CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng - BED
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BED |
Giá hiện tại | 30.8 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/10/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.000.000 |
Mã số thuế | 0400465793 |
Ngày cấp GPKD | 24/05/2005 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh sách giáo khoa, sách giáo viên, sách mở rộng - Sản xuất và cung ứng trang thiết bị cho phòng thí nghiệm, dụng cụ nghe nhìn, đồ chơi trẻ em... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Sách và thiết bị Trường học Đà Nẵng (DNNN) được thành lập ngày 10/06/1982 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Danang Books & School Equipment JSC Tên viết tắt:DaNaBook Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Trung tâm hành chính - Số 24 Trần Phú - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp.Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Lê Mạnh Điện thoại: (84.236) 389 3705 - 382 1755 Fax: (84.236) 382 9184 Email:dkkdskhdt@danang.gov.vn Website:https://www.danangbook.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.015 | 82.454 | 84.634 | 73.723 | 76.781 | 88.730 | 83.195 | 77.391 | 71.305 | 67.538 | 66.948 | 73.641 | 78.462 | 79.902 | 82.306 | 69.579 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.068 | 7.296 | 4.251 | 5.358 | 8.030 | 7.283 | 28.395 | 6.936 | 6.151 | 4.846 | 4.299 | 4.334 | 4.561 | 3.957 | 3.461 | 5.909 |
Vốn CSH | 43.301 | 39.438 | 35.069 | 35.798 | 37.527 | 36.624 | 36.777 | 35.958 | 41.272 | 40.194 | 39.586 | 39.624 | 38.905 | 38.726 | 39.136 | 37.747 |
CP lưu hành | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.7% | 18.5% | 12.12% | 14.97% | 21.4% | 19.89% | 77.21% | 19.29% | 14.9% | 12.06% | 10.86% | 10.94% | 11.72% | 10.22% | 8.84% | 15.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.24% | 8.85% | 5.02% | 7.27% | 10.46% | 8.21% | 34.13% | 8.96% | 8.63% | 7.18% | 6.42% | 5.89% | 5.81% | 4.95% | 4.21% | 8.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.386 | 1.177 | 1.596 | 2.000 | 2.421 | 9.376 | 2.466 | 2.180 | 1.886 | 1.580 | 1.300 | 1.570 | 1.267 | 996 | 2.034 | 594 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.83 | 33.9 | 24.88 | 13.05 | 13.63 | 4.04 | 15.41 | 18.12 | 21.42 | 9.88 | 8.85 | 6.24 | 8.68 | 11.05 | 6.93 | 0 |
Giá CP | 32.998 | 39.900 | 39.708 | 26.100 | 32.998 | 37.879 | 38.001 | 39.502 | 40.398 | 15.610 | 11.505 | 9.797 | 10.998 | 11.006 | 14.096 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 34.879 | 26.533 | 8.603 | 10.804 | 32.154 | 30.890 | 8.606 | 11.734 | 32.459 | 32.889 | 7.552 | 11.387 | 14.385 | 39.067 | 8.884 | 12.514 | 41.717 | 14.669 | 7.881 | 13.590 | 27.683 | 37.071 | 10.386 | 13.894 | 31.190 | 29.488 | 8.623 | 12.370 | 30.542 | 25.962 | 8.517 | 11.960 | 25.513 | 25.112 | 8.720 | 10.626 | 25.774 | 23.826 | 7.312 | 10.836 | 21.579 | 24.896 | 9.637 | 10.151 | 24.717 | 28.145 | 10.628 | 12.604 | 26.333 | 28.615 | 10.910 | 13.972 | 26.240 | 26.842 | 12.848 | 13.873 | 26.715 | 31.343 | 10.375 | 13.937 | 20.041 | 35.601 |
CP lưu hành | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Lợi nhuận | 2.898 | 1.916 | 254 | 1.316 | 3.841 | 1.748 | 391 | 471 | 3.506 | -837 | 1.111 | 3.442 | 1.072 | 952 | -108 | 1.558 | 3.598 | 1.607 | 1.267 | 1.513 | 2.877 | 2.106 | 787 | 22.110 | 3.126 | 1.974 | 1.185 | 1.811 | 2.426 | 1.899 | 800 | 2.096 | 1.743 | 1.705 | 607 | 2.090 | 1.255 | 1.105 | 396 | 2.506 | 732 | 672 | 389 | 1.761 | 1.078 | 976 | 519 | 1.680 | 1.535 | 926 | 420 | 1.308 | 1.148 | 836 | 665 | 1.209 | 277 | 1.466 | 509 | 705 | 3.423 | 1.781 |
Vốn CSH | 41.074 | 38.212 | 43.301 | 43.075 | 41.759 | 37.080 | 39.438 | 39.046 | 38.575 | 35.069 | 41.583 | 40.312 | 36.870 | 35.798 | 42.076 | 42.184 | 40.626 | 37.527 | 42.167 | 41.015 | 39.501 | 36.624 | 62.699 | 61.943 | 39.856 | 36.777 | 40.587 | 40.152 | 38.362 | 35.958 | 45.761 | 45.078 | 42.998 | 41.272 | 43.940 | 43.435 | 41.382 | 40.194 | 39.433 | 42.791 | 40.302 | 39.586 | 42.742 | 42.371 | 40.636 | 39.624 | 38.721 | 42.050 | 40.408 | 38.905 | 39.130 | 38.728 | 39.838 | 38.726 | 39.491 | 38.854 | 39.397 | 39.136 | 39.590 | 39.083 | 147.862 | 37.747 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.06% | 5.01% | 0.59% | 3.06% | 9.2% | 4.71% | 0.99% | 1.21% | 9.09% | -2.39% | 2.67% | 8.54% | 2.91% | 2.66% | -0.26% | 3.69% | 8.86% | 4.28% | 3% | 3.69% | 7.28% | 5.75% | 1.26% | 35.69% | 7.84% | 5.37% | 2.92% | 4.51% | 6.32% | 5.28% | 1.75% | 4.65% | 4.05% | 4.13% | 1.38% | 4.81% | 3.03% | 2.75% | 1% | 5.86% | 1.82% | 1.7% | 0.91% | 4.16% | 2.65% | 2.46% | 1.34% | 4% | 3.8% | 2.38% | 1.07% | 3.38% | 2.88% | 2.16% | 1.68% | 3.11% | 0.7% | 3.75% | 1.29% | 1.8% | 2.31% | 4.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.31% | 7.22% | 2.95% | 12.18% | 11.95% | 5.66% | 4.54% | 4.01% | 10.8% | -2.54% | 14.71% | 30.23% | 7.45% | 2.44% | -1.22% | 12.45% | 8.62% | 10.96% | 16.08% | 11.13% | 10.39% | 5.68% | 7.58% | 159.13% | 10.02% | 6.69% | 13.74% | 14.64% | 7.94% | 7.31% | 9.39% | 17.53% | 6.83% | 6.79% | 6.96% | 19.67% | 4.87% | 4.64% | 5.42% | 23.13% | 3.39% | 2.7% | 4.04% | 17.35% | 4.36% | 3.47% | 4.88% | 13.33% | 5.83% | 3.24% | 3.85% | 9.36% | 4.38% | 3.11% | 5.18% | 8.71% | 1.04% | 4.68% | 4.91% | 5.06% | 17.08% | 5% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.128 | 2.442 | 2.386 | 2.432 | 2.151 | 2.039 | 1.177 | 1.417 | 2.407 | 1.596 | 2.192 | 1.786 | 1.158 | 2.000 | 2.219 | 2.677 | 2.662 | 2.421 | 2.588 | 2.428 | 9.294 | 9.376 | 9.332 | 9.465 | 2.699 | 2.466 | 2.440 | 2.312 | 2.407 | 2.180 | 2.115 | 2.051 | 2.049 | 1.886 | 1.686 | 1.615 | 1.754 | 1.580 | 1.435 | 1.433 | 1.185 | 1.300 | 1.401 | 1.445 | 1.418 | 1.570 | 1.554 | 1.521 | 1.396 | 1.267 | 1.237 | 1.319 | 1.286 | 996 | 1.206 | 1.154 | 986 | 2.034 | 2.139 | 1.969 | 416 | 594 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.47 | 12.61 | 13.83 | 5.88 | 16.23 | 18.93 | 33.9 | 28.16 | 16.49 | 24.88 | 20.98 | 25.75 | 39.72 | 13.05 | 13.07 | 12.33 | 12.4 | 13.63 | 12.36 | 16.06 | 3.55 | 4.04 | 4.61 | 2.43 | 14.82 | 15.41 | 12.09 | 15.57 | 15.79 | 18.12 | 17.49 | 16.77 | 18.21 | 21.42 | 22.19 | 18.08 | 12.66 | 9.88 | 12.47 | 9.77 | 13.42 | 8.85 | 9.99 | 7.2 | 6.91 | 6.24 | 5.09 | 7.3 | 6.87 | 8.68 | 8.73 | 8.26 | 8.16 | 11.05 | 8.87 | 11.36 | 13.8 | 6.93 | 6.54 | 7.67 | 0 | 0 |
Giá CP | 30.792 | 30.794 | 32.998 | 14.300 | 34.911 | 38.598 | 39.900 | 39.903 | 39.691 | 39.708 | 45.988 | 45.990 | 45.996 | 26.100 | 29.002 | 33.007 | 33.009 | 32.998 | 31.988 | 38.994 | 32.994 | 37.879 | 43.021 | 23.000 | 39.999 | 38.001 | 29.500 | 35.998 | 38.007 | 39.502 | 36.991 | 34.395 | 37.312 | 40.398 | 37.412 | 29.199 | 22.206 | 15.610 | 17.894 | 14.000 | 15.903 | 11.505 | 13.996 | 10.404 | 9.798 | 9.797 | 7.910 | 11.103 | 9.591 | 10.998 | 10.799 | 10.895 | 10.494 | 11.006 | 10.697 | 13.109 | 13.607 | 14.096 | 13.989 | 15.102 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BED TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BED
Chia sẻ lên: