CTCP Chứng khoán SSI - SSI

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuSSI
Giá hiện tại35.25 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/10/2007
Cổ phiếu niêm yết1.491.130.137
Cổ phiếu lưu hành1.499.138.669
Mã số thuế0301955155
Ngày cấp GPKD30/12/1999
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Dịch vụ chứng khoán
- Dịch vụ ngân hàng đầu tư
- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính

Mốc lịch sử

- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng.

- Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội.

- Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM.

- Ngày 29/10/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE.

- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 tỷ đồng.

- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,366 tỷ đồng.

- Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,533 tỷ đồng.

- Tháng 3/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,755 tỷ đồng.

- Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,511 tỷ đồng.

- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 3,526 tỷ đồng.

- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 3,537 tỷ đồng.

- Ngày 12/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,900,636,840,000 đồng.

- Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,000,636,840,000 đồng.

- Ngày 17/12/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI.

- Ngày 23/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,100,636,840,000 đồng.

- Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,636,840,000 đồng.

- Ngày 08/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,029,456,130,000 đồng.

- Ngày 09/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,498,051,040,000 đồng.

- Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,573,051,040,000 đồng.

- Ngày 08/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,755,976,420,000 đồng.

- Ngày 23/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,847,500,220,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán SSI

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI

Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation

Tên viết tắt:SSI

Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Hà

Điện thoại: (84.28) 3824 2897

Fax: (84.28) 3824 2997

Email:investorrelation@ssi.com.vn

Website:https://www.ssi.com.vn

BCTC theo nămNăm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu7.157.6926.335.8247.443.1824.366.8013.234.9793.672.7382.898.0782.216.7691.332.8781.564.511726.944849.294848.0421.503.3671.121.5261.322.8021.292.793
Lợi nhuận cty mẹ2.292.7811.699.3202.695.9141.257.375909.2021.304.9301.161.853877.036851.905744.831418.044464.30079.128687.281804.080274.462858.550
Vốn CSH22.972.75314.366.74811.399.8519.803.5429.488.1329.148.7928.803.5937.079.5856.156.1895.315.6845.083.0324.986.6064.885.6475.209.2024.183.3243.796.9021.823.090
CP lưu hành1.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.669
ROE %(LNST/VCSH)9.98%11.83%23.65%12.83%9.58%14.26%13.2%12.39%13.84%14.01%8.22%9.31%1.62%13.19%19.22%7.23%47.09%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)32.03%26.82%36.22%28.79%28.11%35.53%40.09%39.56%63.91%47.61%57.51%54.67%9.33%45.72%71.7%20.75%66.41%
EPS (Lũy kế 4 quý)1.1433.1032.8331.9331.9952.5892.1671.7862.0431.7621.3321.2454665.1423.8991.70313.371
P/E(Giá CP/EPS)18.826.0619.417.6612.4311.0112.7611.6511.914.713.2116.71386.6916.4218.7911.46
Giá CP21.51118.80454.98914.80724.79828.50527.65120.80724.31225.90117.59620.80417.70834.40064.02231.999153.232
Doanh thu so với năm trước %112.97%85.12%170.45%134.99%88.08%126.73%130.73%166.31%85.19%215.22%85.59%100.15%56.41%134.05%84.78%102.32% No data
Lợi nhuận so với năm trước %134.92%63.03%214.41%138.29%69.67%112.31%132.47%102.95%114.38%178.17%90.04%586.77%11.51%85.47%292.97%31.97% No data

BCTC theo quýQuý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 4/2023Quý 3/2023Quý 2/2023Quý 1/2023Quý 4/2022Quý 3/2022Quý 2/2022Quý 1/2022Quý 4/2021Quý 3/2021Quý 2/2021Quý 1/2021Quý 4/2020Quý 3/2020Quý 2/2020Quý 1/2020Quý 4/2019Quý 3/2019Quý 2/2019Quý 1/2019Quý 4/2018Quý 3/2018Quý 2/2018Quý 1/2018Quý 4/2017Quý 3/2017Quý 2/2017Quý 1/2017Quý 4/2016Quý 3/2016Quý 2/2016Quý 1/2016Quý 4/2015Quý 3/2015Quý 2/2015Quý 1/2015Quý 4/2014Quý 3/2014Quý 2/2014Quý 1/2014Quý 4/2013Quý 3/2013Quý 2/2013Quý 1/2013Quý 4/2012Quý 3/2012Quý 2/2012Quý 1/2012Quý 4/2011Quý 3/2011Quý 2/2011Quý 1/2011Quý 4/2010Quý 3/2010Quý 2/2010Quý 1/2010Quý 4/2009Quý 3/2009Quý 2/2009Quý 1/2009Quý 4/2008Quý 3/2008Quý 2/2008Quý 1/2008Quý 4/2007Quý 3/2007Quý 2/2007Quý 1/2007
Doanh thu1.974.7872.307.0441.972.8232.047.0561.941.2391.679.9821.489.4151.351.2111.347.9671.629.0862.007.5602.423.3251.748.0871.766.1901.505.5801.174.729919.5511.327.443945.078903.607850.926771.187709.259878.097874.217895.3181.025.1061.026.215632.043694.633545.187583.008688.174578.223367.364373.794350.579326.949281.556277.967417.900492.851375.793204.437177.147178.631166.729272.915181.134230.821164.424161.884208.946245.090232.122322.041349.954381.303450.069462.155355.534198.935104.902269.327417.238250.863385.374240.618170.778302.205579.192
CP lưu hành1.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.669
Lợi nhuận749.903848.518764.251515.509711.106562.989503.177234.253336.425422.106706.536997.544683.074591.169424.127380.829344.038522.8919.617221.003269.428219.958198.813208.460378.557301.913416.000345.879217.031304.324294.61991.997360.268283.039141.732261.427142.490336.538111.450100.799187.871280.927175.23467.58494.20495.766160.490164.50245.30569.387185.10696.53183.1531.398-101.954118.824144.808152.952270.697267.899300.937204.96930.27540.985260.740-141.620114.357107.10482.902203.875464.669
Vốn CSH23.333.29824.839.74224.020.90523.240.89222.707.75421.993.56722.972.75322.383.88222.161.80614.366.74815.068.01414.220.08312.077.93711.399.85111.447.2159.872.7979.496.4909.803.5429.280.1169.401.0609.723.5429.488.1329.370.8919.155.6659.512.0609.148.7929.010.4688.616.2508.902.5938.803.5938.446.3057.152.5677.438.5087.079.5856.860.4596.646.4696.312.7256.156.1895.864.9455.690.9505.590.1525.315.6845.417.8545.242.1825.175.1455.083.0325.366.8295.191.5735.028.8484.986.6065.265.2875.080.6654.968.8014.885.6475.281.1335.458.0065.351.4065.209.2025.434.6984.818.5014.703.9244.183.3243.979.3213.908.2024.040.2863.796.9024.297.3824.051.8494.028.4701.823.0901.649.043
ROE %(LNST/VCSH)3.21%3.42%3.18%2.22%3.13%2.56%2.19%1.05%1.52%2.94%4.69%7.02%5.66%5.19%3.71%3.86%3.62%5.33%0.1%2.35%2.77%2.32%2.12%2.28%3.98%3.3%4.62%4.01%2.44%3.46%3.49%1.29%4.84%4%2.07%3.93%2.26%5.47%1.9%1.77%3.36%5.28%3.23%1.29%1.82%1.88%2.99%3.17%0.9%1.39%3.52%1.9%1.67%0.03%-1.93%2.18%2.71%2.94%4.98%5.56%6.4%4.9%0.76%1.05%6.45%-3.73%2.66%2.64%2.06%11.18%28.18%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)37.97%36.78%38.74%25.18%36.63%33.51%33.78%17.34%24.96%25.91%35.19%41.16%39.08%33.47%28.17%32.42%37.41%39.39%1.02%24.46%31.66%28.52%28.03%23.74%43.3%33.72%40.58%33.7%34.34%43.81%54.04%15.78%52.35%48.95%38.58%69.94%40.64%102.93%39.58%36.26%44.96%57%46.63%33.06%53.18%53.61%96.26%60.28%25.01%30.06%112.58%59.63%39.8%0.57%-43.92%36.9%41.38%40.11%60.15%57.97%84.64%103.03%28.86%15.22%62.49%-56.45%29.67%44.51%48.54%67.46%80.23%
EPS (Lũy kế 4 quý)1.9141.8921.7041.5311.3461.1411.1431.4272.3423.1033.6333.6843.2612.8332.7922.1781.9841.9331.4111.7871.7701.9952.1672.6112.9002.5892.6072.3721.8622.1672.1341.8262.1911.7862.0022.0701.8172.0431.9322.1182.0281.7621.2341.1931.4701.3321.2581.3281.1351.2451.0512272904669252.3173.4225.1426.8305.4854.0713.8991.4072.0712.8641.7036.86515.23815.02913.3719.293
P/E(Giá CP/EPS)14.5817.9522.621.4223.6322.6218.8212.48.466.0611.5614.0612.4719.4111.3715.28.547.668.2210.112.9912.4312.5510.2111.5511.0114.9612.1413.4512.7611.1810.7310.1811.6510.5410.7312.9311.910.4512.9915.2414.724.1515.0911.2913.2113.9212.2714.3616.7117.5160.3567.173824.3413.817.866.696.3215.4120.3916.4219.5513.9118.8518.798.2311.0313.4211.4624.82
Giá CP27.90633.96138.51032.79431.80625.80921.51117.69519.81318.80441.99751.79740.66554.98931.74533.10616.94314.80711.59818.04922.99224.79827.19626.65833.49528.50539.00128.79625.04427.65123.85819.59322.30420.80721.10122.21123.49424.31220.18927.51330.90725.90129.80118.00216.59617.59617.51116.29516.29920.80418.40313.69919.47917.70822.51531.99826.89734.40043.16684.52483.00864.02227.50728.80853.98631.99956.499168.075201.689153.232230.652
Doanh thu so với cùng kỳ %101.73%137.33%132.46%151.5%144.01%103.12%74.19%55.76%77.11%92.24%133.34%206.29%190.1%133.05%159.31%130%108.06%172.13%133.25%102.91%97.34%86.14%69.19%85.57%138.32%128.89%188.03%176.02%91.84%120.13%148.41%155.97%196.3%176.85%130.48%134.47%83.89%66.34%74.92%135.97%235.91%275.9%225.39%74.91%97.8%77.39%101.4%168.59%86.69%94.18%70.84%50.27%59.71%64.28%51.57%69.68%98.43%191.67%429.04%171.6%85.21%79.3%27.22%111.93%244.32%83.01%66.54% No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ %105.46%150.72%151.89%220.07%211.37%133.38%71.22%23.48%49.25%71.4%166.59%261.94%198.55%113.06%4410.18%172.32%127.69%237.72%4.84%106.02%71.17%72.85%47.79%60.27%174.43%99.21%141.2%375.97%60.24%107.52%207.87%35.19%252.84%84.1%127.17%259.35%75.84%119.8%63.6%149.15%199.43%293.35%109.19%41.08%207.93%138.02%86.7%170.41%54.48%4963.3%-181.56%81.24%57.42%0.91%-37.66%44.35%48.12%74.62%894.13%653.65%115.42%-144.73%26.47%38.27%314.52%-69.46%24.61% No data No data No data No data

Kết quả dựa trên dự đoán: Tăng trưởng doanh thu 110%, Biên lợi nhuận:25% và P/E vào khoảng: 10,11,12,13,14 so sánh với giá 35.25 vào 09:05 ngày 26/05/2024
BCTC các quý tớiQuý 2/2026Quý 1/2026Quý 4/2025Quý 3/2025Quý 2/2025Quý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024Quý 4/2023
Doanh thu2.791.5232.387.1162.476.9382.348.8992.537.7482.170.1052.251.7622.135.3631.974.7872.307.0441.972.8232.047.056
CP lưu hành1.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.6691.499.138.669
Lợi nhuận697.881596.779619.234587.225634.437542.526562.940533.841749.903848.518764.251515.509
Vốn CSH26.172.06025.160.21024.423.06723.828.82025.474.17924.563.43123.803.83223.241.59523.333.29824.839.74224.020.90523.240.892
ROE %(LNST/VCSH)2.67%2.37%2.54%2.46%2.49%2.21%2.36%2.3%3.21%3.42%3.18%2.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT)25%25%25%25%25%25%25%25%37.97%36.78%38.74%25.18%
EPS Quý4663984133924233623763560566510344
EPS luỹ kế 4 quý1.6681.6261.5901.5521.5171.6601.8071.7761.9141.8921.7041.531
P/E = 1016.684
⇩ -111.28%
16.261
⇩ -116.78%
15.899
⇩ -121.72%
15.523
⇩ -127.08%
15.167
⇩ -132.41%
16.595
⇩ -112.41%
18.074
⇩ -95.03%
17.758
⇩ -98.51%
27.90633.96138.51032.794
P/E = 1118.352
⇩ -92.08%
17.887
⇩ -97.08%
17.488
⇩ -101.56%
17.075
⇩ -106.44%
16.684
⇩ -111.28%
18.255
⇩ -93.1%
19.881
⇩ -77.3%
19.533
⇩ -80.46%
27.90633.96138.51032.794
P/E = 1220.020
⇩ -76.07%
19.513
⇩ -80.65%
19.078
⇩ -84.76%
18.628
⇩ -89.23%
18.200
⇩ -93.68%
19.914
⇩ -77.01%
21.689
⇩ -62.53%
21.309
⇩ -65.42%
27.90633.96138.51032.794
P/E = 1321.689
⇩ -62.53%
21.139
⇩ -66.76%
20.668
⇩ -70.55%
20.180
⇩ -74.68%
19.717
⇩ -78.78%
21.574
⇩ -63.39%
23.496
⇩ -50.02%
23.085
⇩ -52.7%
27.90633.96138.51032.794
P/E = 1423.357
⇩ -50.92%
22.765
⇩ -54.84%
22.258
⇩ -58.37%
21.732
⇩ -62.2%
21.234
⇩ -66.01%
23.233
⇩ -51.72%
25.304
⇩ -39.31%
24.861
⇩ -41.79%
27.90633.96138.51032.794

Lưu ý: Số liệu dưới đây chỉ là demo không nên dùng để nghiên cứu đầu tư, Bạn có thể đăng ký dùng thử miễn phí để tự tầm soát: Tại đây



Đánh giá và lập kế hoạch đầu tư
Dự đoán tăng trưởng doanh thu và biên lợi nhuận các quý tới
% Tăng trưởng doanh thu hàng quý110%
% Biên lợi nhuận mỗi quý25%
Dự đoán mức P/E10,11,12,13,14
Ngày tầm soát2023-07-18 16:07:17
Ngày cập nhật2024-08-04 17:08:54

ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU SSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ CHẤM ĐIỂM CHO CỔ PHIẾU SSI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng?2. Tính kế thừa của lợi nhuận?3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì?4. Dung sai thị trường phía trước?5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty?7. Tính minh bạch công ty?8. Công ty có lợi thế trong ngành9. Năng lực sản xuất tương lai?10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào?12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới?13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận?14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục?15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luậnKế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin nghiên cứu. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online