CTCP Sách và Thiết bị Bình Định - BDB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBDB
Giá hiện tại11.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/01/2010
Cổ phiếu niêm yết1.126.474
Cổ phiếu lưu hành1.126.474
Mã số thuế4100259437
Ngày cấp GPKD01/12/1998
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Mua bán sách giáo khoa, sách các loại, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, vật phẩm văn hóa
- Sản xuất và mua bán thiết bị dạy học, dạy nghề, thiết bị điện tử vi tính công nghệ thông tin
- Xuất khẩu máy móc, thiết bị, vật tư ngành giáo dục...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Sách và Thiết bị trường học Nghĩa Bình (nay là tỉnh Bình Định) thành lập năm 1982
- Ngày 13/12/2005 chính thức hoạt động theo mô hình CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Bình Định

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Bình Định

Tên tiếng Anh: Binh Dinh Book & Equipment Joint Stock Company

Tên viết tắt:BIDIBOOK

Địa chỉ: Số 219 Nguyễn Lữ - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định

Người công bố thông tin: Ms. Đoàn Thị Lệ Kiều

Điện thoại: (84.256) 352 2645

Fax: (84.256) 352 2853

Email:bidisabico@vnn.vn

Website:http://www.sachthietbibinhdinh.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 64.461 74.833 65.523 62.032 50.341 43.721 42.746 41.794 54.174 55.527 48.554 39.981 36.037 45.094 43.160
Lợi nhuận cty mẹ 943 1.395 1.574 1.365 1.079 706 760 1.118 631 393 422 620 692 953 1.069
Vốn CSH 12.856 13.457 13.097 12.619 12.619 12.372 12.414 12.176 12.214 12.028 12.056 11.999 12.742 11.944 0
CP lưu hành 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474
ROE %(LNST/VCSH) 7.34% 10.37% 12.02% 10.82% 8.55% 5.71% 6.12% 9.18% 5.17% 3.27% 3.5% 5.17% 5.43% 7.98% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.46% 1.86% 2.4% 2.2% 2.14% 1.61% 1.78% 2.68% 1.16% 0.71% 0.87% 1.55% 1.92% 2.11% 2.48%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.231 1.529 1.357 786 829 697 1.061 509 504 317 535 1.413 -137 828 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.2 7.52 8.11 13.74 11.95 6.17 8.48 12.18 11.31 20.48 12.72 5.09 -53.44 13.29 0
Giá CP 10.094 11.498 11.005 10.800 9.907 4.300 8.997 6.200 5.700 6.492 6.805 7.192 7.321 11.004 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 2.823 12.907 20.176 25.108 6.270 18.631 17.731 32.050 6.421 18.901 11.159 32.501 2.962 7.711 31.278 20.654 2.389 5.413 12.812 29.034 3.082 5.085 9.027 27.223 2.386 5.515 8.817 25.818 2.596 3.889 13.095 22.772 2.038 5.318 13.928 31.838 3.090 7.435 12.689 33.233 2.170 6.930 13.601 25.721 2.302 8.737 12.405 16.554 2.285 6.123 11.257 13.577 5.080 7.187 13.496 21.905 2.506 6.064 12.809 22.275 2.012
CP lưu hành 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474 1.126.474
Lợi nhuận 30 150 328 411 54 399 271 663 62 848 149 560 17 330 621 401 13 189 282 595 13 246 79 504 -123 269 135 447 -91 575 264 413 -134 91 204 410 -74 149 82 230 -68 108 88 277 -51 277 99 296 -52 1.257 92 -665 8 247 256 450 0 152 329 587 1
Vốn CSH 12.807 13.744 13.595 13.266 12.856 14.126 13.728 13.457 14.156 14.094 13.246 13.097 12.537 13.570 13.240 12.619 12.217 12.205 12.902 12.619 12.711 12.698 12.451 12.372 12.656 12.779 12.548 12.414 12.868 12.959 12.440 12.176 12.326 12.460 12.417 12.214 12.142 12.216 12.110 12.028 11.798 12.204 12.125 12.056 12.229 12.280 12.098 11.999 11.704 11.755 12.834 12.742 13.304 11.632 12.174 11.944 11.494 11.493 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.23% 1.09% 2.41% 3.1% 0.42% 2.82% 1.97% 4.93% 0.44% 6.02% 1.12% 4.28% 0.14% 2.43% 4.69% 3.18% 0.11% 1.55% 2.19% 4.72% 0.1% 1.94% 0.63% 4.07% -0.97% 2.11% 1.08% 3.6% -0.71% 4.44% 2.12% 3.39% -1.09% 0.73% 1.64% 3.36% -0.61% 1.22% 0.68% 1.91% -0.58% 0.88% 0.73% 2.3% -0.42% 2.26% 0.82% 2.47% -0.44% 10.69% 0.72% -5.22% 0.06% 2.12% 2.1% 3.77% 0% 1.32% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.06% 1.16% 1.63% 1.64% 0.86% 2.14% 1.53% 2.07% 0.97% 4.49% 1.34% 1.72% 0.57% 4.28% 1.99% 1.94% 0.54% 3.49% 2.2% 2.05% 0.42% 4.84% 0.88% 1.85% -5.16% 4.88% 1.53% 1.73% -3.51% 14.79% 2.02% 1.81% -6.58% 1.71% 1.46% 1.29% -2.39% 2% 0.65% 0.69% -3.13% 1.56% 0.65% 1.08% -2.22% 3.17% 0.8% 1.79% -2.28% 20.53% 0.82% -4.9% 0.16% 3.44% 1.9% 2.05% 0% 2.51% 2.57% 2.64% 0.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 815 837 1.058 1.007 1.231 1.238 1.637 1.529 1.437 1.397 938 1.357 1.215 1.212 1.087 786 958 958 1.009 829 748 628 647 697 646 674 946 1.061 1.031 992 563 509 506 560 612 504 344 349 312 317 360 375 525 535 551 550 1.420 1.413 561 614 -283 -137 854 847 763 828 949 949 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 15.7 11.11 10.02 13.8 8.2 8.72 4.77 7.52 8.84 9.09 13.54 8.11 9.87 8.91 9.94 13.74 11.27 10.33 9.81 11.95 13.23 16.73 10.5 6.17 5.42 14.83 10.47 8.48 9.99 10.38 12.08 12.18 9.68 10.54 9.48 11.31 15.4 16.05 21.77 20.48 15.29 15.48 11.81 12.72 12.71 12.36 5.07 5.09 10.88 6.68 -19.46 -53.44 8.67 10.51 12.06 13.29 10.54 0 0 0 0
Giá CP 12.796 9.299 10.601 13.897 10.094 10.795 7.808 11.498 12.703 12.699 12.701 11.005 11.992 10.799 10.805 10.800 10.797 9.896 9.898 9.907 9.896 10.506 6.794 4.300 3.501 9.995 9.905 8.997 10.300 10.297 6.801 6.200 4.898 5.902 5.802 5.700 5.298 5.601 6.792 6.492 5.504 5.805 6.200 6.805 7.003 6.798 7.199 7.192 6.104 4.102 5.507 7.321 7.404 8.902 9.202 11.004 10.002 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BDB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BDB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online