Danh sách 1.604 công ty niêm yết trên các sàn chứng khoán Việt Nam

STTMã CPTên công tySàn niêm yếtNgày niêm yếtCP niêm yếtCP lưu hành
1FTICTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu NghịUPCOM 27/10/2017 39437103943710
2FTMCTCP Đầu tư và Phát triển Đức QuânUPCOM 26/05/2022 5000000050000000
3FTSCTCP Chứng khoán FPTHOSE 13/01/2017 145493097145493097
4FUCTVGF3Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3HOSE 27/10/2021 00
5FUCTVGF4Chứng chỉ Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4HOSE 26/09/2022 00
6FUCVREITQuỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt NamHOSE 27/02/2017 50000005000000
7FUEDCMIDChứng chỉ Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAPHOSE 29/09/2022 00
8FUEFCV50Chứng chỉ Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50HOSE 25/05/2023 00
9FUEIP100Chứng chỉ Quỹ ETF IPAAM VN100HOSE 12/10/2021 00
10FUEKIV30Chứng chỉ Quỹ ETF KIM GROWTH VN30HOSE 07/01/2022 00
11FUEKIVFSChứng chỉ Quỹ ETF Kim Growth VNFINSELECTHOSE 11/11/2022 00
12FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30HOSE 08/12/2020 3550000035500000
13FUEMAVNDChứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMONDHOSE 07/04/2023 00
14FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30HOSE 18/08/2020 44000004400000
15FUESSV50Quỹ ETF SSIAM VNX50HOSE 24/10/2017 1350000013500000
16FUESSVFLQuỹ ETF SSIAM VNFIN LEADHOSE 18/03/2020 130000000130000000
17FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMONDHOSE 12/05/2020 540000000540000000
18FUEVN100Quỹ ETF VINACAPITALVN100HOSE 21/07/2020 52000005200000
19G20CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh PhúcUPCOM 01/09/2015 1440000014400000
20G36Tổng Công ty 36 - CTCPUPCOM 26/12/2016 101756575101756575
21GABCTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLCUPCOM 11/07/2019 1490398714903987
22GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCPHOSE 21/05/2012 19139500001913950000
23GCBCTCP Petec Bình ĐịnhUPCOM 28/12/2016 40391474039147
24GCFCTCP Thực phẩm G.CUPCOM 20/12/2022 3067999930679999
25GDTCTCP Chế biến Gỗ Đức ThànhHOSE 17/11/2009 1713696817136968
26GDWCTCP Cấp nước Gia ĐịnhHNX 18/12/2018 95000009500000
27GEECTCP Điện lực GelexUPCOM 08/03/2022 300000000300000000
28GEGCTCP Điện Gia LaiHOSE 19/09/2019 271175188271175188
29GERCTCP Thể thao Ngôi sao GeruUPCOM 01/06/2010 22000002200000
30GEXCTCP Tập đoàn GELEXHOSE 18/01/2018 851495793851495793
31GGGCTCP Ô tô Giải PhóngUPCOM 12/10/2009 2938858929388589
32GH3CTCP Công trình Giao thông Hà NộiUPCOM 04/08/2021 1150000011500000
33GHCCTCP Thủy điện Gia LaiUPCOM 26/04/2011 4766250047662500
34GICCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển XanhHNX 06/11/2020 1212000012120000
35GILCTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình ThạnhHOSE 02/01/2002 3600000036000000
36GKMCTCP Khang Minh GroupHNX 17/07/2017 2619524026195240
37GLCCTCP Vàng Lào CaiUPCOM 09/01/2019 1050000010500000
38GLTCTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầuHNX 26/11/2009 1004952810049528
39GLWCTCP Cấp thoát nước Gia LaiUPCOM 08/01/2018 1800000018000000
40GMACTCP G-AutomobileHNX 01/12/2020 1999999919999999
41GMCCTCP Garmex Sài GònHOSE 22/12/2006 3000528030005280
42GMDCTCP GemadeptHOSE 22/04/2002 305898557305898557
43GMHCTCP Minh Hưng Quảng TrịHOSE 12/01/2022 00
44GMXCTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ XuânHNX 15/09/2011 90406979040697
45GNDCTCP Gạch ngói Đồng NaiUPCOM 21/02/2017 90000009000000
46GPCCTCP Tập đoàn Green+UPCOM 06/01/2023 4159400041594000
47GSMCTCP Thủy điện Hương SơnUPCOM 08/04/2015 2856200028562000
48GSPCTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tếHOSE 09/03/2012 3600000036000000
49GTACTCP Chế biến gỗ Thuận AnHOSE 23/07/2007 1040000010400000
50GTDCTCP Giầy Thượng ĐìnhUPCOM 16/12/2016 93000009300000

* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online