CTCP Truyền thông VMG - ABC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ABC |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 18/08/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.393.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.393.000 |
Mã số thuế | 0101883619 |
Ngày cấp GPKD | 10/02/2006 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số… |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Truyền thông VMG Tên tiếng Anh: VMG Media JSC Tên viết tắt:VMG Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà PEAKVIEW Tower Số 36 Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đông Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Bích Ngọc Điện thoại: (84.24) 3537 8820 Fax: (84.24) 3772 6091 Email:info@vmgmedia.vn Website:https://vmgmedia.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 481.681 | 1.387.889 | 2.391.336 | 3.370.761 | 2.287.780 | 879.167 | 4.233.814 | 12.601.239 | 1.737.754 | 140.431 | 130.652 | 102.140 | 71.768 | 72.982 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.724 | 777.447 | -570.419 | 35.395 | 25.936 | 24.597 | 316.523 | 144.031 | 15.751 | 22.427 | 33.229 | 33.730 | 34.148 | 15.787 |
Vốn CSH | 553.804 | -205.706 | 371.695 | 589.350 | 574.854 | 548.222 | 931.797 | 633.911 | 0 | 531.644 | 507.048 | 184.727 | 134.753 | 0 |
CP lưu hành | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.49% | -377.94% | -153.46% | 6.01% | 4.51% | 4.49% | 33.97% | 22.72% | INF% | 4.22% | 6.55% | 18.26% | 25.34% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.57% | 56.02% | -23.85% | 1.05% | 1.13% | 2.8% | 7.48% | 1.14% | 0.91% | 15.97% | 25.43% | 33.02% | 47.58% | 21.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 38.071 | -27.356 | 1.235 | 1.621 | 1.500 | 873 | 20.209 | 1.854 | 0 | 1.100 | 3.323 | 4.216 | 4.378 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.32 | -0.31 | 9.88 | 6.36 | 5.93 | 8.37 | 2.46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.183 | 8.480 | 12.202 | 10.310 | 8.895 | 7.307 | 49.714 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 2/2013 | Quý 2/2012 | Quý 2/2011 | Quý 2/2010 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 230.289 | 251.392 | 229.684 | 351.947 | 454.328 | 351.930 | 1.208.412 | 317.480 | 488.835 | 376.609 | 451.991 | 962.943 | 923.943 | 1.031.884 | 955.511 | 672.805 | 309.654 | 349.810 | 404.959 | 108.711 | 128.939 | 236.558 | 369.959 | 326.857 | 1.421.726 | 2.115.272 | 7.306.408 | 1.950.204 | 1.802.103 | 1.542.524 | 933.554 | 804.200 | 140.431 | 130.652 | 102.140 | 71.768 | 72.982 |
CP lưu hành | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 | 20.393.000 |
Lợi nhuận | -998 | 3.722 | 749.346 | 5.480 | 17.682 | 4.939 | -582.725 | 2.333 | 2.441 | 7.532 | 3.736 | 11.469 | 11.706 | 8.484 | 5.683 | 7.179 | 5.982 | 7.092 | 11.338 | 6.183 | 4.407 | 2.669 | 5.056 | 5.660 | 302.487 | 3.320 | 83.143 | 23.082 | 21.494 | 16.312 | 8.884 | 6.867 | 22.427 | 33.229 | 33.730 | 34.148 | 15.787 |
Vốn CSH | 515.142 | 553.804 | 550.374 | -199.831 | -205.706 | -222.282 | -220.986 | 373.417 | 371.695 | 370.238 | 572.911 | 570.459 | 589.350 | 579.681 | 568.889 | 563.727 | 574.854 | 571.527 | 561.841 | 552.724 | 548.222 | 547.681 | 543.636 | 538.552 | 931.797 | 695.682 | 691.289 | 665.005 | 633.911 | 682.105 | 0 | 0 | 531.644 | 507.048 | 184.727 | 134.753 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.19% | 0.67% | 136.15% | -2.74% | -8.6% | -2.22% | 263.69% | 0.62% | 0.66% | 2.03% | 0.65% | 2.01% | 1.99% | 1.46% | 1% | 1.27% | 1.04% | 1.24% | 2.02% | 1.12% | 0.8% | 0.49% | 0.93% | 1.05% | 32.46% | 0.48% | 12.03% | 3.47% | 3.39% | 2.39% | INF% | INF% | 4.22% | 6.55% | 18.26% | 25.34% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.43% | 1.48% | 326.25% | 1.56% | 3.89% | 1.4% | -48.22% | 0.73% | 0.5% | 2% | 0.83% | 1.19% | 1.27% | 0.82% | 0.59% | 1.07% | 1.93% | 2.03% | 2.8% | 5.69% | 3.42% | 1.13% | 1.37% | 1.73% | 21.28% | 0.16% | 1.14% | 1.18% | 1.19% | 1.06% | 0.95% | 0.85% | 15.97% | 25.43% | 33.02% | 47.58% | 21.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 37.454 | 38.071 | 38.131 | -27.202 | -27.356 | -28.102 | -27.974 | 787 | 1.235 | 1.689 | 1.736 | 1.831 | 1.621 | 1.340 | 1.272 | 1.549 | 1.500 | 1.423 | 1.206 | 898 | 873 | 15.492 | 15.524 | 19.354 | 20.209 | 6.427 | 7.064 | 2.986 | 1.854 | 1.236 | 0 | 0 | 1.100 | 3.323 | 4.216 | 4.378 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.47 | 0.32 | 0.16 | -0.29 | -0.31 | -0.41 | -0.48 | 17.03 | 9.88 | 10.07 | 10.72 | 7.04 | 6.36 | 5.9 | 7.71 | 6.13 | 5.93 | 6.46 | 7.71 | 10.91 | 8.37 | 0.99 | 0.95 | 0.92 | 2.46 | 5.17 | 5.92 | 11.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.603 | 12.183 | 6.101 | 7.889 | 8.480 | 11.522 | 13.428 | 13.403 | 12.202 | 17.008 | 18.610 | 12.890 | 10.310 | 7.906 | 9.807 | 9.495 | 8.895 | 9.193 | 9.298 | 9.797 | 7.307 | 15.337 | 14.748 | 17.806 | 49.714 | 33.228 | 41.819 | 32.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABC
Chia sẻ lên: