CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương - API
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | API |
Giá hiện tại | 7.6 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 13/09/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 84.083.976 |
Cổ phiếu lưu hành | 84.083.976 |
Mã số thuế | 0102005769 |
Ngày cấp GPKD | 31/07/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ tư vấn đầu tư trong và ngoài nước - Tư vấn môi giới, kinh doanh bất động sản, tư vấn quản lý kinh doanh, chiến lược kinh doanh - Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi... |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/07/2006: CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (viết tắt là APEC Investment.,JSC) được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 0103013346 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp với VĐL là 22,950,000,000 đồng. - Năm 2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 220 tỷ đồng. - Năm 2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 264 tỷ đồng. - Ngày 21/7/2010: Công ty thay đổi Giấy CNĐKKD lần 8 với số ĐKKD là 0102005769, vốn điều lệ tăng lên 500,000,000,000 đồng. - Ngày 13/09/2010: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Năm 2014: Công ty tăng vốn điều lệ lên 364 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương Tên tiếng Anh: Asia - Pacific Investment JSC Tên viết tắt:APEC Investment.,JSC Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Grand Plaza - Số 117 Trần Duy Hưng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Điện thoại: (84.243) 5771 983 Fax: (84.243) 5771 985 Email:info@apec.com.vn Website:https://apeci.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 208.363 | 195.964 | 754.157 | 1.168.013 | 490.036 | 445.114 | 826.836 | 272.868 | 49.722 | 2.599 | 2.887 | 1.090 | 0 | 5.434 | 45.788 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | -14.018 | -42.966 | 122.936 | 201.913 | 60.248 | 25.297 | 72.642 | 63.185 | -1.014 | -1.168 | 8.478 | 44.570 | -20.526 | 6.287 | 53.805 | -2.541 |
Vốn CSH | 919.606 | 989.582 | 897.605 | 565.909 | 524.257 | 458.675 | 466.092 | 397.730 | 378.768 | 425.333 | 276.628 | 235.562 | 0 | 247.841 | 0 | 221.156 |
CP lưu hành | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.52% | -4.34% | 13.7% | 35.68% | 11.49% | 5.52% | 15.59% | 15.89% | -0.27% | -0.27% | 3.06% | 18.92% | -INF% | 2.54% | INF% | -1.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -6.73% | -21.93% | 16.3% | 17.29% | 12.29% | 5.68% | 8.79% | 23.16% | -2.04% | -44.94% | 293.66% | 4088.99% | -INF% | 115.7% | 117.51% | -INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -704 | 1.254 | 6.130 | 1.631 | 1.884 | 672 | 2.054 | 747 | -1.351 | 2.145 | 1.524 | -769 | 310 | 1.989 | 0 | -96 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.39 | 6.78 | 5.63 | 12.69 | 4.94 | 35.72 | 7.4 | 46.86 | -4.96 | 5.27 | 7.48 | -5.98 | 12.91 | 2.67 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.203 | 8.502 | 34.512 | 20.697 | 9.307 | 24.004 | 15.200 | 35.004 | 6.701 | 11.304 | 11.400 | 4.599 | 4.002 | 5.311 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 73.487 | 40.935 | 59.063 | 34.878 | 47.021 | 46.444 | 40.295 | 62.204 | 69.510 | 131.544 | 258.845 | 294.258 | 552.100 | 238.812 | 135.927 | 241.174 | 154.721 | 88.090 | 118.751 | 128.474 | 295.643 | 40.766 | 40.766 | 67.939 | 291.218 | 256.896 | 206.942 | 71.780 | 142.064 | 37.807 | 12.736 | 80.261 | 5.230 | 5.355 | 16.068 | 23.069 | 2.331 | 91 | 177 | 0 | 2.887 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.090 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.434 | 0 | 0 | 0 | 45.714 | 74 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 | 84.083.976 |
Lợi nhuận | 11.446 | -6.658 | -7.031 | -11.775 | -21.420 | -17.545 | -8.423 | 4.422 | 55.293 | 15.129 | 4.363 | 48.151 | 129.548 | 43.540 | 11.789 | 17.036 | 14.484 | 14.423 | 19.592 | 11.749 | 46.229 | -10.879 | -10.879 | 826 | 9.628 | 24.211 | 29.465 | 9.338 | 22.091 | 11.805 | 1.118 | 28.171 | -1.587 | -1.263 | 1.230 | 606 | -54.756 | 4.847 | 20.244 | 28.497 | 6.996 | 2.711 | -1.380 | 151 | 39.346 | 2.119 | 1.238 | 1.867 | 1.660 | -25.063 | 2.464 | 413 | 5.066 | 234 | 534 | 453 | 48.662 | 2.851 | 462 | 1.830 | -2.541 |
Vốn CSH | 911.938 | 900.454 | 912.593 | 919.606 | 938.427 | 957.875 | 981.183 | 989.582 | 985.953 | 917.071 | 897.605 | 893.231 | 845.075 | 598.402 | 565.909 | 554.103 | 542.822 | 539.288 | 524.257 | 504.661 | 494.420 | 464.510 | 458.675 | 469.554 | 493.312 | 497.490 | 466.092 | 438.175 | 428.669 | 407.388 | 397.730 | 402.120 | 377.139 | 377.482 | 378.768 | 377.516 | 377.639 | 420.705 | 425.333 | 407.404 | 284.263 | 277.259 | 276.628 | 278.016 | 278.703 | 239.359 | 235.562 | 234.317 | 232.449 | 230.871 | 0 | 252.967 | 253.143 | 248.075 | 247.841 | 247.306 | 274.798 | 226.120 | 0 | 0 | 221.156 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.26% | -0.74% | -0.77% | -1.28% | -2.28% | -1.83% | -0.86% | 0.45% | 5.61% | 1.65% | 0.49% | 5.39% | 15.33% | 7.28% | 2.08% | 3.07% | 2.67% | 2.67% | 3.74% | 2.33% | 9.35% | -2.34% | -2.37% | 0.18% | 1.95% | 4.87% | 6.32% | 2.13% | 5.15% | 2.9% | 0.28% | 7.01% | -0.42% | -0.33% | 0.32% | 0.16% | -14.5% | 1.15% | 4.76% | 6.99% | 2.46% | 0.98% | -0.5% | 0.05% | 14.12% | 0.89% | 0.53% | 0.8% | 0.71% | -10.86% | INF% | 0.16% | 2% | 0.09% | 0.22% | 0.18% | 17.71% | 1.26% | INF% | INF% | -1.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.58% | -16.26% | -11.9% | -33.76% | -45.55% | -37.78% | -20.9% | 7.11% | 79.55% | 11.5% | 1.69% | 16.36% | 23.46% | 18.23% | 8.67% | 7.06% | 9.36% | 16.37% | 16.5% | 9.15% | 15.64% | -26.69% | -26.69% | 1.22% | 3.31% | 9.42% | 14.24% | 13.01% | 15.55% | 31.22% | 8.78% | 35.1% | -30.34% | -23.59% | 7.65% | 2.63% | -2349.03% | 5326.37% | 11437.29% | INF% | 242.33% | INF% | -INF% | INF% | INF% | 194.4% | INF% | INF% | INF% | -INF% | INF% | INF% | 93.23% | INF% | INF% | INF% | 106.45% | 3852.7% | INF% | INF% | -INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -167 | -558 | -687 | -704 | -511 | 401 | 891 | 1.254 | 2.349 | 4.964 | 6.130 | 6.454 | 5.685 | 2.453 | 1.631 | 1.851 | 1.702 | 2.599 | 1.884 | 1.023 | 715 | -319 | 672 | 1.812 | 2.052 | 2.404 | 2.054 | 1.253 | 1.785 | 1.116 | 747 | 750 | -29 | -1.531 | -1.351 | -849 | -36 | 2.034 | 2.145 | 1.395 | 321 | 1.547 | 1.524 | 1.623 | 1.688 | 261 | -769 | -722 | -777 | -649 | 310 | 237 | 238 | 1.889 | 1.989 | 1.986 | 2.038 | 99 | 0 | 0 | -96 |
P/E(Giá CP/EPS) | -46.79 | -16.5 | -10.63 | -7.39 | -11.15 | 14.95 | 8.53 | 6.78 | 3.66 | 3.06 | 5.63 | 11.22 | 13.37 | 18.34 | 12.69 | 12.96 | 8.23 | 3.81 | 4.94 | 7.62 | 12.73 | -34.45 | 35.72 | 12.86 | 10.96 | 7.94 | 7.4 | 22.35 | 17.31 | 29.3 | 46.86 | 32.27 | -349.05 | -5.75 | -4.96 | -11.07 | -313.86 | 5.7 | 5.27 | 10.47 | 45.77 | 7.63 | 7.48 | 8.81 | 7.05 | 19.56 | -5.98 | -4.15 | -3.34 | -4.93 | 12.91 | 17.75 | 10.92 | 2.59 | 2.67 | 4.53 | 5.79 | 169.37 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.814 | 9.207 | 7.303 | 5.203 | 5.698 | 5.995 | 7.600 | 8.502 | 8.597 | 15.190 | 34.512 | 72.414 | 76.008 | 44.988 | 20.697 | 23.989 | 14.007 | 9.902 | 9.307 | 7.795 | 9.102 | 10.990 | 24.004 | 23.302 | 22.490 | 19.088 | 15.200 | 28.005 | 30.898 | 32.699 | 35.004 | 24.203 | 10.122 | 8.803 | 6.701 | 9.398 | 11.299 | 11.594 | 11.304 | 14.606 | 14.692 | 11.804 | 11.400 | 14.299 | 11.900 | 5.105 | 4.599 | 2.996 | 2.595 | 3.200 | 4.002 | 4.207 | 2.599 | 4.893 | 5.311 | 8.997 | 11.800 | 16.768 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU API TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU API
Chia sẻ lên: