CTCP ASA - ASA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuASA
Giá hiện tại12.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn21/06/2019
Cổ phiếu niêm yết10.000.000
Cổ phiếu lưu hành10.000.000
Mã số thuế0500471991
Ngày cấp GPKD23/11/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh dầu gội
- Sản xuất kinh doanh dầu ăn
- Sản xuất kinh doanh nước uống tinh khiết
- Kinh doanh các sản phẩm từ thép không gỉ...
Mốc lịch sử

Tiền thân là Chi nhánh CT TNHH Thương mại SANA được thành lập ngày 23/11/2007 với VĐL là 16 tỷ đồng.
- Năm 2011: Công ty được HNX chấp thuận niêm yết
- Ngày 12/03/2012: Cổ phiếu Công ty chính thức giao dịch tại HNX
- Ngày 13/06/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HNX
- Ngày 21/06/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 700 đồng/CP.
- Ngày 10/06/2019 đổi tên thành CTCP ASA.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP ASA

Tên đầy đủ: CTCP ASA

Tên tiếng Anh: ASA Consumer Product JSC

Tên viết tắt:WMT SANA.,JSC

Địa chỉ: Tầng 5 Tòa Nhà Nam Long - Số 66A Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội - Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thu Phương

Điện thoại: (84.24) 3386 7040 - 6327 5775

Fax: (84) 903 251 575

Email:contact@sanawmt.com.vn

Website:https://asacorp.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 57.832 67.088 71.763 153.092 199.674 177.209 321.515 125.248
Lợi nhuận cty mẹ 181 671 468 1.336 1.639 1.267 615 436
Vốn CSH 104.261 103.234 104.562 104.148 103.481 102.595 101.752 31.498
CP lưu hành 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.17% 0.65% 0.45% 1.28% 1.58% 1.23% 0.6% 1.38%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.31% 1% 0.65% 0.87% 0.82% 0.71% 0.19% 0.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) 99 4 65 172 123 117 126 118
P/E(Giá CP/EPS) 14.83 159.39 44.96 12.82 29.23 171.64 135.93 120.79
Giá CP 1.468 638 2.922 2.205 3.595 20.082 17.127 14.253
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012
Doanh thu 2.153 55.679 45.123 6.826 1.779 13.360 16.750 7.567 23.169 24.277 29.753 24.634 39.043 59.662 45.428 52.934 62.167 39.145 33.967 42.661 55.772 44.809 84.910 75.136 85.816 75.653 55.698 24.956 22.389 22.205
CP lưu hành 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000
Lợi nhuận -291 472 556 -62 26 151 -70 282 210 46 107 333 159 737 487 371 715 66 79 815 166 207 -17 236 207 189 81 88 172 95
Vốn CSH 0 104.261 103.789 103.234 93.349 93.324 104.899 104.562 104.762 104.552 104.255 104.148 104.740 104.580 103.968 103.481 103.455 102.741 102.675 102.595 101.915 101.749 101.739 101.752 101.948 31.740 31.578 31.498 31.410 31.338
ROE %(LNST/VCSH) -INF% 0.45% 0.54% -0.06% 0.03% 0.16% -0.07% 0.27% 0.2% 0.04% 0.1% 0.32% 0.15% 0.7% 0.47% 0.36% 0.69% 0.06% 0.08% 0.79% 0.16% 0.2% -0.02% 0.23% 0.2% 0.6% 0.26% 0.28% 0.55% 0.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -13.52% 0.85% 1.23% -0.91% 1.46% 1.13% -0.42% 3.73% 0.91% 0.19% 0.36% 1.35% 0.41% 1.24% 1.07% 0.7% 1.15% 0.17% 0.23% 1.91% 0.3% 0.46% -0.02% 0.31% 0.24% 0.25% 0.15% 0.35% 0.77% 0.43%
EPS (Lũy kế 4 quý) 67 99 67 4 39 57 47 65 70 65 134 172 175 231 164 123 167 113 127 117 59 69 82 126 147 177 145 118 89 32
P/E(Giá CP/EPS) 55.35 14.83 10.45 159.39 43.87 52.42 64.1 44.96 33.01 34.06 13.47 12.82 17.66 13.42 18.3 29.23 29.27 46.19 59.2 171.64 295.33 247.67 208.46 135.93 120.44 82.61 97.04 120.79 163.94 407.98
Giá CP 3.708 1.468 700 638 1.711 2.988 3.013 2.922 2.311 2.214 1.805 2.205 3.091 3.100 3.001 3.595 4.888 5.219 7.518 20.082 17.424 17.089 17.094 17.127 17.705 14.622 14.071 14.253 14.591 13.055
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ASA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ASA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online