CTCP An Thịnh - ATB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ATB |
Giá hiện tại | 0.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 25/08/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.884.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.884.000 |
Mã số thuế | 4700145463 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng nhà các loại, công trình kỹ thuật dân dụng - Phá dỡ, san lấp mặt bằng công trình - Xây dựng, lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông, công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ... |
Mốc lịch sử | - CTCP An Thịnh tiền thân là Xí nghiệp Xây dựng Yên Thái được thành lập theo quyết định số 507/QĐ-UB ngày 20/07/1994 của UBND Tỉnh Bắc Thái |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP An Thịnh Tên tiếng Anh: An Thinh Joint Stock Company Tên viết tắt:ANTHINH. JSC Địa chỉ: Số 11 Tổ 8A - P. Đức Xuân - Tp. Bắc Kạn - T. Bắc Kạn Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đình Thắng Điện thoại: (84.209) 387 9779 Fax: (84.209) 387 9779 Email:ctcpatbk@gmail.com Website:http://anthinhjsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 92 | 60 | 89 | 21.680 | 34.795 | 59.240 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.105 | -4.479 | -77.283 | -3.609 | -3.272 | -1.809 | 3.373 | 6.819 |
Vốn CSH | 36.459 | 40.607 | 45.535 | 146.043 | 149.995 | 153.640 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.77% | -11.03% | -169.72% | -2.47% | -2.18% | -1.18% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -84003.26% | -6015% | -3676.4% | -8.34% | 9.69% | 11.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -299 | -355 | -5.532 | -225 | -263 | 153 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.68 | -3.66 | -0.31 | -3.11 | -3.42 | 7.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 801 | 1.299 | 1.715 | 700 | 899 | 1.100 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 57 | 0 | 14 | 31 | 15 | 13 | 5 | 68 | 3 | 130 | 76 | 8.175 | 13.299 | 14.522 | 10.232 | 8.444 | 1.597 | 35.523 | 22.985 | 732 |
CP lưu hành | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 | 13.884.000 |
Lợi nhuận | -1.216 | -889 | -1.171 | -872 | -945 | -1.491 | -1.392 | -1.100 | -8.783 | -66.008 | -1.046 | -968 | -806 | -789 | -687 | -844 | -846 | -895 | -957 | -955 | -631 | 734 | 1.214 | 808 | 2.024 | -673 | 5.277 | 2.175 | -633 |
Vốn CSH | 36.459 | 37.675 | 38.564 | 39.735 | 40.607 | 41.552 | 43.043 | 44.435 | 45.535 | 54.318 | 144.029 | 145.075 | 146.043 | 146.850 | 148.458 | 149.145 | 149.995 | 150.842 | 151.738 | 152.619 | 153.640 | 154.155 | 153.421 | 152.207 | 0 | 149.376 | 150.049 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.34% | -2.36% | -3.04% | -2.19% | -2.33% | -3.59% | -3.23% | -2.48% | -19.29% | -121.52% | -0.73% | -0.67% | -0.55% | -0.54% | -0.46% | -0.57% | -0.56% | -0.59% | -0.63% | -0.63% | -0.41% | 0.48% | 0.79% | 0.53% | INF% | -0.45% | 3.52% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -25094.29% | -115803.51% | -INF% | -6914.29% | -2600% | -5260% | -5284.62% | -16880% | -1244.12% | -29833.33% | -736.15% | -1256.58% | -7.72% | 5.52% | 8.36% | 7.9% | 23.97% | -42.14% | 14.86% | 9.46% | -86.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -299 | -279 | -323 | -339 | -355 | -919 | -5.566 | -5.541 | -5.532 | -4.957 | -260 | -234 | -225 | -228 | -236 | -255 | -263 | -248 | -130 | 26 | 153 | 344 | 243 | 535 | 0 | 488 | 491 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.68 | -2.15 | -3.1 | -3.54 | -3.66 | -2.39 | -0.45 | -0.29 | -0.31 | -0.44 | -4.23 | -2.99 | -3.11 | -2.19 | -3.39 | -3.14 | -3.42 | -2.83 | -5.37 | 38.45 | 7.19 | 4.07 | 5.76 | 5.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 801 | 600 | 1.001 | 1.200 | 1.299 | 2.196 | 2.505 | 1.607 | 1.715 | 2.181 | 1.100 | 700 | 700 | 499 | 800 | 801 | 899 | 702 | 698 | 1.000 | 1.100 | 1.400 | 1.400 | 2.996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ATB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ATB
Chia sẻ lên: