CTCP Bibica - BBC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BBC |
Giá hiện tại | 49.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/12/2001 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 3600363970 |
Ngày cấp GPKD | 16/01/1999 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh trong và ngoài nước: Bao gồm các lĩnh vực về công nghiệp chế biến bánh-kẹo-mạch nha, bột dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm từ sữa, bột giải khát và các loại thực phẩm chế biến khác. - Xuất nhập khẩu: NK các nguyên vật liệu, thiết bị phục vụ cho SXKD của công ty, XK các sản phẩm: Bánh-kẹo-mạch nha, các loại sản phẩm và hàng hóa khác... |
Mốc lịch sử | - Ngày 16/01/1999: Công ty Cổ phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 25 tỉ đồng. - Năm 2001: Tăng vốn điều lệ từ 25 tỷ đồng lên 35 tỷ đồng. - Tháng 07/2001: Tăng vốn điều lệ lên 56 tỷ đồng. - Ngày 19/12/2001: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 89.9 tỷ đồng. - Ngày 29/12/2006: Đổi tên CTCP Bánh kẹo Biên Hòa thành CTCP Bibica. - Năm 2007: Đổi tên thành Công ty Cổ Phần Bibica và tăng vốn điều lệ lên 107.7 tỷ đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 154.2 tỷ đồng. - Ngày 23/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 07/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bibica Tên tiếng Anh: Bibica Corporation Tên viết tắt:BIBICA Địa chỉ: Số 443 - 445 Lý Thường Kiệt - P.8 - Q.Tân Bình - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Thiện Điện thoại: (84.28) 3971 7920 Fax: (84.28) 3971 7922 Email:bibica@hcm.vnn.vn Website:http://www.bibica.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.487.690 | 1.612.663 | 1.090.998 | 1.246.526 | 1.503.561 | 1.425.611 | 1.289.893 | 1.293.021 | 1.169.210 | 1.126.714 | 1.052.787 | 929.653 | 1.000.368 | 786.990 | 627.997 | 544.419 | 454.144 | 341.331 | 285.363 | 244.006 |
Lợi nhuận cty mẹ | 99.210 | 188.194 | 21.930 | 94.325 | 95.917 | 110.295 | 96.833 | 82.769 | 59.097 | 57.915 | 45.297 | 26.029 | 46.778 | 42.585 | 57.577 | 21.841 | 25.043 | 19.498 | 12.285 | 9.178 |
Vốn CSH | 1.366.324 | 1.310.028 | 1.103.295 | 1.049.217 | 933.100 | 835.653 | 762.112 | 706.848 | 644.936 | 614.124 | 583.471 | 546.642 | 540.231 | 509.081 | 495.527 | 465.702 | 193.939 | 96.445 | 83.943 | 80.864 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.26% | 14.37% | 1.99% | 8.99% | 10.28% | 13.2% | 12.71% | 11.71% | 9.16% | 9.43% | 7.76% | 4.76% | 8.66% | 8.37% | 11.62% | 4.69% | 12.91% | 20.22% | 14.63% | 11.35% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.67% | 11.67% | 2.01% | 7.57% | 6.38% | 7.74% | 7.51% | 6.4% | 5.05% | 5.14% | 4.3% | 2.8% | 4.68% | 5.41% | 9.17% | 4.01% | 5.51% | 5.71% | 4.31% | 3.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.187 | 8.405 | 3.358 | 7.871 | 7.093 | 6.291 | 5.306 | 4.033 | 3.971 | 3.913 | 2.429 | 1.798 | 3.243 | 2.740 | 3.101 | 640 | 3.109 | 2.667 | 2.000 | 2.550 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.57 | 9.63 | 19.8 | 6.16 | 9.49 | 12.86 | 19.81 | 17.61 | 15.61 | 15.59 | 8.85 | 11.01 | 3.89 | 10.4 | 9.8 | 42.22 | 17.05 | 13.95 | 7.9 | 6.08 |
Giá CP | 55.996 | 80.940 | 66.488 | 48.485 | 67.313 | 80.902 | 105.112 | 71.021 | 61.987 | 61.004 | 21.497 | 19.796 | 12.615 | 28.496 | 30.390 | 27.021 | 53.008 | 37.205 | 15.800 | 15.504 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 3/2004 | Quý 2/2004 | Quý 1/2004 | Quý 4/2003 | Quý 3/2003 | Quý 2/2003 | Quý 1/2003 | Quý 2/2002 | Quý 4/2001 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 359.619 | 613.190 | 427.644 | 210.130 | 236.726 | 672.045 | 398.961 | 239.883 | 301.774 | 441.577 | 132.367 | 180.780 | 336.274 | 523.956 | 345.145 | 170.970 | 206.455 | 611.941 | 385.813 | 209.181 | 296.626 | 565.531 | 354.994 | 209.146 | 295.940 | 507.889 | 338.681 | 209.602 | 233.721 | 541.223 | 329.634 | 176.416 | 245.748 | 463.445 | 280.877 | 174.073 | 250.815 | 410.784 | 284.740 | 204.487 | 226.703 | 395.363 | 282.259 | 158.503 | 216.662 | 308.294 | 253.047 | 173.838 | 194.474 | 354.633 | 259.550 | 176.076 | 210.109 | 303.945 | 217.372 | 122.081 | 143.592 | 227.506 | 162.040 | 117.121 | 121.330 | 166.577 | 146.135 | 100.303 | 131.404 | 161.730 | 126.453 | 72.363 | 93.598 | 107.146 | 88.183 | 62.248 | 83.754 | 94.745 | 70.274 | 50.043 | 70.301 | 75.636 | 58.469 | 48.071 | 61.830 | 80.551 | 55.531 | 0 | 64.982 | 37.931 | 183.249 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 17.412 | 72.706 | 23.367 | 135 | 3.002 | 37.612 | 22.007 | -2.857 | 131.432 | 17.753 | -3.396 | 104 | 7.469 | 34.784 | 9.429 | 49.013 | 1.099 | 51.128 | 20.132 | 12.812 | 11.845 | 63.386 | 21.335 | 7.707 | 17.867 | 44.361 | 27.073 | 7.539 | 17.860 | 29.135 | 27.287 | 8.617 | 17.730 | 21.800 | 14.040 | 1.794 | 21.463 | 19.614 | 18.360 | 8.489 | 11.452 | 29.166 | 11.235 | 483 | 4.413 | 17.643 | 14.911 | -8.281 | 1.756 | 22.275 | 11.892 | 5.499 | 7.112 | 26.618 | 10.615 | -2.801 | 8.153 | 23.391 | 13.371 | 10.396 | 10.419 | 15.976 | 11.019 | -11.520 | 6.366 | 6.614 | 6.045 | 3.005 | 9.379 | 9.755 | 3.483 | 1.471 | 4.789 | 4.769 | 3.759 | 1.252 | 2.505 | 4.373 | 2.370 | 1.388 | 1.047 | 9.950 | 1.000 | 0 | 367 | 559 | 5.783 |
Vốn CSH | 1.429.750 | 1.414.156 | 1.342.522 | 1.357.442 | 1.366.324 | 1.352.486 | 1.314.721 | 1.310.028 | 1.341.522 | 1.057.306 | 1.037.768 | 1.103.295 | 1.103.191 | 1.092.744 | 1.057.959 | 1.049.217 | 1.004.976 | 1.003.306 | 952.379 | 933.100 | 929.407 | 917.024 | 857.079 | 835.653 | 835.042 | 815.901 | 789.183 | 762.112 | 770.078 | 752.757 | 723.625 | 706.848 | 702.523 | 704.221 | 663.196 | 644.936 | 661.387 | 640.009 | 620.489 | 614.124 | 605.635 | 594.471 | 594.358 | 583.471 | 583.466 | 579.196 | 561.553 | 546.642 | 554.923 | 573.940 | 551.347 | 540.231 | 552.229 | 545.162 | 519.949 | 509.081 | 528.154 | 523.505 | 500.145 | 495.527 | 485.643 | 492.707 | 480.041 | 465.702 | 484.793 | 205.502 | 199.983 | 193.939 | 179.217 | 171.704 | 156.254 | 96.445 | 94.974 | 96.554 | 91.785 | 83.943 | 82.691 | 80.451 | 83.266 | 80.864 | 79.562 | 82.733 | 73.488 | 73.051 | 76.253 | 89.059 | 82.562 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.22% | 5.14% | 1.74% | 0.01% | 0.22% | 2.78% | 1.67% | -0.22% | 9.8% | 1.68% | -0.33% | 0.01% | 0.68% | 3.18% | 0.89% | 4.67% | 0.11% | 5.1% | 2.11% | 1.37% | 1.27% | 6.91% | 2.49% | 0.92% | 2.14% | 5.44% | 3.43% | 0.99% | 2.32% | 3.87% | 3.77% | 1.22% | 2.52% | 3.1% | 2.12% | 0.28% | 3.25% | 3.06% | 2.96% | 1.38% | 1.89% | 4.91% | 1.89% | 0.08% | 0.76% | 3.05% | 2.66% | -1.51% | 0.32% | 3.88% | 2.16% | 1.02% | 1.29% | 4.88% | 2.04% | -0.55% | 1.54% | 4.47% | 2.67% | 2.1% | 2.15% | 3.24% | 2.3% | -2.47% | 1.31% | 3.22% | 3.02% | 1.55% | 5.23% | 5.68% | 2.23% | 1.53% | 5.04% | 4.94% | 4.1% | 1.49% | 3.03% | 5.44% | 2.85% | 1.72% | 1.32% | 12.03% | 1.36% | 0% | 0.48% | 0.63% | 7% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.84% | 11.86% | 5.46% | 0.06% | 1.27% | 5.6% | 5.52% | -1.19% | 43.55% | 4.02% | -2.57% | 0.06% | 2.22% | 6.64% | 2.73% | 28.67% | 0.53% | 8.36% | 5.22% | 6.12% | 3.99% | 11.21% | 6.01% | 3.68% | 6.04% | 8.73% | 7.99% | 3.6% | 7.64% | 5.38% | 8.28% | 4.88% | 7.21% | 4.7% | 5% | 1.03% | 8.56% | 4.77% | 6.45% | 4.15% | 5.05% | 7.38% | 3.98% | 0.3% | 2.04% | 5.72% | 5.89% | -4.76% | 0.9% | 6.28% | 4.58% | 3.12% | 3.38% | 8.76% | 4.88% | -2.29% | 5.68% | 10.28% | 8.25% | 8.88% | 8.59% | 9.59% | 7.54% | -11.49% | 4.84% | 4.09% | 4.78% | 4.15% | 10.02% | 9.1% | 3.95% | 2.36% | 5.72% | 5.03% | 5.35% | 2.5% | 3.56% | 5.78% | 4.05% | 2.89% | 1.69% | 12.35% | 1.8% | NAN% | 0.56% | 1.47% | 3.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.059 | 5.290 | 3.419 | 3.347 | 3.187 | 10.057 | 9.439 | 8.405 | 9.025 | 1.422 | 2.527 | 3.358 | 6.530 | 6.117 | 7.177 | 7.871 | 5.523 | 6.220 | 7.015 | 7.093 | 6.762 | 7.152 | 5.919 | 6.291 | 6.280 | 6.279 | 5.292 | 5.306 | 5.376 | 5.367 | 4.892 | 4.033 | 3.590 | 3.832 | 3.691 | 3.971 | 4.405 | 3.756 | 4.375 | 3.913 | 3.394 | 2.937 | 2.190 | 2.429 | 1.862 | 1.691 | 1.994 | 1.798 | 2.695 | 3.043 | 3.326 | 3.243 | 2.703 | 2.770 | 2.561 | 2.740 | 3.596 | 3.741 | 3.256 | 3.101 | 1.679 | 1.505 | 952 | 640 | 2.137 | 2.583 | 3.064 | 3.109 | 3.301 | 2.990 | 2.495 | 2.667 | 2.670 | 2.285 | 2.250 | 2.000 | 2.026 | 1.748 | 2.810 | 2.550 | 2.285 | 2.156 | 261 | 70 | 176 | 1.208 | 1.101 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.48 | 9.47 | 16.26 | 17.87 | 17.57 | 5.35 | 6.41 | 9.63 | 8.3 | 44.37 | 25.09 | 19.8 | 9.36 | 11.46 | 6.83 | 6.16 | 7.97 | 9.36 | 8.91 | 9.49 | 9.3 | 9.75 | 13.47 | 12.86 | 13.22 | 14.17 | 21.54 | 19.81 | 21.95 | 17.38 | 16.84 | 17.61 | 18.94 | 14.48 | 15.44 | 15.61 | 12.71 | 14.91 | 12.91 | 15.59 | 11.76 | 10.01 | 15.43 | 8.85 | 11.71 | 9.99 | 7.42 | 11.01 | 6.83 | 3.65 | 3.64 | 3.89 | 5.81 | 7.83 | 9.37 | 10.4 | 8.65 | 7.62 | 11.7 | 9.8 | 8.16 | 9.43 | 23.86 | 42.22 | 32.06 | 38.72 | 32.97 | 17.05 | 19.69 | 14.04 | 14.83 | 13.95 | 13.86 | 9.58 | 9.69 | 7.9 | 8.14 | 9.61 | 5.69 | 6.08 | 8.4 | 5.15 | 31.09 | 145.84 | 68.61 | 17.47 | 24.06 |
Giá CP | 51.380 | 50.096 | 55.593 | 59.811 | 55.996 | 53.805 | 60.504 | 80.940 | 74.908 | 63.094 | 63.402 | 66.488 | 61.121 | 70.101 | 49.019 | 48.485 | 44.018 | 58.219 | 62.504 | 67.313 | 62.887 | 69.732 | 79.729 | 80.902 | 83.022 | 88.973 | 113.990 | 105.112 | 118.003 | 93.278 | 82.381 | 71.021 | 67.995 | 55.487 | 56.989 | 61.987 | 55.988 | 56.002 | 56.481 | 61.004 | 39.913 | 29.399 | 33.792 | 21.497 | 21.804 | 16.893 | 14.795 | 19.796 | 18.407 | 11.107 | 12.107 | 12.615 | 15.704 | 21.689 | 23.997 | 28.496 | 31.105 | 28.506 | 38.095 | 30.390 | 13.701 | 14.192 | 22.715 | 27.021 | 68.512 | 100.014 | 101.020 | 53.008 | 64.997 | 41.980 | 37.001 | 37.205 | 37.006 | 21.890 | 21.803 | 15.800 | 16.492 | 16.798 | 15.989 | 15.504 | 19.194 | 11.103 | 8.114 | 10.209 | 12.075 | 21.104 | 26.490 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BBC
Chia sẻ lên: