CTCP Tập đoàn Bamboo Capital - BCG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BCG |
Giá hiện tại | 8.62 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 16/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 207.537.174 |
Cổ phiếu lưu hành | 207.537.174 |
Mã số thuế | 0311315789 |
Ngày cấp GPKD | 07/11/2011 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Năng lượng tái tạo - Bất động sản - Xây dựng - Sản xuất |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/11/2011: Tiền thân là Công ty Cổ phần Thủ Phủ Tre được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 500 triệu đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 21.6 tỷ đồng. - Ngày 05/02/2015: Công ty đổi tên thành CTCP Bamboo Capital (Vốn điều lệ 43 tỷ đồng). - Tháng 3/2015: Tăng vốn điều lệ lên 407 tỷ đồng. - Ngày 16/07/2015: giao dịch đầu tiên trên HOSE giá tham chiếu 17,900đ/cp. - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,050.05 tỷ đồng. - Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,080.05 tỷ đồng. - Tháng 09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,360.58 tỷ đồng. - Tháng 07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,075.37 tỷ đồng. - Tháng 08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,975.37 tỷ đồng. - Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,463.05 tỷ đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 5,033.05 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 5,334.67 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Bamboo Capital Tên tiếng Anh: Bamboo Capital Group Joint Stock Company Tên viết tắt:BCG Địa chỉ: 27C Quốc Hương - P. Thảo Điền - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Minh Tuấn Điện thoại: (84.28) 6268 0680 - (84) 902 581 095 Fax: (84.28) 6299 1188 Email:info@bamboocap.com.vn Website:https://bamboocap.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.011.704 | 4.531.644 | 2.590.269 | 1.902.248 | 1.576.150 | 1.110.733 | 1.965.022 | 1.657.115 | 977.717 | 17.395 |
Lợi nhuận cty mẹ | 68.853 | 372.034 | 599.354 | 214.816 | 117.347 | -23.792 | 12.606 | 8.338 | 45.983 | 19.295 |
Vốn CSH | 14.381.977 | 13.701.429 | 5.298.174 | 1.813.325 | 1.519.943 | 1.342.583 | 1.331.206 | 641.171 | 459.443 | 0 |
CP lưu hành | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.48% | 2.72% | 11.31% | 11.85% | 7.72% | -1.77% | 0.95% | 1.3% | 10.01% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.72% | 8.21% | 23.14% | 11.29% | 7.45% | -2.14% | 0.64% | 0.5% | 4.7% | 110.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 221 | 2.160 | 3.503 | 632 | 327 | 95 | 76 | 831 | 935 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.61 | 6.53 | 3.61 | 9.71 | 17.27 | 61.84 | 101.64 | 6.86 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.323 | 14.105 | 12.646 | 6.137 | 5.647 | 5.875 | 7.725 | 5.701 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 985.437 | 1.178.147 | 1.017.931 | 1.114.358 | 701.268 | 1.221.063 | 1.176.724 | 881.001 | 1.252.856 | 684.707 | 457.440 | 814.265 | 633.857 | 213.625 | 781.696 | 521.976 | 384.951 | 634.140 | 244.741 | 468.743 | 228.526 | 278.181 | 232.075 | 237.977 | 362.500 | 645.126 | 538.153 | 385.255 | 396.488 | 658.177 | 387.430 | 345.818 | 265.690 | 403.479 | 301.902 | 178.514 | 93.822 | 15.776 | 1.574 | 45 |
CP lưu hành | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 | 207.537.174 |
Lợi nhuận | 13.634 | -64.467 | 5.693 | 114.617 | 13.010 | -202.162 | 39.499 | 264.023 | 270.674 | 97.611 | 165.854 | 217.924 | 117.965 | 165.258 | 32.541 | 15.724 | 1.293 | 2.211 | 52.727 | 53.151 | 9.258 | -29.087 | 2.023 | 138 | 3.134 | 3.852 | 3.148 | 2.518 | 3.088 | 1.128 | 1.004 | 1.584 | 4.622 | 14.626 | 13.002 | 14.004 | 4.351 | 14.463 | 5.234 | -402 |
Vốn CSH | 17.673.324 | 17.456.180 | 14.677.627 | 14.595.773 | 14.381.977 | 13.801.451 | 13.634.776 | 13.701.429 | 11.150.473 | 8.467.776 | 6.358.456 | 5.298.174 | 4.777.428 | 2.985.200 | 2.268.475 | 1.813.325 | 1.665.184 | 1.575.305 | 1.582.236 | 1.519.943 | 1.432.997 | 1.429.491 | 1.331.386 | 1.342.583 | 1.335.735 | 1.360.377 | 1.342.855 | 1.331.206 | 1.320.558 | 1.322.125 | 1.260.434 | 641.171 | 690.670 | 507.926 | 477.358 | 459.443 | 411.369 | 21.618 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.08% | -0.37% | 0.04% | 0.79% | 0.09% | -1.46% | 0.29% | 1.93% | 2.43% | 1.15% | 2.61% | 4.11% | 2.47% | 5.54% | 1.43% | 0.87% | 0.08% | 0.14% | 3.33% | 3.5% | 0.65% | -2.03% | 0.15% | 0.01% | 0.23% | 0.28% | 0.23% | 0.19% | 0.23% | 0.09% | 0.08% | 0.25% | 0.67% | 2.88% | 2.72% | 3.05% | 1.06% | 66.9% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.38% | -5.47% | 0.56% | 10.29% | 1.86% | -16.56% | 3.36% | 29.97% | 21.6% | 14.26% | 36.26% | 26.76% | 18.61% | 77.36% | 4.16% | 3.01% | 0.34% | 0.35% | 21.54% | 11.34% | 4.05% | -10.46% | 0.87% | 0.06% | 0.86% | 0.6% | 0.58% | 0.65% | 0.78% | 0.17% | 0.26% | 0.46% | 1.74% | 3.62% | 4.31% | 7.84% | 4.64% | 91.68% | 332.53% | -893.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 130 | 129 | -129 | -66 | 221 | 759 | 1.569 | 2.160 | 2.526 | 2.537 | 3.446 | 3.503 | 2.574 | 1.797 | 461 | 632 | 978 | 1.052 | 762 | 327 | -164 | -220 | 85 | 95 | 118 | 117 | 93 | 76 | 80 | 121 | 416 | 831 | 1.136 | 1.130 | 1.126 | 935 | 581 | 8.933 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 67.57 | 68.34 | -76.56 | -139.08 | 28.61 | 8.32 | 7.84 | 6.53 | 10.45 | 9.42 | 5.24 | 3.61 | 5.75 | 7.37 | 17.32 | 9.71 | 4.28 | 7.58 | 11.55 | 17.27 | -36.74 | -25.15 | 82.06 | 61.84 | 52.34 | 52.65 | 75.97 | 101.64 | 59.86 | 42.04 | 13.38 | 6.86 | 6.07 | 17.17 | 17.32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.784 | 8.816 | 9.876 | 9.179 | 6.323 | 6.315 | 12.301 | 14.105 | 26.397 | 23.899 | 18.057 | 12.646 | 14.801 | 13.244 | 7.985 | 6.137 | 4.186 | 7.974 | 8.801 | 5.647 | 6.025 | 5.533 | 6.975 | 5.875 | 6.176 | 6.160 | 7.065 | 7.725 | 4.789 | 5.087 | 5.566 | 5.701 | 6.896 | 19.402 | 19.502 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BCG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BCG
Chia sẻ lên: