CTCP Xi măng Bỉm Sơn - BCC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBCC
Giá hiện tại8.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/11/2006
Cổ phiếu niêm yết123.209.812
Cổ phiếu lưu hành123.209.812
Mã số thuế2800232620
Ngày cấp GPKD01/05/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh, XNK xi măng, clinker
- Sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng khác
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình kỹ thuật hạ tầng...
Mốc lịch sử

- Giai đoạn 1975 - 1980: Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn được thành lập.

- Ngày 12/08/1993: Bộ Xây dựng ra Quyết định số 366/BXD-TCLĐ hợp nhất CT Kinh doanh Vật tư số 4 và Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn: đổi tên thành CT Xi măng Bỉm Sơn.

- Ngày 23/03/2006: Bộ Xây dựng ra Quyết định số 486/QĐ-BXD chuyển CT Xi măng Bỉm Sơn thành CTCP Xi măng Bỉm Sơn.

- Ngày 01/05/2006: CTCP Xi măng Bỉm Sơn chính thức đi vào hoạt động với VĐL 900 tỷ đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 956.6 tỷ đồng. .

- Ngày 18/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,100.1 tỷ đồng. .

- Ngày 25/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,232.1 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng Bỉm Sơn

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng Bỉm Sơn

Tên tiếng Anh: Bim Son Cement JSC

Tên viết tắt:BCC

Địa chỉ: Khu phố 7 - P. Ba Đình - Tx. Bỉm Sơn - T. Thanh Hóa

Người công bố thông tin: Mr.Nguyễn Đức Sơn

Điện thoại: (84.237) 382 4242

Fax: (84.237) 382 4046

Email:contact@ximangbimson.com.vn

Website:http://ximangbimson.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 3.081.366 4.218.317 4.330.052 4.299.492 3.826.013 3.678.507 3.475.367 4.282.364 4.153.081 4.336.098 3.728.692 3.516.336 3.319.301 2.720.749 2.422.518 1.936.147 1.553.485
Lợi nhuận cty mẹ -193.684 63.471 84.355 152.354 130.445 88.917 -3.345 256.578 279.537 162.451 -24.253 63.360 36.421 56.281 197.910 210.101 134.487
Vốn CSH 1.818.724 2.197.924 2.174.740 2.031.585 1.898.073 1.808.935 1.780.197 1.653.855 1.615.476 1.232.698 1.210.155 1.112.796 1.014.853 1.097.700 1.173.768 1.160.064 979.477
CP lưu hành 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812
ROE %(LNST/VCSH) -10.65% 2.89% 3.88% 7.5% 6.87% 4.92% -0.19% 15.51% 17.3% 13.18% -2% 5.69% 3.59% 5.13% 16.86% 18.11% 13.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.29% 1.5% 1.95% 3.54% 3.41% 2.42% -0.1% 5.99% 6.73% 3.75% -0.65% 1.8% 1.1% 2.07% 8.17% 10.85% 8.66%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.572 879 1.576 1.014 1.433 332 1.039 2.420 3.113 -294 763 668 -324 1.711 2.352 1.979 719
P/E(Giá CP/EPS) -5.85 15.93 6.92 7 5.72 19.29 14.53 6.41 4.82 -26.16 6.95 8.08 -13.87 6.84 6.8 6.92 52.14
Giá CP 9.196 14.002 10.906 7.098 8.197 6.404 15.097 15.512 15.005 7.691 5.303 5.397 4.494 11.703 15.994 13.695 37.489
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 1.020.568 689.745 680.675 660.151 892.595 847.945 919.502 982.169 1.133.916 1.182.730 1.204.057 878.582 1.187.165 1.060.248 1.111.254 1.052.155 1.085.137 1.050.946 992.317 919.137 990.881 923.678 960.848 932.897 996.961 787.801 877.761 688.186 979.820 929.600 1.069.883 1.012.972 1.123.188 1.076.321 1.242.394 978.289 1.039.284 893.114 1.217.587 1.010.742 1.127.723 980.046 1.033.143 882.377 939.617 873.555 973.470 822.507 941.236 779.123 911.658 738.246 843.538 825.859 772.528 675.552 667.124 605.545 759.375 533.804 569.335 560.004 548.659 452.438 473.436 461.614 465.201 335.852 404.958 347.474
CP lưu hành 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812 123.209.812
Lợi nhuận 25.705 -48.597 -85.931 -55.653 -5.349 -46.751 -24.324 -36.146 53.794 70.147 -9.347 -6.296 91.421 8.577 66.119 22.325 43.719 20.191 29.380 18.285 58.801 23.979 50.234 24.598 18.814 -4.729 56.618 -34.212 -37.264 11.513 79.709 55.371 99.571 21.927 106.582 3.387 42.251 127.317 111.678 16.536 21.954 12.283 -51.672 -10.717 21.240 16.896 32.148 2.679 12.179 16.354 40.135 -4.735 -21.862 22.883 7.627 -39.676 45.055 43.275 13.859 61.467 56.599 65.985 58.810 42.894 44.105 64.292 42.614 27.142 37.248 27.483
Vốn CSH 1.762.303 1.735.201 1.818.724 1.967.347 2.024.496 2.073.941 2.122.462 2.148.442 2.197.924 2.175.170 2.119.099 2.166.526 2.174.740 2.117.019 2.115.668 2.051.708 2.031.585 2.011.197 2.006.579 1.979.775 1.898.073 1.904.156 1.882.727 1.831.869 1.808.935 1.795.273 1.800.488 1.744.314 1.780.197 1.949.469 1.939.531 1.850.482 1.653.855 1.722.874 1.721.264 1.616.790 1.615.476 1.597.193 1.447.434 1.311.505 1.232.698 1.174.059 1.153.776 1.216.718 1.210.155 1.176.652 1.141.009 1.084.272 1.112.796 1.070.154 1.038.646 1.006.693 1.014.853 1.061.221 929.721 1.057.882 1.097.700 1.184.246 1.140.926 1.235.559 1.173.768 1.237.203 1.164.992 1.202.807 1.160.064 1.080.483 1.018.631 1.006.593 979.477 995.929
ROE %(LNST/VCSH) 1.46% -2.8% -4.72% -2.83% -0.26% -2.25% -1.15% -1.68% 2.45% 3.22% -0.44% -0.29% 4.2% 0.41% 3.13% 1.09% 2.15% 1% 1.46% 0.92% 3.1% 1.26% 2.67% 1.34% 1.04% -0.26% 3.14% -1.96% -2.09% 0.59% 4.11% 2.99% 6.02% 1.27% 6.19% 0.21% 2.62% 7.97% 7.72% 1.26% 1.78% 1.05% -4.48% -0.88% 1.76% 1.44% 2.82% 0.25% 1.09% 1.53% 3.86% -0.47% -2.15% 2.16% 0.82% -3.75% 4.1% 3.65% 1.21% 4.97% 4.82% 5.33% 5.05% 3.57% 3.8% 5.95% 4.18% 2.7% 3.8% 2.76%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.52% -7.05% -12.62% -8.43% -0.6% -5.51% -2.65% -3.68% 4.74% 5.93% -0.78% -0.72% 7.7% 0.81% 5.95% 2.12% 4.03% 1.92% 2.96% 1.99% 5.93% 2.6% 5.23% 2.64% 1.89% -0.6% 6.45% -4.97% -3.8% 1.24% 7.45% 5.47% 8.87% 2.04% 8.58% 0.35% 4.07% 14.26% 9.17% 1.64% 1.95% 1.25% -5% -1.21% 2.26% 1.93% 3.3% 0.33% 1.29% 2.1% 4.4% -0.64% -2.59% 2.77% 0.99% -5.87% 6.75% 7.15% 1.83% 11.51% 9.94% 11.78% 10.72% 9.48% 9.32% 13.93% 9.16% 8.08% 9.2% 7.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.335 -1.587 -1.572 -1.072 -914 -434 515 637 879 1.184 685 1.299 1.576 1.210 1.345 1.051 1.014 1.151 1.186 1.375 1.433 1.069 808 866 332 -178 -30 181 1.039 2.421 2.610 2.963 2.420 1.820 2.922 2.975 3.113 2.901 1.698 -9 -294 -302 -254 623 763 668 662 746 668 312 381 41 -324 375 588 653 1.711 1.831 2.069 2.539 2.352 2.254 2.268 2.127 1.979 1.903 1.494 1.021 719 305
P/E(Giá CP/EPS) -6.67 -5.92 -5.85 -10.08 -14.89 -27.21 15.92 19.79 15.93 19.42 33.01 16.01 6.92 9.59 7.14 7.14 7 4.43 5.99 5.38 5.72 7.39 8.04 9 19.29 -44.37 -249.95 53.5 14.53 6.53 5.75 6.31 6.41 8.68 4.59 4.37 4.82 6.31 8.77 -1543.55 -26.16 -28.5 -22.48 8.67 6.95 7.63 6.34 5.9 8.08 14.72 8.14 100.23 -13.87 18.13 14.28 15 6.84 6.72 6.38 6.93 6.8 4.75 4.98 7.14 6.92 9.25 19.74 35.07 52.14 143.43
Giá CP 8.904 9.395 9.196 10.806 13.609 11.809 8.199 12.606 14.002 22.993 22.612 20.797 10.906 11.604 9.603 7.504 7.098 5.099 7.104 7.398 8.197 7.900 6.496 7.794 6.404 7.898 7.499 9.684 15.097 15.809 15.008 18.697 15.512 15.798 13.412 13.001 15.005 18.305 14.891 13.892 7.691 8.607 5.710 5.401 5.303 5.097 4.197 4.401 5.397 4.593 3.101 4.109 4.494 6.799 8.397 9.795 11.703 12.304 13.200 17.595 15.994 10.707 11.295 15.187 13.695 17.603 29.492 35.806 37.489 43.746
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BCC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BCC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online