Ngân hàng TMCP Bắc Á - BAB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BAB |
Giá hiện tại | 12.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 03/03/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 813.386.340 |
Cổ phiếu lưu hành | 813.386.340 |
Mã số thuế | 2900325526 |
Ngày cấp GPKD | 06/09/1994 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ bảo lãnh - Tiền gửi thanh toán - Tài trợ thương mại - Chuyển tiền ra nước ngoài và chuyển tiền nhanh trong nước - Kinh doanh du lịch và khách sạn... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/09/1994: Ngân hàng được thành lập theo quyết định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. - Ngày 10/08/1995: Khai trương chi nhánh đầu tiên tại Hà Nội. - Ngày 03/06/2004: Khai trương chi nhánh tại TP.HCM. - Ngày 28/12/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 20,000 đ/CP. - Ngày 13/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,500 tỷ đồng. - Ngày 31/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 6,500 tỷ đồng. - Ngày 29/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,085 tỷ đồng. - Ngày 25/02/2021: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM . - Ngày 03/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 16,000 đ/CP. - Ngày 07/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 7,531 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây | |
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Bắc Á Tên tiếng Anh: Bac A Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:BAC A BANK Địa chỉ: Số 117 Quang Trung - P. Quang Trung - Tp. Vinh - T. Nghệ An Người công bố thông tin: Mr. Chu Nguyên Bình Điện thoại: (84.238) 384 4277 Fax: (84.238) 384 1757 Email:bacabank_congbothongtin@baca-bank.vn Website:https://www.baca-bank.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 133.851.621 | 124.092.667 | 111.350.577 | 112.041.844 | 100.178.911 | 89.675.629 | 85.856.027 | 68.465.072 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 854.367 | 872.970 | 726.339 | 594.195 | 752.722 | 679.641 | 602.049 | 500.687 | 230.595 |
CP lưu hành | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 8.26% | 9.27% | 8.35% | 7.33% | 10.12% | 10.12% | 9.9% | 9.14% | 0% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.64% | 0.7% | 0.65% | 0.53% | 0.75% | 0.76% | 0.7% | 0.73% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.192 | 994 | 1.041 | 1.011 | 1.322 | 1.301 | 1.150 | 624 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.49 | 15.7 | 21.13 | 17.22 | 13.62 | 15.76 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.696 | 15.606 | 21.996 | 17.409 | 18.006 | 20.504 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 149.352.566 | 152.268.345 | 145.000.607 | 135.266.042 | 133.851.621 | 128.827.228 | 124.092.667 | 124.204.479 | 117.077.868 | 119.791.806 | 111.350.577 | 111.282.902 | 108.809.172 | 117.192.248 | 112.041.844 | 110.927.827 | 109.828.721 | 107.892.774 | 100.178.911 | 102.017.295 | 97.193.809 | 97.030.568 | 89.675.629 | 89.772.195 | 87.154.013 | 91.782.338 | 85.856.027 | 84.225.125 | 79.519.844 | 75.938.148 | 68.465.072 | 66.902.091 | 64.688.803 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 | 813.386.340 |
Lợi nhuận | 270.872 | 410.227 | 63.839 | 111.218 | 269.083 | 286.579 | 228.147 | 161.628 | 196.616 | 164.719 | 213.271 | 164.535 | 183.814 | 175.977 | 135.518 | 139.863 | 142.837 | 234.222 | 168.560 | 154.035 | 195.905 | 208.477 | 121.712 | 180.115 | 169.337 | 215.378 | 150.003 | 122.486 | 114.182 | 188.539 | 92.555 | 121.972 | 97.621 | 17.432 | 100.713 | 112.450 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 2.46% | 3.85% | 0.61% | 1.09% | 2.71% | 2.96% | 2.42% | 1.74% | 2.15% | 1.84% | 2.43% | 1.91% | 2.17% | 2.12% | 1.66% | 1.74% | 1.81% | 3.04% | 2.25% | 2.1% | 2.73% | 2.99% | 1.79% | 2.72% | 2.62% | 3.44% | 2.46% | 2.05% | 1.95% | 3.3% | 1.66% | 2.27% | 1.91% | 0% | 0% | 0% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.18% | 0.27% | 0.04% | 0.08% | 0.2% | 0.22% | 0.18% | 0.13% | 0.17% | 0.14% | 0.19% | 0.15% | 0.17% | 0.15% | 0.12% | 0.13% | 0.13% | 0.22% | 0.17% | 0.15% | 0.2% | 0.21% | 0.14% | 0.2% | 0.19% | 0.23% | 0.17% | 0.15% | 0.14% | 0.25% | 0.14% | 0.18% | 0.15% | INF% | INF% | INF% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.015 | 1.031 | 887 | 1.101 | 1.192 | 1.121 | 994 | 1.002 | 1.021 | 1.018 | 1.041 | 950 | 935 | 892 | 1.011 | 1.108 | 1.177 | 1.319 | 1.322 | 1.238 | 1.294 | 1.273 | 1.301 | 1.382 | 1.314 | 1.204 | 1.150 | 1.036 | 1.035 | 1.001 | 624 | 474 | 478 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.41 | 12.32 | 15.44 | 12.72 | 11.49 | 11.78 | 15.7 | 17.56 | 21.54 | 22.2 | 21.13 | 27.67 | 31.24 | 24.12 | 17.22 | 16.52 | 14.78 | 13.73 | 13.62 | 16.56 | 16.15 | 16.1 | 15.76 | 15.92 | 17.35 | 20.76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.596 | 12.702 | 13.695 | 14.005 | 13.696 | 13.205 | 15.606 | 17.595 | 21.992 | 22.600 | 21.996 | 26.287 | 29.209 | 21.515 | 17.409 | 18.304 | 17.396 | 18.110 | 18.006 | 20.501 | 20.898 | 20.495 | 20.504 | 22.001 | 22.798 | 24.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BAB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BAB
Chia sẻ lên: