CTCP Tập đoàn ASG - ASG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ASG |
Giá hiện tại | 19.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/09/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0104960269 |
Ngày cấp GPKD | 22/10/2010 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | Dịch vụ khai thác hàng hóa hàng không như dịch vụ xử lý hàng hóa, dịch vụ vận chuyển mặt đất, dịch vụ kho, bãi,… |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/10/2010: Thành lập CTCP Tập đoàn ASG. - Ngày 18/04/2013: Thành lập CTCP Logistics ASG (ASGL). - Ngày 30/12/2015: Thành lập Công ty TNHH Dịch vụ mặt đất Hàng Không (AGS). - Ngày 25/03/2016: Thành lập CTCP Dịch Vụ Sân Bay Sài Gòn (ASGS). - Ngày 03/09/2019: Đổi tên từ CTCP Dịch vụ sân bay thành CTCP Tập đoàn ASG. - Ngày 24/09/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 30,000 đ/CP. - Ngày 29/04/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 07/05/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 21/09/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 27/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. - Ngày 06/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 756,538,910,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn ASG Tên tiếng Anh: ASG Corporation Tên viết tắt:ASG.,CORP Địa chỉ: Khu dịch vụ logistics - Cảng HKQT Nội Bài - X. Phú Minh - H. Sóc Sơn - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Nhường Điện thoại: (84.24) 3761 6688 Fax: (84.24) 3772 8668 Email:info@asg.net.vn Website:https://asg.net.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.919.850 | 1.979.509 | 722.235 | 687.907 | 884.519 | 644.237 | 431.130 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.280 | 88.727 | 60.827 | 100.940 | 153.383 | 157.640 | 130.565 |
Vốn CSH | 1.828.603 | 1.789.212 | 1.315.925 | 1.197.457 | 925.704 | 767.216 | 0 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.18% | 4.96% | 4.62% | 8.43% | 16.57% | 20.55% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.17% | 4.48% | 8.42% | 14.67% | 17.34% | 24.47% | 30.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 914 | 1.832 | 1.225 | 2.026 | 3.501 | 4.779 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.72 | 15.12 | 31.51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 23.508 | 27.700 | 38.600 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 466.770 | 513.495 | 489.717 | 468.965 | 447.673 | 577.425 | 641.906 | 525.984 | 234.194 | 216.375 | 180.322 | 158.896 | 166.642 | 170.758 | 175.634 | 144.448 | 197.067 | 232.943 | 237.524 | 217.769 | 196.283 | 195.369 | 193.656 | 130.903 | 124.309 | 159.292 | 132.572 | 139.266 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 2.873 | 4.165 | 1.808 | -5.220 | 2.527 | -20.799 | 11.254 | 76.137 | 22.135 | 22.026 | 16.723 | 5.386 | 16.692 | 28.738 | 26.426 | 22.769 | 23.007 | 40.972 | 40.972 | 38.108 | 33.331 | 41.558 | 34.057 | 48.045 | 33.980 | 43.566 | 39.273 | 47.726 |
Vốn CSH | 2.002.336 | 1.849.653 | 1.853.213 | 1.877.789 | 1.828.603 | 1.824.299 | 1.829.385 | 1.789.212 | 1.403.988 | 1.382.113 | 1.358.530 | 1.315.925 | 1.321.586 | 1.325.702 | 1.203.341 | 1.197.457 | 1.200.009 | 1.045.696 | 972.688 | 925.704 | 966.205 | 841.018 | 787.866 | 767.216 | 0 | 549.146 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.14% | 0.23% | 0.1% | -0.28% | 0.14% | -1.14% | 0.62% | 4.26% | 1.58% | 1.59% | 1.23% | 0.41% | 1.26% | 2.17% | 2.2% | 1.9% | 1.92% | 3.92% | 4.21% | 4.12% | 3.45% | 4.94% | 4.32% | 6.26% | INF% | 7.93% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.62% | 0.81% | 0.37% | -1.11% | 0.56% | -3.6% | 1.75% | 14.48% | 9.45% | 10.18% | 9.27% | 3.39% | 10.02% | 16.83% | 15.05% | 15.76% | 11.67% | 17.59% | 17.25% | 17.5% | 16.98% | 21.27% | 17.59% | 36.7% | 27.34% | 27.35% | 29.62% | 34.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 47 | 43 | -287 | -162 | 914 | 1.173 | 1.739 | 1.832 | 924 | 885 | 1.034 | 1.225 | 1.501 | 1.601 | 1.795 | 2.026 | 2.272 | 3.176 | 3.188 | 3.501 | 3.738 | 4.569 | 4.627 | 4.779 | 0 | 6.528 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 445.56 | 494.64 | -80.07 | -139.71 | 25.72 | 22 | 15.3 | 15.12 | 32.47 | 33.33 | 27.37 | 31.51 | 23.72 | 24.67 | 26.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.941 | 21.270 | 22.980 | 22.633 | 23.508 | 25.806 | 26.607 | 27.700 | 30.002 | 29.497 | 28.301 | 38.600 | 35.604 | 39.497 | 47.047 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ASG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ASG
Chia sẻ lên: