CTCP FPT - FPT
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FPT |
Giá hiện tại | 123.2 - Cập nhật vào 13:08 ngày 04/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 13/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.460.448.066 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.460.448.066 |
Mã số thuế | 0101248141 |
Ngày cấp GPKD | 13/05/2002 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Công nghệ: gồm 3 mảng chính là Phát triển phần mềm, Tích hợp hệ thống và Dịch vụ CNTT. - Viễn thông: gồm 2 mảng chính là Dịch vụ viễn thông và Nội dung số. - Giáo dục. |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/09/1988: Tiền thân là Công ty Công nghệ thực phẩm thành lập. - Ngày 27/10/1990: Đổi tên thành Công ty Phát triển đầu tư công nghệ FPT. - Năm 1999: Tiến ra thị trường nước ngoài với hướng đi chiến lược là xuất khẩu phần mềm. - Năm 2001: Ra mắt báo điện tử VNexpress, tờ báo điện tử đầu tiên của Việt Nam. - Tháng 03/2002: Công ty tiến hành cổ phần hóa; Sản xuất sản phẩm công nghệ thương hiệu FPT. - Năm 2006: Niêm yết trên thị trường chứng khoán; Thành lập trường ĐH FPT. - Ngày 25/09/2008 đổi tên thành CTCP FPT. - Năm 2012: Đầu tư mở rộng chuỗi bán lẻ sản phẩm công nghệ FPT (FPT Shop) và Đầu tư vào thương mại điện tử. - Năm 2014: Tiến hành thương vụ M&A đầu tiên trong lĩnh vực CNTT của Việt Nam tại thị trường nước ngoài. Trong nước, công ty bắt đầu cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền. - Ngày 14/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,617,230,540,000 đồng. - Ngày 22/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 5,309,611,050,000 đồng. - Ngày 23/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,336,156,610,000 đồng. - Ngày 19/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 6,36,367,720,000 đồng. - Ngày 16/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 6,167,039,720,000 đồng. - Ngày 11/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 6,783,586,880,000 đồng. - Ngày 13/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,817,504,780.000 đồng. - Ngày 04/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,839,874,860,000 đồng. - Ngày 06/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 7,891,972,540,000 đồng. - Ngày 06/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,075,516,490,000 đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 9,141,959,000,000 đồng. - Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 10,970,266,000,000 đồng. - Tháng 05/2023: Tăng vốn điều lệ lên 11,043,316,000,000 đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP FPT Tên tiếng Anh: FPT Corporation Tên viết tắt:FPT Corp Địa chỉ: Số 10 - Phố Phạm Văn Bạch - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Mai Thị Lan Anh Điện thoại: (84.24) 7300 7300 Fax: (84.24) 768 7410 Email:webmaster@fpt.com.vn Website:https://fpt.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 52.617.901 | 44.017.299 | 35.657.263 | 29.830.401 | 27.716.961 | 23.213.538 | 42.691.758 | 39.579.905 | 46.433.903 | 50.363.139 | 41.231.627 | 38.494.481 | 43.501.611 | 41.542.896 | 39.599.012 | 33.811.400 | 27.348.653 | 7.142.553 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.470.523 | 5.295.017 | 4.332.535 | 3.537.548 | 3.135.350 | 2.614.674 | 2.926.872 | 1.588.826 | 1.946.558 | 1.641.815 | 1.607.709 | 1.540.327 | 1.688.155 | 1.263.050 | 1.061.752 | 838.654 | 726.288 | 228.362 |
Vốn CSH | 27.061.179 | 23.411.673 | 20.057.528 | 17.903.726 | 15.805.436 | 13.885.569 | 12.150.226 | 10.910.393 | 9.924.212 | 7.587.818 | 6.989.818 | 6.089.283 | 4.590.719 | 3.697.738 | 2.686.794 | 2.245.553 | 1.919.409 | 1.570.106 |
CP lưu hành | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 |
ROE %(LNST/VCSH) | 23.91% | 22.62% | 21.6% | 19.76% | 19.84% | 18.83% | 24.09% | 14.56% | 19.61% | 21.64% | 23% | 25.3% | 36.77% | 34.16% | 39.52% | 37.35% | 37.84% | 14.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.3% | 12.03% | 12.15% | 11.86% | 11.31% | 11.26% | 6.86% | 4.01% | 4.19% | 3.26% | 3.9% | 4% | 3.88% | 3.04% | 2.68% | 2.48% | 2.66% | 3.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.258 | 5.385 | 4.820 | 4.839 | 4.727 | 5.788 | 4.475 | 3.815 | 5.001 | 5.800 | 5.853 | 8.224 | 6.733 | 8.982 | 7.293 | 8.149 | 9.451 | 3.755 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.04 | 16.01 | 18.26 | 9.43 | 9.63 | 7.17 | 10.47 | 10.96 | 9.28 | 8.03 | 7.14 | 5.73 | 7.13 | 7.68 | 9.6 | 6.14 | 32.48 | 122.49 |
Giá CP | 79.080 | 86.214 | 88.013 | 45.632 | 45.521 | 41.500 | 46.853 | 41.812 | 46.409 | 46.574 | 41.790 | 47.124 | 48.006 | 68.982 | 70.013 | 50.035 | 306.968 | 459.950 |
Doanh thu so với năm trước % | 119.54% | 123.45% | 119.53% | 107.63% | 119.4% | 54.37% | 107.86% | 85.24% | 92.2% | 122.15% | 107.11% | 88.49% | 104.71% | 104.91% | 117.12% | 123.63% | 382.9% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 122.2% | 122.22% | 122.47% | 112.83% | 119.91% | 89.33% | 184.22% | 81.62% | 118.56% | 102.12% | 104.37% | 91.24% | 133.66% | 118.96% | 126.6% | 115.47% | 318.04% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 15.902.822 | 15.245.226 | 14.092.928 | 14.690.413 | 13.761.745 | 12.484.364 | 11.681.379 | 13.042.426 | 11.148.559 | 10.096.060 | 9.730.254 | 10.704.056 | 8.725.172 | 8.641.707 | 7.586.328 | 8.666.705 | 7.553.129 | 6.980.002 | 6.630.565 | 8.120.188 | 7.104.374 | 6.825.919 | 5.666.480 | 6.952.447 | 6.036.059 | 5.474.263 | 4.750.769 | 12.495.737 | 10.831.198 | 9.946.703 | 9.418.120 | 12.399.573 | 9.755.288 | 8.958.526 | 8.466.518 | 10.449.043 | 9.527.464 | 11.744.376 | 14.713.020 | 15.333.191 | 13.477.215 | 10.685.411 | 10.867.322 | 11.283.427 | 12.000.599 | 9.336.562 | 8.611.039 | 10.020.775 | 9.869.741 | 9.666.613 | 8.937.352 | 13.832.026 | 10.140.718 | 9.329.772 | 10.199.095 | 10.198.524 | 12.602.884 | 10.723.958 | 8.017.530 | 14.983.873 | 8.377.067 | 8.799.390 | 7.438.682 | 9.113.084 | 7.464.328 | 8.830.457 | 8.403.531 | 9.376.397 | 6.238.109 | 6.070.562 | 5.663.585 | 7.142.553 |
CP lưu hành | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 |
Lợi nhuận | 2.088.850 | 1.873.820 | 1.798.030 | 1.728.400 | 1.739.340 | 1.509.220 | 1.493.560 | 1.351.600 | 1.453.720 | 1.250.820 | 1.238.880 | 1.301.520 | 1.124.840 | 1.000.030 | 906.143 | 982.844 | 928.888 | 878.711 | 747.105 | 757.234 | 960.108 | 791.704 | 626.304 | 786.460 | 724.918 | 594.282 | 509.014 | 1.419.640 | 582.641 | 511.686 | 412.900 | 661.138 | 467.811 | 114.187 | 345.690 | 676.200 | 389.064 | 456.633 | 424.661 | 450.529 | 389.098 | 427.586 | 374.602 | 474.010 | 330.590 | 444.786 | 358.323 | 448.954 | 338.402 | 412.341 | 340.630 | 462.746 | 513.326 | 415.457 | 296.626 | 303.828 | 281.037 | 388.100 | 290.085 | 288.213 | 322.160 | 231.859 | 219.520 | 330.496 | 120.469 | 201.584 | 186.105 | 272.507 | 87.812 | 210.922 | 155.047 | 228.362 |
Vốn CSH | 35.364.184 | 32.784.240 | 31.727.101 | 29.948.355 | 28.405.656 | 28.595.184 | 27.061.179 | 25.342.981 | 24.055.768 | 23.411.673 | 22.959.402 | 21.420.177 | 20.324.133 | 20.057.528 | 19.730.300 | 18.602.713 | 18.181.401 | 17.903.726 | 17.630.689 | 16.874.812 | 16.251.130 | 15.805.436 | 15.532.763 | 14.762.809 | 14.164.809 | 13.885.569 | 13.899.836 | 13.234.938 | 13.033.786 | 12.150.226 | 11.980.477 | 11.448.011 | 10.963.289 | 10.910.393 | 10.643.071 | 10.178.237 | 9.972.171 | 9.924.212 | 8.380.860 | 7.909.990 | 7.628.831 | 7.587.818 | 7.574.003 | 7.209.656 | 6.904.109 | 6.989.818 | 6.528.838 | 6.181.640 | 6.152.706 | 6.089.283 | 5.858.498 | 5.529.647 | 5.450.140 | 4.590.719 | 4.274.842 | 3.982.083 | 3.798.459 | 3.697.738 | 3.293.524 | 2.991.146 | 3.023.642 | 2.686.794 | 2.590.779 | 2.384.335 | 2.282.579 | 2.245.553 | 2.138.347 | 1.988.409 | 1.980.926 | 1.919.409 | 1.678.956 | 1.570.106 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.91% | 5.72% | 5.67% | 5.77% | 6.12% | 5.28% | 5.52% | 5.33% | 6.04% | 5.34% | 5.4% | 6.08% | 5.53% | 4.99% | 4.59% | 5.28% | 5.11% | 4.91% | 4.24% | 4.49% | 5.91% | 5.01% | 4.03% | 5.33% | 5.12% | 4.28% | 3.66% | 10.73% | 4.47% | 4.21% | 3.45% | 5.78% | 4.27% | 1.05% | 3.25% | 6.64% | 3.9% | 4.6% | 5.07% | 5.7% | 5.1% | 5.64% | 4.95% | 6.57% | 4.79% | 6.36% | 5.49% | 7.26% | 5.5% | 6.77% | 5.81% | 8.37% | 9.42% | 9.05% | 6.94% | 7.63% | 7.4% | 10.5% | 8.81% | 9.64% | 10.65% | 8.63% | 8.47% | 13.86% | 5.28% | 8.98% | 8.7% | 13.7% | 4.43% | 10.99% | 9.23% | 14.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.14% | 12.29% | 12.76% | 11.77% | 12.64% | 12.09% | 12.79% | 10.36% | 13.04% | 12.39% | 12.73% | 12.16% | 12.89% | 11.57% | 11.94% | 11.34% | 12.3% | 12.59% | 11.27% | 9.33% | 13.51% | 11.6% | 11.05% | 11.31% | 12.01% | 10.86% | 10.71% | 11.36% | 5.38% | 5.14% | 4.38% | 5.33% | 4.8% | 1.27% | 4.08% | 6.47% | 4.08% | 3.89% | 2.89% | 2.94% | 2.89% | 4% | 3.45% | 4.2% | 2.75% | 4.76% | 4.16% | 4.48% | 3.43% | 4.27% | 3.81% | 3.35% | 5.06% | 4.45% | 2.91% | 2.98% | 2.23% | 3.62% | 3.62% | 1.92% | 3.85% | 2.63% | 2.95% | 3.63% | 1.61% | 2.28% | 2.21% | 2.91% | 1.41% | 3.47% | 2.74% | 3.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.652 | 5.618 | 5.541 | 5.476 | 5.362 | 5.289 | 5.258 | 4.805 | 5.456 | 5.385 | 5.271 | 5.059 | 4.873 | 4.820 | 4.798 | 4.743 | 4.612 | 4.839 | 4.870 | 4.797 | 4.971 | 4.727 | 4.561 | 4.509 | 5.818 | 5.788 | 5.890 | 5.895 | 4.537 | 4.475 | 3.734 | 3.704 | 3.852 | 3.815 | 4.840 | 5.213 | 4.827 | 5.001 | 5.145 | 5.241 | 5.647 | 5.800 | 5.910 | 5.858 | 5.774 | 5.853 | 6.054 | 6.318 | 6.795 | 8.224 | 8.464 | 8.472 | 7.913 | 6.733 | 7.039 | 7.473 | 7.995 | 8.982 | 7.930 | 7.468 | 8.098 | 7.293 | 7.793 | 8.366 | 8.464 | 8.149 | 8.883 | 9.313 | 9.444 | 9.451 | 6.305 | 3.755 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.8 | 23.23 | 21.02 | 17.55 | 17.31 | 16.26 | 15.04 | 14.68 | 14.76 | 16.01 | 20.3 | 18.38 | 19.09 | 18.26 | 16.19 | 12.46 | 10.84 | 9.43 | 8.44 | 12.15 | 11.61 | 9.63 | 9.98 | 9.36 | 7.96 | 7.17 | 10.31 | 9.69 | 10.75 | 10.47 | 12.67 | 11.88 | 12.11 | 10.96 | 9.73 | 9.26 | 9.22 | 9.28 | 9.41 | 9.16 | 9.21 | 8.03 | 11.84 | 8.04 | 7.81 | 7.14 | 6.24 | 5.57 | 5.58 | 5.73 | 6.85 | 5.87 | 6.51 | 7.13 | 7.25 | 8.63 | 8.88 | 7.68 | 10.53 | 10.58 | 10.68 | 9.6 | 5.76 | 5.98 | 10.81 | 6.14 | 10.81 | 23.94 | 28.91 | 32.48 | 85.8 | 122.49 |
Giá CP | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 | 92.816 | 85.999 | 79.080 | 70.537 | 80.531 | 86.214 | 107.001 | 92.984 | 93.026 | 88.013 | 77.680 | 59.098 | 49.994 | 45.632 | 41.103 | 58.284 | 57.713 | 45.521 | 45.519 | 42.204 | 46.311 | 41.500 | 60.726 | 57.123 | 48.773 | 46.853 | 47.310 | 44.004 | 46.648 | 41.812 | 47.093 | 48.272 | 44.505 | 46.409 | 48.414 | 48.008 | 52.009 | 46.574 | 69.974 | 47.098 | 45.095 | 41.790 | 37.777 | 35.191 | 37.916 | 47.124 | 57.978 | 49.731 | 51.514 | 48.006 | 51.033 | 64.492 | 70.996 | 68.982 | 83.503 | 79.011 | 86.487 | 70.013 | 44.888 | 50.029 | 91.496 | 50.035 | 96.025 | 222.953 | 273.026 | 306.968 | 540.969 | 459.950 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 115.56% | 122.11% | 120.64% | 112.64% | 123.44% | 123.66% | 120.05% | 121.85% | 127.77% | 116.83% | 128.26% | 123.51% | 115.52% | 123.81% | 114.41% | 106.73% | 106.32% | 102.26% | 117.01% | 116.8% | 117.7% | 124.69% | 119.28% | 55.64% | 55.73% | 55.04% | 50.44% | 100.78% | 111.03% | 111.03% | 111.24% | 118.67% | 102.39% | 76.28% | 57.54% | 68.15% | 70.69% | 109.91% | 135.39% | 135.89% | 112.3% | 114.45% | 126.2% | 112.6% | 121.59% | 96.59% | 96.35% | 72.45% | 97.33% | 103.61% | 87.63% | 135.63% | 80.46% | 87% | 127.21% | 68.06% | 150.45% | 121.87% | 107.78% | 164.42% | 112.23% | 99.65% | 88.52% | 97.19% | 119.66% | 145.46% | 148.38% | 131.28% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 120.09% | 124.16% | 120.39% | 127.88% | 119.65% | 120.66% | 120.56% | 103.85% | 129.24% | 125.08% | 136.72% | 132.42% | 121.1% | 113.81% | 121.29% | 129.79% | 96.75% | 110.99% | 119.29% | 96.28% | 132.44% | 133.22% | 123.04% | 55.4% | 124.42% | 116.14% | 123.28% | 214.73% | 124.55% | 448.11% | 119.44% | 97.77% | 120.24% | 25.01% | 81.4% | 150.09% | 99.99% | 106.79% | 113.36% | 95.05% | 117.7% | 96.13% | 104.54% | 105.58% | 97.69% | 107.87% | 105.19% | 97.02% | 65.92% | 99.25% | 114.83% | 152.31% | 182.65% | 107.05% | 102.25% | 105.42% | 87.24% | 167.39% | 132.15% | 87.21% | 267.42% | 115.02% | 117.95% | 121.28% | 137.19% | 95.57% | 120.03% | 119.33% | No data | No data | No data | No data |
Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng doanh thu 120%, Biên lợi nhuận:20% và P/E vào khoảng: 15,16,17,18,19,20 so sánh với giá 123.2 vào 13:08 ngày 04/08/2024 | ||||||||||||
BCTC các quý tới | Quý 2/2026 | Quý 1/2026 | Quý 4/2025 | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 21.953.125 | 20.293.816 | 21.154.195 | 19.816.913 | 18.294.271 | 16.911.514 | 17.628.496 | 16.514.094 | 15.902.822 | 15.245.226 | 14.092.928 | 14.690.413 |
CP lưu hành | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 | 1.460.448.066 |
Lợi nhuận | 4.390.620 | 4.058.760 | 4.230.840 | 3.963.380 | 3.658.850 | 3.382.300 | 3.525.700 | 3.302.820 | 2.088.850 | 1.873.820 | 1.798.030 | 1.728.400 |
Vốn CSH | 40.833.719 | 39.168.167 | 37.704.893 | 35.671.857 | 36.443.094 | 35.109.404 | 33.474.054 | 31.708.475 | 35.364.184 | 32.784.240 | 31.727.101 | 29.948.355 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.75% | 10.36% | 11.22% | 11.11% | 10.04% | 9.63% | 10.53% | 10.42% | 5.91% | 5.72% | 5.67% | 5.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20% | 20% | 20% | 20% | 20% | 20% | 20% | 20% | 13.14% | 12.29% | 12.76% | 11.77% |
EPS Quý | 3.006 | 2.779 | 2.897 | 2.714 | 2.505 | 2.316 | 2.414 | 2.262 | 0 | 1.283 | 1.231 | 1.183 |
EPS luỹ kế 4 quý | 11.396 | 10.089 | 9.625 | 8.503 | 8.051 | 7.635 | 6.550 | 5.959 | 5.652 | 5.618 | 5.541 | 5.476 |
P/E = 15 | 170.944 ⇧ 27.93% | 151.329 ⇧ 18.59% | 144.381 ⇧ 14.67% | 127.546 ⇧ 3.41% | 120.762 ⇩ -2.02% | 114.527 ⇩ -7.57% | 98.255 ⇩ -25.39% | 89.388 ⇩ -37.83% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
P/E = 16 | 182.340 ⇧ 32.43% | 161.417 ⇧ 23.68% | 154.006 ⇧ 20% | 136.049 ⇧ 9.44% | 128.813 ⇧ 4.36% | 122.162 ⇩ -0.85% | 104.805 ⇩ -17.55% | 95.347 ⇩ -29.21% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
P/E = 17 | 193.736 ⇧ 36.41% | 171.506 ⇧ 28.17% | 163.632 ⇧ 24.71% | 144.552 ⇧ 14.77% | 136.863 ⇧ 9.98% | 129.797 ⇧ 5.08% | 111.356 ⇩ -10.64% | 101.306 ⇩ -21.61% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
P/E = 18 | 205.132 ⇧ 39.94% | 181.594 ⇧ 32.16% | 173.257 ⇧ 28.89% | 153.056 ⇧ 19.51% | 144.914 ⇧ 14.98% | 137.432 ⇧ 10.36% | 117.906 ⇩ -4.49% | 107.265 ⇩ -14.86% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
P/E = 19 | 216.528 ⇧ 43.1% | 191.683 ⇧ 35.73% | 182.883 ⇧ 32.63% | 161.559 ⇧ 23.74% | 152.965 ⇧ 19.46% | 145.067 ⇧ 15.07% | 124.456 ⇧ 1.01% | 113.224 ⇩ -8.81% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
P/E = 20 | 227.925 ⇧ 45.95% | 201.772 ⇧ 38.94% | 192.508 ⇧ 36% | 170.062 ⇧ 27.56% | 161.016 ⇧ 23.49% | 152.703 ⇧ 19.32% | 131.007 ⇧ 5.96% | 119.184 ⇩ -3.37% | 134.518 | 130.506 | 116.472 | 96.104 |
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư | |
---|---|
Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới | |
% Tăng trưởng doanh thu hàng quý | 120% |
% Biên lợi nhuận mỗi quý | 20% |
Dự đoán mức P/E | 15,16,17,18,19,20 |
Ngày tầm soát | 2023-07-27 11:07:41 |
Ngày cập nhật | 2024-08-04 15:08:18 |
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FPT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU FPT
Chia sẻ lên: