CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh - FDC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFDC
Giá hiện tại12.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/01/2010
Cổ phiếu niêm yết38.629.988
Cổ phiếu lưu hành38.629.988
Mã số thuế0300590663
Ngày cấp GPKD27/12/1993
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Liên doanh hợp tác đầu tư, xây dựng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
- Chế biến hàng xuất khẩu: nông sản, phương tiện vận tải các loại.
- Xây dựng dân dụng, kinh doanh bất động sản.
- Đào tạo, phát triển các dự án giáo dục.
Mốc lịch sử

- Năm 1989: Tiền thân là CT Phát triển Thủy sản Tp.HCM thành lập.

- Năm 1991: Đổi tên thành Công ty Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh.

- Ngày 23/12/1993: Công ty được UBND TP.HCM chấp thuận cho thay đổi thành CTCP hoạt động theo luật CTy với tên gọi FIDECO.

- Năm 2010: Cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn HOSE. .

- Ngày 24/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 386,299,880,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Ngoại thương và  Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh

Tên đầy đủ: CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Foreign Trade Development & Investment Corporation of HCMC

Tên viết tắt:CÔNG TY CỔ PHẦN FIDECO

Địa chỉ: Số 28 Phùng Khắc Khoan - P. Đa Kao - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Thiện Chương

Điện thoại: (84.28) 3822 1043

Fax: (84.28) 3822 5241

Email:fideco@fidecovn.com

Website:https://fideco.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 18.772 16.943 185.926 190.189 445.776 404.758 337.233 89.131 10.999 16.131 244.302 156.528 619.349 698.037 219.793
Lợi nhuận cty mẹ 725 -197.595 24.224 -5.473 65.965 34.672 16.202 -12.089 18.959 18.621 249.888 30.959 27.750 74.319 27.757
Vốn CSH 445.300 644.787 609.942 609.228 608.627 578.277 564.988 482.204 536.079 637.226 425.138 396.782 404.779 282.828 284.247
CP lưu hành 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988
ROE %(LNST/VCSH) 0.16% -30.65% 3.97% -0.9% 10.84% 6% 2.87% -2.51% 3.54% 2.92% 58.78% 7.8% 6.86% 26.28% 9.77%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.86% -1166.23% 13.03% -2.88% 14.8% 8.57% 4.8% -13.56% 172.37% 115.44% 102.29% 19.78% 4.48% 10.65% 12.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) -5.203 12 578 19 2.557 360 -213 223 544 9.614 1.532 1.043 3.646 4.534 2.389
P/E(Giá CP/EPS) -3.5 1945.26 23.37 640.6 5.16 49.17 -135.93 123.1 39.14 1.93 12.72 21.87 7.68 8.56 0
Giá CP 18.211 23.343 13.508 12.171 13.194 17.701 28.953 27.451 21.292 18.555 19.487 22.810 28.001 38.811 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 4.867 4.973 5.063 4.289 4.447 4.533 4.415 4.098 3.897 50.012 29.362 58.562 47.990 53.593 43.203 48.249 45.144 64.836 266.230 63.961 50.749 103.059 107.154 110.132 84.413 102.533 77.130 96.942 60.628 84.455 1.662 1.570 1.444 1.459 2.769 2.891 3.880 2.646 3.762 4.038 5.685 168.727 24.764 25.843 24.968 26.753 31.279 54.970 43.526 118.531 159.203 186.842 154.773 157.313 202.218 191.920 146.586 89.655 130.138
CP lưu hành 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988 38.629.988
Lợi nhuận 365 -222 838 -235 344 -199.260 -570 -1.466 3.701 -1.476 -282 25.643 339 15 -3.688 -284 -1.516 1.489 1.031 68.570 -5.125 43.691 -8.348 -1.636 965 14.789 -212 1.550 75 -8.315 -615 -981 -2.178 8.988 339 9.051 581 187 5.208 4.773 8.453 226.264 7.440 9.520 6.664 7.761 7.739 5.331 10.128 1.222 4.410 14.411 7.707 18.548 18.528 15.270 21.973 -6.396 34.153
Vốn CSH 446.046 445.681 445.903 445.065 445.300 444.956 644.217 644.787 646.253 597.701 599.460 609.942 585.307 605.451 605.524 609.228 609.489 611.186 609.656 608.627 550.114 612.886 573.365 578.277 579.979 579.668 564.803 564.988 563.470 570.423 481.590 482.204 483.186 485.364 450.296 536.079 546.601 546.020 639.784 637.226 629.277 738.737 415.199 425.138 415.618 400.648 392.887 396.782 387.769 379.734 409.189 404.779 391.186 314.325 298.832 282.828 267.509 269.760 284.247
ROE %(LNST/VCSH) 0.08% -0.05% 0.19% -0.05% 0.08% -44.78% -0.09% -0.23% 0.57% -0.25% -0.05% 4.2% 0.06% 0% -0.61% -0.05% -0.25% 0.24% 0.17% 11.27% -0.93% 7.13% -1.46% -0.28% 0.17% 2.55% -0.04% 0.27% 0.01% -1.46% -0.13% -0.2% -0.45% 1.85% 0.08% 1.69% 0.11% 0.03% 0.81% 0.75% 1.34% 30.63% 1.79% 2.24% 1.6% 1.94% 1.97% 1.34% 2.61% 0.32% 1.08% 3.56% 1.97% 5.9% 6.2% 5.4% 8.21% -2.37% 12.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.5% -4.46% 16.55% -5.48% 7.74% -4395.76% -12.91% -35.77% 94.97% -2.95% -0.96% 43.79% 0.71% 0.03% -8.54% -0.59% -3.36% 2.3% 0.39% 107.21% -10.1% 42.39% -7.79% -1.49% 1.14% 14.42% -0.27% 1.6% 0.12% -9.85% -37% -62.48% -150.83% 616.04% 12.24% 313.08% 14.97% 7.07% 138.44% 118.2% 148.69% 134.1% 30.04% 36.84% 26.69% 29.01% 24.74% 9.7% 23.27% 1.03% 2.77% 7.71% 4.98% 11.79% 9.16% 7.96% 14.99% -7.13% 26.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 19 19 -5.135 -5.171 -5.203 -5.116 5 12 714 627 666 578 -94 -142 -104 19 1.801 1.708 2.800 2.557 740 898 149 360 442 419 -186 -213 -312 -418 189 223 587 687 368 544 389 674 8.946 9.614 10.436 11.043 1.499 1.532 1.346 1.531 1.207 1.043 1.537 1.492 2.589 3.646 3.902 4.925 3.325 4.534 3.478 1.941 2.389
P/E(Giá CP/EPS) 714.88 1167.04 -2.86 -3.24 -3.5 -4 4346.03 1945.26 52.36 26.23 20.13 23.37 -133.45 -94.58 -140.58 640.6 4.99 9.75 6.04 5.16 17.98 18.05 89.71 49.17 62.6 62.94 -149.92 -135.93 -86.19 -67.48 140.32 123.1 46.02 27.38 50.83 39.14 46.5 30.4 2.86 1.93 2.59 1.81 12.34 12.72 14.86 14.11 13.58 21.87 17.44 16.42 10.62 7.68 7.28 5.83 9.62 8.56 10.06 0 0
Giá CP 13.583 22.174 14.686 16.754 18.211 20.464 21.730 23.343 37.385 16.446 13.407 13.508 12.544 13.430 14.620 12.171 8.987 16.653 16.912 13.194 13.305 16.209 13.367 17.701 27.669 26.372 27.885 28.953 26.891 28.207 26.520 27.451 27.014 18.810 18.705 21.292 18.089 20.490 25.586 18.555 27.029 19.988 18.498 19.487 20.002 21.602 16.391 22.810 26.805 24.499 27.495 28.001 28.407 28.713 31.987 38.811 34.989 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FDC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online