CTCP Chứng khoán SSI - SSI
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | SSI |
Giá hiện tại | 35.25 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/10/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.491.130.137 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.499.138.669 |
Mã số thuế | 0301955155 |
Ngày cấp GPKD | 30/12/1999 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ chứng khoán - Dịch vụ ngân hàng đầu tư - Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính |
Mốc lịch sử | - Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng. - Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội. - Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM. - Ngày 29/10/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE. - Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 tỷ đồng. - Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,366 tỷ đồng. - Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,533 tỷ đồng. - Tháng 3/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,755 tỷ đồng. - Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,511 tỷ đồng. - Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 3,526 tỷ đồng. - Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 3,537 tỷ đồng. - Ngày 12/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,900,636,840,000 đồng. - Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,000,636,840,000 đồng. - Ngày 17/12/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI. - Ngày 23/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,100,636,840,000 đồng. - Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,636,840,000 đồng. - Ngày 08/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,029,456,130,000 đồng. - Ngày 09/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,498,051,040,000 đồng. - Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,573,051,040,000 đồng. - Ngày 08/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,755,976,420,000 đồng. - Ngày 23/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,847,500,220,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation Tên viết tắt:SSI Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Hà Điện thoại: (84.28) 3824 2897 Fax: (84.28) 3824 2997 Email:investorrelation@ssi.com.vn Website:https://www.ssi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.157.692 | 6.335.824 | 7.443.182 | 4.366.801 | 3.234.979 | 3.672.738 | 2.898.078 | 2.216.769 | 1.332.878 | 1.564.511 | 726.944 | 849.294 | 848.042 | 1.503.367 | 1.121.526 | 1.322.802 | 1.292.793 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.292.781 | 1.699.320 | 2.695.914 | 1.257.375 | 909.202 | 1.304.930 | 1.161.853 | 877.036 | 851.905 | 744.831 | 418.044 | 464.300 | 79.128 | 687.281 | 804.080 | 274.462 | 858.550 |
Vốn CSH | 22.972.753 | 14.366.748 | 11.399.851 | 9.803.542 | 9.488.132 | 9.148.792 | 8.803.593 | 7.079.585 | 6.156.189 | 5.315.684 | 5.083.032 | 4.986.606 | 4.885.647 | 5.209.202 | 4.183.324 | 3.796.902 | 1.823.090 |
CP lưu hành | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.98% | 11.83% | 23.65% | 12.83% | 9.58% | 14.26% | 13.2% | 12.39% | 13.84% | 14.01% | 8.22% | 9.31% | 1.62% | 13.19% | 19.22% | 7.23% | 47.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.03% | 26.82% | 36.22% | 28.79% | 28.11% | 35.53% | 40.09% | 39.56% | 63.91% | 47.61% | 57.51% | 54.67% | 9.33% | 45.72% | 71.7% | 20.75% | 66.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.143 | 3.103 | 2.833 | 1.933 | 1.995 | 2.589 | 2.167 | 1.786 | 2.043 | 1.762 | 1.332 | 1.245 | 466 | 5.142 | 3.899 | 1.703 | 13.371 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.82 | 6.06 | 19.41 | 7.66 | 12.43 | 11.01 | 12.76 | 11.65 | 11.9 | 14.7 | 13.21 | 16.71 | 38 | 6.69 | 16.42 | 18.79 | 11.46 |
Giá CP | 21.511 | 18.804 | 54.989 | 14.807 | 24.798 | 28.505 | 27.651 | 20.807 | 24.312 | 25.901 | 17.596 | 20.804 | 17.708 | 34.400 | 64.022 | 31.999 | 153.232 |
Doanh thu so với năm trước % | 112.97% | 85.12% | 170.45% | 134.99% | 88.08% | 126.73% | 130.73% | 166.31% | 85.19% | 215.22% | 85.59% | 100.15% | 56.41% | 134.05% | 84.78% | 102.32% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 134.92% | 63.03% | 214.41% | 138.29% | 69.67% | 112.31% | 132.47% | 102.95% | 114.38% | 178.17% | 90.04% | 586.77% | 11.51% | 85.47% | 292.97% | 31.97% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.974.787 | 2.307.044 | 1.972.823 | 2.047.056 | 1.941.239 | 1.679.982 | 1.489.415 | 1.351.211 | 1.347.967 | 1.629.086 | 2.007.560 | 2.423.325 | 1.748.087 | 1.766.190 | 1.505.580 | 1.174.729 | 919.551 | 1.327.443 | 945.078 | 903.607 | 850.926 | 771.187 | 709.259 | 878.097 | 874.217 | 895.318 | 1.025.106 | 1.026.215 | 632.043 | 694.633 | 545.187 | 583.008 | 688.174 | 578.223 | 367.364 | 373.794 | 350.579 | 326.949 | 281.556 | 277.967 | 417.900 | 492.851 | 375.793 | 204.437 | 177.147 | 178.631 | 166.729 | 272.915 | 181.134 | 230.821 | 164.424 | 161.884 | 208.946 | 245.090 | 232.122 | 322.041 | 349.954 | 381.303 | 450.069 | 462.155 | 355.534 | 198.935 | 104.902 | 269.327 | 417.238 | 250.863 | 385.374 | 240.618 | 170.778 | 302.205 | 579.192 |
CP lưu hành | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 |
Lợi nhuận | 749.903 | 848.518 | 764.251 | 515.509 | 711.106 | 562.989 | 503.177 | 234.253 | 336.425 | 422.106 | 706.536 | 997.544 | 683.074 | 591.169 | 424.127 | 380.829 | 344.038 | 522.891 | 9.617 | 221.003 | 269.428 | 219.958 | 198.813 | 208.460 | 378.557 | 301.913 | 416.000 | 345.879 | 217.031 | 304.324 | 294.619 | 91.997 | 360.268 | 283.039 | 141.732 | 261.427 | 142.490 | 336.538 | 111.450 | 100.799 | 187.871 | 280.927 | 175.234 | 67.584 | 94.204 | 95.766 | 160.490 | 164.502 | 45.305 | 69.387 | 185.106 | 96.531 | 83.153 | 1.398 | -101.954 | 118.824 | 144.808 | 152.952 | 270.697 | 267.899 | 300.937 | 204.969 | 30.275 | 40.985 | 260.740 | -141.620 | 114.357 | 107.104 | 82.902 | 203.875 | 464.669 |
Vốn CSH | 23.333.298 | 24.839.742 | 24.020.905 | 23.240.892 | 22.707.754 | 21.993.567 | 22.972.753 | 22.383.882 | 22.161.806 | 14.366.748 | 15.068.014 | 14.220.083 | 12.077.937 | 11.399.851 | 11.447.215 | 9.872.797 | 9.496.490 | 9.803.542 | 9.280.116 | 9.401.060 | 9.723.542 | 9.488.132 | 9.370.891 | 9.155.665 | 9.512.060 | 9.148.792 | 9.010.468 | 8.616.250 | 8.902.593 | 8.803.593 | 8.446.305 | 7.152.567 | 7.438.508 | 7.079.585 | 6.860.459 | 6.646.469 | 6.312.725 | 6.156.189 | 5.864.945 | 5.690.950 | 5.590.152 | 5.315.684 | 5.417.854 | 5.242.182 | 5.175.145 | 5.083.032 | 5.366.829 | 5.191.573 | 5.028.848 | 4.986.606 | 5.265.287 | 5.080.665 | 4.968.801 | 4.885.647 | 5.281.133 | 5.458.006 | 5.351.406 | 5.209.202 | 5.434.698 | 4.818.501 | 4.703.924 | 4.183.324 | 3.979.321 | 3.908.202 | 4.040.286 | 3.796.902 | 4.297.382 | 4.051.849 | 4.028.470 | 1.823.090 | 1.649.043 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.21% | 3.42% | 3.18% | 2.22% | 3.13% | 2.56% | 2.19% | 1.05% | 1.52% | 2.94% | 4.69% | 7.02% | 5.66% | 5.19% | 3.71% | 3.86% | 3.62% | 5.33% | 0.1% | 2.35% | 2.77% | 2.32% | 2.12% | 2.28% | 3.98% | 3.3% | 4.62% | 4.01% | 2.44% | 3.46% | 3.49% | 1.29% | 4.84% | 4% | 2.07% | 3.93% | 2.26% | 5.47% | 1.9% | 1.77% | 3.36% | 5.28% | 3.23% | 1.29% | 1.82% | 1.88% | 2.99% | 3.17% | 0.9% | 1.39% | 3.52% | 1.9% | 1.67% | 0.03% | -1.93% | 2.18% | 2.71% | 2.94% | 4.98% | 5.56% | 6.4% | 4.9% | 0.76% | 1.05% | 6.45% | -3.73% | 2.66% | 2.64% | 2.06% | 11.18% | 28.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 37.97% | 36.78% | 38.74% | 25.18% | 36.63% | 33.51% | 33.78% | 17.34% | 24.96% | 25.91% | 35.19% | 41.16% | 39.08% | 33.47% | 28.17% | 32.42% | 37.41% | 39.39% | 1.02% | 24.46% | 31.66% | 28.52% | 28.03% | 23.74% | 43.3% | 33.72% | 40.58% | 33.7% | 34.34% | 43.81% | 54.04% | 15.78% | 52.35% | 48.95% | 38.58% | 69.94% | 40.64% | 102.93% | 39.58% | 36.26% | 44.96% | 57% | 46.63% | 33.06% | 53.18% | 53.61% | 96.26% | 60.28% | 25.01% | 30.06% | 112.58% | 59.63% | 39.8% | 0.57% | -43.92% | 36.9% | 41.38% | 40.11% | 60.15% | 57.97% | 84.64% | 103.03% | 28.86% | 15.22% | 62.49% | -56.45% | 29.67% | 44.51% | 48.54% | 67.46% | 80.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.914 | 1.892 | 1.704 | 1.531 | 1.346 | 1.141 | 1.143 | 1.427 | 2.342 | 3.103 | 3.633 | 3.684 | 3.261 | 2.833 | 2.792 | 2.178 | 1.984 | 1.933 | 1.411 | 1.787 | 1.770 | 1.995 | 2.167 | 2.611 | 2.900 | 2.589 | 2.607 | 2.372 | 1.862 | 2.167 | 2.134 | 1.826 | 2.191 | 1.786 | 2.002 | 2.070 | 1.817 | 2.043 | 1.932 | 2.118 | 2.028 | 1.762 | 1.234 | 1.193 | 1.470 | 1.332 | 1.258 | 1.328 | 1.135 | 1.245 | 1.051 | 227 | 290 | 466 | 925 | 2.317 | 3.422 | 5.142 | 6.830 | 5.485 | 4.071 | 3.899 | 1.407 | 2.071 | 2.864 | 1.703 | 6.865 | 15.238 | 15.029 | 13.371 | 9.293 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.58 | 17.95 | 22.6 | 21.42 | 23.63 | 22.62 | 18.82 | 12.4 | 8.46 | 6.06 | 11.56 | 14.06 | 12.47 | 19.41 | 11.37 | 15.2 | 8.54 | 7.66 | 8.22 | 10.1 | 12.99 | 12.43 | 12.55 | 10.21 | 11.55 | 11.01 | 14.96 | 12.14 | 13.45 | 12.76 | 11.18 | 10.73 | 10.18 | 11.65 | 10.54 | 10.73 | 12.93 | 11.9 | 10.45 | 12.99 | 15.24 | 14.7 | 24.15 | 15.09 | 11.29 | 13.21 | 13.92 | 12.27 | 14.36 | 16.71 | 17.51 | 60.35 | 67.17 | 38 | 24.34 | 13.81 | 7.86 | 6.69 | 6.32 | 15.41 | 20.39 | 16.42 | 19.55 | 13.91 | 18.85 | 18.79 | 8.23 | 11.03 | 13.42 | 11.46 | 24.82 |
Giá CP | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 | 31.806 | 25.809 | 21.511 | 17.695 | 19.813 | 18.804 | 41.997 | 51.797 | 40.665 | 54.989 | 31.745 | 33.106 | 16.943 | 14.807 | 11.598 | 18.049 | 22.992 | 24.798 | 27.196 | 26.658 | 33.495 | 28.505 | 39.001 | 28.796 | 25.044 | 27.651 | 23.858 | 19.593 | 22.304 | 20.807 | 21.101 | 22.211 | 23.494 | 24.312 | 20.189 | 27.513 | 30.907 | 25.901 | 29.801 | 18.002 | 16.596 | 17.596 | 17.511 | 16.295 | 16.299 | 20.804 | 18.403 | 13.699 | 19.479 | 17.708 | 22.515 | 31.998 | 26.897 | 34.400 | 43.166 | 84.524 | 83.008 | 64.022 | 27.507 | 28.808 | 53.986 | 31.999 | 56.499 | 168.075 | 201.689 | 153.232 | 230.652 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 101.73% | 137.33% | 132.46% | 151.5% | 144.01% | 103.12% | 74.19% | 55.76% | 77.11% | 92.24% | 133.34% | 206.29% | 190.1% | 133.05% | 159.31% | 130% | 108.06% | 172.13% | 133.25% | 102.91% | 97.34% | 86.14% | 69.19% | 85.57% | 138.32% | 128.89% | 188.03% | 176.02% | 91.84% | 120.13% | 148.41% | 155.97% | 196.3% | 176.85% | 130.48% | 134.47% | 83.89% | 66.34% | 74.92% | 135.97% | 235.91% | 275.9% | 225.39% | 74.91% | 97.8% | 77.39% | 101.4% | 168.59% | 86.69% | 94.18% | 70.84% | 50.27% | 59.71% | 64.28% | 51.57% | 69.68% | 98.43% | 191.67% | 429.04% | 171.6% | 85.21% | 79.3% | 27.22% | 111.93% | 244.32% | 83.01% | 66.54% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 105.46% | 150.72% | 151.89% | 220.07% | 211.37% | 133.38% | 71.22% | 23.48% | 49.25% | 71.4% | 166.59% | 261.94% | 198.55% | 113.06% | 4410.18% | 172.32% | 127.69% | 237.72% | 4.84% | 106.02% | 71.17% | 72.85% | 47.79% | 60.27% | 174.43% | 99.21% | 141.2% | 375.97% | 60.24% | 107.52% | 207.87% | 35.19% | 252.84% | 84.1% | 127.17% | 259.35% | 75.84% | 119.8% | 63.6% | 149.15% | 199.43% | 293.35% | 109.19% | 41.08% | 207.93% | 138.02% | 86.7% | 170.41% | 54.48% | 4963.3% | -181.56% | 81.24% | 57.42% | 0.91% | -37.66% | 44.35% | 48.12% | 74.62% | 894.13% | 653.65% | 115.42% | -144.73% | 26.47% | 38.27% | 314.52% | -69.46% | 24.61% | No data | No data | No data | No data |
Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng doanh thu 110%, Biên lợi nhuận:25% và P/E vào khoảng: 10,11,12,13,14 so sánh với giá 35.25 vào 09:05 ngày 26/05/2024 | ||||||||||||
BCTC các quý tới | Quý 2/2026 | Quý 1/2026 | Quý 4/2025 | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.791.523 | 2.387.116 | 2.476.938 | 2.348.899 | 2.537.748 | 2.170.105 | 2.251.762 | 2.135.363 | 1.974.787 | 2.307.044 | 1.972.823 | 2.047.056 |
CP lưu hành | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 | 1.499.138.669 |
Lợi nhuận | 697.881 | 596.779 | 619.234 | 587.225 | 634.437 | 542.526 | 562.940 | 533.841 | 749.903 | 848.518 | 764.251 | 515.509 |
Vốn CSH | 26.172.060 | 25.160.210 | 24.423.067 | 23.828.820 | 25.474.179 | 24.563.431 | 23.803.832 | 23.241.595 | 23.333.298 | 24.839.742 | 24.020.905 | 23.240.892 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.67% | 2.37% | 2.54% | 2.46% | 2.49% | 2.21% | 2.36% | 2.3% | 3.21% | 3.42% | 3.18% | 2.22% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 37.97% | 36.78% | 38.74% | 25.18% |
EPS Quý | 466 | 398 | 413 | 392 | 423 | 362 | 376 | 356 | 0 | 566 | 510 | 344 |
EPS luỹ kế 4 quý | 1.668 | 1.626 | 1.590 | 1.552 | 1.517 | 1.660 | 1.807 | 1.776 | 1.914 | 1.892 | 1.704 | 1.531 |
P/E = 10 | 16.684 ⇩ -111.28% | 16.261 ⇩ -116.78% | 15.899 ⇩ -121.72% | 15.523 ⇩ -127.08% | 15.167 ⇩ -132.41% | 16.595 ⇩ -112.41% | 18.074 ⇩ -95.03% | 17.758 ⇩ -98.51% | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 |
P/E = 11 | 18.352 ⇩ -92.08% | 17.887 ⇩ -97.08% | 17.488 ⇩ -101.56% | 17.075 ⇩ -106.44% | 16.684 ⇩ -111.28% | 18.255 ⇩ -93.1% | 19.881 ⇩ -77.3% | 19.533 ⇩ -80.46% | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 |
P/E = 12 | 20.020 ⇩ -76.07% | 19.513 ⇩ -80.65% | 19.078 ⇩ -84.76% | 18.628 ⇩ -89.23% | 18.200 ⇩ -93.68% | 19.914 ⇩ -77.01% | 21.689 ⇩ -62.53% | 21.309 ⇩ -65.42% | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 |
P/E = 13 | 21.689 ⇩ -62.53% | 21.139 ⇩ -66.76% | 20.668 ⇩ -70.55% | 20.180 ⇩ -74.68% | 19.717 ⇩ -78.78% | 21.574 ⇩ -63.39% | 23.496 ⇩ -50.02% | 23.085 ⇩ -52.7% | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 |
P/E = 14 | 23.357 ⇩ -50.92% | 22.765 ⇩ -54.84% | 22.258 ⇩ -58.37% | 21.732 ⇩ -62.2% | 21.234 ⇩ -66.01% | 23.233 ⇩ -51.72% | 25.304 ⇩ -39.31% | 24.861 ⇩ -41.79% | 27.906 | 33.961 | 38.510 | 32.794 |
Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây
Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư | |
---|---|
Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới | |
% Tăng trưởng doanh thu hàng quý | 110% |
% Biên lợi nhuận mỗi quý | 25% |
Dự đoán mức P/E | 10,11,12,13,14 |
Ngày tầm soát | 2023-07-18 16:07:17 |
Ngày cập nhật | 2024-08-04 17:08:54 |
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU SSI
Chia sẻ lên: