CTCP Tập đoàn Sao Mai - ASM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ASM |
Giá hiện tại | 11.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/01/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 258.867.849 |
Cổ phiếu lưu hành | 258.867.849 |
Mã số thuế | 1600169024 |
Ngày cấp GPKD | 15/03/1997 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Chăn nuôi |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản - Nuôi trồng, chế biến thủy sản xuất khẩu - Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, du lịch |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/02/1997: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang được thành lập theo Quyết định số 000450/GP/TLDN-03 cấp bởi UBND tỉnh An Giang. - Ngày 05/03/1997: Chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu 905 triệu đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 064828 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh An Giang. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 49.56 tỷ đồng. - Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 99.12 tỷ đồng. - Năm 2010: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 397.36 tỷ đồng. - Tháng 09/2013: Tăng vốn điều lệ lên 476.83 tỷ đồng. - Tháng 05/2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai và tăng vốn điều lệ lên 1,072.87 tỷ đồng. - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,126.52 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 2,199.39 tỷ đồng. - Ngày 27/10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,419.33 tỷ đồng. - Ngày 04/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,588.67 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,365.26 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Sao Mai Tên tiếng Anh: Sao Mai Group Corporation Tên viết tắt:Tập Đoàn Sao Mai Địa chỉ: 326 Hùng Vương - P. Mỹ Long - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Mr. Trương Công Khánh Điện thoại: (84.296) 384 0138 Fax: (84.296) 384 0139 Email:thongtinkhachhang@saomaigroup.com Website:http://www.saomainews.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.968.521 | 13.749.222 | 11.397.455 | 12.565.707 | 14.231.804 | 8.906.306 | 2.454.329 | 1.836.458 | 880.616 | 1.501.676 | 1.135.079 | 1.018.096 | 873.610 | 553.191 | 91.946 | 57.631 |
Lợi nhuận cty mẹ | 210.696 | 637.570 | 596.261 | 488.477 | 677.389 | 1.002.667 | 181.166 | 199.962 | 87.345 | 94.836 | 24.894 | 13.940 | 74.421 | 165.546 | 30.456 | 7.548 |
Vốn CSH | 7.925.712 | 8.208.400 | 7.122.361 | 6.607.871 | 6.166.986 | 5.606.183 | 2.688.685 | 2.524.190 | 1.291.206 | 729.774 | 694.484 | 694.792 | 654.204 | 0 | 286.843 | 248.150 |
CP lưu hành | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.66% | 7.77% | 8.37% | 7.39% | 10.98% | 17.89% | 6.74% | 7.92% | 6.76% | 13% | 3.58% | 2.01% | 11.38% | INF% | 10.62% | 3.04% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.76% | 4.64% | 5.23% | 3.89% | 4.76% | 11.26% | 7.38% | 10.89% | 9.92% | 6.32% | 2.19% | 1.37% | 8.52% | 29.93% | 33.12% | 13.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.480 | 2.864 | 1.614 | 2.296 | 1.873 | 4.203 | 842 | 676 | 1.150 | 806 | 5 | 1.228 | 7.238 | 14.542 | 3.072 | 347 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.45 | 5.24 | 8.61 | 2.35 | 3.77 | 3.03 | 16.74 | 22.32 | 7.22 | 12.78 | 1422.47 | 10.83 | 3.07 | 3.51 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.066 | 15.007 | 13.897 | 5.396 | 7.061 | 12.735 | 14.095 | 15.088 | 8.303 | 10.301 | 7.112 | 13.299 | 22.221 | 51.042 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.548.540 | 2.788.705 | 2.874.552 | 3.254.850 | 3.050.414 | 3.184.202 | 3.344.066 | 4.011.440 | 3.209.514 | 2.725.402 | 2.415.393 | 3.474.967 | 2.781.693 | 3.660.488 | 2.825.871 | 2.893.586 | 3.185.762 | 3.769.374 | 3.331.547 | 3.645.608 | 3.485.275 | 3.757.275 | 2.431.718 | 2.072.334 | 644.979 | 983.473 | 486.848 | 665.962 | 318.046 | 801.403 | 572.713 | 316.864 | 145.478 | 253.295 | 263.137 | 218.706 | 145.478 | 720.495 | 234.154 | 296.452 | 250.575 | 383.399 | 195.293 | 275.703 | 280.684 | 224.216 | 323.600 | 264.871 | 205.409 | 145.712 | 261.873 | 236.275 | 229.750 | 141.424 | 78.320 | 241.110 | 92.337 | 91.946 | 40.382 | 17.249 |
CP lưu hành | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 | 258.867.849 |
Lợi nhuận | 58.476 | 15.602 | 45.341 | 80.497 | 69.256 | 43.756 | 152.635 | 232.363 | 208.816 | 135.447 | 260.860 | 86.086 | 113.868 | 119.405 | 98.431 | 135.651 | 134.990 | 188.307 | 135.409 | 119.879 | 233.794 | 40.187 | 105.194 | 363.510 | 493.776 | 55.851 | 73.067 | 37.056 | 15.192 | 37.540 | 95.502 | 56.896 | 10.024 | 33.680 | 28.057 | 15.584 | 10.024 | 62.526 | 5.431 | 19.062 | 7.817 | 5.790 | 2.036 | 9.821 | 7.247 | -20.067 | 3.187 | 15.352 | 15.468 | -5.047 | 23.014 | 24.793 | 31.661 | 39.887 | 11.966 | 84.278 | 29.415 | 30.456 | 5.828 | 1.720 |
Vốn CSH | 7.908.120 | 7.848.670 | 7.837.002 | 7.779.166 | 7.925.712 | 7.840.487 | 8.279.590 | 8.208.400 | 7.834.076 | 7.571.330 | 7.396.612 | 7.122.361 | 7.022.257 | 6.885.387 | 6.740.023 | 6.607.871 | 6.451.347 | 6.295.329 | 6.339.296 | 6.166.986 | 5.997.282 | 5.788.004 | 5.744.662 | 5.606.183 | 4.973.583 | 2.819.432 | 2.792.358 | 2.688.685 | 2.660.375 | 2.669.797 | 2.610.131 | 2.524.190 | 1.275.621 | 2.437.215 | 2.402.458 | 1.291.206 | 1.275.621 | 1.267.692 | 735.467 | 729.774 | 710.712 | 695.730 | 692.663 | 694.484 | 684.663 | 674.752 | 697.542 | 694.792 | 679.648 | 672.183 | 677.218 | 654.204 | 632.556 | 408.699 | 369.581 | 0 | 322.900 | 286.843 | 253.666 | 248.150 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.74% | 0.2% | 0.58% | 1.03% | 0.87% | 0.56% | 1.84% | 2.83% | 2.67% | 1.79% | 3.53% | 1.21% | 1.62% | 1.73% | 1.46% | 2.05% | 2.09% | 2.99% | 2.14% | 1.94% | 3.9% | 0.69% | 1.83% | 6.48% | 9.93% | 1.98% | 2.62% | 1.38% | 0.57% | 1.41% | 3.66% | 2.25% | 0.79% | 1.38% | 1.17% | 1.21% | 0.79% | 4.93% | 0.74% | 2.61% | 1.1% | 0.83% | 0.29% | 1.41% | 1.06% | -2.97% | 0.46% | 2.21% | 2.28% | -0.75% | 3.4% | 3.79% | 5.01% | 9.76% | 3.24% | INF% | 9.11% | 10.62% | 2.3% | 0.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.29% | 0.56% | 1.58% | 2.47% | 2.27% | 1.37% | 4.56% | 5.79% | 6.51% | 4.97% | 10.8% | 2.48% | 4.09% | 3.26% | 3.48% | 4.69% | 4.24% | 5% | 4.06% | 3.29% | 6.71% | 1.07% | 4.33% | 17.54% | 76.56% | 5.68% | 15.01% | 5.56% | 4.78% | 4.68% | 16.68% | 17.96% | 6.89% | 13.3% | 10.66% | 7.13% | 6.89% | 8.68% | 2.32% | 6.43% | 3.12% | 1.51% | 1.04% | 3.56% | 2.58% | -8.95% | 0.98% | 5.8% | 7.53% | -3.46% | 8.79% | 10.49% | 13.78% | 28.2% | 15.28% | 34.95% | 31.86% | 33.12% | 14.43% | 9.97% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 594 | 626 | 710 | 1.029 | 1.480 | 1.916 | 2.335 | 2.864 | 2.530 | 2.303 | 2.241 | 1.614 | 1.805 | 1.887 | 2.153 | 2.296 | 2.088 | 2.508 | 1.961 | 1.873 | 3.070 | 4.144 | 4.237 | 4.203 | 2.879 | 809 | 740 | 842 | 933 | 909 | 897 | 676 | 537 | 640 | 1.193 | 1.150 | 1.457 | 1.800 | 844 | 806 | 619 | 626 | -24 | 5 | 144 | 351 | 729 | 1.228 | 1.554 | 2.432 | 5.251 | 7.238 | 16.927 | 16.700 | 15.749 | 14.542 | 6.040 | 3.072 | 1.523 | 347 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.97 | 16.61 | 14.16 | 10.31 | 5.45 | 4.02 | 6.34 | 5.24 | 9.8 | 9.92 | 6.78 | 8.61 | 8.39 | 8.96 | 4.07 | 2.35 | 1.64 | 2.67 | 3.82 | 3.77 | 2.41 | 1.88 | 3.03 | 3.03 | 3.86 | 13.11 | 14.72 | 16.74 | 16.51 | 16.17 | 17.45 | 22.32 | 31.67 | 25.8 | 8.13 | 7.22 | 5.84 | 4.78 | 13.98 | 12.78 | 18.73 | 10.85 | -259.69 | 1422.47 | 46.56 | 24.8 | 11.8 | 10.83 | 14.16 | 9.17 | 5.03 | 3.07 | 1.96 | 3.77 | 4.19 | 3.51 | 6.76 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.050 | 10.398 | 10.054 | 10.609 | 8.066 | 7.702 | 14.804 | 15.007 | 24.794 | 22.846 | 15.194 | 13.897 | 15.144 | 16.908 | 8.763 | 5.396 | 3.424 | 6.696 | 7.491 | 7.061 | 7.399 | 7.791 | 12.838 | 12.735 | 11.113 | 10.606 | 10.893 | 14.095 | 15.404 | 14.699 | 15.653 | 15.088 | 17.007 | 16.512 | 9.699 | 8.303 | 8.509 | 8.604 | 11.799 | 10.301 | 11.594 | 6.792 | 6.233 | 7.112 | 6.705 | 8.705 | 8.602 | 13.299 | 22.005 | 22.301 | 26.413 | 22.221 | 33.177 | 62.959 | 65.988 | 51.042 | 40.830 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ASM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ASM
Chia sẻ lên: