CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDGC
Giá hiện tại110.4 - Cập nhật vào 15:11 ngày 05/11/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/07/2020
Cổ phiếu niêm yết379.779.286
Cổ phiếu lưu hành379.778.413
Mã số thuế0101452588
Ngày cấp GPKD05/03/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất và buôn bán nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất
- Sản xuất và buôn bán các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo, phân bón, sắt thép, kim loại màu
- Thăm dò, khai thác chế biến và tiêu thụ khoáng sản
- Sản xuất và buôn bán các mặt hàng nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng...
Mốc lịch sử

- Ngày 7/11/1963: Thành lập với tên gọi Nhà máy hóa chất Đức Giang, trực thuộc Tổng cục hóa chất Việt Nam.

- Tháng 4 năm 2004: Công ty hoàn tất công tác cổ phần hóa, chuyển đổi mô hình và Công ty Cổ phần Bột giặt và Hoá chất Đức Giang chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103003850 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp cho đăng ký lần đầu ngày 05/03/2004 với số vốn điều lệ 15 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2007: Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 26/08/2014: Giao dịch đầu tiên trên HNX.

- Ngày 08/04/2019: đổi tên thành CTCP Tập đoàn Hoá chất Đức Giang.

- Ngày 20/07/2020: hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 28/07/2020: ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 39,700 đ/CP.

- Ngày 25/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,487,669,430,000 đồng.

- Ngày 24/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,710,805,560,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang

Tên tiếng Anh: Duc Giang Chemicals Group JSC

Tên viết tắt:Duc Giang Chemicals Group

Địa chỉ: 18/44 Phố Dức Giang - P.Lượng Thanh - Q.Long Biên - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Đào Hữu Duy Anh

Điện thoại: (84.24) 3827 1620

Fax: (84.24) 3827 1068

Email:ducgiangchemco@hn.vnn.vn

Website:http://ducgiangchem.vn

BCTC theo nămNăm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu9.748.00914.444.1129.550.3886.236.4085.090.8823.527.2093.011.8492.624.8082.437.5761.660.8321.464.966615.434
Lợi nhuận cty mẹ3.111.4545.565.8702.388.020906.001566.271527.054258.658235.914264.347130.974125.48051.438
Vốn CSH11.036.7259.498.7034.638.8833.823.5303.235.993682.5591.483.1961.228.4821.022.405417.1150109.618
CP lưu hành379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413
ROE %(LNST/VCSH)28.19%58.6%51.48%23.7%17.5%77.22%17.44%19.2%25.86%31.4%INF%46.92%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)31.92%38.53%25%14.53%11.12%14.94%8.59%8.99%10.84%7.89%8.57%8.36%
EPS (Lũy kế 4 quý)14.87626.7747.1295.6808.3673.6094.2626.7605.9664.38301.037
P/E(Giá CP/EPS)3.454.3511.456.953.418.817.67.414.69000
Giá CP51.322116.46781.62739.47628.53131.79532.39150.09227.981000
Doanh thu so với năm trước %67.49%151.24%153.14%122.5%144.33%117.11%114.75%107.68%146.77%113.37%238.04% No data
Lợi nhuận so với năm trước %55.9%233.07%263.58%159.99%107.44%203.76%109.64%89.24%201.83%104.38%243.94% No data

BCTC theo quýQuý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 4/2023Quý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022Quý 1/2022Quý 4/2021Quý 3/2021Quý 2/2021Quý 1/2021Quý 4/2020Quý 3/2020Quý 2/2020Quý 1/2020Quý 4/2019Quý 3/2019Quý 2/2019Quý 1/2019Quý 4/2018Quý 3/2018Quý 2/2018Quý 1/2018Quý 4/2017Quý 3/2017Quý 2/2017Quý 1/2017Quý 4/2016Quý 3/2016Quý 2/2016Quý 1/2016Quý 4/2015Quý 3/2015Quý 2/2015Quý 1/2015Quý 4/2014Quý 3/2014Quý 2/2014Quý 1/2014Quý 4/2013Quý 3/2013Quý 2/2013Quý 1/2013Quý 3/2012Quý 1/2012
Doanh thu2.558.0852.504.5082.384.7632.387.7142.463.5362.413.6512.483.1083.111.5023.695.8814.002.3513.634.3783.456.2692.106.3912.038.5431.949.1851.583.9031.556.1041.575.9701.520.4311.449.4881.154.4501.322.4191.164.5251.735.1101.502.412125.430164.257275.800949.918963.866822.265796.689636.922592.702598.495653.397561.180592.761630.238570.930540.23092.937456.735479.468477.65878.642429.198516.79798.637
CP lưu hành379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413
Lợi nhuận705.980842.413672.615719.520761.358843.440787.1361.032.4001.413.9501.783.6901.335.8301.304.060478.399321.608283.953236.245225.521254.674189.561168.393118.226158.691120.961259.511246.09010.72010.73397.26461.73964.63735.01846.21861.80868.46559.42361.98884.72565.19652.43844.65437.5536.23542.53241.86356.212-16527.57044.5976.841
Vốn CSH14.141.15413.379.05212.510.00611.999.04312.507.22011.612.76311.036.72510.834.56310.975.2109.498.7037.611.5906.332.5675.126.9644.638.8834.305.7554.067.3224.059.5983.823.5303.651.1103.451.0873.406.3413.235.9933.177.6153.181.1722.920.791682.559676.927769.9361.555.3301.483.1961.407.8691.358.8531.303.2011.228.4821.197.8041.226.5781.140.5511.022.405665.571639.277594.668417.115626.746625.385592.48400347.921109.618
ROE %(LNST/VCSH)4.99%6.3%5.38%6%6.09%7.26%7.13%9.53%12.88%18.78%17.55%20.59%9.33%6.93%6.59%5.81%5.56%6.66%5.19%4.88%3.47%4.9%3.81%8.16%8.43%1.57%1.59%12.63%3.97%4.36%2.49%3.4%4.74%5.57%4.96%5.05%7.43%6.38%7.88%6.99%6.31%1.49%6.79%6.69%9.49%-INF%INF%12.82%6.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)27.6%33.64%28.2%30.13%30.91%34.94%31.7%33.18%38.26%44.57%36.76%37.73%22.71%15.78%14.57%14.92%14.49%16.16%12.47%11.62%10.24%12%10.39%14.96%16.38%8.55%6.53%35.27%6.5%6.71%4.26%5.8%9.7%11.55%9.93%9.49%15.1%11%8.32%7.82%6.95%6.71%9.31%8.73%11.77%-0.21%6.42%8.63%6.94%
EPS (Lũy kế 4 quý)7.7437.8897.8918.1939.03110.81414.87619.29424.91226.77420.41614.6228.3867.1297.0556.6056.3515.6805.0674.7085.7828.3678.2098.2217.2953.6094.6875.1724.1524.2624.5195.2465.8606.7607.0487.2457.2305.9664.2053.9103.8264.3834.1923.7463.801007.7941.037
P/E(Giá CP/EPS)14.9215.5315.6411.5210.355.93.453.053.124.3511.1710.9417.9911.459.577.746.716.953.835.184.623.415.145.65.988.816.686.348.267.68.417.919.787.416.377.184.844.699.088.939.800000000
Giá CP115.526122.516123.41594.38393.47163.80351.32258.84777.725116.467228.047159.965150.86481.62767.51651.12342.61539.47619.40724.38726.71328.53142.19446.03843.62431.79531.30932.79034.29632.39138.00541.49657.31150.09244.89652.01934.99327.98138.18134.91637.49500000000
Doanh thu so với cùng kỳ %103.84%103.76%96.04%76.74%66.66%60.31%68.32%90.02%175.46%196.33%186.46%218.21%135.36%129.35%128.2%109.27%134.79%119.17%130.56%83.54%76.84%1054.31%708.97%629.12%158.16%13.01%19.98%34.62%149.14%162.62%137.39%121.93%113.5%99.99%94.96%114.44%103.88%637.81%137.99%119.08%113.1%118.18%106.42%92.78%484.26% No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ %92.73%99.88%85.45%69.69%53.85%47.29%58.92%79.17%295.56%554.62%470.44%551.99%212.13%126.28%149.8%140.29%190.75%160.48%156.71%64.89%48.04%1480.33%1127%266.81%398.6%16.58%30.65%210.45%99.89%94.41%58.93%74.56%72.95%105.01%113.32%138.82%225.61%1045.65%123.29%106.67%66.81%-3778.79%154.27%93.87%821.69% No data No data No data No data

Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng doanh thu 120%, Biên lợi nhuận:20% và P/E vào khoảng: 8,9,10,11,12 so sánh với giá 110.4 vào 15:11 ngày 05/11/2024
BCTC các quý tớiQuý 2/2026Quý 1/2026Quý 4/2025Quý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 4/2023
Doanh thu3.606.4923.434.0593.438.3083.547.4923.005.4102.861.7162.865.2572.956.2432.558.0852.504.5082.384.7632.387.714
CP lưu hành379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413379.778.413
Lợi nhuận721.298686.812687.662709.498601.082572.343573.051591.249705.980842.413672.615719.520
Vốn CSH14.701.43213.769.16113.259.75613.807.96713.980.13413.082.34912.572.09413.098.46914.141.15413.379.05212.510.00611.999.043
ROE %(LNST/VCSH)4.91%4.99%5.19%5.14%4.3%4.37%4.56%4.51%4.99%6.3%5.38%6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)20%20%20%20%20%20%20%20%27.6%33.64%28.2%30.13%
EPS Quý1.8991.8081.8111.8681.5831.5071.5091.55702.2181.7711.895
EPS luỹ kế 4 quý7.3877.0706.7696.4676.1556.7917.0557.4417.7437.8897.8918.193
P/E = 859.093
⇩ -86.82%
56.560
⇩ -95.19%
54.149
⇩ -103.88%
51.735
⇩ -113.4%
49.244
⇩ -124.19%
54.328
⇩ -103.21%
56.440
⇩ -95.61%
59.525
⇩ -85.47%
115.526122.516123.41594.383
P/E = 966.479
⇩ -66.07%
63.630
⇩ -73.5%
60.918
⇩ -81.23%
58.202
⇩ -89.68%
55.399
⇩ -99.28%
61.119
⇩ -80.63%
63.495
⇩ -73.87%
66.966
⇩ -64.86%
115.526122.516123.41594.383
P/E = 1073.866
⇩ -49.46%
70.701
⇩ -56.15%
67.686
⇩ -63.11%
64.669
⇩ -70.72%
61.555
⇩ -79.35%
67.909
⇩ -62.57%
70.550
⇩ -56.49%
74.406
⇩ -48.37%
115.526122.516123.41594.383
P/E = 1181.253
⇩ -35.87%
77.771
⇩ -41.96%
74.455
⇩ -48.28%
71.135
⇩ -55.2%
67.710
⇩ -63.05%
74.700
⇩ -47.79%
77.605
⇩ -42.26%
81.847
⇩ -34.89%
115.526122.516123.41594.383
P/E = 1288.639
⇩ -24.55%
84.841
⇩ -30.13%
81.224
⇩ -35.92%
77.602
⇩ -42.26%
73.866
⇩ -49.46%
81.491
⇩ -35.47%
84.660
⇩ -30.4%
89.288
⇩ -23.65%
115.526122.516123.41594.383

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư
15 tiêu chí đánh giá cổ phiếu
1. Chất lượng lợi nhuận tăng? Tốt
2. Tính kế thừa của lợi nhuận? Tốt
3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?Tốt
4. Dung sai thị trường phía trước?Tốt
5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?Tốt
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?Tốt
7. Tính minh bạch công ty?Tốt
8. Công ty có lợi thế trong ngànhTốt
9. Năng lực sản xuất tương lai?Tốt
10. Thành công của các sản phẩm mới?Tốt
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?Tốt
12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?Tốt
13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?Tốt
14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?Tốt
15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?Tốt
Tổng điểm: 15
Phân tích SWOT doanh nghiệp
Điểm mạnh?

Điểm mạnh

Điểm yếu?

Điểm yếu

Triển vọng/Cơ hội?

Triển vọng/Cơ hội

Thách thức/Rủi do?

Thách thức/Rủi do

Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới
% Tăng trưởng doanh thu hàng quý120%
% Biên lợi nhuận mỗi quý20%
Dự đoán mức P/E8,9,10,11,12
Kết luận và kế hoạch đầu tư
Kết luậnCần theo dõi thêm các quý tới
Kế hoạch

Theo dõi thêm kết quả kinh doanh 2-3 quý tới

Ngày tầm soát2023-07-16 11:07:20
Ngày cập nhật2024-08-04 15:08:03

ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU DGC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng?2. Tính kế thừa của lợi nhuận?3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?4. Dung sai thị trường phía trước?5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?7. Tính minh bạch công ty?8. Công ty có lợi thế trong ngành9. Năng lực sản xuất tương lai?10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luậnKế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin nghiên cứu. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online