CTCP Khoáng sản FECON - FCM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FCM |
Giá hiện tại | 4.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/05/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 41.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 41.000.000 |
Mã số thuế | 0700252549 |
Ngày cấp GPKD | 03/09/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh BĐS - Khai thác quặng sắt, kim loại, đá, cát, sỏi, đất sét... - Thi công và khảo sát các công trình xây dựng... |
Mốc lịch sử | - CTCP Khoáng sản FECON được thành lập năm 2007 với sản phẩm chính là cọc bê tông ly tâm dự ứng lực. FCM có vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng. - Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Tháng 02/2013: Tăng vốn điều lệ lên 268 tỷ đồng. - Ngày 08/05/2013, SGDCK Tp.HCM đã có quyết định số 173/2013/QĐ-SGDHCM về việc chấp thuận đăng ký niêm yết cổ phiếu cho CTCP Khoáng sản FECON. - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 410 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 451 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản FECON Tên tiếng Anh: Fecon Mining Joint Stock Company Tên viết tắt:Fecon Mining Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thi Sơn - X. Thi Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Thiều Điện thoại: (84.226) 353 3038 Fax: (84.226) 353 3897 Email:phuonght@feconmining.com.vn Website:http://feconmining.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 458.972 | 591.357 | 599.225 | 571.759 | 750.359 | 884.187 | 778.920 | 689.836 | 526.743 | 486.021 | 423.485 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.022 | 21.140 | 13.020 | 29.534 | 41.888 | 36.956 | 35.076 | 39.742 | 21.602 | 23.352 | 35.720 |
Vốn CSH | 575.836 | 553.695 | 520.499 | 563.504 | 549.535 | 519.743 | 560.694 | 548.112 | 533.298 | 298.836 | 293.371 |
CP lưu hành | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.96% | 3.82% | 2.5% | 5.24% | 7.62% | 7.11% | 6.26% | 7.25% | 4.05% | 7.81% | 12.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.71% | 3.57% | 2.17% | 5.17% | 5.58% | 4.18% | 4.5% | 5.76% | 4.1% | 4.8% | 8.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 566 | 175 | 444 | 924 | 1.206 | 552 | 1.167 | 579 | 558 | 1.119 | 806 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.48 | 27.73 | 15.34 | 6.9 | 5.64 | 11.38 | 4.85 | 8.29 | 13.27 | 12.25 | 15.76 |
Giá CP | 4.800 | 4.853 | 6.811 | 6.376 | 6.802 | 6.282 | 5.660 | 4.800 | 7.405 | 13.708 | 12.703 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 78.948 | 136.136 | 129.606 | 127.067 | 66.163 | 231.690 | 125.518 | 136.193 | 97.956 | 156.426 | 161.626 | 173.645 | 107.528 | 168.341 | 130.595 | 99.343 | 173.480 | 177.608 | 174.972 | 212.256 | 185.523 | 276.569 | 145.616 | 214.061 | 247.941 | 239.286 | 154.561 | 233.489 | 151.584 | 158.969 | 185.957 | 195.693 | 149.217 | 158.629 | 93.865 | 142.864 | 131.385 | 244.343 | 33.679 | 48.420 | 159.579 | 169.844 | 22.693 | 116.227 | 114.721 |
CP lưu hành | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 | 41.000.000 |
Lợi nhuận | 945 | 4.166 | 4.962 | 5.317 | 2.577 | 9.732 | 7.915 | 4.656 | -1.163 | -3.969 | 8.035 | 5.168 | 3.786 | 2.187 | 7.064 | 3.166 | 17.117 | 4.213 | 13.397 | 15.845 | 8.433 | 14.952 | 10.200 | 3.193 | 8.611 | 5.212 | 5.600 | 18.712 | 5.552 | 6.796 | 16.802 | 8.794 | 7.350 | 6.855 | 733 | 6.712 | 7.302 | 7.205 | 297 | 3.588 | 12.262 | 19.409 | -5.282 | 9.837 | 11.756 |
Vốn CSH | 584.444 | 584.608 | 581.370 | 575.836 | 573.609 | 572.446 | 561.497 | 553.695 | 561.924 | 564.497 | 570.203 | 520.499 | 569.420 | 565.751 | 570.407 | 563.504 | 587.427 | 568.487 | 564.897 | 549.535 | 532.941 | 548.019 | 530.996 | 519.743 | 572.488 | 568.269 | 563.673 | 560.694 | 567.711 | 563.457 | 554.454 | 548.112 | 564.641 | 547.565 | 531.598 | 533.298 | 441.887 | 438.870 | 434.232 | 298.836 | 295.643 | 305.876 | 288.154 | 293.371 | 285.567 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.16% | 0.71% | 0.85% | 0.92% | 0.45% | 1.7% | 1.41% | 0.84% | -0.21% | -0.7% | 1.41% | 0.99% | 0.66% | 0.39% | 1.24% | 0.56% | 2.91% | 0.74% | 2.37% | 2.88% | 1.58% | 2.73% | 1.92% | 0.61% | 1.5% | 0.92% | 0.99% | 3.34% | 0.98% | 1.21% | 3.03% | 1.6% | 1.3% | 1.25% | 0.14% | 1.26% | 1.65% | 1.64% | 0.07% | 1.2% | 4.15% | 6.35% | -1.83% | 3.35% | 4.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.2% | 3.06% | 3.83% | 4.18% | 3.89% | 4.2% | 6.31% | 3.42% | -1.19% | -2.54% | 4.97% | 2.98% | 3.52% | 1.3% | 5.41% | 3.19% | 9.87% | 2.37% | 7.66% | 7.47% | 4.55% | 5.41% | 7% | 1.49% | 3.47% | 2.18% | 3.62% | 8.01% | 3.66% | 4.28% | 9.04% | 4.49% | 4.93% | 4.32% | 0.78% | 4.7% | 5.56% | 2.95% | 0.88% | 7.41% | 7.68% | 11.43% | -23.28% | 8.46% | 10.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 341 | 377 | 501 | 566 | 552 | 469 | 168 | 175 | 191 | 316 | 468 | 444 | 395 | 720 | 770 | 924 | 1.233 | 1.022 | 1.284 | 1.206 | 897 | 901 | 664 | 552 | 930 | 856 | 894 | 1.167 | 925 | 969 | 971 | 579 | 528 | 527 | 535 | 558 | 524 | 733 | 1.267 | 1.119 | 1.352 | 1.333 | 609 | 806 | 439 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.13 | 12.56 | 11.08 | 8.48 | 7.34 | 7.66 | 29.16 | 27.73 | 58.05 | 38.03 | 15.78 | 15.34 | 17.36 | 8.52 | 7.96 | 6.9 | 4.44 | 6.16 | 5.24 | 5.64 | 8.51 | 7.48 | 11.99 | 11.38 | 6.09 | 7.27 | 8.5 | 4.85 | 5.95 | 5.47 | 5.67 | 8.29 | 10.6 | 12.34 | 12.33 | 13.27 | 16.21 | 13.78 | 9.95 | 12.25 | 12.21 | 7.58 | 14.46 | 15.76 | 0 |
Giá CP | 4.477 | 4.735 | 5.551 | 4.800 | 4.052 | 3.593 | 4.899 | 4.853 | 11.088 | 12.017 | 7.385 | 6.811 | 6.857 | 6.134 | 6.129 | 6.376 | 5.475 | 6.296 | 6.728 | 6.802 | 7.633 | 6.739 | 7.961 | 6.282 | 5.664 | 6.223 | 7.599 | 5.660 | 5.504 | 5.300 | 5.506 | 4.800 | 5.597 | 6.503 | 6.597 | 7.405 | 8.494 | 10.101 | 12.607 | 13.708 | 16.508 | 10.104 | 8.806 | 12.703 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FCM
Chia sẻ lên: