Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực - EVF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuEVF
Giá hiện tại14.85 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/01/2022
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế0102806367
Ngày cấp GPKD08/07/2008
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Thu xếp vốn và quản lý vốn
- Tín dụng doanh nghiệp và cá nhân
- Nhận tiền gửi có kỳ hạn
- Đầu tư và hợp tác đầu tư
- Tư vấn tài chính hữu ích
- Bảo lãnh hỗ trợ kinh doanh
- Nhận ủy thác cho vay, ủy thác đầu tư
- Kinh doanh ngoại hối
- Cung cấp các dịch vụ tài chính linh hoạt...
Mốc lịch sử

- Ngày 08/07/2008: Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 2,500 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102806367 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội.

- Ngày 07/08/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,200 đ/CP.

- Tháng 06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,649.81 tỷ đồng.

- Tháng 09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,047.07 tỷ đồng.

- Ngày 30/12/2021: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.

- Ngày 12/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 19,050 đ/CP.

- Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,244.87 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,510.64 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực

Tên đầy đủ: Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực

Tên tiếng Anh: EVN Finance Joint Stock Company

Tên viết tắt:EVN Finance

Địa chỉ: Tầng 14, 15 và 16 Tháp B - tòa nhà EVN Số 11 đường Cửa Bắc - P. Trúc Bạch - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Mai Danh Hiền

Điện thoại: (84.24) 2222 9999

Fax: (84.24) 2222 1999

Email:lienhe@evnfc.vn

Website:http://www.evnfc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Tổng tài sản 44.860.655 36.070.071 29.516.408 23.695.497 19.752.187 18.697.690 18.201.610 19.758.469 0 16.989.922
Lợi nhuận cty mẹ 328.379 365.786 330.090 246.371 249.630 206.783 298.136 211.476 170.109 91.704
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 7.05% 8.81% 8.63% 6.93% 7.47% 6.78% 9.72% 7.17% 10.76% 3.24%
ROAA %(LNST/TTS) 0.73% 1.01% 1.12% 1.04% 1.26% 1.11% 1.64% 1.07% INF% 0.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 901 1.123 1.161 975 849 613 1.302 1.000 0 187
P/E(Giá CP/EPS) 8.11 8.91 10.76 6.57 6.95 0 0 0 0 0
Giá CP 7.307 10.006 12.492 6.406 5.901 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014
Tổng tài sản 47.987.295 49.221.131 46.781.104 47.134.139 44.860.655 42.197.921 39.247.196 36.070.071 38.183.225 32.386.835 31.907.682 29.516.408 28.321.912 28.805.912 28.123.954 23.695.497 21.722.332 22.124.395 19.534.183 19.752.187 18.721.069 20.058.086 18.404.443 18.697.690 16.711.743 19.341.996 17.078.627 18.201.610 19.114.645 19.688.507 18.353.698 19.758.469 19.522.669 19.321.447 19.326.846 0 19.519.525 18.337.041 16.829.344 16.989.922 17.767.249
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 131.126 53.162 115.130 74.737 85.350 123.096 78.656 19.283 144.751 92.495 89.384 30.367 117.844 74.970 84.570 -3.392 90.223 63.514 97.930 28.834 59.352 52.832 71.175 -19.717 102.493 80.171 -9.690 109.950 117.705 16.337 81.489 24.535 89.115 55.225 81.055 -57.670 91.499 0 44.849 -36.347 83.202
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 1.54% 0.82% 2.58% 1.7% 1.95% 2.88% 1.89% 0.47% 3.57% 2.35% 2.32% 0.8% 3.16% 2.07% 2.38% -0.1% 2.58% 1.86% 2.92% 0.87% 1.82% 1.73% 2.38% -0.65% 3.32% 2.62% -0.31% 3.55% 3.86% 0.55% 2.77% 0.83% 3.02% 1.91% 5.67% 0% 3.18% 0% 1.61% -1.29% 2.92%
ROAA %(LNST/TTS) 0.27% 0.11% 0.25% 0.16% 0.19% 0.29% 0.2% 0.05% 0.38% 0.29% 0.28% 0.1% 0.42% 0.26% 0.3% -0.01% 0.42% 0.29% 0.5% 0.15% 0.32% 0.26% 0.39% -0.11% 0.61% 0.41% -0.06% 0.6% 0.62% 0.08% 0.44% 0.12% 0.46% 0.29% 0.42% -INF% 0.47% 0% 0.27% -0.21% 0.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 808 866 1.135 1.044 901 1.105 1.052 1.123 1.219 1.168 1.148 1.161 1.034 938 908 975 1.117 999 956 849 655 827 936 613 1.132 1.193 937 1.302 960 846 1.001 1.000 671 680 460 0 400 367 367 187 333
P/E(Giá CP/EPS) 20.55 18.49 10.75 8.67 8.11 7.67 9.28 8.91 14.03 16.44 11.59 10.76 11.61 10.44 8.15 6.57 6 5.41 6.8 6.95 10.85 5.8 10.14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 16.604 16.012 12.201 9.051 7.307 8.475 9.763 10.006 17.103 19.202 13.305 12.492 12.005 9.793 7.400 6.406 6.702 5.405 6.501 5.901 7.107 4.797 9.491 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EVF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EVF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online