Ngân hàng TMCP An Bình - ABB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ABB |
Giá hiện tại | 8.6 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/12/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.035.036.762 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.035.036.762 |
Mã số thuế | 0301412222 |
Ngày cấp GPKD | 17/05/1993 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Cho vay trả góp mua nhà, đất 30 năm và có bảo hiểm nhân thọ cho người vay, cho vay tiêu dùng tín chấp, cho vay tiêu dùng thế chấp linh hoạt - Dịch vụ thanh toán quốc tế, chuyển tiền trong và ngoài nước - Dịch vụ ủy thác và tư vấn đầu tư cho các khách hàng công ty và cá nhân - Tư vấn tài chính, tư vấn phát hành và bảo lãnh phát hành trái phiếu, đại lý thanh toán cho các đợt phát hành trái phiếu... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/04/1993: Tiền thân là Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Nông thôn An Bình (ABBank) chính thức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 1 tỷ đồng theo Giấy phép hoạt động ngân hàng số 0031/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. - Ngày 21/03/1998: Tăng vốn điều lệ lên 1.2 tỷ đồng. - Ngày 17/05/2002: Tăng vốn điều lệ lên 5 tỷ đồng. - Ngày 31/12/2003: Tăng vốn điều lệ lên 36,104,000,000 đồng. - Ngày 05/08/2004: Tăng vốn điều lệ lên 70,044,000,000 đồng. - Ngày 25/07/2005: Tăng vốn điều lệ lên 165,000,000,000 đồng. - Ngày 15/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 1,131,950,500,000 đồng. - Ngày 24/10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 2,300,000,000 đồng. - Ngày 02/10/2008: Tăng vốn điều lệ lên 2,705,882,350,000 đồng. - Ngày 15/12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 3,482,512,960,000 đồng. - Năm 2010: Phát hành thành công trái phiếu chuyển đổi với tổng mệnh giá 600 tỷ đồng cho Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) và Maybank. - Ngày 13/12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 4,199,999,760,000 đồng. - Ngày 26/04/2013: Tăng vốn điều lệ lên 4,797,999,760,000 đồng. - Ngày 04/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,319,496,290,000 đồng. - Ngày 22/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,713,113,550,000 đồng. - Ngày 28/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,000 đ/CP . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP An Bình Tên tiếng Anh: An Binh Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:ABBANK Địa chỉ: Tầng 1,2,3 - Tòa nhà Geleximco - Số 36 - Đường Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hương Điện thoại: (84.24) 3761 2888 Fax: (84.28) 3519 0416 Email:info@abbank.vn Website:http://www.abbank.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2011 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 134.282.715 | 131.320.730 | 113.136.565 | 95.563.099 | 91.083.140 | 88.548.749 | 77.192.929 | 70.352.545 | 65.655.011 | 50.949.927 | 0 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 541.293 | 1.356.992 | 1.559.978 | 1.148.305 | 1.014.804 | 860.643 | 565.195 | 257.960 | 89.678 | 170.733 | 114.771 | 59.607 |
CP lưu hành | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 4.08% | 11.17% | 16.21% | 13.83% | 13.81% | 13.22% | 9.44% | 4.45% | 1.54% | 2.96% | 0% | 0% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.4% | 1.03% | 1.38% | 1.2% | 1.11% | 0.97% | 0.73% | 0.37% | 0.14% | 0.34% | INF% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.472 | 2.719 | 2.801 | 1.733 | 1.590 | 1.575 | 779 | 95 | 416 | 179 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.43 | 3.82 | 8.28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.993 | 10.387 | 23.192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 154.447.032 | 134.282.715 | 130.161.642 | 132.035.539 | 131.320.730 | 128.599.312 | 121.694.509 | 113.875.841 | 113.136.565 | 98.009.102 | 116.598.358 | 93.176.446 | 95.563.099 | 95.371.467 | 102.620.423 | 91.243.619 | 91.083.140 | 83.320.426 | 90.213.730 | 83.536.561 | 88.548.749 | 74.124.356 | 84.652.564 | 81.104.523 | 77.192.929 | 71.622.690 | 74.256.647 | 69.693.484 | 70.352.545 | 63.549.453 | 64.382.322 | 60.415.766 | 65.655.011 | 60.884.327 | 58.677.248 | 59.708.227 | 50.949.927 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 | 1.035.036.762 |
Lợi nhuận | 52.519 | 488.774 | -40.340 | 68.586 | 868.329 | 460.417 | 280.781 | 326.253 | 477.669 | 475.275 | 365.546 | 281.651 | 124.191 | 376.917 | 241.287 | 247.818 | 425.248 | 100.451 | 210.792 | 109.043 | 160.810 | 379.998 | 140.518 | 156.324 | 167.278 | 101.075 | 58.230 | 87.758 | 54.679 | 57.293 | -153.843 | 87.254 | 64.511 | 91.756 | 43.439 | 41.420 | 85.874 | -18.101 | 132.872 | 59.607 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 0.39% | 3.69% | -0.31% | 0.55% | 7.07% | 3.86% | 2.59% | 3.34% | 5.07% | 5.21% | 4.21% | 3.38% | 1.52% | 4.72% | 3.12% | 3.31% | 5.93% | 1.45% | 3.11% | 1.64% | 2.45% | 6.02% | 2.29% | 2.62% | 2.82% | 1.71% | 1% | 1.52% | 0.95% | 0.98% | -2.63% | 1.48% | 1.1% | 1.59% | 0.76% | 0.72% | 1.48% | 0% | 0% | 0% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.03% | 0.36% | -0.03% | 0.05% | 0.66% | 0.36% | 0.23% | 0.29% | 0.42% | 0.48% | 0.31% | 0.3% | 0.13% | 0.4% | 0.24% | 0.27% | 0.47% | 0.12% | 0.23% | 0.13% | 0.18% | 0.51% | 0.17% | 0.19% | 0.22% | 0.14% | 0.08% | 0.13% | 0.08% | 0.09% | -0.24% | 0.14% | 0.1% | 0.15% | 0.07% | 0.07% | 0.17% | -INF% | INF% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 601 | 1.472 | 1.501 | 2.081 | 2.719 | 2.491 | 2.731 | 2.879 | 2.801 | 2.182 | 2.010 | 1.792 | 1.733 | 2.260 | 1.776 | 1.723 | 1.590 | 1.092 | 1.618 | 1.486 | 1.575 | 1.587 | 1.063 | 908 | 779 | 567 | 485 | 86 | 95 | 115 | 187 | 508 | 416 | 368 | 356 | 265 | 179 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.64 | 5.43 | 5.33 | 4.9 | 3.82 | 6.38 | 8.06 | 7.33 | 8.28 | 6.69 | 6.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.799 | 7.993 | 8.000 | 10.197 | 10.387 | 15.893 | 22.012 | 21.103 | 23.192 | 14.598 | 13.507 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABB
Chia sẻ lên: