Danh sách 1.604 công ty niêm yết trên các sàn chứng khoán Việt Nam

STTMã CPTên công tySàn niêm yếtNgày niêm yếtCP niêm yếtCP lưu hành
1A32CTCP 32UPCOM 23/10/2018 68000006800000
2AAACTCP Nhựa An Phát XanhHOSE 25/11/2016 296759974296759974
3AAMCTCP Thủy sản MeKongHOSE 24/09/2009 1234641110451182
4AASCTCP Chứng khoán SmartInvest (AAS)UPCOM 23/07/2020 8000000080000000
5AATCTCP Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa HOSE 24/03/2021 3480000034800000
6AAVCTCP AAV GroupHNX 25/06/2018 6898766168987661
7ABBNgân hàng TMCP An BìnhUPCOM 28/12/2020 10350367621035036762
8ABCCTCP Truyền thông VMGUPCOM 18/08/2016 2039300020393000
9ABICTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt NamUPCOM 16/07/2009 5155741751557417
10ABRCTCP Đầu tư Nhãn hiệu ViệtHOSE 03/03/2022 00
11ABSCTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình ThuậnHOSE 18/03/2020 8000000080000000
12ABTCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến TreHOSE 25/12/2006 00
13ABWCTCP Chứng khoán An BìnhUPCOM 30/05/2023 101150000101150000
14ACBNgân hàng TMCP Á ChâuHOSE 09/12/2020 38840503583884050358
15ACCCTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACCHOSE 30/06/2011 3000000030000000
16ACECTCP Bê tông Ly tâm An GiangUPCOM 10/11/2009 30507813050781
17ACGCTCP Gỗ An CườngHOSE 10/10/2022 00
18ACLCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An GiangHOSE 05/09/2007 5015901950159019
19ACMCTCP Tập đoàn Khoáng sản Á CườngUPCOM 19/07/2022 5100000051000000
20ACSCTCP Xây lắp Thương mại 2UPCOM 13/07/2017 40000004000000
21ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCPUPCOM 21/11/2016 21771732362177173236
22ADCCTCP Mỹ thuật và Truyền thôngHNX 24/12/2010 39779363977936
23ADGCTCP Clever GroupHOSE 22/02/2021 1800033318000333
24ADPCTCP Sơn Á ĐôngHOSE 02/02/2010 2303985023039850
25ADSCTCP DamsanHOSE 29/06/2016 2806945028069450
26AFXCTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An GiangUPCOM 02/12/2016 3500000035000000
27AG1CTCP 28.1UPCOM 10/01/2018 48633864863386
28AGECTCP Môi trường Đô thị An GiangUPCOM 15/08/2022 1989300019893000
29AGFCTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An GiangUPCOM 24/02/2020 2810974328109743
30AGGCTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An GiaHOSE 09/01/2020 8275057782750577
31AGMCTCP Xuất Nhập khẩu An GiangHOSE 14/12/2012 1820000018200000
32AGPCTCP Dược phẩm AgimexpharmUPCOM 06/10/2015 1796924717969247
33AGRCTCP Chứng khoán AgribankHOSE 10/12/2009 212000000212000000
34AGXCTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài GònUPCOM 14/09/2015 1080000010800000
35AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng khôngUPCOM 08/01/2021 100000000100000000
36ALTCTCP Văn hóa Tân BìnhHNX 27/07/2009 61725236172523
37ALVCTCP Xây dựng ALVICOUPCOM 21/06/2019 56579365657936
38AMCCTCP Khoáng sản Á ChâuHNX 15/02/2012 28500002850000
39AMDCTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC StoneUPCOM 11/11/2014 163504874163504874
40AMECTCP Alphanam E&CHNX 02/06/2010 6520000065200000
41AMPCTCP ArmephacoUPCOM 12/01/2017 1300000013000000
42AMSCTCP Cơ khí Xây dựng AMECCUPCOM 06/02/2017 6000000060000000
43AMVCTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt MỹHNX 30/12/2009 131105650131105650
44ANTCTCP Rau quả Thực phẩm An GiangUPCOM 22/12/2016 80000008000000
45ANVCTCP Nam ViệtHOSE 07/12/2007 127539625127539625
46APCCTCP Chiếu xạ An PhúHOSE 05/02/2010 2012139520121395
47APFCTCP Nông sản Thực phẩm Quảng NgãiUPCOM 08/06/2017 2255399722553997
48APGCTCP Chứng khoán APGHOSE 30/11/2016 3402890034028900
49APHCTCP Tập đoàn An Phát HoldingsHOSE 28/07/2020 195107442195107442
50APICTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình DươngHNX 13/09/2010 8408397684083976

* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online