CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco - AST
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AST |
Giá hiện tại | 61 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 45.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 45.000.000 |
Mã số thuế | 0107007230 |
Ngày cấp GPKD | 28/09/2015 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Của hàng hàng hóa tổng hợp |
Ngành nghề chính | Dịch vụ hàng không. |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/09/2015: CTCP DV Hàng không Taseco Nội Bài - Tiền thân của CTCP DV Hàng không Taseco được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 27.12 tỷ đồng. - Ngày 16/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 160.48 tỷ đồng. - Ngày 30/05/2017: Đổi tên thành CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco. - Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. - Ngày 04/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45,000 đ/CP. - Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco Tên tiếng Anh: Taseco Air Services JSC Tên viết tắt:TASECO AIRS Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Đường Xuân Tảo - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Đào Tiến Dương Điện thoại: (84.24) 3587 6683 Fax: (84.24) 3587 6678 Email:vanthu-noibai@taseco.vn Website:https://tasecoairs.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.099.692 | 603.590 | 154.061 | 359.460 | 1.140.995 | 864.927 | 659.028 | 200.369 |
Lợi nhuận cty mẹ | 115.580 | 23.148 | -118.048 | -49.013 | 190.860 | 160.929 | 147.398 | 34.752 |
Vốn CSH | 489.676 | 408.990 | 473.767 | 639.754 | 638.070 | 468.855 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 23.6% | 5.66% | -24.92% | -7.66% | 29.91% | 34.32% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.51% | 3.84% | -76.62% | -13.64% | 16.73% | 18.61% | 22.37% | 17.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.561 | -1.399 | -2.491 | 1.963 | 5.137 | 4.018 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 35.56 | -41.37 | -20.47 | 25.12 | 12.46 | 15.66 | 0 | 0 |
Giá CP | 55.509 | 57.877 | 50.991 | 49.311 | 64.007 | 62.922 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 339.525 | 289.243 | 285.192 | 262.146 | 263.111 | 216.234 | 185.098 | 134.589 | 67.669 | 27.934 | 17.337 | 50.462 | 58.328 | 62.646 | 54.501 | 45.958 | 196.355 | 296.452 | 299.970 | 295.595 | 248.978 | 222.917 | 224.743 | 207.117 | 210.150 | 179.027 | 180.807 | 157.867 | 141.327 | 115.830 | 84.539 |
CP lưu hành | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
Lợi nhuận | 34.932 | 29.228 | 29.334 | 31.211 | 25.807 | 17.859 | 12.794 | 13.768 | -21.273 | -15.607 | -39.864 | -32.335 | -30.242 | -21.160 | -28.353 | -13.396 | 13.896 | 36.783 | 51.033 | 54.889 | 48.155 | 41.879 | 43.919 | 34.356 | 40.775 | 37.395 | 32.105 | 32.086 | 45.812 | 18.301 | 16.451 |
Vốn CSH | 615.255 | 587.721 | 559.804 | 528.378 | 489.676 | 455.474 | 431.641 | 408.990 | 392.404 | 412.458 | 430.367 | 473.767 | 508.625 | 540.262 | 562.909 | 639.754 | 654.353 | 644.071 | 694.837 | 638.070 | 598.269 | 554.938 | 512.917 | 468.855 | 508.088 | 469.312 | 431.624 | 0 | 0 | 201.743 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.68% | 4.97% | 5.24% | 5.91% | 5.27% | 3.92% | 2.96% | 3.37% | -5.42% | -3.78% | -9.26% | -6.83% | -5.95% | -3.92% | -5.04% | -2.09% | 2.12% | 5.71% | 7.34% | 8.6% | 8.05% | 7.55% | 8.56% | 7.33% | 8.03% | 7.97% | 7.44% | INF% | INF% | 9.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.29% | 10.1% | 10.29% | 11.91% | 9.81% | 8.26% | 6.91% | 10.23% | -31.44% | -55.87% | -229.94% | -64.08% | -51.85% | -33.78% | -52.02% | -29.15% | 7.08% | 12.41% | 17.01% | 18.57% | 19.34% | 18.79% | 19.54% | 16.59% | 19.4% | 20.89% | 17.76% | 20.32% | 32.42% | 15.8% | 19.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.771 | 2.568 | 2.316 | 1.948 | 1.561 | 514 | -229 | -1.399 | -2.424 | -2.623 | -2.747 | -2.491 | -2.070 | -1.089 | 198 | 1.963 | 3.595 | 4.602 | 5.011 | 5.137 | 4.675 | 4.470 | 4.346 | 4.018 | 3.954 | 4.094 | 3.564 | 0 | 0 | 2.166 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.6 | 19.66 | 25 | 30.39 | 35.56 | 110.81 | -248.59 | -41.37 | -24.84 | -20.13 | -20.57 | -20.47 | -29.71 | -52.7 | 254.99 | 25.12 | 11.41 | 18.47 | 13.25 | 12.46 | 15.12 | 15.48 | 14.96 | 15.66 | 20.23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 57.083 | 50.487 | 57.900 | 59.200 | 55.509 | 56.956 | 56.927 | 57.877 | 60.212 | 52.801 | 56.506 | 50.991 | 61.500 | 57.390 | 50.488 | 49.311 | 41.019 | 84.999 | 66.396 | 64.007 | 70.686 | 69.196 | 65.016 | 62.922 | 79.989 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AST
Chia sẻ lên: