CTCP Thủy điện A Vương - AVC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AVC |
Giá hiện tại | 58 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 75.052.052 |
Cổ phiếu lưu hành | 75.052.052 |
Mã số thuế | 4000478435 |
Ngày cấp GPKD | 20/12/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư, xây dựng, sản xuất- kinh doanh nguồn điện và các công việc liên quan. - Kinh doanh viễn thông, tin học, công nghệ thông tin, truyền thông. - Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng. - Xây dựng, quản lý, kinh doanh hệ thống giao thông. - Nghiên cứu và phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo, công nghệ thông tin. - Truyền thông ứng dụng trong hệ thống kinh doanh năng lượng. |
Mốc lịch sử | - Năm 2003: Nhà máy Thủy điện A Vương với tổng công suất thiết kế 210 MW được khởi công xây dựng. . - Ngày 20/12/2007: Công ty Cổ phần Thủy điện A Vương được thành lập theo Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 3303070337 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Quảng Nam. . - Năm 2008: Phát điện tổ máy số 1. . - Năm 2009: Phát điện tổ máy số 2. . - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 732,215,150,000 đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 750,520,520,000 đồng. . - Ngày 12/09/2017: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 08/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 24,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện A Vương Tên tiếng Anh: A Vuong Hydropower JSC Tên viết tắt:AVHPC Địa chỉ: Thôn Dung - TT.Thạnh Mỹ - H.Nam Giang - T.Quảng Nam Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Lan Anh Điện thoại: (84.510) 224 3731 Fax: (84.510) 364 3885 Email:avc@avuong.com Website:http://avuong.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 380.390 | 1.003.927 | 682.139 | 526.135 | 302.409 | 654.747 | 887.452 | 451.428 |
Lợi nhuận cty mẹ | 232.560 | 582.282 | 342.185 | 201.064 | 24.261 | 163.726 | 354.834 | 57.673 |
Vốn CSH | 1.876.605 | 1.866.093 | 1.291.630 | 1.196.566 | 1.212.770 | 1.384.241 | 800.324 | 0 |
CP lưu hành | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.39% | 31.2% | 26.49% | 16.8% | 2% | 11.83% | 44.34% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 61.14% | 58% | 50.16% | 38.22% | 8.02% | 25.01% | 39.98% | 12.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.508 | 8.089 | 4.488 | 804 | -631 | 3.920 | 4.768 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.58 | 4.94 | 7 | 32.57 | -49.09 | 7.42 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.967 | 39.960 | 31.416 | 26.186 | 30.976 | 29.086 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 131.797 | 248.593 | 259.796 | 298.464 | 261.293 | 184.374 | 259.586 | 129.983 | 125.430 | 167.140 | 280.844 | 150.690 | 84.498 | 10.103 | 97.282 | 84.879 | 84.773 | 35.475 | 61.087 | 151.733 | 218.532 | 223.395 | 240.870 | 249.340 | 209.851 | 187.391 | 221.197 | 222.550 | 7.681 |
CP lưu hành | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 | 75.052.052 |
Lợi nhuận | 77.391 | 155.169 | 128.590 | 180.252 | 174.551 | 98.889 | 153.410 | 49.518 | 51.121 | 88.136 | 148.054 | 70.352 | 13.960 | -31.302 | 7.369 | 15.443 | 5.387 | -3.938 | -64.285 | 43.292 | 95.954 | 88.765 | 66.181 | 126.495 | 69.338 | 92.820 | 69.225 | 47.272 | -58.824 |
Vốn CSH | 1.856.774 | 1.876.605 | 1.732.000 | 1.866.093 | 1.685.841 | 1.533.630 | 1.445.040 | 1.291.630 | 1.242.112 | 1.343.039 | 1.344.620 | 1.196.566 | 1.126.215 | 1.194.495 | 1.220.138 | 1.212.770 | 1.197.327 | 1.239.250 | 1.319.956 | 1.384.241 | 1.340.949 | 1.338.269 | 1.253.529 | 800.324 | 0 | 1.140.865 | 1.048.045 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.17% | 8.27% | 7.42% | 9.66% | 10.35% | 6.45% | 10.62% | 3.83% | 4.12% | 6.56% | 11.01% | 5.88% | 1.24% | -2.62% | 0.6% | 1.27% | 0.45% | -0.32% | -4.87% | 3.13% | 7.16% | 6.63% | 5.28% | 15.81% | INF% | 8.14% | 6.61% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 58.72% | 62.42% | 49.5% | 60.39% | 66.8% | 53.64% | 59.1% | 38.1% | 40.76% | 52.73% | 52.72% | 46.69% | 16.52% | -309.83% | 7.57% | 18.19% | 6.35% | -11.1% | -105.24% | 28.53% | 43.91% | 39.73% | 27.48% | 50.73% | 33.04% | 49.53% | 31.3% | 21.24% | -765.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.214 | 8.508 | 7.758 | 8.089 | 6.347 | 4.703 | 4.559 | 4.488 | 4.766 | 4.270 | 2.679 | 804 | 73 | -41 | 323 | -631 | -260 | 946 | 2.181 | 3.920 | 5.028 | 4.674 | 4.728 | 4.768 | 0 | 2.789 | 768 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.93 | 4.58 | 4.96 | 4.94 | 5.36 | 7.85 | 7.44 | 7 | 5.67 | 6.56 | 9.93 | 32.57 | 343.04 | -677.14 | 81.36 | -49.09 | -120.58 | 32.76 | 13.98 | 7.42 | 5.57 | 6.42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 49.993 | 38.967 | 38.480 | 39.960 | 34.020 | 36.919 | 33.919 | 31.416 | 27.023 | 28.011 | 26.602 | 26.186 | 25.042 | 27.763 | 26.279 | 30.976 | 31.351 | 30.991 | 30.490 | 29.086 | 28.006 | 30.007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AVC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AVC
Chia sẻ lên: