CTCP 482 - B82
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | B82 |
Giá hiện tại | 0.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 31/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.000.000 |
Mã số thuế | 2900324346 |
Ngày cấp GPKD | 16/12/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng hạ tầng: khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, GTVT, thủy lợi, thủy điện - Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, KĐT, KCN, nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ - Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dựng, thủy điện, sân bay, bến cảng, công trình ngầm, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, công trình cấp thoát nước, đường điện - Trang trí nội thất công trình xây dựng... - Sửa chữa xe máy, thiết bị ngành xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư, khảo sát trắc địa công trình, địa chất công trình, thiết kế công trình giao thông - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, kho bãi - Cung cấp dịch vụ Internet, giá trị gia tăng trên mạng viễn thông Bán buôn thiết bị viễn thông, vật liệu xây dựng - |
Mốc lịch sử | - CTCP 482 tiền thân là XN Đường sắt 769 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP 482 Tên tiếng Anh: Joint Stock Company No 482 Tên viết tắt:JSC 482 Địa chỉ: Số 155 Trường Chinh - Tp.Vinh - T.Nghệ An Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hải Yến Điện thoại: (84.238) 385 3200 Fax: (84.238) 385 4701 Email:congty482@congty482.com.vn Website:http://congty482.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 25.003 | 121.326 | 304.969 | 446.001 | 729.966 | 721.827 | 345.194 | 283.187 | 268.607 | 200.117 | 178.956 |
Lợi nhuận cty mẹ | 165 | 501 | 525 | 715 | 3.275 | 6.413 | 4.848 | 5.629 | 8.092 | 7.177 | 5.335 |
Vốn CSH | 50.508 | 50.242 | 50.617 | 40.978 | 41.072 | 41.970 | 42.305 | 43.583 | 42.787 | 22.869 | 18.871 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.33% | 1% | 1.04% | 1.74% | 7.97% | 15.28% | 11.46% | 12.92% | 18.91% | 31.38% | 28.27% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.66% | 0.41% | 0.17% | 0.16% | 0.45% | 0.89% | 1.4% | 1.99% | 3.01% | 3.59% | 2.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 113 | 72 | 148 | 1.092 | 1.842 | 1.485 | 1.218 | 2.656 | 2.702 | 4.247 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.08 | 37.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.608 | 2.699 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 21.181 | 3.822 | 33.338 | 47.597 | 34.362 | 6.029 | 96.667 | 59.278 | 40.375 | 108.649 | 149.421 | 80.642 | 140.983 | 74.955 | 249.401 | 175.596 | 194.676 | 110.293 | 274.348 | 201.800 | 219.617 | 26.062 | 187.635 | 71.746 | 67.025 | 18.788 | 145.288 | 55.032 | 63.904 | 18.963 | 166.792 | 16.909 | 73.122 | 11.784 | 84.458 | 52.612 | 49.329 | 13.718 | 67.180 | 37.015 | 58.206 | 16.555 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
Lợi nhuận | 96 | 69 | 180 | 283 | 32 | 6 | 40 | 260 | 80 | 145 | 143 | 276 | 87 | 209 | 2.703 | 282 | 87 | 203 | 4.955 | 831 | 436 | 191 | 2.996 | 1.015 | 135 | 702 | 1.801 | 762 | 1.887 | 1.179 | 4.138 | 1.055 | 1.678 | 1.221 | 2.134 | 2.031 | 2.500 | 512 | 1.328 | 1.263 | 1.949 | 795 |
Vốn CSH | 50.628 | 50.508 | 50.422 | 50.242 | 49.870 | 49.574 | 49.871 | 50.617 | 50.644 | 50.767 | 41.121 | 40.978 | 40.797 | 44.610 | 44.392 | 41.072 | 40.791 | 47.128 | 46.925 | 41.970 | 44.713 | 45.473 | 45.301 | 42.305 | 41.179 | 45.515 | 43.741 | 43.583 | 43.167 | 47.518 | 46.892 | 42.787 | 42.217 | 25.594 | 24.380 | 22.869 | 21.131 | 20.340 | 19.809 | 18.871 | 19.251 | 18.950 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | 0.14% | 0.36% | 0.56% | 0.06% | 0.01% | 0.08% | 0.51% | 0.16% | 0.29% | 0.35% | 0.67% | 0.21% | 0.47% | 6.09% | 0.69% | 0.21% | 0.43% | 10.56% | 1.98% | 0.98% | 0.42% | 6.61% | 2.4% | 0.33% | 1.54% | 4.12% | 1.75% | 4.37% | 2.48% | 8.82% | 2.47% | 3.97% | 4.77% | 8.75% | 8.88% | 11.83% | 2.52% | 6.7% | 6.69% | 10.12% | 4.2% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.45% | 1.81% | 0.54% | 0.59% | 0.09% | 0.1% | 0.04% | 0.44% | 0.2% | 0.13% | 0.1% | 0.34% | 0.06% | 0.28% | 1.08% | 0.16% | 0.04% | 0.18% | 1.81% | 0.41% | 0.2% | 0.73% | 1.6% | 1.41% | 0.2% | 3.74% | 1.24% | 1.38% | 2.95% | 6.22% | 2.48% | 6.24% | 2.29% | 10.36% | 2.53% | 3.86% | 5.07% | 3.73% | 1.98% | 3.41% | 3.35% | 4.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 125 | 113 | 100 | 72 | 68 | 79 | 119 | 148 | 172 | 201 | 239 | 1.092 | 1.094 | 1.094 | 1.092 | 1.842 | 2.026 | 2.142 | 2.138 | 1.485 | 1.546 | 1.446 | 1.616 | 1.218 | 1.133 | 1.718 | 1.876 | 2.656 | 2.753 | 2.683 | 3.079 | 2.702 | 3.762 | 5.247 | 4.785 | 4.247 | 3.735 | 3.368 | 3.557 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.16 | 23.08 | 19.99 | 37.49 | 38.48 | 43.23 | 34.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 1.395 | 2.608 | 1.999 | 2.699 | 2.617 | 3.415 | 4.116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU B82 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU B82
Chia sẻ lên: