Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực - EVF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EVF |
Giá hiện tại | 15.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/01/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0102806367 |
Ngày cấp GPKD | 08/07/2008 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Thu xếp vốn và quản lý vốn - Tín dụng doanh nghiệp và cá nhân - Nhận tiền gửi có kỳ hạn - Đầu tư và hợp tác đầu tư - Tư vấn tài chính hữu ích - Bảo lãnh hỗ trợ kinh doanh - Nhận ủy thác cho vay, ủy thác đầu tư - Kinh doanh ngoại hối - Cung cấp các dịch vụ tài chính linh hoạt... |
Mốc lịch sử | - Ngày 08/07/2008: Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 2,500 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102806367 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. - Ngày 07/08/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,200 đ/CP. - Tháng 06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,649.81 tỷ đồng. - Tháng 09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,047.07 tỷ đồng. - Ngày 30/12/2021: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. - Ngày 12/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 19,050 đ/CP. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,244.87 tỷ đồng. - Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,510.64 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực Tên tiếng Anh: EVN Finance Joint Stock Company Tên viết tắt:EVN Finance Địa chỉ: Tầng 14, 15 và 16 Tháp B - tòa nhà EVN Số 11 đường Cửa Bắc - P. Trúc Bạch - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Mai Danh Hiền Điện thoại: (84.24) 2222 9999 Fax: (84.24) 2222 1999 Email:lienhe@evnfc.vn Website:http://www.evnfc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 44.860.655 | 36.070.071 | 29.516.408 | 23.695.497 | 19.752.187 | 18.697.690 | 18.201.610 | 19.758.469 | 0 | 16.989.922 |
Lợi nhuận cty mẹ | 328.379 | 365.786 | 330.090 | 246.371 | 249.630 | 206.783 | 298.136 | 211.476 | 170.109 | 91.704 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 7.05% | 8.81% | 8.63% | 6.93% | 7.47% | 6.78% | 9.72% | 7.17% | 10.76% | 3.24% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.73% | 1.01% | 1.12% | 1.04% | 1.26% | 1.11% | 1.64% | 1.07% | INF% | 0.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 901 | 1.123 | 1.161 | 975 | 849 | 613 | 1.302 | 1.000 | 0 | 187 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.11 | 8.91 | 10.76 | 6.57 | 6.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.307 | 10.006 | 12.492 | 6.406 | 5.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 50.594.739 | 47.987.295 | 49.221.131 | 46.781.104 | 47.134.139 | 44.860.655 | 42.197.921 | 39.247.196 | 36.070.071 | 38.183.225 | 32.386.835 | 31.907.682 | 29.516.408 | 28.321.912 | 28.805.912 | 28.123.954 | 23.695.497 | 21.722.332 | 22.124.395 | 19.534.183 | 19.752.187 | 18.721.069 | 20.058.086 | 18.404.443 | 18.697.690 | 16.711.743 | 19.341.996 | 17.078.627 | 18.201.610 | 19.114.645 | 19.688.507 | 18.353.698 | 19.758.469 | 19.522.669 | 19.321.447 | 19.326.846 | 0 | 19.519.525 | 18.337.041 | 16.829.344 | 16.989.922 | 17.767.249 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 117.887 | 131.126 | 53.162 | 115.130 | 74.737 | 85.350 | 123.096 | 78.656 | 19.283 | 144.751 | 92.495 | 89.384 | 30.367 | 117.844 | 74.970 | 84.570 | -3.392 | 90.223 | 63.514 | 97.930 | 28.834 | 59.352 | 52.832 | 71.175 | -19.717 | 102.493 | 80.171 | -9.690 | 109.950 | 117.705 | 16.337 | 81.489 | 24.535 | 89.115 | 55.225 | 81.055 | -57.670 | 91.499 | 0 | 44.849 | -36.347 | 83.202 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 1.37% | 1.54% | 0.82% | 2.58% | 1.7% | 1.95% | 2.88% | 1.89% | 0.47% | 3.57% | 2.35% | 2.32% | 0.8% | 3.16% | 2.07% | 2.38% | -0.1% | 2.58% | 1.86% | 2.92% | 0.87% | 1.82% | 1.73% | 2.38% | -0.65% | 3.32% | 2.62% | -0.31% | 3.55% | 3.86% | 0.55% | 2.77% | 0.83% | 3.02% | 1.91% | 5.67% | 0% | 3.18% | 0% | 1.61% | -1.29% | 2.92% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.23% | 0.27% | 0.11% | 0.25% | 0.16% | 0.19% | 0.29% | 0.2% | 0.05% | 0.38% | 0.29% | 0.28% | 0.1% | 0.42% | 0.26% | 0.3% | -0.01% | 0.42% | 0.29% | 0.5% | 0.15% | 0.32% | 0.26% | 0.39% | -0.11% | 0.61% | 0.41% | -0.06% | 0.6% | 0.62% | 0.08% | 0.44% | 0.12% | 0.46% | 0.29% | 0.42% | -INF% | 0.47% | 0% | 0.27% | -0.21% | 0.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 758 | 808 | 866 | 1.135 | 1.044 | 901 | 1.105 | 1.052 | 1.123 | 1.219 | 1.168 | 1.148 | 1.161 | 1.034 | 938 | 908 | 975 | 1.117 | 999 | 956 | 849 | 655 | 827 | 936 | 613 | 1.132 | 1.193 | 937 | 1.302 | 960 | 846 | 1.001 | 1.000 | 671 | 680 | 460 | 0 | 400 | 367 | 367 | 187 | 333 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.86 | 20.55 | 18.49 | 10.75 | 8.67 | 8.11 | 7.67 | 9.28 | 8.91 | 14.03 | 16.44 | 11.59 | 10.76 | 11.61 | 10.44 | 8.15 | 6.57 | 6 | 5.41 | 6.8 | 6.95 | 10.85 | 5.8 | 10.14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.296 | 16.604 | 16.012 | 12.201 | 9.051 | 7.307 | 8.475 | 9.763 | 10.006 | 17.103 | 19.202 | 13.305 | 12.492 | 12.005 | 9.793 | 7.400 | 6.406 | 6.702 | 5.405 | 6.501 | 5.901 | 7.107 | 4.797 | 9.491 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EVF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EVF
Chia sẻ lên: