CTCP An Trường An - ATG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuATG
Giá hiện tại5.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn14/05/2021
Cổ phiếu niêm yết15.220.000
Cổ phiếu lưu hành15.220.000
Mã số thuế4100577172
Ngày cấp GPKD03/09/2015
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Đầu tư kinh doanh hạ tầng, khu công nghiệp, đầu tư cho thuê mặt bằng kinh doanh, văn phòng làm việc.
- Khai thác khoáng sản: Titanium, đá xây dựng, cát xây dựng, đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, kinh doanh và dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, vui chơi giải trí, xe gắn máy hai bánh và nhà hàng tiệc cưới...
Mốc lịch sử

- CTCP An Trường An hiện nay, tiền thân là Công ty TNHH An Trường An.
- Công ty được thành lập ngày 21 tháng 9 năm 2005 theo giấy phép đăng ký kinh doanh số: 3502 000611 được Sở Kế Hoạch & Đầu Tư tỉnh Bình Định cấp với số VĐL là 3 tỷ đồng
- Ngày 22/08/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn HSX với giá tham chiếu 11,000đ/CP.
- Ngày 29/04/2021 ngày hủy niêm yết trên HOSE .
- Ngày 14/05/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 600 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP An Trường An

Tên đầy đủ: CTCP An Trường An

Tên tiếng Anh: An Truong An Joint Stock Company

Tên viết tắt:ATA JSC

Địa chỉ: Số 347 - Đường Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định - Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Tuyết Trinh

Điện thoại: (84.256) 381 2606 - (84) 916 033 233

Fax: (84.256) 381 2606

Email:xuanata@yahoo.com.vn

Website:https://atajsc.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 32.231 5.392 0 0 2.021 9.611 109.043 28.594 25.452
Lợi nhuận cty mẹ 743 -100.956 -465 -2.333 -130 -799 3.444 6.478 2.808
Vốn CSH 79 123.302 127.407 133.870 146.150 159.162 158.670 162.570 0
CP lưu hành 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000
ROE %(LNST/VCSH) 940.51% -81.88% -0.36% -1.74% -0.09% -0.5% 2.17% 3.98% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.31% -1872.33% -INF% -INF% -6.43% -8.31% 3.16% 22.66% 11.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) -6.630 -11 -97 6 -153 190 152 503 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.35 -267.3 -14.37 107.8 -7.51 9.6 22.74 0 0
Giá CP 2.321 2.940 1.394 647 1.149 1.824 3.456 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015
Doanh thu 15.576 16.655 5.392 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1.909 0 0 112 126 110 1.252 8.123 25.720 34.871 41.193 7.259 824 20.000 5.025 2.745 20.427 5.025
CP lưu hành 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000 15.220.000
Lợi nhuận 728 15 -100.890 -33 0 -33 -66 -66 0 -333 -765 -384 -744 -440 1.779 -503 -1.014 -392 -428 -497 28 98 258 2.502 591 93 116 1.515 3.172 1.675 2.662 146
Vốn CSH 807 79 5.918 106.808 123.302 123.397 127.275 127.341 127.407 121.775 132.720 133.485 133.870 134.614 131.598 129.819 146.150 146.773 152.402 152.830 159.162 159.134 159.036 161.172 158.670 158.181 158.505 164.085 162.570 0 157.724 0
ROE %(LNST/VCSH) 90.21% 18.99% -1704.8% -0.03% 0% -0.03% -0.05% -0.05% 0% -0.27% -0.58% -0.29% -0.56% -0.33% 1.35% -0.39% -0.69% -0.27% -0.28% -0.33% 0.02% 0.06% 0.16% 1.55% 0.37% 0.06% 0.07% 0.92% 1.95% INF% 1.69% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.67% 0.09% -1871.11% -INF% NAN% -INF% -INF% -INF% NAN% -INF% -INF% -INF% -INF% -INF% 93.19% -INF% -INF% -350% -339.68% -451.82% 2.24% 1.21% 1% 7.18% 1.43% 1.28% 14.08% 7.58% 63.12% 61.02% 13.03% 2.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) -6.582 -6.630 -6.633 -9 -11 -11 -31 -77 -97 -146 -153 14 6 -12 -9 -153 -153 -85 -53 -7 190 227 226 217 152 322 426 593 503 0 184 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.33 -0.35 -0.45 -437.41 -267.3 -599.11 -101.44 -35.27 -14.37 -4.17 -3.98 48.42 107.8 -46.2 -75.2 -6.52 -7.51 -17.24 -29.9 -296.46 9.6 9.93 12.81 17.65 22.74 7.24 12.38 25.98 0 0 0 0
Giá CP 2.172 2.321 2.985 3.937 2.940 6.590 3.145 2.716 1.394 609 609 678 647 554 677 998 1.149 1.465 1.585 2.075 1.824 2.254 2.895 3.830 3.456 2.331 5.274 15.406 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ATG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ATG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online