CTCP Bibica - BBC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBBC
Giá hiện tại49.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/12/2001
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế3600363970
Ngày cấp GPKD16/01/1999
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh trong và ngoài nước: Bao gồm các lĩnh vực về công nghiệp chế biến bánh-kẹo-mạch nha, bột dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm từ sữa, bột giải khát và các loại thực phẩm chế biến khác.
- Xuất nhập khẩu: NK các nguyên vật liệu, thiết bị phục vụ cho SXKD của công ty, XK các sản phẩm: Bánh-kẹo-mạch nha, các loại sản phẩm và hàng hóa khác...
Mốc lịch sử

- Ngày 16/01/1999: Công ty Cổ phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 25 tỉ đồng.

- Năm 2001: Tăng vốn điều lệ từ 25 tỷ đồng lên 35 tỷ đồng.

- Tháng 07/2001: Tăng vốn điều lệ lên 56 tỷ đồng.

- Ngày 19/12/2001: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 89.9 tỷ đồng.

- Ngày 29/12/2006: Đổi tên CTCP Bánh kẹo Biên Hòa thành CTCP Bibica.

- Năm 2007: Đổi tên thành Công ty Cổ Phần Bibica và tăng vốn điều lệ lên 107.7 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 154.2 tỷ đồng.

- Ngày 23/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 07/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bibica

Tên đầy đủ: CTCP Bibica

Tên tiếng Anh: Bibica Corporation

Tên viết tắt:BIBICA

Địa chỉ: Số 443 - 445 Lý Thường Kiệt - P.8 - Q.Tân Bình - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Thiện

Điện thoại: (84.28) 3971 7920

Fax: (84.28) 3971 7922

Email:bibica@hcm.vnn.vn

Website:http://www.bibica.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 1.487.690 1.612.663 1.090.998 1.246.526 1.503.561 1.425.611 1.289.893 1.293.021 1.169.210 1.126.714 1.052.787 929.653 1.000.368 786.990 627.997 544.419 454.144 341.331 285.363 244.006
Lợi nhuận cty mẹ 99.210 188.194 21.930 94.325 95.917 110.295 96.833 82.769 59.097 57.915 45.297 26.029 46.778 42.585 57.577 21.841 25.043 19.498 12.285 9.178
Vốn CSH 1.366.324 1.310.028 1.103.295 1.049.217 933.100 835.653 762.112 706.848 644.936 614.124 583.471 546.642 540.231 509.081 495.527 465.702 193.939 96.445 83.943 80.864
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 7.26% 14.37% 1.99% 8.99% 10.28% 13.2% 12.71% 11.71% 9.16% 9.43% 7.76% 4.76% 8.66% 8.37% 11.62% 4.69% 12.91% 20.22% 14.63% 11.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.67% 11.67% 2.01% 7.57% 6.38% 7.74% 7.51% 6.4% 5.05% 5.14% 4.3% 2.8% 4.68% 5.41% 9.17% 4.01% 5.51% 5.71% 4.31% 3.76%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.187 8.405 3.358 7.871 7.093 6.291 5.306 4.033 3.971 3.913 2.429 1.798 3.243 2.740 3.101 640 3.109 2.667 2.000 2.550
P/E(Giá CP/EPS) 17.57 9.63 19.8 6.16 9.49 12.86 19.81 17.61 15.61 15.59 8.85 11.01 3.89 10.4 9.8 42.22 17.05 13.95 7.9 6.08
Giá CP 55.996 80.940 66.488 48.485 67.313 80.902 105.112 71.021 61.987 61.004 21.497 19.796 12.615 28.496 30.390 27.021 53.008 37.205 15.800 15.504
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2004 Quý 2/2004 Quý 1/2004 Quý 4/2003 Quý 3/2003 Quý 2/2003 Quý 1/2003 Quý 2/2002 Quý 4/2001
Doanh thu 359.619 613.190 427.644 210.130 236.726 672.045 398.961 239.883 301.774 441.577 132.367 180.780 336.274 523.956 345.145 170.970 206.455 611.941 385.813 209.181 296.626 565.531 354.994 209.146 295.940 507.889 338.681 209.602 233.721 541.223 329.634 176.416 245.748 463.445 280.877 174.073 250.815 410.784 284.740 204.487 226.703 395.363 282.259 158.503 216.662 308.294 253.047 173.838 194.474 354.633 259.550 176.076 210.109 303.945 217.372 122.081 143.592 227.506 162.040 117.121 121.330 166.577 146.135 100.303 131.404 161.730 126.453 72.363 93.598 107.146 88.183 62.248 83.754 94.745 70.274 50.043 70.301 75.636 58.469 48.071 61.830 80.551 55.531 0 64.982 37.931 183.249
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 17.412 72.706 23.367 135 3.002 37.612 22.007 -2.857 131.432 17.753 -3.396 104 7.469 34.784 9.429 49.013 1.099 51.128 20.132 12.812 11.845 63.386 21.335 7.707 17.867 44.361 27.073 7.539 17.860 29.135 27.287 8.617 17.730 21.800 14.040 1.794 21.463 19.614 18.360 8.489 11.452 29.166 11.235 483 4.413 17.643 14.911 -8.281 1.756 22.275 11.892 5.499 7.112 26.618 10.615 -2.801 8.153 23.391 13.371 10.396 10.419 15.976 11.019 -11.520 6.366 6.614 6.045 3.005 9.379 9.755 3.483 1.471 4.789 4.769 3.759 1.252 2.505 4.373 2.370 1.388 1.047 9.950 1.000 0 367 559 5.783
Vốn CSH 1.429.750 1.414.156 1.342.522 1.357.442 1.366.324 1.352.486 1.314.721 1.310.028 1.341.522 1.057.306 1.037.768 1.103.295 1.103.191 1.092.744 1.057.959 1.049.217 1.004.976 1.003.306 952.379 933.100 929.407 917.024 857.079 835.653 835.042 815.901 789.183 762.112 770.078 752.757 723.625 706.848 702.523 704.221 663.196 644.936 661.387 640.009 620.489 614.124 605.635 594.471 594.358 583.471 583.466 579.196 561.553 546.642 554.923 573.940 551.347 540.231 552.229 545.162 519.949 509.081 528.154 523.505 500.145 495.527 485.643 492.707 480.041 465.702 484.793 205.502 199.983 193.939 179.217 171.704 156.254 96.445 94.974 96.554 91.785 83.943 82.691 80.451 83.266 80.864 79.562 82.733 73.488 73.051 76.253 89.059 82.562
ROE %(LNST/VCSH) 1.22% 5.14% 1.74% 0.01% 0.22% 2.78% 1.67% -0.22% 9.8% 1.68% -0.33% 0.01% 0.68% 3.18% 0.89% 4.67% 0.11% 5.1% 2.11% 1.37% 1.27% 6.91% 2.49% 0.92% 2.14% 5.44% 3.43% 0.99% 2.32% 3.87% 3.77% 1.22% 2.52% 3.1% 2.12% 0.28% 3.25% 3.06% 2.96% 1.38% 1.89% 4.91% 1.89% 0.08% 0.76% 3.05% 2.66% -1.51% 0.32% 3.88% 2.16% 1.02% 1.29% 4.88% 2.04% -0.55% 1.54% 4.47% 2.67% 2.1% 2.15% 3.24% 2.3% -2.47% 1.31% 3.22% 3.02% 1.55% 5.23% 5.68% 2.23% 1.53% 5.04% 4.94% 4.1% 1.49% 3.03% 5.44% 2.85% 1.72% 1.32% 12.03% 1.36% 0% 0.48% 0.63% 7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.84% 11.86% 5.46% 0.06% 1.27% 5.6% 5.52% -1.19% 43.55% 4.02% -2.57% 0.06% 2.22% 6.64% 2.73% 28.67% 0.53% 8.36% 5.22% 6.12% 3.99% 11.21% 6.01% 3.68% 6.04% 8.73% 7.99% 3.6% 7.64% 5.38% 8.28% 4.88% 7.21% 4.7% 5% 1.03% 8.56% 4.77% 6.45% 4.15% 5.05% 7.38% 3.98% 0.3% 2.04% 5.72% 5.89% -4.76% 0.9% 6.28% 4.58% 3.12% 3.38% 8.76% 4.88% -2.29% 5.68% 10.28% 8.25% 8.88% 8.59% 9.59% 7.54% -11.49% 4.84% 4.09% 4.78% 4.15% 10.02% 9.1% 3.95% 2.36% 5.72% 5.03% 5.35% 2.5% 3.56% 5.78% 4.05% 2.89% 1.69% 12.35% 1.8% NAN% 0.56% 1.47% 3.16%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.059 5.290 3.419 3.347 3.187 10.057 9.439 8.405 9.025 1.422 2.527 3.358 6.530 6.117 7.177 7.871 5.523 6.220 7.015 7.093 6.762 7.152 5.919 6.291 6.280 6.279 5.292 5.306 5.376 5.367 4.892 4.033 3.590 3.832 3.691 3.971 4.405 3.756 4.375 3.913 3.394 2.937 2.190 2.429 1.862 1.691 1.994 1.798 2.695 3.043 3.326 3.243 2.703 2.770 2.561 2.740 3.596 3.741 3.256 3.101 1.679 1.505 952 640 2.137 2.583 3.064 3.109 3.301 2.990 2.495 2.667 2.670 2.285 2.250 2.000 2.026 1.748 2.810 2.550 2.285 2.156 261 70 176 1.208 1.101
P/E(Giá CP/EPS) 8.48 9.47 16.26 17.87 17.57 5.35 6.41 9.63 8.3 44.37 25.09 19.8 9.36 11.46 6.83 6.16 7.97 9.36 8.91 9.49 9.3 9.75 13.47 12.86 13.22 14.17 21.54 19.81 21.95 17.38 16.84 17.61 18.94 14.48 15.44 15.61 12.71 14.91 12.91 15.59 11.76 10.01 15.43 8.85 11.71 9.99 7.42 11.01 6.83 3.65 3.64 3.89 5.81 7.83 9.37 10.4 8.65 7.62 11.7 9.8 8.16 9.43 23.86 42.22 32.06 38.72 32.97 17.05 19.69 14.04 14.83 13.95 13.86 9.58 9.69 7.9 8.14 9.61 5.69 6.08 8.4 5.15 31.09 145.84 68.61 17.47 24.06
Giá CP 51.380 50.096 55.593 59.811 55.996 53.805 60.504 80.940 74.908 63.094 63.402 66.488 61.121 70.101 49.019 48.485 44.018 58.219 62.504 67.313 62.887 69.732 79.729 80.902 83.022 88.973 113.990 105.112 118.003 93.278 82.381 71.021 67.995 55.487 56.989 61.987 55.988 56.002 56.481 61.004 39.913 29.399 33.792 21.497 21.804 16.893 14.795 19.796 18.407 11.107 12.107 12.615 15.704 21.689 23.997 28.496 31.105 28.506 38.095 30.390 13.701 14.192 22.715 27.021 68.512 100.014 101.020 53.008 64.997 41.980 37.001 37.205 37.006 21.890 21.803 15.800 16.492 16.798 15.989 15.504 19.194 11.103 8.114 10.209 12.075 21.104 26.490
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BBC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online