CTCP Phân bón Bình Điền - BFC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBFC
Giá hiện tại34.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/10/2015
Cổ phiếu niêm yết57.167.993
Cổ phiếu lưu hành57.167.993
Mã số thuế0302975517
Ngày cấp GPKD25/01/2011
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh các loại phân bón vô cơ, hữu cơ, vi sinh, vi lượng các chất điều hòa tăng trưởng cho cây trồng, vật nuôi
- Nghiên cứu các sản phẩm phân bón
- Kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm phân bón, thiết bị và công nghệ sản xuất phân bón,..
- Kinh doanh bất động sản, địa ốc,...
Mốc lịch sử

- Năm 1973: Công ty Phân bón Thành Tài (Thataco) được thành lập. .

- Năm 1976: Được chuyển cho Nhà nước và đổi tên thành Xí nghiệp Phân bón Bình Điền II, trực thuộc Công ty Phân bón Miền Nam.

- Năm 2003: Đổi thành Công ty phân bón Bình Điền.

- Tháng 6/2008: Tiến hành Cổ phần hóa công ty.

- Ngày 01/02/2011: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP phân bón Bình Điền.

- Ngày 07/10/2015: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 30,000 đ/CP.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 571,679,930,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phân bón Bình Điền

Tên đầy đủ: CTCP Phân bón Bình Điền

Tên tiếng Anh: Binh Dien Fertilizer Joint Stock Company

Tên viết tắt:BFC

Địa chỉ: C12/21 Quốc lộ 1A - X. Tân Kiên - H. Bình Chánh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Tấn Sơn

Điện thoại: (84.28) 3756 1191 - 3756 0110

Fax: (84.28) 3756 0686 - 3756 0799

Email:phanbon@binhdien.com

Website:https://binhdien.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 8.589.251 8.579.601 7.729.699 5.423.258 6.132.432 6.405.420 6.307.763 5.944.297 6.091.645 4.211.121
Lợi nhuận cty mẹ 148.678 143.540 219.841 133.589 68.998 193.611 277.759 276.875 229.448 157.462
Vốn CSH 1.265.757 1.327.590 1.208.599 1.154.036 1.101.285 1.195.317 1.200.207 1.048.901 951.111 763.114
CP lưu hành 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993
ROE %(LNST/VCSH) 11.75% 10.81% 18.19% 11.58% 6.27% 16.2% 23.14% 26.4% 24.12% 20.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.73% 1.67% 2.84% 2.46% 1.13% 3.02% 4.4% 4.66% 3.77% 3.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 972 3.987 3.264 2.097 1.676 3.788 5.805 5.326 4.745 912
P/E(Giá CP/EPS) 16.92 5.79 8.79 5.48 11.54 7.13 7.15 6.01 0 0
Giá CP 16.446 23.085 28.691 11.492 19.341 27.008 41.506 32.009 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014
Doanh thu 1.940.449 2.202.874 2.708.910 2.334.558 1.342.909 1.894.853 2.285.430 1.805.348 2.593.970 1.836.226 1.791.371 2.335.354 1.766.748 1.478.008 1.401.004 1.656.176 888.070 1.566.628 1.543.985 2.009.678 1.012.141 1.399.025 1.660.871 2.003.843 1.341.681 1.527.221 1.555.640 2.052.269 1.172.633 1.450.208 1.464.480 2.037.152 992.457 1.417.975 1.569.041 2.028.212 1.076.417 1.410.240 1.545.990 0 1.254.891
CP lưu hành 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993 57.167.993
Lợi nhuận 64.816 36.404 80.776 53.026 -21.528 16.419 6.085 54.593 66.443 81.014 25.881 57.278 55.668 40.533 33.146 52.772 7.138 26.681 33.315 6.601 2.401 39.756 47.072 72.659 34.124 52.908 56.867 110.973 57.011 80.865 66.929 94.979 34.102 61.438 63.205 75.534 29.271 65.194 56.071 0 36.197
Vốn CSH 1.351.776 1.285.955 1.263.263 1.220.116 1.265.757 1.351.526 1.329.885 1.327.590 1.382.160 1.361.930 1.243.734 1.208.599 1.250.263 1.207.983 1.193.043 1.154.036 1.152.654 1.148.037 1.138.743 1.101.285 1.175.690 1.189.178 1.253.772 1.195.317 1.253.574 1.222.146 1.272.455 1.200.207 1.184.346 1.126.916 1.153.280 1.048.901 1.121.588 1.107.886 1.032.594 951.111 992.655 1.005.642 0 763.114 0
ROE %(LNST/VCSH) 4.79% 2.83% 6.39% 4.35% -1.7% 1.21% 0.46% 4.11% 4.81% 5.95% 2.08% 4.74% 4.45% 3.36% 2.78% 4.57% 0.62% 2.32% 2.93% 0.6% 0.2% 3.34% 3.75% 6.08% 2.72% 4.33% 4.47% 9.25% 4.81% 7.18% 5.8% 9.06% 3.04% 5.55% 6.12% 7.94% 2.95% 6.48% INF% 0% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.34% 1.65% 2.98% 2.27% -1.6% 0.87% 0.27% 3.02% 2.56% 4.41% 1.44% 2.45% 3.15% 2.74% 2.37% 3.19% 0.8% 1.7% 2.16% 0.33% 0.24% 2.84% 2.83% 3.63% 2.54% 3.46% 3.66% 5.41% 4.86% 5.58% 4.57% 4.66% 3.44% 4.33% 4.03% 3.72% 2.72% 4.62% 3.63% NAN% 2.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.111 2.601 2.251 945 972 2.511 3.641 3.987 4.034 3.846 3.137 3.264 3.186 2.337 2.094 2.097 1.290 1.207 1.436 1.676 2.832 3.387 3.617 3.788 4.458 4.859 5.376 5.805 5.760 5.559 5.404 5.326 4.918 4.816 4.895 4.745 3.160 3.305 0 912 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.41 9.5 8.4 19 16.92 6.67 6.34 5.79 11.03 8.5 10.92 8.79 6.91 7.47 8.12 5.48 7.75 9.32 10.38 11.54 8.58 7.56 7.58 7.13 7.87 6.93 7.5 7.15 5.99 5.31 7.18 6.01 6.08 5.61 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 30.463 24.710 18.908 17.955 16.446 16.748 23.084 23.085 44.495 32.691 34.256 28.691 22.015 17.457 17.003 11.492 9.998 11.249 14.906 19.341 24.299 25.606 27.417 27.008 35.084 33.673 40.320 41.506 34.502 29.518 38.801 32.009 29.901 27.018 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BFC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BFC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online