CTCP Văn hóa Tân Bình - ALT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuALT
Giá hiện tại15.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/07/2009
Cổ phiếu niêm yết6.172.523
Cổ phiếu lưu hành6.172.523
Mã số thuế0301420079
Ngày cấp GPKD31/08/1998
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- SXKD ngành in, ngành ảnh, ngành bao bì, đồ chơi trẻ em và thiết bị giáo dục
- Phát hành sách báo, băng và đĩa từ (audio-video) có chương trình
- Hoạt động sản xuất phim và chương trình truyền hình
- Điều hành Tour du lịch
- Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hà không khí; máy móc và thiết bị công nghiệp...
Mốc lịch sử

- CTCP Văn hóa Tân Bình (ALTA), tiền thân là Công ty Văn hóa và Dịch vụ Tổng hợp Tân Bình, vốn là Doanh Ngiệp Nhà Nước thành lập từ năm 1989.
- Năm 1998, ALTA là đơn vị đầu tiên của ngành Văn hóa Thông tin Việt Nam thực hiện cổ phần hóa theo Quyết định số 3336/QĐ-UB-KT ngày 26/06/1998 của UBND Tp.HCM.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Văn hóa Tân Bình

Tên đầy đủ: CTCP Văn hóa Tân Bình

Tên tiếng Anh: Tan Binh Culture Joint Stock Company

Tên viết tắt:ALTA

Địa chỉ: Đường số 11 - KCN Tân Bình - P.Tây Thạnh - Q.Tân Phú - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Lại Thị Hồng Điệp

Điện thoại: (84.28) 3816 2884

Fax: (84.28) 3816 2887

Email:alta@alta.com.vn

Website:https://alta.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 305.608 271.839 223.048 194.860 204.528 156.591 144.495 129.224 133.889 150.855 121.769 133.563 163.009 132.514 153.608 188.154 180.245 154.473
Lợi nhuận cty mẹ 9.375 8.791 4.704 4.671 8.283 7.113 6.548 5.884 5.560 1.783 2.178 -6.340 5.654 6.914 9.146 11.084 9.378 3.189
Vốn CSH 221.485 218.618 217.608 207.854 214.366 206.401 203.648 202.436 199.653 196.710 193.906 197.657 201.718 202.944 0 197.406 33.376 0
CP lưu hành 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523
ROE %(LNST/VCSH) 4.23% 4.02% 2.16% 2.25% 3.86% 3.45% 3.22% 2.91% 2.78% 0.91% 1.12% -3.21% 2.8% 3.41% INF% 5.61% 28.1% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.07% 3.23% 2.11% 2.4% 4.05% 4.54% 4.53% 4.55% 4.15% 1.18% 1.79% -4.75% 3.47% 5.22% 5.95% 5.89% 5.2% 2.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.703 1.006 2.571 -356 1.311 1.149 1.000 1.119 452 419 -703 309 596 1.868 1.892 3.143 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.87 19.59 4.47 -24.63 10.61 12.18 13.51 0 0 0 0 0 0 8.89 12.37 0 0 0
Giá CP 15.106 19.708 11.492 8.768 13.910 13.995 13.510 0 0 0 0 0 0 16.607 23.404 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006
Doanh thu 89.467 86.769 69.384 80.607 68.848 86.583 74.978 63.221 47.057 64.859 50.259 58.221 49.709 60.203 52.729 39.152 42.776 58.644 57.009 43.715 45.160 48.432 39.602 32.853 35.704 40.456 39.222 31.392 33.425 40.199 29.129 31.844 28.052 36.515 32.693 31.121 33.560 54.142 32.316 32.578 31.819 34.094 31.894 28.627 27.154 32.139 36.328 35.410 29.686 55.806 38.917 36.381 31.905 33.799 34.528 31.524 32.663 46.221 37.071 37.696 32.620 43.435 48.314 44.476 51.929 55.208 49.933 43.177 31.927 47.227 37.941 37.477 31.828
CP lưu hành 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523 6.172.523
Lợi nhuận -3.296 2.258 782 4.112 2.223 2.313 2.840 2.392 1.246 -326 2.457 -498 3.071 4.468 7.706 -2.981 -4.522 1.223 4.240 1.555 1.265 2.734 1.964 1.280 1.135 2.053 2.123 1.632 740 2.004 1.359 1.993 528 3.824 474 434 828 2.294 -1.025 179 335 955 775 221 227 -3.132 -1.079 -1.345 -784 1 3.783 1.726 144 403 921 2.410 3.180 3.402 2.559 2.064 1.121 2.248 2.666 3.239 2.931 4.810 1.577 1.138 1.853 600 724 1.076 789
Vốn CSH 217.105 222.140 225.860 225.545 221.485 218.525 220.227 218.618 216.227 215.605 219.947 217.608 218.106 213.858 207.828 207.854 210.835 215.272 214.049 214.366 212.532 211.308 208.618 206.401 210.020 208.131 206.101 203.648 206.451 205.775 203.643 202.436 204.167 203.950 200.127 199.653 198.675 197.838 195.685 196.710 195.932 195.635 194.680 193.906 193.686 193.450 196.578 197.657 199.002 204.660 205.508 201.718 200.290 200.799 203.852 202.944 200.360 200.931 0 0 194.409 195.996 198.327 197.406 199.912 204.415 201.182 33.376 24.432 24.298 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -1.52% 1.02% 0.35% 1.82% 1% 1.06% 1.29% 1.09% 0.58% -0.15% 1.12% -0.23% 1.41% 2.09% 3.71% -1.43% -2.14% 0.57% 1.98% 0.73% 0.6% 1.29% 0.94% 0.62% 0.54% 0.99% 1.03% 0.8% 0.36% 0.97% 0.67% 0.98% 0.26% 1.87% 0.24% 0.22% 0.42% 1.16% -0.52% 0.09% 0.17% 0.49% 0.4% 0.11% 0.12% -1.62% -0.55% -0.68% -0.39% 0% 1.84% 0.86% 0.07% 0.2% 0.45% 1.19% 1.59% 1.69% INF% INF% 0.58% 1.15% 1.34% 1.64% 1.47% 2.35% 0.78% 3.41% 7.58% 2.47% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.68% 2.6% 1.13% 5.1% 3.23% 2.67% 3.79% 3.78% 2.65% -0.5% 4.89% -0.86% 6.18% 7.42% 14.61% -7.61% -10.57% 2.09% 7.44% 3.56% 2.8% 5.65% 4.96% 3.9% 3.18% 5.07% 5.41% 5.2% 2.21% 4.99% 4.67% 6.26% 1.88% 10.47% 1.45% 1.39% 2.47% 4.24% -3.17% 0.55% 1.05% 2.8% 2.43% 0.77% 0.84% -9.75% -2.97% -3.8% -2.64% 0% 9.72% 4.74% 0.45% 1.19% 2.67% 7.64% 9.74% 7.36% 6.9% 5.48% 3.44% 5.18% 5.52% 7.28% 5.64% 8.71% 3.16% 2.64% 5.8% 1.27% 1.91% 2.87% 2.48%
EPS (Lũy kế 4 quý) 672 1.634 1.644 2.003 1.703 1.532 1.072 1.006 502 820 1.656 2.571 2.138 814 248 -356 435 1.444 1.707 1.311 1.263 1.240 1.121 1.149 1.210 1.141 1.133 1.000 1.063 1.030 1.248 1.119 875 938 704 452 415 333 83 419 427 406 -357 -703 -995 -1.184 -599 309 882 1.056 1.131 596 724 1.291 1.453 1.868 1.828 1.948 1.779 1.892 2.077 2.620 3.416 3.143 3.094 3.454 0 0 0 2.395 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 21.58 8.2 9 7.14 8.87 9.4 17.9 19.59 42.44 25.49 7.73 4.47 6.22 12.9 46.7 -24.63 28.74 7.62 8.26 10.61 10.3 10.08 11.32 12.18 10.82 13.14 12.36 13.51 16 12.03 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8.89 0 12.37 15.18 12.37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24.21 0 0 0
Giá CP 14.502 13.399 14.796 14.301 15.106 14.401 19.189 19.708 21.305 20.902 12.801 11.492 13.298 10.501 11.582 8.768 12.502 11.003 14.100 13.910 13.009 12.499 12.690 13.995 13.092 14.993 14.004 13.510 17.008 12.391 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16.607 0 24.097 27.005 23.404 0 0 0 0 0 0 0 0 0 57.983 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ALT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ALT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online