CTCP Sách và Thiết bị Bình Định - BDB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BDB |
Giá hiện tại | 7.9 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/01/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.126.474 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.126.474 |
Mã số thuế | 4100259437 |
Ngày cấp GPKD | 01/12/1998 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Mua bán sách giáo khoa, sách các loại, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, vật phẩm văn hóa - Sản xuất và mua bán thiết bị dạy học, dạy nghề, thiết bị điện tử vi tính công nghệ thông tin - Xuất khẩu máy móc, thiết bị, vật tư ngành giáo dục... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Sách và Thiết bị trường học Nghĩa Bình (nay là tỉnh Bình Định) thành lập năm 1982 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Bình Định Tên tiếng Anh: Binh Dinh Book & Equipment Joint Stock Company Tên viết tắt:BIDIBOOK Địa chỉ: Số 219 Nguyễn Lữ - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định Người công bố thông tin: Ms. Đoàn Thị Lệ Kiều Điện thoại: (84.256) 352 2645 Fax: (84.256) 352 2853 Email:bidisabico@vnn.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 69.060 | 64.461 | 74.833 | 65.523 | 62.032 | 50.341 | 43.721 | 42.746 | 41.794 | 54.174 | 55.527 | 48.554 | 39.981 | 36.037 | 45.094 | 43.160 |
Lợi nhuận cty mẹ | 688 | 943 | 1.395 | 1.574 | 1.365 | 1.079 | 706 | 760 | 1.118 | 631 | 393 | 422 | 620 | 692 | 953 | 1.069 |
Vốn CSH | 12.807 | 12.856 | 13.457 | 13.097 | 12.619 | 12.619 | 12.372 | 12.414 | 12.176 | 12.214 | 12.028 | 12.056 | 11.999 | 12.742 | 11.944 | 0 |
CP lưu hành | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.37% | 7.34% | 10.37% | 12.02% | 10.82% | 8.55% | 5.71% | 6.12% | 9.18% | 5.17% | 3.27% | 3.5% | 5.17% | 5.43% | 7.98% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1% | 1.46% | 1.86% | 2.4% | 2.2% | 2.14% | 1.61% | 1.78% | 2.68% | 1.16% | 0.71% | 0.87% | 1.55% | 1.92% | 2.11% | 2.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 815 | 1.231 | 1.529 | 1.357 | 786 | 829 | 697 | 1.061 | 509 | 504 | 317 | 535 | 1.413 | -137 | 828 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.7 | 8.2 | 7.52 | 8.11 | 13.74 | 11.95 | 6.17 | 8.48 | 12.18 | 11.31 | 20.48 | 12.72 | 5.09 | -53.44 | 13.29 | 0 |
Giá CP | 12.796 | 10.094 | 11.498 | 11.005 | 10.800 | 9.907 | 4.300 | 8.997 | 6.200 | 5.700 | 6.492 | 6.805 | 7.192 | 7.321 | 11.004 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 12.075 | 27.555 | 26.607 | 2.823 | 12.907 | 20.176 | 25.108 | 6.270 | 18.631 | 17.731 | 32.050 | 6.421 | 18.901 | 11.159 | 32.501 | 2.962 | 7.711 | 31.278 | 20.654 | 2.389 | 5.413 | 12.812 | 29.034 | 3.082 | 5.085 | 9.027 | 27.223 | 2.386 | 5.515 | 8.817 | 25.818 | 2.596 | 3.889 | 13.095 | 22.772 | 2.038 | 5.318 | 13.928 | 31.838 | 3.090 | 7.435 | 12.689 | 33.233 | 2.170 | 6.930 | 13.601 | 25.721 | 2.302 | 8.737 | 12.405 | 16.554 | 2.285 | 6.123 | 11.257 | 13.577 | 5.080 | 7.187 | 13.496 | 21.905 | 2.506 | 6.064 | 12.809 | 22.275 | 2.012 |
CP lưu hành | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 | 1.126.474 |
Lợi nhuận | 107 | 314 | 237 | 30 | 150 | 328 | 411 | 54 | 399 | 271 | 663 | 62 | 848 | 149 | 560 | 17 | 330 | 621 | 401 | 13 | 189 | 282 | 595 | 13 | 246 | 79 | 504 | -123 | 269 | 135 | 447 | -91 | 575 | 264 | 413 | -134 | 91 | 204 | 410 | -74 | 149 | 82 | 230 | -68 | 108 | 88 | 277 | -51 | 277 | 99 | 296 | -52 | 1.257 | 92 | -665 | 8 | 247 | 256 | 450 | 0 | 152 | 329 | 587 | 1 |
Vốn CSH | 13.458 | 13.358 | 13.043 | 12.807 | 13.744 | 13.595 | 13.266 | 12.856 | 14.126 | 13.728 | 13.457 | 14.156 | 14.094 | 13.246 | 13.097 | 12.537 | 13.570 | 13.240 | 12.619 | 12.217 | 12.205 | 12.902 | 12.619 | 12.711 | 12.698 | 12.451 | 12.372 | 12.656 | 12.779 | 12.548 | 12.414 | 12.868 | 12.959 | 12.440 | 12.176 | 12.326 | 12.460 | 12.417 | 12.214 | 12.142 | 12.216 | 12.110 | 12.028 | 11.798 | 12.204 | 12.125 | 12.056 | 12.229 | 12.280 | 12.098 | 11.999 | 11.704 | 11.755 | 12.834 | 12.742 | 13.304 | 11.632 | 12.174 | 11.944 | 11.494 | 11.493 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.8% | 2.35% | 1.82% | 0.23% | 1.09% | 2.41% | 3.1% | 0.42% | 2.82% | 1.97% | 4.93% | 0.44% | 6.02% | 1.12% | 4.28% | 0.14% | 2.43% | 4.69% | 3.18% | 0.11% | 1.55% | 2.19% | 4.72% | 0.1% | 1.94% | 0.63% | 4.07% | -0.97% | 2.11% | 1.08% | 3.6% | -0.71% | 4.44% | 2.12% | 3.39% | -1.09% | 0.73% | 1.64% | 3.36% | -0.61% | 1.22% | 0.68% | 1.91% | -0.58% | 0.88% | 0.73% | 2.3% | -0.42% | 2.26% | 0.82% | 2.47% | -0.44% | 10.69% | 0.72% | -5.22% | 0.06% | 2.12% | 2.1% | 3.77% | 0% | 1.32% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.89% | 1.14% | 0.89% | 1.06% | 1.16% | 1.63% | 1.64% | 0.86% | 2.14% | 1.53% | 2.07% | 0.97% | 4.49% | 1.34% | 1.72% | 0.57% | 4.28% | 1.99% | 1.94% | 0.54% | 3.49% | 2.2% | 2.05% | 0.42% | 4.84% | 0.88% | 1.85% | -5.16% | 4.88% | 1.53% | 1.73% | -3.51% | 14.79% | 2.02% | 1.81% | -6.58% | 1.71% | 1.46% | 1.29% | -2.39% | 2% | 0.65% | 0.69% | -3.13% | 1.56% | 0.65% | 1.08% | -2.22% | 3.17% | 0.8% | 1.79% | -2.28% | 20.53% | 0.82% | -4.9% | 0.16% | 3.44% | 1.9% | 2.05% | 0% | 2.51% | 2.57% | 2.64% | 0.05% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 611 | 648 | 661 | 815 | 837 | 1.058 | 1.007 | 1.231 | 1.238 | 1.637 | 1.529 | 1.437 | 1.397 | 938 | 1.357 | 1.215 | 1.212 | 1.087 | 786 | 958 | 958 | 1.009 | 829 | 748 | 628 | 647 | 697 | 646 | 674 | 946 | 1.061 | 1.031 | 992 | 563 | 509 | 506 | 560 | 612 | 504 | 344 | 349 | 312 | 317 | 360 | 375 | 525 | 535 | 551 | 550 | 1.420 | 1.413 | 561 | 614 | -283 | -137 | 854 | 847 | 763 | 828 | 949 | 949 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.94 | 14.35 | 17.11 | 15.7 | 11.11 | 10.02 | 13.8 | 8.2 | 8.72 | 4.77 | 7.52 | 8.84 | 9.09 | 13.54 | 8.11 | 9.87 | 8.91 | 9.94 | 13.74 | 11.27 | 10.33 | 9.81 | 11.95 | 13.23 | 16.73 | 10.5 | 6.17 | 5.42 | 14.83 | 10.47 | 8.48 | 9.99 | 10.38 | 12.08 | 12.18 | 9.68 | 10.54 | 9.48 | 11.31 | 15.4 | 16.05 | 21.77 | 20.48 | 15.29 | 15.48 | 11.81 | 12.72 | 12.71 | 12.36 | 5.07 | 5.09 | 10.88 | 6.68 | -19.46 | -53.44 | 8.67 | 10.51 | 12.06 | 13.29 | 10.54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.906 | 9.299 | 11.310 | 12.796 | 9.299 | 10.601 | 13.897 | 10.094 | 10.795 | 7.808 | 11.498 | 12.703 | 12.699 | 12.701 | 11.005 | 11.992 | 10.799 | 10.805 | 10.800 | 10.797 | 9.896 | 9.898 | 9.907 | 9.896 | 10.506 | 6.794 | 4.300 | 3.501 | 9.995 | 9.905 | 8.997 | 10.300 | 10.297 | 6.801 | 6.200 | 4.898 | 5.902 | 5.802 | 5.700 | 5.298 | 5.601 | 6.792 | 6.492 | 5.504 | 5.805 | 6.200 | 6.805 | 7.003 | 6.798 | 7.199 | 7.192 | 6.104 | 4.102 | 5.507 | 7.321 | 7.404 | 8.902 | 9.202 | 11.004 | 10.002 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BDB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BDB
Chia sẻ lên: