Ngân hàng TMCP Á Châu - ACB
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ACB |
Giá hiện tại | 23.95 - Cập nhật vào 07:08 ngày 04/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 09/12/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.466.657.912 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.466.657.912 |
Mã số thuế | 0301452948 |
Ngày cấp GPKD | 24/04/1993 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các TCTD khác - Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn; chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá; góp vốn và liên doanh theo luật định - Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng - Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc và thanh toán quốc tế, huy động các loại vốn từ nước ngoài và các dịch vụ ngân hàng khác trong quan hệ với nước ngoài khi được NHNN cho phép... |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/04/1993: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước. - Ngày 17/02/1996: Tăng vốn điều lệ lên 341 tỷ đồng. - Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 948.32 tỷ đồng. - Ngày 14/02/2006: Tăng vốn điều lệ lên lên 1,100 tỷ đồng. - Ngày 31/10/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 21/11/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 25/05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 2,530 tỷ đồng. - Năm 2007: Thành lập công ty cho thuê tài chính ACB. - Ngày 09/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 10,273,238,960,000 đồng. - Ngày 30/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 12,885,877,380,000 đồng. - Ngày 15/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 16,627,372,770,000 đồng. - Ngày 19/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 21,615,584,600,000 đồng. - Ngày 20/11/2020: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 02/12/2020: Hủy niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 09/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 26,400 đ/CP . - Ngày 02/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 27,019,480,750,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Á Châu Tên tiếng Anh: Asia Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:ACB Địa chỉ: Số 442 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 5 - Q. 3 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Toại Điện thoại: (84.28) 3833 4085 - 3839 5179 Fax: (84.28) 3839 9885 Email:acb@acb.com.vn Website:https://www.acb.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 611.223.523 | 543.736.728 | 471.275.438 | 396.760.420 | 350.938.171 | 309.968.108 | 265.841.867 | 221.825.953 | 189.496.375 | 177.454.081 | 169.403.941 | 255.872.470 | 233.265.736 | 174.743.479 | 129.788.150 | 103.058.635 | 58.377.920 |
Lợi nhuận cty mẹ | 16.044.733 | 13.688.193 | 9.602.746 | 7.682.823 | 5.997.085 | 5.127.965 | 2.118.131 | 1.325.174 | 1.030.322 | 951.802 | 823.665 | 933.238 | 3.226.335 | 2.618.198 | 2.195.499 | 2.206.920 | 1.750.600 |
CP lưu hành | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 25.06% | 26.61% | 24.01% | 24.4% | 25.05% | 27.93% | 14.12% | 9.88% | 8.22% | 7.61% | 6.49% | 7.55% | 25.89% | 26.03% | 26.03% | 31.02% | 51.58% |
ROAA %(LNST/TTS) | 2.63% | 2.52% | 2.04% | 1.94% | 1.71% | 1.65% | 0.8% | 0.6% | 0.54% | 0.54% | 0.49% | 0.36% | 1.38% | 1.5% | 1.69% | 2.14% | 3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.487 | 4.306 | 4.621 | 3.890 | 4.627 | 3.568 | 1.747 | 1.253 | 1.048 | 740 | 39 | 3.878 | 3.073 | 3.333 | 4.996 | 7.173 | 7.235 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.57 | 5.57 | 7.73 | 5.86 | 6.25 | 9.98 | 14.83 | 15.17 | 19.55 | 20.81 | 410.6 | 6.63 | 6.8 | 9.15 | 9.81 | 6.68 | 17.44 |
Giá CP | 24.993 | 23.984 | 35.720 | 22.795 | 28.919 | 35.609 | 25.908 | 19.008 | 20.488 | 15.399 | 16.013 | 25.711 | 20.896 | 30.497 | 49.011 | 47.916 | 126.178 |
Lợi nhuận so với năm trước % | 117.22% | 142.54% | 124.99% | 128.11% | 116.95% | 242.1% | 159.84% | 128.62% | 108.25% | 115.56% | 88.26% | 28.93% | 123.23% | 119.25% | 99.48% | 126.07% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 777.392.922 | 769.678.700 | 727.297.968 | 718.794.589 | 648.509.938 | 630.893.169 | 611.223.523 | 607.875.185 | 561.113.724 | 543.736.728 | 528.636.428 | 527.769.944 | 479.308.753 | 471.275.438 | 449.514.732 | 444.530.104 | 418.748.315 | 396.760.420 | 387.396.053 | 383.514.439 | 358.175.116 | 350.938.171 | 335.802.627 | 329.333.241 | 312.777.917 | 309.968.108 | 299.855.182 | 284.316.123 | 270.264.504 | 265.841.867 | 251.536.647 | 233.680.877 | 228.866.885 | 221.825.953 | 209.867.855 | 201.456.985 | 192.996.908 | 189.496.375 | 187.311.237 | 179.609.771 | 179.381.374 | 177.454.081 | 173.390.522 | 166.737.706 | 160.477.468 | 169.403.941 | 175.909.974 | 177.011.778 | 214.254.026 | 255.872.470 | 265.555.845 | 281.032.834 | 264.000.137 | 233.265.736 | 206.844.077 | 205.801.581 | 177.944.014 | 174.743.479 | 172.641.301 | 172.113.441 | 169.512.665 | 129.788.150 | 136.561.581 | 114.195.359 | 110.665.578 | 103.058.635 | 99.408.590 | 87.148.909 | 71.126.236 | 58.377.920 | 50.355.854 |
CP lưu hành | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 |
Lợi nhuận | 3.870.395 | 4.468.590 | 3.905.419 | 4.006.279 | 4.037.579 | 3.865.846 | 4.135.029 | 2.870.518 | 3.586.992 | 3.943.148 | 3.287.535 | 2.428.495 | 2.102.615 | 2.588.235 | 2.483.401 | 2.549.543 | 2.074.572 | 1.521.655 | 1.537.053 | 1.549.241 | 1.549.212 | 1.532.743 | 1.365.889 | 1.356.144 | 1.309.422 | 1.317.913 | 1.144.486 | 591.220 | 546.797 | 501.948 | 478.166 | 328.357 | 333.822 | 352.719 | 310.276 | 175.684 | 284.033 | 289.891 | 280.714 | 114.332 | 264.194 | 323.258 | 250.018 | -293.126 | 400.823 | 408.938 | 307.030 | -158.559 | -520.670 | 775.262 | 837.205 | 1.360.151 | 658.662 | 571.353 | 636.169 | 851.134 | 478.676 | 849.725 | 438.663 | 653.810 | 496.469 | 685.331 | 359.889 | 1.013.876 | 298.434 | 456.146 | 438.464 | 581.787 | 372.911 | 436.381 | 359.521 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 5.04% | 5.97% | 5.36% | 5.82% | 6.23% | 6.17% | 6.84% | 5.03% | 6.65% | 7.87% | 7.06% | 5.56% | 5.07% | 6.61% | 6.77% | 7.46% | 6.51% | 5.05% | 5.38% | 5.83% | 6.3% | 6.63% | 6.29% | 6.69% | 6.92% | 7.43% | 6.89% | 3.76% | 3.61% | 3.41% | 3.34% | 2.36% | 2.46% | 2.66% | 2.4% | 1.38% | 2.28% | 2.32% | 2.24% | 0.92% | 2.13% | 2.58% | 1.98% | -2.32% | 3.18% | 3.23% | 2.4% | -1.23% | -3.92% | 5.91% | 6.79% | 10.33% | 5.36% | 4.75% | 5.45% | 7.82% | 4.77% | 8.93% | 4.51% | 6.56% | 5.7% | 9.07% | 4.7% | 13.42% | 4.15% | 6.66% | 6.79% | 9.33% | 8.55% | 14.09% | 19.61% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.5% | 0.58% | 0.54% | 0.56% | 0.62% | 0.61% | 0.68% | 0.47% | 0.64% | 0.73% | 0.62% | 0.46% | 0.44% | 0.55% | 0.55% | 0.57% | 0.5% | 0.38% | 0.4% | 0.4% | 0.43% | 0.44% | 0.41% | 0.41% | 0.42% | 0.43% | 0.38% | 0.21% | 0.2% | 0.19% | 0.19% | 0.14% | 0.15% | 0.16% | 0.15% | 0.09% | 0.15% | 0.15% | 0.15% | 0.06% | 0.15% | 0.18% | 0.14% | -0.18% | 0.25% | 0.24% | 0.17% | -0.09% | -0.24% | 0.3% | 0.32% | 0.48% | 0.25% | 0.24% | 0.31% | 0.41% | 0.27% | 0.49% | 0.25% | 0.38% | 0.29% | 0.53% | 0.26% | 0.89% | 0.27% | 0.44% | 0.44% | 0.67% | 0.52% | 0.75% | 0.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.992 | 4.186 | 4.170 | 4.369 | 4.211 | 4.238 | 4.487 | 4.442 | 4.560 | 4.306 | 4.022 | 3.900 | 4.187 | 4.621 | 4.419 | 4.192 | 3.922 | 3.890 | 4.164 | 4.328 | 4.539 | 4.627 | 4.607 | 4.663 | 4.218 | 3.568 | 2.824 | 2.148 | 1.926 | 1.747 | 1.626 | 1.477 | 1.308 | 1.253 | 1.183 | 1.147 | 1.075 | 1.048 | 1.080 | 1.042 | 594 | 740 | 828 | 886 | 1.026 | 39 | 430 | 997 | 2.619 | 3.878 | 3.663 | 3.550 | 3.135 | 3.073 | 3.576 | 3.365 | 3.147 | 3.333 | 3.270 | 3.317 | 4.510 | 4.996 | 5.582 | 7.482 | 6.815 | 7.173 | 8.308 | 9.492 | 7.631 | 7.235 | 3.268 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.45 | 5.68 | 6.83 | 5.47 | 5.19 | 5.2 | 5.57 | 4.93 | 4.87 | 5.57 | 8.22 | 8.85 | 7.54 | 7.73 | 7.53 | 6.7 | 5.74 | 5.86 | 4.28 | 5.27 | 5.16 | 6.25 | 6.58 | 6.35 | 8.08 | 9.98 | 16.54 | 17.18 | 15.89 | 14.83 | 15.06 | 11.91 | 13.99 | 15.17 | 15.48 | 17.26 | 18.05 | 19.55 | 15.47 | 14.79 | 25.6 | 20.81 | 20.65 | 17.61 | 15.1 | 410.6 | 38.1 | 16.55 | 6.26 | 6.63 | 6.72 | 6.11 | 6.89 | 6.8 | 6.4 | 7.76 | 9.06 | 9.15 | 10.49 | 11.21 | 10.29 | 9.81 | 5.23 | 3.73 | 7.48 | 6.68 | 11.11 | 17.28 | 20.18 | 17.44 | 76.49 |
Giá CP | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 | 21.855 | 22.038 | 24.993 | 21.899 | 22.207 | 23.984 | 33.061 | 34.515 | 31.570 | 35.720 | 33.275 | 28.086 | 22.512 | 22.795 | 17.822 | 22.809 | 23.421 | 28.919 | 30.314 | 29.610 | 34.081 | 35.609 | 46.709 | 36.903 | 30.604 | 25.908 | 24.488 | 17.591 | 18.299 | 19.008 | 18.313 | 19.797 | 19.404 | 20.488 | 16.708 | 15.411 | 15.206 | 15.399 | 17.098 | 15.602 | 15.493 | 16.013 | 16.383 | 16.500 | 16.395 | 25.711 | 24.615 | 21.691 | 21.600 | 20.896 | 22.886 | 26.112 | 28.512 | 30.497 | 34.302 | 37.184 | 46.408 | 49.011 | 29.194 | 27.908 | 50.976 | 47.916 | 92.302 | 164.022 | 153.994 | 126.178 | 249.969 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 95.86% | 115.59% | 94.45% | 139.57% | 112.56% | 98.04% | 125.78% | 118.2% | 170.6% | 152.35% | 132.38% | 95.25% | 101.35% | 170.09% | 161.57% | 164.57% | 133.91% | 99.28% | 112.53% | 114.24% | 118.31% | 116.3% | 119.35% | 229.38% | 239.47% | 262.56% | 239.35% | 180.05% | 163.8% | 142.31% | 154.11% | 186.9% | 117.53% | 121.67% | 110.53% | 153.66% | 107.51% | 89.68% | 112.28% | -39% | 65.91% | 79.05% | 81.43% | 184.87% | -76.98% | 52.75% | 36.67% | -11.66% | -79.05% | 135.69% | 131.6% | 159.8% | 137.6% | 67.24% | 145.02% | 130.18% | 96.42% | 123.99% | 121.89% | 64.49% | 166.36% | 150.24% | 82.08% | 174.27% | 80.03% | 104.53% | 121.96% | No data | No data | No data | No data |
Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng tổng tài sản: 120%, ROA hàng quý:0.5% và P/E vào khoảng: 7,8,9,10,11,12 so sánh với giá 23.95 vào 07:08 ngày 04/08/2024 | ||||||||||||
BCTC các quý tới | Quý 2/2026 | Quý 1/2026 | Quý 4/2025 | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 778.018.026 | 734.859.404 | 726.414.872 | 655.810.255 | 774.147.290 | 731.203.387 | 722.800.868 | 652.547.517 | 777.392.922 | 769.678.700 | 727.297.968 | 718.794.589 |
CP lưu hành | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 | 4.466.657.912 |
Lợi nhuận | 3.890.090 | 3.674.297 | 3.632.074 | 3.279.051 | 3.870.736 | 3.656.017 | 3.614.004 | 3.262.738 | 3.870.395 | 4.468.590 | 3.905.419 | 4.006.279 |
ROA %(LNST/TTS) | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.5% | 0.58% | 0.54% | 0.56% |
EPS Quý | 871 | 823 | 813 | 734 | 867 | 819 | 809 | 730 | 0 | 1.000 | 874 | 897 |
EPS luỹ kế 4 quý | 3.241 | 3.236 | 3.232 | 3.228 | 3.225 | 3.359 | 3.414 | 3.502 | 3.992 | 4.186 | 4.170 | 4.369 |
P/E = 7 | 22.686 ⇩ -5.57% | 22.655 ⇩ -5.72% | 22.627 ⇩ -5.85% | 22.598 ⇩ -5.98% | 22.573 ⇩ -6.1% | 23.510 ⇩ -1.87% | 23.900 ⇩ -0.21% | 24.515 ⇧ 2.31% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
P/E = 8 | 25.926 ⇧ 7.62% | 25.892 ⇧ 7.5% | 25.859 ⇧ 7.38% | 25.827 ⇧ 7.27% | 25.797 ⇧ 7.16% | 26.868 ⇧ 10.86% | 27.315 ⇧ 12.32% | 28.017 ⇧ 14.52% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
P/E = 9 | 29.167 ⇧ 17.89% | 29.128 ⇧ 17.78% | 29.091 ⇧ 17.67% | 29.055 ⇧ 17.57% | 29.022 ⇧ 17.48% | 30.227 ⇧ 20.77% | 30.729 ⇧ 22.06% | 31.520 ⇧ 24.02% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
P/E = 10 | 32.408 ⇧ 26.1% | 32.365 ⇧ 26% | 32.324 ⇧ 25.91% | 32.283 ⇧ 25.81% | 32.247 ⇧ 25.73% | 33.585 ⇧ 28.69% | 34.144 ⇧ 29.85% | 35.022 ⇧ 31.61% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
P/E = 11 | 35.649 ⇧ 32.82% | 35.601 ⇧ 32.73% | 35.556 ⇧ 32.64% | 35.512 ⇧ 32.56% | 35.471 ⇧ 32.48% | 36.944 ⇧ 35.17% | 37.558 ⇧ 36.23% | 38.524 ⇧ 37.83% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
P/E = 12 | 38.890 ⇧ 38.42% | 38.838 ⇧ 38.33% | 38.788 ⇧ 38.25% | 38.740 ⇧ 38.18% | 38.696 ⇧ 38.11% | 40.302 ⇧ 40.57% | 40.972 ⇧ 41.55% | 42.026 ⇧ 43.01% | 25.748 | 23.776 | 28.481 | 23.898 |
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư | |
---|---|
Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới | |
% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý | 120% |
% ROA mỗi quý | 0.5% |
Dự đoán mức P/E | 7,8,9,10,11,12 |
Ngày tầm soát | 2023-07-18 10:07:12 |
Ngày cập nhật | 2024-08-04 15:08:46 |
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU ACB
Chia sẻ lên: