CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không - ARM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ARM |
Giá hiện tại | 33.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/10/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.111.283 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.111.283 |
Mã số thuế | 0100107934 |
Ngày cấp GPKD | 18/05/2006 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh máy bay, động cơ, thiết bị phụ tùng và vật tư máy bay - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư và phụ tùng cho từng ngành hàng không - Đại lý bán vé, giữ chỗ hàng không trong nước và quốc tế - Lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ phục vụ du lịch... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Xuất Nhập Khẩu Hàng Không |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không Tên tiếng Anh: General Aviation Import Export JSC Tên viết tắt:AIRIMEX.,JSC Địa chỉ: Số 414 Nguyễn Văn Cừ - P. Bồ Đề - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Đinh Ngọc Tùng Điện thoại: (84.24) 3827 1939 Fax: (84.24) 3827 1925 Email:contact@airimex.vn Website:http://airimex.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 204.269 | 180.390 | 191.457 | 179.283 | 290.364 | 180.848 | 253.636 | 183.418 | 219.510 | 359.980 | 340.252 | 458.480 | 312.932 | 234.765 | 135.262 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.029 | 2.374 | 1.985 | 1.735 | 7.643 | 6.818 | 8.187 | 7.419 | 7.090 | 4.947 | 7.836 | 10.142 | 8.069 | 8.030 | 1.942 |
Vốn CSH | 36.480 | 34.255 | 34.914 | 34.225 | 38.269 | 37.195 | 36.767 | 36.741 | 37.088 | 37.452 | 38.511 | 38.281 | 43.318 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.04% | 6.93% | 5.69% | 5.07% | 19.97% | 18.33% | 22.27% | 20.19% | 19.12% | 13.21% | 20.35% | 26.49% | 18.63% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.97% | 1.32% | 1.04% | 0.97% | 2.63% | 3.77% | 3.23% | 4.04% | 3.23% | 1.37% | 2.3% | 2.21% | 2.58% | 3.42% | 1.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 889 | 791 | 900 | 1.234 | 2.676 | 3.070 | 2.867 | 3.229 | 2.367 | 2.311 | 3.392 | 2.957 | 3.214 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 50.6 | 56.9 | 53.31 | 20.18 | 21.37 | 13.94 | 10.74 | 10.1 | 10.98 | 7.87 | 6.57 | 5.48 | 3.64 | 0 | 0 |
Giá CP | 44.983 | 45.008 | 47.979 | 24.902 | 57.186 | 42.796 | 30.792 | 32.613 | 25.990 | 18.188 | 22.285 | 16.204 | 11.699 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.915 | 95.830 | 74.549 | 47.442 | 38.719 | 43.559 | 54.367 | 52.638 | 45.350 | 28.035 | 47.917 | 18.760 | 27.169 | 97.611 | 32.637 | 50.021 | 35.928 | 60.697 | 87.964 | 70.082 | 91.634 | 40.684 | 41.836 | 36.765 | 39.213 | 63.034 | 103.185 | 35.468 | 56.201 | 58.782 | 62.166 | 49.009 | 33.441 | 38.802 | 52.635 | 29.366 | 39.034 | 98.475 | 114.620 | 123.594 | 75.592 | 46.174 | 93.566 | 69.001 | 73.425 | 104.260 | 92.662 | 173.185 | 123.606 | 69.027 | 110.364 | 55.329 | 95.566 | 51.673 | 78.482 | 45.983 | 57.763 | 52.537 | 83.603 | 51.659 |
CP lưu hành | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 | 3.111.283 |
Lợi nhuận | 1.108 | 1.372 | -632 | 2.184 | 1.691 | 786 | 870 | 570 | 542 | 392 | 1.500 | 27 | 54 | 404 | 1.349 | 836 | -1.608 | 1.158 | 1.887 | 1.762 | 2.297 | 1.697 | 1.204 | 1.741 | 1.664 | 2.209 | 1.935 | 2.151 | 2.017 | 2.084 | 1.881 | 1.450 | 1.484 | 2.604 | 2.791 | 1.492 | 814 | 1.993 | 90 | 3.240 | 1.226 | 391 | 2.814 | 1.561 | 1.243 | 2.218 | 2.023 | 3.309 | 1.475 | 3.335 | 2.407 | 450 | 3.278 | 1.934 | 1.846 | 1.275 | 2.036 | 2.873 | -165 | 2.107 |
Vốn CSH | 36.288 | 38.785 | 37.534 | 38.167 | 35.982 | 36.480 | 35.695 | 34.825 | 34.255 | 36.585 | 36.365 | 34.865 | 34.914 | 36.814 | 36.409 | 35.060 | 34.225 | 42.175 | 41.919 | 40.032 | 38.269 | 41.840 | 40.144 | 38.940 | 37.195 | 40.446 | 38.281 | 36.366 | 36.767 | 39.665 | 37.480 | 38.191 | 36.741 | 41.388 | 38.778 | 38.580 | 37.088 | 44.064 | 41.988 | 41.844 | 37.452 | 39.360 | 38.329 | 40.072 | 38.511 | 45.092 | 42.806 | 41.590 | 38.281 | 43.070 | 40.347 | 38.583 | 43.318 | 40.071 | 40.003 | 38.057 | 0 | 0 | 36.503 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.05% | 3.54% | -1.68% | 5.72% | 4.7% | 2.15% | 2.44% | 1.64% | 1.58% | 1.07% | 4.12% | 0.08% | 0.15% | 1.1% | 3.71% | 2.38% | -4.7% | 2.75% | 4.5% | 4.4% | 6% | 4.06% | 3% | 4.47% | 4.47% | 5.46% | 5.05% | 5.91% | 5.49% | 5.25% | 5.02% | 3.8% | 4.04% | 6.29% | 7.2% | 3.87% | 2.19% | 4.52% | 0.21% | 7.74% | 3.27% | 0.99% | 7.34% | 3.9% | 3.23% | 4.92% | 4.73% | 7.96% | 3.85% | 7.74% | 5.97% | 1.17% | 7.57% | 4.83% | 4.61% | 3.35% | INF% | INF% | -0.45% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.27% | 1.43% | -0.85% | 4.6% | 4.37% | 1.8% | 1.6% | 1.08% | 1.2% | 1.4% | 3.13% | 0.14% | 0.2% | 0.41% | 4.13% | 1.67% | -4.48% | 1.91% | 2.15% | 2.51% | 2.51% | 4.17% | 2.88% | 4.74% | 4.24% | 3.5% | 1.88% | 6.06% | 3.59% | 3.55% | 3.03% | 2.96% | 4.44% | 6.71% | 5.3% | 5.08% | 2.09% | 2.02% | 0.08% | 2.62% | 1.62% | 0.85% | 3.01% | 2.26% | 1.69% | 2.13% | 2.18% | 1.91% | 1.19% | 4.83% | 2.18% | 0.81% | 3.43% | 3.74% | 2.35% | 2.77% | 3.52% | 5.47% | -0.2% | 4.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.296 | 1.483 | 1.295 | 1.778 | 1.259 | 889 | 763 | 965 | 791 | 634 | 638 | 598 | 900 | 349 | 645 | 876 | 1.234 | 2.740 | 2.948 | 2.684 | 2.676 | 2.432 | 2.630 | 2.912 | 3.070 | 3.206 | 3.158 | 3.137 | 2.867 | 2.661 | 2.862 | 3.213 | 3.229 | 2.970 | 2.735 | 1.693 | 2.367 | 2.526 | 1.908 | 2.959 | 2.311 | 2.318 | 3.022 | 2.718 | 3.392 | 3.481 | 3.912 | 4.060 | 2.957 | 3.652 | 3.112 | 2.896 | 3.214 | 2.735 | 3.097 | 2.321 | 0 | 0 | 749 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 31.56 | 19.55 | 23.32 | 12.26 | 23.35 | 50.6 | 65.54 | 41.12 | 56.9 | 78.84 | 78.35 | 83.68 | 53.31 | 94.44 | 77.46 | 19.17 | 20.18 | 10.8 | 12.21 | 18.44 | 21.37 | 28.74 | 15.02 | 21.98 | 13.94 | 17.15 | 7.92 | 7.4 | 10.74 | 13.19 | 11.01 | 9.81 | 10.1 | 11.28 | 10.28 | 15.71 | 10.98 | 9.5 | 13.31 | 6.42 | 7.87 | 8.72 | 6.65 | 6.11 | 6.57 | 6.32 | 4.52 | 3.57 | 5.48 | 3.97 | 4.82 | 4.32 | 3.64 | 4.9 | 4.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 40.902 | 28.993 | 30.199 | 21.798 | 29.398 | 44.983 | 50.007 | 39.681 | 45.008 | 49.985 | 49.987 | 50.041 | 47.979 | 32.960 | 49.962 | 16.793 | 24.902 | 29.592 | 35.995 | 49.493 | 57.186 | 69.896 | 39.503 | 64.006 | 42.796 | 54.983 | 25.011 | 23.214 | 30.792 | 35.099 | 31.511 | 31.520 | 32.613 | 33.502 | 28.116 | 26.597 | 25.990 | 23.997 | 25.395 | 18.997 | 18.188 | 20.213 | 20.096 | 16.607 | 22.285 | 22.000 | 17.682 | 14.494 | 16.204 | 14.498 | 15.000 | 12.511 | 11.699 | 13.402 | 13.503 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ARM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ARM
Chia sẻ lên: