Ngân hàng TMCP Á Châu - ACB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuACB
Giá hiện tại28.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/12/2020
Cổ phiếu niêm yết3.884.050.358
Cổ phiếu lưu hành3.884.050.358
Mã số thuế0301452948
Ngày cấp GPKD24/04/1993
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các TCTD khác
- Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn; chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá; góp vốn và liên doanh theo luật định
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng
- Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc và thanh toán quốc tế, huy động các loại vốn từ nước ngoài và các dịch vụ ngân hàng khác trong quan hệ với nước ngoài khi được NHNN cho phép...
Mốc lịch sử

- Ngày 24/04/1993: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước.

- Ngày 17/02/1996: Tăng vốn điều lệ lên 341 tỷ đồng.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 948.32 tỷ đồng.

- Ngày 14/02/2006: Tăng vốn điều lệ lên lên 1,100 tỷ đồng.

- Ngày 31/10/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 21/11/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 25/05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 2,530 tỷ đồng.

- Năm 2007: Thành lập công ty cho thuê tài chính ACB.

- Ngày 09/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 10,273,238,960,000 đồng.

- Ngày 30/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 12,885,877,380,000 đồng.

- Ngày 15/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 16,627,372,770,000 đồng.

- Ngày 19/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 21,615,584,600,000 đồng.

- Ngày 20/11/2020: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 02/12/2020: Hủy niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 09/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 26,400 đ/CP .

- Ngày 02/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 27,019,480,750,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Á Châu

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Á Châu

Tên tiếng Anh: Asia Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:ACB

Địa chỉ: Số 442 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 5 - Q. 3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Toại

Điện thoại: (84.28) 3833 4085 - 3839 5179

Fax: (84.28) 3839 9885

Email:acb@acb.com.vn

Website:https://www.acb.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Tổng tài sản 611.223.523 543.736.728 471.275.438 396.760.420 350.938.171 309.968.108 265.841.867 221.825.953 189.496.375 177.454.081 169.403.941 255.872.470 233.265.736 174.743.479 129.788.150 103.058.635 58.377.920
Lợi nhuận cty mẹ 16.044.733 13.688.193 9.602.746 7.682.823 5.997.085 5.127.965 2.118.131 1.325.174 1.030.322 951.802 823.665 933.238 3.226.335 2.618.198 2.195.499 2.206.920 1.750.600
CP lưu hành 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 25.06% 26.61% 24.01% 24.4% 25.05% 27.93% 14.12% 9.88% 8.22% 7.61% 6.49% 7.55% 25.89% 26.03% 26.03% 31.02% 51.58%
ROAA %(LNST/TTS) 2.63% 2.52% 2.04% 1.94% 1.71% 1.65% 0.8% 0.6% 0.54% 0.54% 0.49% 0.36% 1.38% 1.5% 1.69% 2.14% 3%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.487 4.306 4.621 3.890 4.627 3.568 1.747 1.253 1.048 740 39 3.878 3.073 3.333 4.996 7.173 7.235
P/E(Giá CP/EPS) 5.57 5.57 7.73 5.86 6.25 9.98 14.83 15.17 19.55 20.81 410.6 6.63 6.8 9.15 9.81 6.68 17.44
Giá CP 24.993 23.984 35.720 22.795 28.919 35.609 25.908 19.008 20.488 15.399 16.013 25.711 20.896 30.497 49.011 47.916 126.178
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Tổng tài sản 727.297.968 718.794.589 648.509.938 630.893.169 611.223.523 607.875.185 561.113.724 543.736.728 528.636.428 527.769.944 479.308.753 471.275.438 449.514.732 444.530.104 418.748.315 396.760.420 387.396.053 383.514.439 358.175.116 350.938.171 335.802.627 329.333.241 312.777.917 309.968.108 299.855.182 284.316.123 270.264.504 265.841.867 251.536.647 233.680.877 228.866.885 221.825.953 209.867.855 201.456.985 192.996.908 189.496.375 187.311.237 179.609.771 179.381.374 177.454.081 173.390.522 166.737.706 160.477.468 169.403.941 175.909.974 177.011.778 214.254.026 255.872.470 265.555.845 281.032.834 264.000.137 233.265.736 206.844.077 205.801.581 177.944.014 174.743.479 172.641.301 172.113.441 169.512.665 129.788.150 136.561.581 114.195.359 110.665.578 103.058.635 99.408.590 87.148.909 71.126.236 58.377.920 50.355.854
CP lưu hành 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358 3.884.050.358
Lợi nhuận 3.905.419 4.006.279 4.037.579 3.865.846 4.135.029 2.870.518 3.586.992 3.943.148 3.287.535 2.428.495 2.102.615 2.588.235 2.483.401 2.549.543 2.074.572 1.521.655 1.537.053 1.549.241 1.549.212 1.532.743 1.365.889 1.356.144 1.309.422 1.317.913 1.144.486 591.220 546.797 501.948 478.166 328.357 333.822 352.719 310.276 175.684 284.033 289.891 280.714 114.332 264.194 323.258 250.018 -293.126 400.823 408.938 307.030 -158.559 -520.670 775.262 837.205 1.360.151 658.662 571.353 636.169 851.134 478.676 849.725 438.663 653.810 496.469 685.331 359.889 1.013.876 298.434 456.146 438.464 581.787 372.911 436.381 359.521
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 5.36% 5.82% 6.23% 6.17% 6.84% 5.03% 6.65% 7.87% 7.06% 5.56% 5.07% 6.61% 6.77% 7.46% 6.51% 5.05% 5.38% 5.83% 6.3% 6.63% 6.29% 6.69% 6.92% 7.43% 6.89% 3.76% 3.61% 3.41% 3.34% 2.36% 2.46% 2.66% 2.4% 1.38% 2.28% 2.32% 2.24% 0.92% 2.13% 2.58% 1.98% -2.32% 3.18% 3.23% 2.4% -1.23% -3.92% 5.91% 6.79% 10.33% 5.36% 4.75% 5.45% 7.82% 4.77% 8.93% 4.51% 6.56% 5.7% 9.07% 4.7% 13.42% 4.15% 6.66% 6.79% 9.33% 8.55% 14.09% 19.61%
ROAA %(LNST/TTS) 0.54% 0.56% 0.62% 0.61% 0.68% 0.47% 0.64% 0.73% 0.62% 0.46% 0.44% 0.55% 0.55% 0.57% 0.5% 0.38% 0.4% 0.4% 0.43% 0.44% 0.41% 0.41% 0.42% 0.43% 0.38% 0.21% 0.2% 0.19% 0.19% 0.14% 0.15% 0.16% 0.15% 0.09% 0.15% 0.15% 0.15% 0.06% 0.15% 0.18% 0.14% -0.18% 0.25% 0.24% 0.17% -0.09% -0.24% 0.3% 0.32% 0.48% 0.25% 0.24% 0.31% 0.41% 0.27% 0.49% 0.25% 0.38% 0.29% 0.53% 0.26% 0.89% 0.27% 0.44% 0.44% 0.67% 0.52% 0.75% 0.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.170 4.369 4.211 4.238 4.487 4.442 4.560 4.306 4.022 3.900 4.187 4.621 4.419 4.192 3.922 3.890 4.164 4.328 4.539 4.627 4.607 4.663 4.218 3.568 2.824 2.148 1.926 1.747 1.626 1.477 1.308 1.253 1.183 1.147 1.075 1.048 1.080 1.042 594 740 828 886 1.026 39 430 997 2.619 3.878 3.663 3.550 3.135 3.073 3.576 3.365 3.147 3.333 3.270 3.317 4.510 4.996 5.582 7.482 6.815 7.173 8.308 9.492 7.631 7.235 3.268
P/E(Giá CP/EPS) 6.83 5.47 5.19 5.2 5.57 4.93 4.87 5.57 8.22 8.85 7.54 7.73 7.53 6.7 5.74 5.86 4.28 5.27 5.16 6.25 6.58 6.35 8.08 9.98 16.54 17.18 15.89 14.83 15.06 11.91 13.99 15.17 15.48 17.26 18.05 19.55 15.47 14.79 25.6 20.81 20.65 17.61 15.1 410.6 38.1 16.55 6.26 6.63 6.72 6.11 6.89 6.8 6.4 7.76 9.06 9.15 10.49 11.21 10.29 9.81 5.23 3.73 7.48 6.68 11.11 17.28 20.18 17.44 76.49
Giá CP 28.481 23.898 21.855 22.038 24.993 21.899 22.207 23.984 33.061 34.515 31.570 35.720 33.275 28.086 22.512 22.795 17.822 22.809 23.421 28.919 30.314 29.610 34.081 35.609 46.709 36.903 30.604 25.908 24.488 17.591 18.299 19.008 18.313 19.797 19.404 20.488 16.708 15.411 15.206 15.399 17.098 15.602 15.493 16.013 16.383 16.500 16.395 25.711 24.615 21.691 21.600 20.896 22.886 26.112 28.512 30.497 34.302 37.184 46.408 49.011 29.194 27.908 50.976 47.916 92.302 164.022 153.994 126.178 249.969
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online