CTCP Thực phẩm Bích Chi - BCF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BCF |
Giá hiện tại | 32.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/03/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 27.830.412 |
Cổ phiếu lưu hành | 27.830.412 |
Mã số thuế | 1400371184 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến lương thực thực phẩm, thức ăn gia súc, thủy sản, nông sản - Kinh doanh, XNK các loại thực phẩm, nông lâm sản nguyên liệu, thủy sản... |
Mốc lịch sử | - Năm 1966: Tiền thân là Nhà máy Bột Bích Chi được thành lập. - Năm 13/05/1997: Đổi tên thành Công ty Thực phẩm Bích Chi Đồng Tháp. - Ngày 27/12/2000: Thực hiện cổ phần hóa. - Ngày 17/03/2003: Tăng vốn điều lệ lên 3,284 tỷ đồng. . - Ngày 20/03/2006: Tăng vốn điều lệ lên 6 tỷ đồng. . - Ngày 21/02/2008: Tăng vốn điều lệ lên 10.02 tỷ đồng. . - Ngày 31/05/2008: Tăng vốn điều lệ lên 13.26 tỷ đồng. . - Ngày 22/10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 22.02 tỷ đồng. . - Ngày 25/02/2011: Tăng vốn điều lệ lên 30.03 tỷ đồng. . - Ngày 19/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 40.24 tỷ đồng. . - Ngày 28/01/2013: Tăng vốn điều lệ lên 50.30 tỷ đồng. . - Ngày 07/05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 100.61 tỷ đồng. . - Ngày 22/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 130.79 tỷ đồng. . - Ngày 30/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 171.34 tỷ đồng. . - Ngày 30/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 183.37 tỷ đồng. . - Ngày 16/03/2020: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Ngày 28/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 210.83 tỷ đồng. . - Ngày 06/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 253 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thực phẩm Bích Chi Tên tiếng Anh: Bich Chi Food JSC Tên viết tắt:BCF Địa chỉ: Số 45X1 Nguyễn Sinh Sắc - P.2 - Tp. Sa Đéc - T. Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Mai Thế Khôi Điện thoại: (84.277) 3861910 Fax: (84.277) 3864674 Email:info@bichchi.com.vn Website:http://www.bichchi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 594.362 | 698.867 | 511.689 | 590.545 | 530.454 | 489.590 | 454.095 | 353.855 | 66.843 | 182.940 | 118.261 |
Lợi nhuận cty mẹ | 64.166 | 108.958 | 55.287 | 96.182 | 68.904 | 39.917 | 42.498 | 39.506 | 8.607 | 18.850 | 10.082 |
Vốn CSH | 353.890 | 365.676 | 313.441 | 271.020 | 0 | 197.738 | 176.229 | 0 | 68.971 | 50.729 | 0 |
CP lưu hành | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.13% | 29.8% | 17.64% | 35.49% | INF% | 20.19% | 24.12% | INF% | 12.48% | 37.16% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.8% | 15.59% | 10.8% | 16.29% | 12.99% | 8.15% | 9.36% | 11.16% | 12.88% | 10.3% | 8.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.229 | 3.579 | 4.242 | 5.152 | 0 | 2.637 | 3.553 | 0 | 11.143 | 4.448 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.52 | 9.67 | 10.26 | 10.29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.198 | 34.609 | 43.523 | 53.014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 170.709 | 170.593 | 148.372 | 147.537 | 127.860 | 143.949 | 161.492 | 204.684 | 188.742 | 145.289 | 64.681 | 166.406 | 135.313 | 154.102 | 160.519 | 131.604 | 144.320 | 146.100 | 138.334 | 128.486 | 117.534 | 137.567 | 111.693 | 125.639 | 114.691 | 125.942 | 104.211 | 106.757 | 117.185 | 125.492 | 115.317 | 113.046 | 66.843 | 63.195 | 66.451 | 53.294 | 49.731 | 38.016 | 30.514 |
CP lưu hành | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 | 27.830.412 |
Lợi nhuận | 24.134 | 14.146 | 20.250 | 14.904 | 14.866 | 11.577 | 24.106 | 37.451 | 35.824 | 16.181 | 377 | 17.234 | 21.495 | 20.977 | 28.094 | 22.869 | 24.242 | 24.630 | 22.706 | 13.728 | 7.840 | 8.514 | 7.153 | 10.546 | 13.704 | 10.363 | 10.579 | 10.399 | 11.157 | 10.232 | 14.691 | 14.583 | 8.607 | 3.521 | 10.182 | 5.147 | 4.153 | 4.059 | 1.870 |
Vốn CSH | 377.724 | 353.829 | 372.466 | 368.807 | 353.890 | 340.061 | 362.529 | 365.676 | 338.532 | 303.782 | 313.401 | 313.441 | 296.207 | 276.228 | 286.802 | 271.020 | 248.217 | 224.604 | 222.217 | 0 | 0 | 187.374 | 187.981 | 197.738 | 189.635 | 176.898 | 173.452 | 176.229 | 0 | 154.842 | 0 | 0 | 68.971 | 70.367 | 63.346 | 50.729 | 49.672 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.39% | 4% | 5.44% | 4.04% | 4.2% | 3.4% | 6.65% | 10.24% | 10.58% | 5.33% | 0.12% | 5.5% | 7.26% | 7.59% | 9.8% | 8.44% | 9.77% | 10.97% | 10.22% | INF% | INF% | 4.54% | 3.81% | 5.33% | 7.23% | 5.86% | 6.1% | 5.9% | INF% | 6.61% | INF% | INF% | 12.48% | 5% | 16.07% | 10.15% | 8.36% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.14% | 8.29% | 13.65% | 10.1% | 11.63% | 8.04% | 14.93% | 18.3% | 18.98% | 11.14% | 0.58% | 10.36% | 15.89% | 13.61% | 17.5% | 17.38% | 16.8% | 16.86% | 16.41% | 10.68% | 6.67% | 6.19% | 6.4% | 8.39% | 11.95% | 8.23% | 10.15% | 9.74% | 9.52% | 8.15% | 12.74% | 12.9% | 12.88% | 5.57% | 15.32% | 9.66% | 8.35% | 10.68% | 6.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.425 | 2.196 | 2.195 | 2.352 | 3.229 | 4.087 | 4.368 | 3.579 | 2.900 | 2.401 | 2.742 | 4.242 | 4.667 | 4.902 | 5.275 | 5.152 | 4.653 | 3.758 | 2.879 | 0 | 0 | 2.330 | 2.438 | 2.637 | 3.444 | 3.249 | 3.239 | 3.553 | 0 | 3.926 | 0 | 0 | 11.143 | 6.276 | 6.487 | 4.448 | 5.035 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.37 | 14.12 | 13.62 | 14.46 | 11.52 | 8.93 | 9.32 | 9.67 | 13.65 | 16.12 | 14.59 | 10.26 | 8.72 | 8.57 | 7.36 | 10.29 | 11.82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.997 | 31.008 | 29.896 | 34.010 | 37.198 | 36.497 | 40.710 | 34.609 | 39.585 | 38.704 | 40.006 | 43.523 | 40.696 | 42.010 | 38.824 | 53.014 | 54.998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BCF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BCF
Chia sẻ lên: