CTCP B.C.H - BCA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BCA |
Giá hiện tại | 18 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/09/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 19.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 19.000.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | 10/03/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Bán buôn kim loại và quặng kim loại: sắt, phôi thép, quặng sắt, quặng mangan, bô xít nhôm... - Sản xuất, gia công kim loại và các sản phẩm về thép, kim loại... |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/03/2004, công ty được thành lập với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP B.C.H Tên tiếng Anh: B.C.H Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Km77+500 - X. Kim Liên - H. Kim Thành - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Ms. Lê Thu Phương Điện thoại: (84.22) 0356 0641 Fax: (84.22) 0356 0642 Email:bch@gmail.com.vn Website:https://www.bch.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.481.226 | 2.470.745 | 2.055.889 | 1.866.543 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.386 | 1.749 | 2.401 | 3.921 |
Vốn CSH | 143.238 | 213.476 | 212.081 | 0 |
CP lưu hành | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.36% | 0.82% | 1.13% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.23% | 0.07% | 0.12% | 0.21% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 290 | 71 | 362 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.49 | 127.3 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.202 | 9.038 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 737.626 | 743.600 | 609.330 | 950.892 | 506.191 | 404.332 | 409.046 | 541.421 | 701.462 | 403.960 | 214.905 | 511.772 | 663.368 | 476.498 |
CP lưu hành | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 | 19.000.000 |
Lợi nhuận | -1.414 | 4.800 | 2.001 | -1.362 | 65 | 1.045 | 494 | -262 | 467 | 1.702 | 3.557 | 1.143 | -359 | -420 |
Vốn CSH | 141.824 | 143.238 | 214.116 | 212.115 | 213.476 | 213.673 | 212.366 | 212.362 | 212.081 | 211.613 | 209.911 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1% | 3.35% | 0.93% | -0.64% | 0.03% | 0.49% | 0.23% | -0.12% | 0.22% | 0.8% | 1.69% | INF% | -INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.19% | 0.65% | 0.33% | -0.14% | 0.01% | 0.26% | 0.12% | -0.05% | 0.07% | 0.42% | 1.66% | 0.22% | -0.05% | -0.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 212 | 290 | 92 | 13 | 71 | 92 | 126 | 288 | 362 | 318 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.71 | 14.49 | 53.18 | 546.04 | 127.3 | 124.1 | 90.96 | 54.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.603 | 4.202 | 4.893 | 7.099 | 9.038 | 11.417 | 11.461 | 15.722 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BCA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BCA
Chia sẻ lên: