CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDGC
Giá hiện tại126.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/07/2020
Cổ phiếu niêm yết379.779.286
Cổ phiếu lưu hành379.778.413
Mã số thuế0101452588
Ngày cấp GPKD05/03/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất và buôn bán nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất
- Sản xuất và buôn bán các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo, phân bón, sắt thép, kim loại màu
- Thăm dò, khai thác chế biến và tiêu thụ khoáng sản
- Sản xuất và buôn bán các mặt hàng nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng...
Mốc lịch sử

- Ngày 7/11/1963: Thành lập với tên gọi Nhà máy hóa chất Đức Giang, trực thuộc Tổng cục hóa chất Việt Nam.

- Tháng 4 năm 2004: Công ty hoàn tất công tác cổ phần hóa, chuyển đổi mô hình và Công ty Cổ phần Bột giặt và Hoá chất Đức Giang chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103003850 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp cho đăng ký lần đầu ngày 05/03/2004 với số vốn điều lệ 15 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2007: Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 26/08/2014: Giao dịch đầu tiên trên HNX.

- Ngày 08/04/2019: đổi tên thành CTCP Tập đoàn Hoá chất Đức Giang.

- Ngày 20/07/2020: hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 28/07/2020: ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 39,700 đ/CP.

- Ngày 25/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,487,669,430,000 đồng.

- Ngày 24/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,710,805,560,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang

Tên tiếng Anh: Duc Giang Chemicals Group JSC

Tên viết tắt:Duc Giang Chemicals Group

Địa chỉ: 18/44 Phố Dức Giang - P.Lượng Thanh - Q.Long Biên - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Đào Hữu Duy Anh

Điện thoại: (84.24) 3827 1620

Fax: (84.24) 3827 1068

Email:ducgiangchemco@hn.vnn.vn

Website:http://ducgiangchem.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 9.748.009 14.444.112 9.550.388 6.236.408 5.090.882 3.527.209 3.011.849 2.624.808 2.437.576 1.660.832 1.464.966 615.434
Lợi nhuận cty mẹ 3.111.454 5.565.868 2.388.023 906.001 566.271 527.054 258.658 235.914 264.347 130.974 125.480 51.438
Vốn CSH 11.036.725 9.498.703 4.638.883 3.823.530 3.235.993 682.559 1.483.196 1.228.482 1.022.405 417.115 0 109.618
CP lưu hành 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413
ROE %(LNST/VCSH) 28.19% 58.6% 51.48% 23.7% 17.5% 77.22% 17.44% 19.2% 25.86% 31.4% INF% 46.92%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 31.92% 38.53% 25% 14.53% 11.12% 14.94% 8.59% 8.99% 10.84% 7.89% 8.57% 8.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 14.876 26.774 7.129 5.680 8.367 3.609 4.262 6.760 5.966 4.383 0 1.037
P/E(Giá CP/EPS) 3.45 4.35 11.45 6.95 3.41 8.81 7.6 7.41 4.69 0 0 0
Giá CP 51.322 116.467 81.627 39.476 28.531 31.795 32.391 50.092 27.981 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 1/2012
Doanh thu 2.384.763 2.387.714 2.463.536 2.413.651 2.483.108 3.111.502 3.695.881 4.002.351 3.634.378 3.456.269 2.106.391 2.038.543 1.949.185 1.583.903 1.556.104 1.575.970 1.520.431 1.449.488 1.154.450 1.322.419 1.164.525 1.735.110 1.502.412 125.430 164.257 275.800 949.918 963.866 822.265 796.689 636.922 592.702 598.495 653.397 561.180 592.761 630.238 570.930 540.230 92.937 456.735 479.468 477.658 78.642 429.198 516.797 98.637
CP lưu hành 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413 379.778.413
Lợi nhuận 672.615 719.520 761.358 843.440 787.136 1.032.400 1.413.950 1.783.690 1.335.830 1.304.060 478.399 321.608 283.953 236.245 225.521 254.674 189.561 168.393 118.226 158.691 120.961 259.511 246.090 10.720 10.733 97.264 61.739 64.637 35.018 46.218 61.808 68.465 59.423 61.988 84.725 65.196 52.438 44.654 37.553 6.235 42.532 41.863 56.212 -165 27.570 44.597 6.841
Vốn CSH 12.510.006 11.999.043 12.507.220 11.612.763 11.036.725 10.834.563 10.975.210 9.498.703 7.611.590 6.332.567 5.126.964 4.638.883 4.305.755 4.067.322 4.059.598 3.823.530 3.651.110 3.451.087 3.406.341 3.235.993 3.177.615 3.181.172 2.920.791 682.559 676.927 769.936 1.555.330 1.483.196 1.407.869 1.358.853 1.303.201 1.228.482 1.197.804 1.226.578 1.140.551 1.022.405 665.571 639.277 594.668 417.115 626.746 625.385 592.484 0 0 347.921 109.618
ROE %(LNST/VCSH) 5.38% 6% 6.09% 7.26% 7.13% 9.53% 12.88% 18.78% 17.55% 20.59% 9.33% 6.93% 6.59% 5.81% 5.56% 6.66% 5.19% 4.88% 3.47% 4.9% 3.81% 8.16% 8.43% 1.57% 1.59% 12.63% 3.97% 4.36% 2.49% 3.4% 4.74% 5.57% 4.96% 5.05% 7.43% 6.38% 7.88% 6.99% 6.31% 1.49% 6.79% 6.69% 9.49% -INF% INF% 12.82% 6.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 28.2% 30.13% 30.91% 34.94% 31.7% 33.18% 38.26% 44.57% 36.76% 37.73% 22.71% 15.78% 14.57% 14.92% 14.49% 16.16% 12.47% 11.62% 10.24% 12% 10.39% 14.96% 16.38% 8.55% 6.53% 35.27% 6.5% 6.71% 4.26% 5.8% 9.7% 11.55% 9.93% 9.49% 15.1% 11% 8.32% 7.82% 6.95% 6.71% 9.31% 8.73% 11.77% -0.21% 6.42% 8.63% 6.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.891 8.193 9.031 10.814 14.876 19.294 24.912 26.774 20.416 14.622 8.386 7.129 7.055 6.605 6.351 5.680 5.067 4.708 5.782 8.367 8.209 8.221 7.295 3.609 4.687 5.172 4.152 4.262 4.519 5.246 5.860 6.760 7.048 7.245 7.230 5.966 4.205 3.910 3.826 4.383 4.192 3.746 3.801 0 0 7.794 1.037
P/E(Giá CP/EPS) 15.64 11.52 10.35 5.9 3.45 3.05 3.12 4.35 11.17 10.94 17.99 11.45 9.57 7.74 6.71 6.95 3.83 5.18 4.62 3.41 5.14 5.6 5.98 8.81 6.68 6.34 8.26 7.6 8.41 7.91 9.78 7.41 6.37 7.18 4.84 4.69 9.08 8.93 9.8 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 123.415 94.383 93.471 63.803 51.322 58.847 77.725 116.467 228.047 159.965 150.864 81.627 67.516 51.123 42.615 39.476 19.407 24.387 26.713 28.531 42.194 46.038 43.624 31.795 31.309 32.790 34.296 32.391 38.005 41.496 57.311 50.092 44.896 52.019 34.993 27.981 38.181 34.916 37.495 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DGC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online