CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương - APS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | APS |
Giá hiện tại | 7.3 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 83.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 83.000.000 |
Mã số thuế | 0102121412 |
Ngày cấp GPKD | 21/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán - Lưu ký chứng khoán... |
Mốc lịch sử | - Năm 2006: Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương được thành lập với vốn điều lệ là 60 tỷ đồng. - Ngày 01/10/2007: Tăng VĐL lên 80 tỷ đồng. - Tháng 07/2007: Thành lập chi nhánh HCM. - Ngày 23/04/2008: Tăng VĐL lên 260 tỷ đồng. - Ngày 24/06/2009: Cổ phiếu APS chính thức giao dịch trên thị trường UPCoM. - Ngày 19/03/2010: Niêm yết và giao dịch trên sàn HNX. Tăng VĐL lên 390 tỷ đồng. - Ngày 27/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 780 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương Tên tiếng Anh: Asia - Pacific Securities Joint Stock Company Tên viết tắt:APEC Địa chỉ: Tầng 3 toà nhà Grand Plaza, số 117 Trần Duy Hưng - P. Trung Hoà - Q. Cầu Giấy - Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Đức Việt Điện thoại: (84.243) 5730 200 Fax: (84.243) 5771 966 Email:info@apec.com.vn Website:https://www.apec.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 434.461 | 421.156 | 745.111 | 174.405 | 35.072 | 169.497 | 120.257 | 49.470 | 43.264 | 45.313 | 39.662 | 29.954 | 99.860 | 165.681 | 40.271 |
Lợi nhuận cty mẹ | 10.684 | -459.743 | 562.822 | 61.862 | -34.312 | 2.096 | 14.054 | 2.190 | 6.414 | 19.186 | 15.155 | 9.482 | -71.643 | 37.620 | 9.933 |
Vốn CSH | 991.243 | 1.093.841 | 437.846 | 350.069 | 360.009 | 366.814 | 381.657 | 361.731 | 358.120 | 345.909 | 327.975 | 321.574 | 382.876 | 266.748 | 208.279 |
CP lưu hành | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.08% | -42.03% | 128.54% | 17.67% | -9.53% | 0.57% | 3.68% | 0.61% | 1.79% | 5.55% | 4.62% | 2.95% | -18.71% | 14.1% | 4.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.46% | -109.16% | 75.54% | 35.47% | -97.83% | 1.24% | 11.69% | 4.43% | 14.83% | 42.34% | 38.21% | 31.66% | -71.74% | 22.71% | 24.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -5.735 | 2.984 | 2.387 | -253 | -171 | -275 | 442 | 89 | 341 | 549 | 44 | -1.118 | -704 | 2.099 | -145 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.74 | 4.26 | 6.37 | -9.88 | -15.78 | -11.65 | 8.14 | 31.47 | 12.6 | 10.39 | 75.33 | -3.31 | -6.81 | 8.67 | 0 |
Giá CP | 9.979 | 12.712 | 15.205 | 2.500 | 2.698 | 3.204 | 3.598 | 2.801 | 4.297 | 5.704 | 3.315 | 3.701 | 4.794 | 18.198 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 41.294 | 155.181 | 23.937 | 27.573 | 46.452 | 233.481 | 126.955 | 81.892 | 180.386 | 56.106 | 102.772 | 542.198 | 134.123 | 21.801 | 46.989 | 46.872 | 26.095 | 61.396 | 40.042 | 19.522 | -1.211 | 4.331 | 12.430 | 77.047 | 8.225 | 62.777 | 21.448 | 37.219 | 41.767 | 33.253 | 8.018 | 10.589 | 6.818 | 23.858 | 8.205 | 11.101 | 8.378 | 16.105 | 7.680 | 15.481 | 9.558 | 8.321 | 11.953 | 24.090 | 4.152 | 5.739 | 5.681 | 4.246 | 4.513 | 9.643 | 11.552 | 7.083 | 11.340 | 52.758 | 28.679 | 56.561 | 18.318 | 59.219 | 31.583 | 21.908 | 14.790 | 3.573 |
CP lưu hành | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 | 83.000.000 |
Lợi nhuận | 14.102 | 27.040 | 8.126 | -3.578 | -31.833 | 16.034 | 30.061 | -151.618 | 8.265 | -362.711 | 46.321 | 427.866 | 96.984 | 3.929 | 34.043 | 41.109 | 14.020 | 4.263 | 2.470 | -3.500 | -13.103 | -18.460 | 751 | 10.873 | 162 | -12.514 | 3.575 | 249 | -2.020 | 13.975 | 1.850 | 1.337 | 81 | 4.354 | -3.582 | 2.534 | 163 | 2.610 | 1.107 | 4.947 | 4.643 | 2.403 | 7.193 | 11.108 | 696 | 1.998 | 1.353 | -1.893 | 250 | 6.276 | 4.849 | -56.085 | 1.362 | -18.524 | 1.604 | -16.574 | 8.272 | 36.204 | 9.718 | 8.652 | 5.047 | -3.766 |
Vốn CSH | 830.525 | 816.430 | 789.390 | 789.247 | 792.825 | 1.007.277 | 991.243 | 962.592 | 1.114.210 | 1.093.841 | 1.456.552 | 1.410.231 | 924.565 | 437.846 | 433.917 | 400.172 | 363.066 | 350.069 | 345.806 | 342.083 | 345.584 | 360.009 | 378.470 | 380.811 | 369.938 | 366.814 | 379.328 | 376.763 | 376.514 | 381.657 | 365.514 | 363.153 | 361.812 | 361.731 | 357.377 | 360.818 | 358.284 | 358.120 | 355.510 | 356.126 | 351.180 | 345.909 | 343.506 | 335.732 | 329.199 | 327.975 | 325.977 | 320.806 | 322.698 | 321.574 | 315.299 | 331.883 | 387.983 | 382.876 | 401.400 | 401.315 | 417.889 | 266.748 | 231.770 | 222.782 | 213.326 | 208.279 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.7% | 3.31% | 1.03% | -0.45% | -4.02% | 1.59% | 3.03% | -15.75% | 0.74% | -33.16% | 3.18% | 30.34% | 10.49% | 0.9% | 7.85% | 10.27% | 3.86% | 1.22% | 0.71% | -1.02% | -3.79% | -5.13% | 0.2% | 2.86% | 0.04% | -3.41% | 0.94% | 0.07% | -0.54% | 3.66% | 0.51% | 0.37% | 0.02% | 1.2% | -1% | 0.7% | 0.05% | 0.73% | 0.31% | 1.39% | 1.32% | 0.69% | 2.09% | 3.31% | 0.21% | 0.61% | 0.42% | -0.59% | 0.08% | 1.95% | 1.54% | -16.9% | 0.35% | -4.84% | 0.4% | -4.13% | 1.98% | 13.57% | 4.19% | 3.88% | 2.37% | -1.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 34.15% | 17.42% | 33.95% | -12.98% | -68.53% | 6.87% | 23.68% | -185.14% | 4.58% | -646.47% | 45.07% | 78.91% | 72.31% | 18.02% | 72.45% | 87.7% | 53.73% | 6.94% | 6.17% | -17.93% | 1082% | -426.23% | 6.04% | 14.11% | 1.97% | -19.93% | 16.67% | 0.67% | -4.84% | 42.03% | 23.07% | 12.63% | 1.19% | 18.25% | -43.66% | 22.83% | 1.95% | 16.21% | 14.41% | 31.96% | 48.58% | 28.88% | 60.18% | 46.11% | 16.76% | 34.81% | 23.82% | -44.58% | 5.54% | 65.08% | 41.98% | -791.83% | 12.01% | -35.11% | 5.59% | -29.3% | 45.16% | 61.14% | 30.77% | 39.49% | 34.12% | -105.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 550 | -3 | -136 | 129 | -1.655 | -1.172 | -5.735 | -5.539 | 1.476 | 2.984 | 9.756 | 11.547 | 4.515 | 2.387 | 2.396 | 1.586 | 442 | -253 | -836 | -880 | -511 | -171 | -19 | 54 | -219 | -275 | 405 | 360 | 388 | 442 | 195 | 56 | 87 | 89 | 44 | 164 | 226 | 341 | 336 | 492 | 650 | 549 | 538 | 389 | 55 | 44 | 153 | 243 | -1.146 | -1.118 | -1.754 | -1.837 | -824 | -704 | 897 | 1.214 | 2.057 | 2.099 | 3.903 | 382 | 49 | -145 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.44 | -2405.26 | -49.43 | 52.05 | -4.23 | -7.42 | -1.74 | -1.53 | 9.15 | 4.26 | 3.11 | 3.4 | 4.65 | 6.37 | 4.05 | 2.9 | 5.88 | -9.88 | -2.27 | -2.05 | -4.3 | -15.78 | -165.99 | 57.68 | -14.18 | -11.65 | 7.66 | 9.16 | 9.53 | 8.14 | 13.3 | 40.96 | 29.93 | 31.47 | 65.55 | 18.24 | 13.7 | 12.6 | 12.8 | 10.16 | 9.69 | 10.39 | 15.6 | 10.29 | 56.11 | 75.33 | 22.8 | 14.4 | -2.79 | -3.31 | -2.79 | -1.09 | -5.95 | -6.81 | 8.48 | 10.13 | 6.85 | 8.67 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.392 | 7.216 | 6.722 | 6.714 | 7.001 | 8.696 | 9.979 | 8.475 | 13.505 | 12.712 | 30.341 | 39.260 | 20.995 | 15.205 | 9.704 | 4.599 | 2.599 | 2.500 | 1.898 | 1.804 | 2.197 | 2.698 | 3.154 | 3.115 | 3.105 | 3.204 | 3.102 | 3.298 | 3.698 | 3.598 | 2.594 | 2.294 | 2.604 | 2.801 | 2.884 | 2.991 | 3.096 | 4.297 | 4.301 | 4.999 | 6.299 | 5.704 | 8.393 | 4.003 | 3.086 | 3.315 | 3.488 | 3.499 | 3.197 | 3.701 | 4.894 | 2.002 | 4.903 | 4.794 | 7.607 | 12.298 | 14.090 | 18.198 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APS
Chia sẻ lên: