CTCP Chứng khoán An Bình - ABW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuABW
Giá hiện tại9.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn30/05/2023
Cổ phiếu niêm yết101.150.000
Cổ phiếu lưu hành101.150.000
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKD26/09/2006
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh
- Bảo lãnh phát hành
- Lưu ký chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán...
Mốc lịch sử

- CTCP Chứng khoán An Bình được UBCK Nhà nước cấp phép thành lập và hoạt động ngày 29/09/2006 với tổng số VĐL ban đầu là 50 tỷ đồng
- Ngày 30/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,900 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán An Bình

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán An Bình

Tên tiếng Anh: An Binh Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:ABS

Địa chỉ: Tầng 16 Tòa nhà Geleximco Số 36 Phố Hàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Tạ Thị Hồng Hà

Điện thoại: (84.24) 3562 4626

Fax: (84.24) 3562 4628

Email:cskh@abs.vn

Website:https://www.abs.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 127.274 363.390 401.379 157.498 77.161 85.223 74.215 94.512 83.314 95.521 49.553 24.703
Lợi nhuận cty mẹ 30.281 84.122 136.319 41.285 19.520 9.657 7.575 23.034 13.815 16.478 3.051 1.817
Vốn CSH 1.280.785 1.236.336 591.721 452.959 429.148 435.584 423.332 411.738 403.035 387.312 379.838 375.324
CP lưu hành 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.36% 6.8% 23.04% 9.11% 4.55% 2.22% 1.79% 5.59% 3.43% 4.25% 0.8% 0.48%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.79% 23.15% 33.96% 26.21% 25.3% 11.33% 10.21% 24.37% 16.58% 17.25% 6.16% 7.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 805 1.266 2.157 636 63 305 552 359 411 188 114 31
P/E(Giá CP/EPS) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 64.880 62.394 86.772 84.742 100.539 91.337 127.724 107.411 108.144 58.100 63.049 45.272 30.041 19.136 23.120 19.821 17.772 16.448 20.189 17.516 24.446 23.072 18.614 18.161 20.306 17.134 34.492 22.282 20.282 17.456 22.692 18.745 27.353 14.524 30.641 27.871 18.018 18.991 14.291 11.386 15.536 8.340 13.193 11.510 0
CP lưu hành 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000 101.150.000
Lợi nhuận 10.945 19.336 11.673 26.935 23.523 21.991 47.038 35.527 37.765 15.989 21.437 10.452 7.245 2.151 10.998 4.838 2.550 1.134 -1.197 13 4.763 6.078 -1.332 2.605 4.120 2.182 9.643 5.971 5.449 1.971 4.217 2.623 4.539 2.436 5.205 4.154 2.817 4.302 -93 448 1.221 1.475 -251 2.068 0
Vốn CSH 1.301.656 1.280.785 1.264.815 1.269.059 1.236.336 1.207.001 1.229.978 1.179.959 591.721 528.545 490.122 463.667 452.959 447.526 443.924 435.186 429.148 428.998 423.999 435.397 435.584 430.821 424.743 426.074 423.332 429.535 427.353 417.710 411.738 406.290 409.875 405.658 403.035 398.496 396.670 391.466 387.312 384.495 380.193 380.286 379.838 378.616 377.141 377.392 375.324
ROE %(LNST/VCSH) 0.84% 1.51% 0.92% 2.12% 1.9% 1.82% 3.82% 3.01% 6.38% 3.03% 4.37% 2.25% 1.6% 0.48% 2.48% 1.11% 0.59% 0.26% -0.28% 0% 1.09% 1.41% -0.31% 0.61% 0.97% 0.51% 2.26% 1.43% 1.32% 0.49% 1.03% 0.65% 1.13% 0.61% 1.31% 1.06% 0.73% 1.12% -0.02% 0.12% 0.32% 0.39% -0.07% 0.55% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.87% 30.99% 13.45% 31.78% 23.4% 24.08% 36.83% 33.08% 34.92% 27.52% 34% 23.09% 24.12% 11.24% 47.57% 24.41% 14.35% 6.89% -5.93% 0.07% 19.48% 26.34% -7.16% 14.34% 20.29% 12.73% 27.96% 26.8% 26.87% 11.29% 18.58% 13.99% 16.59% 16.77% 16.99% 14.9% 15.63% 22.65% -0.65% 3.93% 7.86% 17.69% -1.9% 17.97% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 681 805 832 1.181 1.266 1.423 1.363 1.107 2.157 1.388 1.040 777 636 517 492 185 63 119 243 240 305 289 191 467 552 586 580 444 359 336 348 373 411 368 415 282 188 148 77 73 114 83 46 52 31
P/E(Giá CP/EPS) 17.47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 11.897 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online