CTCP Clever Group - ADG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ADG |
Giá hiện tại | 17.85 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/02/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.000.333 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.000.333 |
Mã số thuế | 0102850165 |
Ngày cấp GPKD | 04/08/2008 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | Doanh thu đến từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ quảng cáo trực tuyến,Clever Group đảm nhiệm nhiều vai trò từ tư vấn,thiết kế nội dung, xây dựng chiến dịch quảng cáo đến các hoạt động tối ưu hóa quảng cáo. Dịch vụ chia làm 4 nhóm chính: - Dịch vụ quảng cáo trên các kênh tìm kiếm (Google,Cốc Cốc...) - Dịch vụ quảng cáo trên mạng xã hội (Youtube,Facbook,Twitter,LinkedIn...) - Dịch vụ quảng cáo hiển thị (Banner, Lightbox...) - Dịch vụ quảng cáo khác |
Mốc lịch sử | - Ngày 04/08/2008: Tiền thân là CTCP Quảng cáo Thông minh thành lập. - Ngày 07/04/2011: Tăng vốn điều lệ lên 4,800,000,000 đồng. . - Ngày 08/06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 5,333,330,000 đồng. - Ngày 04/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Ngày 09/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 74 tỷ đồng. - Ngày 26/12/2019: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 55,000 đ/CP. - Ngày 01/02/2021: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM. - Ngày 22/02/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 64,900 đ/CP. - Năm 2022: Tăng vốn điều lệ lên 213.89 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Clever Group Tên tiếng Anh: Clever Group Corporation Tên viết tắt:CLEVER GROUP Địa chỉ: Tầng 3 Nhà G1 tòa Five Star - Số 2 Kim Giang - P. Kim Giang - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khánh Trình Điện thoại: (84.247) 3046 066 Fax: Email:contact@cleverads.vn Website:https://clevergroup.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 413.086 | 537.192 | 586.699 | 204.186 | 134.288 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.295 | 51.241 | 35.810 | 21.115 | 24.083 |
Vốn CSH | 324.145 | 304.358 | 262.185 | 240.188 | 128.311 |
CP lưu hành | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.57% | 16.84% | 13.66% | 8.79% | 18.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.16% | 9.54% | 6.1% | 10.34% | 17.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.321 | 2.085 | 2.293 | 1.753 | 3.255 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.37 | 18.08 | 21.03 | 38.61 | 27.93 |
Giá CP | 37.995 | 37.697 | 48.222 | 67.683 | 90.912 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 4/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 108.353 | 118.397 | 84.080 | 143.910 | 86.822 | 100.124 | 82.230 | 164.128 | 126.424 | 128.813 | 117.827 | 185.159 | 115.099 | 135.478 | 150.963 | 204.186 | 134.288 |
CP lưu hành | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 | 18.000.333 |
Lợi nhuận | -4.568 | 11.554 | -3.285 | 22.595 | -6.420 | 6.338 | -1.218 | 25.698 | 2.849 | 20.013 | 2.681 | 15.401 | 2.845 | 12.849 | 4.715 | 21.115 | 24.083 |
Vốn CSH | 364.198 | 354.512 | 344.271 | 347.663 | 323.278 | 330.490 | 324.145 | 327.371 | 299.264 | 304.358 | 273.774 | 271.333 | 255.040 | 262.185 | 248.776 | 240.188 | 128.311 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.25% | 3.26% | -0.95% | 6.5% | -1.99% | 1.92% | -0.38% | 7.85% | 0.95% | 6.58% | 0.98% | 5.68% | 1.12% | 4.9% | 1.9% | 8.79% | 18.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.22% | 9.76% | -3.91% | 15.7% | -7.39% | 6.33% | -1.48% | 15.66% | 2.25% | 15.54% | 2.28% | 8.32% | 2.47% | 9.48% | 3.12% | 10.34% | 17.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.230 | 1.143 | 899 | 996 | 1.154 | 1.621 | 2.321 | 2.556 | 2.059 | 2.085 | 1.763 | 1.909 | 2.277 | 2.293 | 1.798 | 1.753 | 3.255 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.88 | 14.43 | 21.24 | 21.59 | 22.45 | 22.02 | 16.37 | 9.19 | 20.45 | 18.08 | 28.88 | 27.6 | 18.45 | 21.03 | 31.31 | 38.61 | 27.93 |
Giá CP | 12.152 | 16.493 | 19.095 | 21.504 | 25.907 | 35.694 | 37.995 | 23.490 | 42.107 | 37.697 | 50.915 | 52.688 | 42.011 | 48.222 | 56.295 | 67.683 | 90.912 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ADG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ADG
Chia sẻ lên: