CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp - BDT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BDT |
Giá hiện tại | 11.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/09/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 38.600.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 38.600.000 |
Mã số thuế | 1400101396 |
Ngày cấp GPKD | 09/07/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Khai thác cát sông, thi công xây dựng các công trình giao thông, san lấp mặt bằng, kinh doanh bất động sản, kinh doanh VLXD và các sản phẩm cống bê tông ly tâm, bê tông tươi. |
Mốc lịch sử | - Năm 1992: Công ty Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp được thành lập theo Quyết định số 131/QĐ-TL ngày 09/12/1992 của UBND tỉnh Đồng Tháp. - Năm 2007: Chuyển đổi mô hình hoạt động sang mô hình Công ty mẹ - Công ty con. - Năm 2010: Đổi thành Công ty TNHH MTV Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp. - Ngày 11/11/2016: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp. - Ngày 06/09/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,600 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp Tên tiếng Anh: Dong Thap Building Materials & Contruction Joint Stock Company Tên viết tắt:DONGTHAP BMC Địa chỉ: Số 3 - Đường Tôn Đức Thắng - P. 1 - Tp. Cao Lãnh - T. Đồng Tháp Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Thúy Hằng Điện thoại: (84.277) 385 8959 - 366 1166 Fax: (8467) 385 2751 Email:bmc@dongthapbmc.vn Website:http://www.dongthapbmc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 164.900 | 667.321 | 455.668 | 594.116 | 665.908 | 625.420 | 659.426 | 356.716 |
Lợi nhuận cty mẹ | 12.769 | 86.497 | 73.825 | 100.968 | 103.399 | 92.778 | 89.223 | 31.313 |
Vốn CSH | 602.712 | 574.633 | 533.320 | 561.187 | 494.039 | 464.730 | 435.276 | 0 |
CP lưu hành | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.12% | 15.05% | 13.84% | 17.99% | 20.93% | 19.96% | 20.5% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.74% | 12.96% | 16.2% | 16.99% | 15.53% | 14.83% | 13.53% | 8.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.620 | 2.515 | 2.592 | 2.392 | 2.702 | 2.602 | 1.092 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.62 | 14.39 | 10.26 | 7.15 | 4.59 | 4.03 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.304 | 36.191 | 26.594 | 17.103 | 12.402 | 10.486 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 92.964 | 71.936 | 126.004 | 141.787 | 231.582 | 167.948 | 152.334 | 68.678 | 113.869 | 120.787 | 208.397 | 153.953 | 122.682 | 109.084 | 211.407 | 154.098 | 189.530 | 110.873 | 191.087 | 159.850 | 165.104 | 109.379 | 180.780 | 182.276 | 146.993 | 149.377 | 62.930 | 93.720 | 96.076 | 103.990 |
CP lưu hành | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 | 38.600.000 |
Lợi nhuận | 8.417 | 4.352 | 3.985 | 19.194 | 34.985 | 28.333 | 13.661 | 20.093 | 23.541 | 16.530 | 37.187 | 22.773 | 24.915 | 16.093 | 28.078 | 23.237 | 38.624 | 13.460 | 28.367 | 23.837 | 26.926 | 13.648 | 24.674 | 35.202 | 18.924 | 10.423 | 4.223 | 10.966 | 7.947 | 8.177 |
Vốn CSH | 558.677 | 602.712 | 598.431 | 591.858 | 574.633 | 588.108 | 579.235 | 567.416 | 533.320 | 568.079 | 554.473 | 523.330 | 561.187 | 540.520 | 536.453 | 512.642 | 494.039 | 484.972 | 515.657 | 491.891 | 464.730 | 490.547 | 471.801 | 450.937 | 435.276 | 423.343 | 399.200 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.51% | 0.72% | 0.67% | 3.24% | 6.09% | 4.82% | 2.36% | 3.54% | 4.41% | 2.91% | 6.71% | 4.35% | 4.44% | 2.98% | 5.23% | 4.53% | 7.82% | 2.78% | 5.5% | 4.85% | 5.79% | 2.78% | 5.23% | 7.81% | 4.35% | 2.46% | 1.06% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.05% | 6.05% | 3.16% | 13.54% | 15.11% | 16.87% | 8.97% | 29.26% | 20.67% | 13.69% | 17.84% | 14.79% | 20.31% | 14.75% | 13.28% | 15.08% | 20.38% | 12.14% | 14.85% | 14.91% | 16.31% | 12.48% | 13.65% | 19.31% | 12.87% | 6.98% | 6.71% | 11.7% | 8.27% | 7.86% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 931 | 1.620 | 2.241 | 2.492 | 2.515 | 2.219 | 1.913 | 2.522 | 2.592 | 2.627 | 2.616 | 2.380 | 2.392 | 2.747 | 2.679 | 2.686 | 2.702 | 2.399 | 2.404 | 2.308 | 2.602 | 2.395 | 2.311 | 1.782 | 1.092 | 823 | 811 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.83 | 15.62 | 13.74 | 15.57 | 14.39 | 18.98 | 23 | 12.25 | 10.26 | 8.91 | 9.18 | 7.27 | 7.15 | 5.42 | 4.67 | 5.77 | 4.59 | 4.59 | 4.41 | 4.42 | 4.03 | 5.3 | 6.71 | 6.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.393 | 25.304 | 30.791 | 38.800 | 36.191 | 42.117 | 43.999 | 30.895 | 26.594 | 23.407 | 24.015 | 17.303 | 17.103 | 14.889 | 12.511 | 15.498 | 12.402 | 11.011 | 10.602 | 10.201 | 10.486 | 12.694 | 15.507 | 10.710 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BDT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BDT
Chia sẻ lên: