CTCP FPT - FPT

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFPT
Giá hiện tại131 - Cập nhật vào 14:05 ngày 08/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn13/12/2006
Cổ phiếu niêm yết1.269.968.875
Cổ phiếu lưu hành1.269.968.875
Mã số thuế0101248141
Ngày cấp GPKD13/05/2002
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Công nghệ: gồm 3 mảng chính là Phát triển phần mềm, Tích hợp hệ thống và Dịch vụ CNTT.
- Viễn thông: gồm 2 mảng chính là Dịch vụ viễn thông và Nội dung số.
- Giáo dục.
Mốc lịch sử

- Ngày 13/09/1988: Tiền thân là Công ty Công nghệ thực phẩm thành lập.

- Ngày 27/10/1990: Đổi tên thành Công ty Phát triển đầu tư công nghệ FPT.

- Năm 1999: Tiến ra thị trường nước ngoài với hướng đi chiến lược là xuất khẩu phần mềm.

- Năm 2001: Ra mắt báo điện tử VNexpress, tờ báo điện tử đầu tiên của Việt Nam.

- Tháng 03/2002: Công ty tiến hành cổ phần hóa; Sản xuất sản phẩm công nghệ thương hiệu FPT.

- Năm 2006: Niêm yết trên thị trường chứng khoán; Thành lập trường ĐH FPT.

- Ngày 25/09/2008 đổi tên thành CTCP FPT.

- Năm 2012: Đầu tư mở rộng chuỗi bán lẻ sản phẩm công nghệ FPT (FPT Shop) và Đầu tư vào thương mại điện tử.

- Năm 2014: Tiến hành thương vụ M&A đầu tiên trong lĩnh vực CNTT của Việt Nam tại thị trường nước ngoài. Trong nước, công ty bắt đầu cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền.

- Ngày 14/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,617,230,540,000 đồng.

- Ngày 22/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 5,309,611,050,000 đồng.

- Ngày 23/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,336,156,610,000 đồng.

- Ngày 19/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 6,36,367,720,000 đồng.

- Ngày 16/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 6,167,039,720,000 đồng.

- Ngày 11/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 6,783,586,880,000 đồng.

- Ngày 13/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,817,504,780.000 đồng.

- Ngày 04/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,839,874,860,000 đồng.

- Ngày 06/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 7,891,972,540,000 đồng.

- Ngày 06/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,075,516,490,000 đồng.

- Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 9,141,959,000,000 đồng.

- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 10,970,266,000,000 đồng.

- Tháng 05/2023: Tăng vốn điều lệ lên 11,043,316,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP FPT

Tên đầy đủ: CTCP FPT

Tên tiếng Anh: FPT Corporation

Tên viết tắt:FPT Corp

Địa chỉ: Số 10 - Phố Phạm Văn Bạch - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Mai Thị Lan Anh

Điện thoại: (84.24) 7300 7300

Fax: (84.24) 768 7410

Email:webmaster@fpt.com.vn

Website:https://fpt.com.vn

BCTC theo nămNăm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu52.617.90144.017.29935.657.26329.830.40127.716.96123.213.53842.691.75839.579.90546.433.90350.363.13941.231.62738.494.48143.501.61141.542.89639.599.01233.811.40027.348.6537.142.553
Lợi nhuận cty mẹ6.470.5235.295.0174.332.5353.537.5483.135.3502.614.6742.926.8721.588.8261.946.5581.641.8151.607.7091.540.3271.688.1551.263.0501.061.752838.654726.288228.362
Vốn CSH27.061.17923.411.67320.057.52817.903.72615.805.43613.885.56912.150.22610.910.3939.924.2127.587.8186.989.8186.089.2834.590.7193.697.7382.686.7942.245.5531.919.4091.570.106
CP lưu hành1.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.875
ROE %(LNST/VCSH)23.91%22.62%21.6%19.76%19.84%18.83%24.09%14.56%19.61%21.64%23%25.3%36.77%34.16%39.52%37.35%37.84%14.54%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)12.3%12.03%12.15%11.86%11.31%11.26%6.86%4.01%4.19%3.26%3.9%4%3.88%3.04%2.68%2.48%2.66%3.2%
EPS (Lũy kế 4 quý)5.2585.3854.8204.8394.7275.7884.4753.8155.0015.8005.8538.2246.7338.9827.2938.1499.4513.755
P/E(Giá CP/EPS)15.0416.0118.269.439.637.1710.4710.969.288.037.145.737.137.689.66.1432.48122.49
Giá CP79.08086.21488.01345.63245.52141.50046.85341.81246.40946.57441.79047.12448.00668.98270.01350.035306.968459.950
Doanh thu so với năm trước %119.54%123.45%119.53%107.63%119.4%54.37%107.86%85.24%92.2%122.15%107.11%88.49%104.71%104.91%117.12%123.63%382.9% No data
Lợi nhuận so với năm trước %122.2%122.22%122.47%112.83%119.91%89.33%184.22%81.62%118.56%102.12%104.37%91.24%133.66%118.96%126.6%115.47%318.04% No data

BCTC theo quýQuý 1/2024Quý 4/2023Quý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022Quý 1/2022Quý 4/2021Quý 3/2021Quý 2/2021Quý 1/2021Quý 4/2020Quý 3/2020Quý 2/2020Quý 1/2020Quý 4/2019Quý 3/2019Quý 2/2019Quý 1/2019Quý 4/2018Quý 3/2018Quý 2/2018Quý 1/2018Quý 4/2017Quý 3/2017Quý 2/2017Quý 1/2017Quý 4/2016Quý 3/2016Quý 2/2016Quý 1/2016Quý 4/2015Quý 3/2015Quý 2/2015Quý 1/2015Quý 4/2014Quý 3/2014Quý 2/2014Quý 1/2014Quý 4/2013Quý 3/2013Quý 2/2013Quý 1/2013Quý 4/2012Quý 3/2012Quý 2/2012Quý 1/2012Quý 4/2011Quý 3/2011Quý 2/2011Quý 1/2011Quý 4/2010Quý 3/2010Quý 2/2010Quý 1/2010Quý 4/2009Quý 3/2009Quý 2/2009Quý 1/2009Quý 4/2008Quý 3/2008Quý 2/2008Quý 1/2008Quý 4/2007Quý 3/2007Quý 2/2007Quý 1/2007Quý 4/2006
Doanh thu14.092.92814.690.41313.761.74512.484.36411.681.37913.042.42611.148.55910.096.0609.730.25410.704.0568.725.1728.641.7077.586.3288.666.7057.553.1296.980.0026.630.5658.120.1887.104.3746.825.9195.666.4806.952.4476.036.0595.474.2634.750.76912.495.73710.831.1989.946.7039.418.12012.399.5739.755.2888.958.5268.466.51810.449.0439.527.46411.744.37614.713.02015.333.19113.477.21510.685.41110.867.32211.283.42712.000.5999.336.5628.611.03910.020.7759.869.7419.666.6138.937.35213.832.02610.140.7189.329.77210.199.09510.198.52412.602.88410.723.9588.017.53014.983.8738.377.0678.799.3907.438.6829.113.0847.464.3288.830.4578.403.5319.376.3976.238.1096.070.5625.663.5857.142.553
CP lưu hành1.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.875
Lợi nhuận1.798.0301.728.4001.739.3401.509.2201.493.5601.351.6001.453.7201.250.8201.238.8801.301.5201.124.8401.000.030906.143982.844928.888878.711747.105757.234960.108791.704626.304786.460724.918594.282509.0141.419.640582.641511.686412.900661.138467.811114.187345.690676.200389.064456.633424.661450.529389.098427.586374.602474.010330.590444.786358.323448.954338.402412.341340.630462.746513.326415.457296.626303.828281.037388.100290.085288.213322.160231.859219.520330.496120.469201.584186.105272.50787.812210.922155.047228.362
Vốn CSH31.727.10129.948.35528.405.65628.595.18427.061.17925.342.98124.055.76823.411.67322.959.40221.420.17720.324.13320.057.52819.730.30018.602.71318.181.40117.903.72617.630.68916.874.81216.251.13015.805.43615.532.76314.762.80914.164.80913.885.56913.899.83613.234.93813.033.78612.150.22611.980.47711.448.01110.963.28910.910.39310.643.07110.178.2379.972.1719.924.2128.380.8607.909.9907.628.8317.587.8187.574.0037.209.6566.904.1096.989.8186.528.8386.181.6406.152.7066.089.2835.858.4985.529.6475.450.1404.590.7194.274.8423.982.0833.798.4593.697.7383.293.5242.991.1463.023.6422.686.7942.590.7792.384.3352.282.5792.245.5532.138.3471.988.4091.980.9261.919.4091.678.9561.570.106
ROE %(LNST/VCSH)5.67%5.77%6.12%5.28%5.52%5.33%6.04%5.34%5.4%6.08%5.53%4.99%4.59%5.28%5.11%4.91%4.24%4.49%5.91%5.01%4.03%5.33%5.12%4.28%3.66%10.73%4.47%4.21%3.45%5.78%4.27%1.05%3.25%6.64%3.9%4.6%5.07%5.7%5.1%5.64%4.95%6.57%4.79%6.36%5.49%7.26%5.5%6.77%5.81%8.37%9.42%9.05%6.94%7.63%7.4%10.5%8.81%9.64%10.65%8.63%8.47%13.86%5.28%8.98%8.7%13.7%4.43%10.99%9.23%14.54%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)12.76%11.77%12.64%12.09%12.79%10.36%13.04%12.39%12.73%12.16%12.89%11.57%11.94%11.34%12.3%12.59%11.27%9.33%13.51%11.6%11.05%11.31%12.01%10.86%10.71%11.36%5.38%5.14%4.38%5.33%4.8%1.27%4.08%6.47%4.08%3.89%2.89%2.94%2.89%4%3.45%4.2%2.75%4.76%4.16%4.48%3.43%4.27%3.81%3.35%5.06%4.45%2.91%2.98%2.23%3.62%3.62%1.92%3.85%2.63%2.95%3.63%1.61%2.28%2.21%2.91%1.41%3.47%2.74%3.2%
EPS (Lũy kế 4 quý)5.5415.4765.3625.2895.2584.8055.4565.3855.2715.0594.8734.8204.7984.7434.6124.8394.8704.7974.9714.7274.5614.5095.8185.7885.8905.8954.5374.4753.7343.7043.8523.8154.8405.2134.8275.0015.1455.2415.6475.8005.9105.8585.7745.8536.0546.3186.7958.2248.4648.4727.9136.7337.0397.4737.9958.9827.9307.4688.0987.2937.7938.3668.4648.1498.8839.3139.4449.4516.3053.755
P/E(Giá CP/EPS)21.0217.5517.3116.2615.0414.6814.7616.0120.318.3819.0918.2616.1912.4610.849.438.4412.1511.619.639.989.367.967.1710.319.6910.7510.4712.6711.8812.1110.969.739.269.229.289.419.169.218.0311.848.047.817.146.245.575.585.736.855.876.517.137.258.638.887.6810.5310.5810.689.65.765.9810.816.1410.8123.9428.9132.4885.8122.49
Giá CP116.47296.10492.81685.99979.08070.53780.53186.214107.00192.98493.02688.01377.68059.09849.99445.63241.10358.28457.71345.52145.51942.20446.31141.50060.72657.12348.77346.85347.31044.00446.64841.81247.09348.27244.50546.40948.41448.00852.00946.57469.97447.09845.09541.79037.77735.19137.91647.12457.97849.73151.51448.00651.03364.49270.99668.98283.50379.01186.48770.01344.88850.02991.49650.03596.025222.953273.026306.968540.969459.950
Doanh thu so với cùng kỳ %120.64%112.64%123.44%123.66%120.05%121.85%127.77%116.83%128.26%123.51%115.52%123.81%114.41%106.73%106.32%102.26%117.01%116.8%117.7%124.69%119.28%55.64%55.73%55.04%50.44%100.78%111.03%111.03%111.24%118.67%102.39%76.28%57.54%68.15%70.69%109.91%135.39%135.89%112.3%114.45%126.2%112.6%121.59%96.59%96.35%72.45%97.33%103.61%87.63%135.63%80.46%87%127.21%68.06%150.45%121.87%107.78%164.42%112.23%99.65%88.52%97.19%119.66%145.46%148.38%131.28% No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ %120.39%127.88%119.65%120.66%120.56%103.85%129.24%125.08%136.72%132.42%121.1%113.81%121.29%129.79%96.75%110.99%119.29%96.28%132.44%133.22%123.04%55.4%124.42%116.14%123.28%214.73%124.55%448.11%119.44%97.77%120.24%25.01%81.4%150.09%99.99%106.79%113.36%95.05%117.7%96.13%104.54%105.58%97.69%107.87%105.19%97.02%65.92%99.25%114.83%152.31%182.65%107.05%102.25%105.42%87.24%167.39%132.15%87.21%267.42%115.02%117.95%121.28%137.19%95.57%120.03%119.33% No data No data No data No data

Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng doanh thu 120%, Biên lợi nhuận:20% và P/E vào khoảng: 15,16,17,18,19,20 so sánh với giá 131 vào 14:05 ngày 08/05/2024
BCTC các quý tớiQuý 4/2025Quý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 1/2024Quý 4/2023Quý 3/2023Quý 2/2023
Doanh thu21.154.19519.816.91317.977.48416.821.18617.628.49616.514.09414.981.23714.017.65514.092.92814.690.41313.761.74512.484.364
CP lưu hành1.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.8751.269.968.875
Lợi nhuận4.230.8403.963.3803.595.5003.364.2403.525.7003.302.8202.996.2502.803.5301.798.0301.728.4001.739.3401.509.220
Vốn CSH37.704.89335.671.85735.186.92833.228.94733.474.05431.708.47531.591.43129.864.71031.727.10129.948.35528.405.65628.595.184
ROE %(LNST/VCSH)11.22%11.11%10.22%10.12%10.53%10.42%9.48%9.39%5.67%5.77%6.12%5.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)20%20%20%20%20%20%20%20%12.76%11.77%12.64%12.09%
EPS Quý3.3313.1212.8312.6492.7762.6012.3592.20801.3611.3701.188
EPS luỹ kế 4 quý11.93310.3769.8569.3848.9428.5297.2976.1275.5415.4765.3625.289
P/E = 15178.988
⇧ 26.81%
155.636
⇧ 15.83%
147.834
⇧ 11.39%
140.756
⇧ 6.93%
134.133
⇧ 2.34%
127.928
⇩ -2.4%
109.462
⇩ -19.68%
91.898
⇩ -42.55%
116.47296.10492.81685.999
P/E = 16190.921
⇧ 31.39%
166.012
⇧ 21.09%
157.689
⇧ 16.93%
150.140
⇧ 12.75%
143.075
⇧ 8.44%
136.457
⇧ 4%
116.759
⇩ -12.2%
98.024
⇩ -33.64%
116.47296.10492.81685.999
P/E = 17202.853
⇧ 35.42%
176.387
⇧ 25.73%
167.545
⇧ 21.81%
159.523
⇧ 17.88%
152.018
⇧ 13.83%
144.985
⇧ 9.65%
124.056
⇩ -5.6%
104.151
⇩ -25.78%
116.47296.10492.81685.999
P/E = 18214.786
⇧ 39.01%
186.763
⇧ 29.86%
177.400
⇧ 26.16%
168.907
⇧ 22.44%
160.960
⇧ 18.61%
153.514
⇧ 14.67%
131.354
⇧ 0.27%
110.277
⇩ -18.79%
116.47296.10492.81685.999
P/E = 19226.718
⇧ 42.22%
197.139
⇧ 33.55%
187.256
⇧ 30.04%
178.291
⇧ 26.52%
169.902
⇧ 22.9%
162.043
⇧ 19.16%
138.651
⇧ 5.52%
116.404
⇩ -12.54%
116.47296.10492.81685.999
P/E = 20238.651
⇧ 45.11%
207.514
⇧ 36.87%
197.112
⇧ 33.54%
187.674
⇧ 30.2%
178.844
⇧ 26.75%
170.571
⇧ 23.2%
145.949
⇧ 10.24%
122.530
⇩ -6.91%
116.47296.10492.81685.999

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư
Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới
% Tăng trưởng doanh thu hàng quý120%
% Biên lợi nhuận mỗi quý20%
Dự đoán mức P/E15,16,17,18,19,20
Ngày tầm soát2023-07-27 11:07:41
Ngày cập nhật2024-03-12 16:03:39

ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FPT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU FPT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng?2. Tính kế thừa của lợi nhuận?3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?4. Dung sai thị trường phía trước?5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?7. Tính minh bạch công ty?8. Công ty có lợi thế trong ngành9. Năng lực sản xuất tương lai?10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luậnKế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin nghiên cứu. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online