CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương - API



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAPI
Giá hiện tại6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn13/09/2010
Cổ phiếu niêm yết84.083.976
Cổ phiếu lưu hành84.083.976
Mã số thuế0102005769
Ngày cấp GPKD31/07/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Dịch vụ tư vấn đầu tư trong và ngoài nước
- Tư vấn môi giới, kinh doanh bất động sản, tư vấn quản lý kinh doanh, chiến lược kinh doanh
- Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi...
Mốc lịch sử

- Ngày 31/07/2006: CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (viết tắt là APEC Investment.,JSC) được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 0103013346 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp với VĐL là 22,950,000,000 đồng.

- Năm 2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 220 tỷ đồng.

- Năm 2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 264 tỷ đồng.

- Ngày 21/7/2010: Công ty thay đổi Giấy CNĐKKD lần 8 với số ĐKKD là 0102005769, vốn điều lệ tăng lên 500,000,000,000 đồng.

- Ngày 13/09/2010: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2014: Công ty tăng vốn điều lệ lên 364 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương

Tên tiếng Anh: Asia - Pacific Investment JSC

Tên viết tắt:APEC Investment.,JSC

Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Grand Plaza - Số 117 Trần Duy Hưng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh

Điện thoại: (84.243) 5771 983

Fax: (84.243) 5771 985

Email:info@apec.com.vn

Website:https://apeci.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 195.964 754.157 1.168.013 490.036 445.114 826.836 272.868 49.722 2.599 2.887 1.090 0 5.434 45.788 0
Lợi nhuận cty mẹ -42.966 122.936 201.913 60.248 25.297 72.642 63.185 -1.014 -1.168 8.478 44.570 -20.526 6.287 53.805 -2.541
Vốn CSH 989.582 897.605 565.909 524.257 458.675 466.092 397.730 378.768 425.333 276.628 235.562 0 247.841 0 221.156
CP lưu hành 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976
ROE %(LNST/VCSH) -4.34% 13.7% 35.68% 11.49% 5.52% 15.59% 15.89% -0.27% -0.27% 3.06% 18.92% -INF% 2.54% INF% -1.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -21.93% 16.3% 17.29% 12.29% 5.68% 8.79% 23.16% -2.04% -44.94% 293.66% 4088.99% -INF% 115.7% 117.51% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.254 6.130 1.631 1.884 672 2.054 747 -1.351 2.145 1.524 -769 310 1.989 0 -96
P/E(Giá CP/EPS) 6.78 5.63 12.69 4.94 35.72 7.4 46.86 -4.96 5.27 7.48 -5.98 12.91 2.67 0 0
Giá CP 8.502 34.512 20.697 9.307 24.004 15.200 35.004 6.701 11.304 11.400 4.599 4.002 5.311 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 34.878 47.021 46.444 40.295 62.204 69.510 131.544 258.845 294.258 552.100 238.812 135.927 241.174 154.721 88.090 118.751 128.474 295.643 40.766 40.766 67.939 291.218 256.896 206.942 71.780 142.064 37.807 12.736 80.261 5.230 5.355 16.068 23.069 2.331 91 177 0 2.887 0 0 0 0 1.090 0 0 0 0 0 0 5.434 0 0 0 45.714 74 0 0 0
CP lưu hành 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976 84.083.976
Lợi nhuận -11.775 -21.420 -17.545 -8.423 4.422 55.293 15.129 4.363 48.151 129.548 43.540 11.789 17.036 14.484 14.423 19.592 11.749 46.229 -10.879 -10.879 826 9.628 24.211 29.465 9.338 22.091 11.805 1.118 28.171 -1.587 -1.263 1.230 606 -54.756 4.847 20.244 28.497 6.996 2.711 -1.380 151 39.346 2.119 1.238 1.867 1.660 -25.063 2.464 413 5.066 234 534 453 48.662 2.851 462 1.830 -2.541
Vốn CSH 919.606 938.427 957.875 981.183 989.582 985.953 917.071 897.605 893.231 845.075 598.402 565.909 554.103 542.822 539.288 524.257 504.661 494.420 464.510 458.675 469.554 493.312 497.490 466.092 438.175 428.669 407.388 397.730 402.120 377.139 377.482 378.768 377.516 377.639 420.705 425.333 407.404 284.263 277.259 276.628 278.016 278.703 239.359 235.562 234.317 232.449 230.871 0 252.967 253.143 248.075 247.841 247.306 274.798 226.120 0 0 221.156
ROE %(LNST/VCSH) -1.28% -2.28% -1.83% -0.86% 0.45% 5.61% 1.65% 0.49% 5.39% 15.33% 7.28% 2.08% 3.07% 2.67% 2.67% 3.74% 2.33% 9.35% -2.34% -2.37% 0.18% 1.95% 4.87% 6.32% 2.13% 5.15% 2.9% 0.28% 7.01% -0.42% -0.33% 0.32% 0.16% -14.5% 1.15% 4.76% 6.99% 2.46% 0.98% -0.5% 0.05% 14.12% 0.89% 0.53% 0.8% 0.71% -10.86% INF% 0.16% 2% 0.09% 0.22% 0.18% 17.71% 1.26% INF% INF% -1.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -33.76% -45.55% -37.78% -20.9% 7.11% 79.55% 11.5% 1.69% 16.36% 23.46% 18.23% 8.67% 7.06% 9.36% 16.37% 16.5% 9.15% 15.64% -26.69% -26.69% 1.22% 3.31% 9.42% 14.24% 13.01% 15.55% 31.22% 8.78% 35.1% -30.34% -23.59% 7.65% 2.63% -2349.03% 5326.37% 11437.29% INF% 242.33% INF% -INF% INF% INF% 194.4% INF% INF% INF% -INF% INF% INF% 93.23% INF% INF% INF% 106.45% 3852.7% INF% INF% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) -704 -511 401 891 1.254 2.349 4.964 6.130 6.454 5.685 2.453 1.631 1.851 1.702 2.599 1.884 1.023 715 -319 672 1.812 2.052 2.404 2.054 1.253 1.785 1.116 747 750 -29 -1.531 -1.351 -849 -36 2.034 2.145 1.395 321 1.547 1.524 1.623 1.688 261 -769 -722 -777 -649 310 237 238 1.889 1.989 1.986 2.038 99 0 0 -96
P/E(Giá CP/EPS) -7.39 -11.15 14.95 8.53 6.78 3.66 3.06 5.63 11.22 13.37 18.34 12.69 12.96 8.23 3.81 4.94 7.62 12.73 -34.45 35.72 12.86 10.96 7.94 7.4 22.35 17.31 29.3 46.86 32.27 -349.05 -5.75 -4.96 -11.07 -313.86 5.7 5.27 10.47 45.77 7.63 7.48 8.81 7.05 19.56 -5.98 -4.15 -3.34 -4.93 12.91 17.75 10.92 2.59 2.67 4.53 5.79 169.37 0 0 0
Giá CP 5.203 5.698 5.995 7.600 8.502 8.597 15.190 34.512 72.414 76.008 44.988 20.697 23.989 14.007 9.902 9.307 7.795 9.102 10.990 24.004 23.302 22.490 19.088 15.200 28.005 30.898 32.699 35.004 24.203 10.122 8.803 6.701 9.398 11.299 11.594 11.304 14.606 14.692 11.804 11.400 14.299 11.900 5.105 4.599 2.996 2.595 3.200 4.002 4.207 2.599 4.893 5.311 8.997 11.800 16.768 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU API TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU API

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online