Danh sách 1.604 công ty niêm yết trên các sàn chứng khoán Việt Nam
STT | Mã CP | Tên công ty | Sàn niêm yết | Ngày niêm yết | CP niêm yết | CP lưu hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | APL | CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | UPCOM | 14/10/2016 | 1200000 | 1200000 |
2 | APP | CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ | UPCOM | 03/08/2022 | 4724632 | 4724632 |
3 | APS | CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | HNX | 19/04/2010 | 83000000 | 83000000 |
4 | APT | CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn | UPCOM | 07/06/2019 | 8800000 | 8800000 |
5 | ARM | CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không | HNX | 26/10/2010 | 3111283 | 3111283 |
6 | ART | CTCP Chứng khoán BOS | HNX | 28/09/2018 | 96922509 | 96922509 |
7 | ASA | CTCP ASA | UPCOM | 21/06/2019 | 10000000 | 10000000 |
8 | ASG | CTCP Tập đoàn ASG | HOSE | 24/09/2020 | 0 | 0 |
9 | ASM | CTCP Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 18/01/2010 | 258867849 | 258867849 |
10 | ASP | CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | HOSE | 15/02/2008 | 37339929 | 37339929 |
11 | AST | CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco | HOSE | 04/01/2018 | 45000000 | 45000000 |
12 | ATA | CTCP Ntaco | UPCOM | 17/02/2017 | 11999998 | 11999998 |
13 | ATB | CTCP An Thịnh | UPCOM | 25/08/2017 | 13884000 | 13884000 |
14 | ATG | CTCP An Trường An | UPCOM | 14/05/2021 | 15220000 | 15220000 |
15 | ATS | CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco | HNX | 29/03/2016 | 3500000 | 3500000 |
16 | AVC | CTCP Thủy điện A Vương | UPCOM | 08/01/2018 | 75052052 | 75052052 |
17 | AVF | CTCP Việt An | UPCOM | 23/11/2010 | 43338000 | 43338000 |
18 | B82 | CTCP 482 | UPCOM | 31/08/2018 | 5000000 | 5000000 |
19 | BAB | Ngân hàng TMCP Bắc Á | HNX | 03/03/2021 | 813386340 | 813386340 |
20 | BAF | CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam | HOSE | 03/12/2021 | 0 | 0 |
21 | BAL | CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | UPCOM | 12/01/2018 | 2000000 | 2000000 |
22 | BAX | CTCP Thống Nhất | HNX | 24/03/2017 | 8200000 | 8200000 |
23 | BBC | CTCP Bibica | HOSE | 19/12/2001 | 0 | 0 |
24 | BBH | CTCP Bao bì Hoàng Thạch | UPCOM | 14/05/2020 | 2047932 | 2047932 |
25 | BBM | CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | UPCOM | 05/01/2018 | 2000000 | 2000000 |
26 | BBS | CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | HNX | 28/12/2005 | 6000000 | 6000000 |
27 | BBT | CTCP Bông Bạch Tuyết | UPCOM | 12/06/2018 | 9800000 | 9800000 |
28 | BCA | CTCP B.C.H | UPCOM | 08/09/2021 | 19000000 | 19000000 |
29 | BCB | CTCP 397 | UPCOM | 29/10/2018 | 5000000 | 5000000 |
30 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 24/11/2006 | 123209812 | 123209812 |
31 | BCE | CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | HOSE | 28/06/2010 | 35000000 | 35000000 |
32 | BCF | CTCP Thực phẩm Bích Chi | HNX | 16/03/2020 | 27830412 | 27830412 |
33 | BCG | CTCP Tập đoàn Bamboo Capital | HOSE | 16/07/2015 | 533467622 | 533467622 |
34 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | HOSE | 31/08/2020 | 1035000000 | 1035000000 |
35 | BCP | CTCP Dược ENLIE | UPCOM | 14/09/2015 | 6000000 | 6000000 |
36 | BCV | CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | UPCOM | 16/03/2021 | 1800000 | 1800000 |
37 | BDB | CTCP Sách và Thiết bị Bình Định | HNX | 29/01/2010 | 1126474 | 1126474 |
38 | BDG | CTCP May mặc Bình Dương | UPCOM | 06/04/2016 | 24799920 | 24799920 |
39 | BDT | CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | UPCOM | 06/09/2017 | 38600000 | 38600000 |
40 | BDW | CTCP Cấp thoát nước Bình Định | UPCOM | 14/10/2015 | 12410800 | 12410800 |
41 | BED | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng | HNX | 21/10/2009 | 3000000 | 3000000 |
42 | BEL | CTCP Điện tử Biên Hòa | UPCOM | 12/07/2016 | 6000000 | 6000000 |
43 | BFC | CTCP Phân bón Bình Điền | HOSE | 07/10/2015 | 57167993 | 57167993 |
44 | BGW | CTCP Nước sạch Bắc Giang | UPCOM | 31/10/2017 | 18149446 | 18149446 |
45 | BHA | CTCP Thủy điện Bắc Hà | UPCOM | 02/08/2017 | 66000000 | 66000000 |
46 | BHC | CTCP Bê tông Biên Hòa | UPCOM | 10/04/2015 | 4500000 | 4500000 |
47 | BHG | CTCP Chè Biển Hồ | UPCOM | 30/10/2018 | 8935643 | 8935643 |
48 | BHK | CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | UPCOM | 05/04/2018 | 3986000 | 3986000 |
49 | BHN | Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | HOSE | 19/01/2017 | 231800000 | 231800000 |
50 | BHP | CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | UPCOM | 21/01/2013 | 9179290 | 9179290 |
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên: