CTCP Tập đoàn EverLand - EVG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EVG |
Giá hiện tại | 5.24 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 105.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 105.000.000 |
Mã số thuế | 0104228175 |
Ngày cấp GPKD | 27/10/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình đường sắt, đường bộ - Lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Khai thác, xuất nhập khẩu và kinh doanh thương mại vật liệu xây dựng - Bán buôn máy móc thiết bị, hàng nông lâm sản, sản xuất đồ gỗ - Tư vấn thiết kế kiến trúc, mặt bằng tổng quan, cảnh quan... |
Mốc lịch sử | - Năm 2009: CTCP Đầu tư Everland được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng. - Ngày 01/11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Ngày 31/01/2013: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. - Ngày 27/12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Ngày 15/04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. - Ngày 08/06/2017:Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11,800 đ/CP. - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Ngày 03/06/2020: Đổi tên từ CTCP Đầu tư Everland thành CTCP Tập đoàn EverLand. - Tháng 03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,050 tỷ đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,102.49 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,152.49 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn EverLand Tên tiếng Anh: Everland Group Joint Stock Company Tên viết tắt:EVERLAND GROUP., JSC Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà 97-99 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thúc Cẩn Điện thoại: (84.24) 6666 8080 Fax: (84.24) 3200 1234 Email:info@everland.vn Website:http://www.everland.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.089.308 | 1.277.312 | 984.577 | 768.514 | 840.818 | 553.682 | 390.902 | 339.102 |
Lợi nhuận cty mẹ | 33.874 | 24.235 | 22.675 | 18.238 | 45.225 | 26.734 | 23.156 | 12.859 |
Vốn CSH | 2.621.259 | 2.591.599 | 1.550.910 | 733.271 | 272.759 | 350.287 | 341.462 | 0 |
CP lưu hành | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.29% | 0.94% | 1.46% | 2.49% | 16.58% | 7.63% | 6.78% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.11% | 1.9% | 2.3% | 2.37% | 5.38% | 4.83% | 5.92% | 3.79% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 160 | 181 | 262 | 346 | 346 | 600 | 846 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 35.42 | 34.99 | 43.83 | 12.1 | 7.92 | 8.48 | 20.86 | 0 |
Giá CP | 5.667 | 6.333 | 11.483 | 4.187 | 2.740 | 5.088 | 17.648 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 143.415 | 220.836 | 267.846 | 315.411 | 285.215 | 278.191 | 335.745 | 392.017 | 271.359 | 278.438 | 173.947 | 312.717 | 219.475 | 130.681 | 247.173 | 267.192 | 123.468 | 204.848 | 114.190 | 384.577 | 137.203 | 143.219 | 104.265 | 156.666 | 149.532 | 93.533 | 0 | 131.127 | 166.242 | 61.080 | 52.235 | 153.314 | 72.473 |
CP lưu hành | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 |
Lợi nhuận | 6.311 | 3.223 | 6.256 | 20.104 | 4.291 | 3.192 | 6.805 | 9.487 | 4.751 | 11.171 | 519 | 7.371 | 3.614 | 3.942 | 4.765 | 5.932 | 3.599 | 6.718 | 4.483 | 29.608 | 4.416 | 4.123 | 8.742 | 9.210 | 4.659 | 4.141 | 0 | 8.457 | 10.558 | 4.537 | 1.834 | 4.686 | 1.802 |
Vốn CSH | 2.639.460 | 2.629.347 | 2.627.682 | 2.621.259 | 2.602.309 | 2.598.346 | 2.595.174 | 2.591.599 | 2.577.770 | 1.563.630 | 1.551.648 | 1.550.910 | 1.322.819 | 743.191 | 738.795 | 733.271 | 730.215 | 724.825 | 719.072 | 272.759 | 676.473 | 668.041 | 658.693 | 350.287 | 355.502 | 351.495 | 346.795 | 341.462 | 333.006 | 323.290 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.24% | 0.12% | 0.24% | 0.77% | 0.16% | 0.12% | 0.26% | 0.37% | 0.18% | 0.71% | 0.03% | 0.48% | 0.27% | 0.53% | 0.64% | 0.81% | 0.49% | 0.93% | 0.62% | 10.86% | 0.65% | 0.62% | 1.33% | 2.63% | 1.31% | 1.18% | 0% | 2.48% | 3.17% | 1.4% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.4% | 1.46% | 2.34% | 6.37% | 1.5% | 1.15% | 2.03% | 2.42% | 1.75% | 4.01% | 0.3% | 2.36% | 1.65% | 3.02% | 1.93% | 2.22% | 2.91% | 3.28% | 3.93% | 7.7% | 3.22% | 2.88% | 8.38% | 5.88% | 3.12% | 4.43% | NAN% | 6.45% | 6.35% | 7.43% | 3.51% | 3.06% | 2.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 167 | 157 | 157 | 160 | 110 | 121 | 188 | 181 | 206 | 230 | 178 | 262 | 285 | 304 | 350 | 346 | 284 | 297 | 254 | 346 | 542 | 637 | 784 | 600 | 575 | 772 | 785 | 846 | 721 | 429 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.96 | 35.9 | 35.62 | 35.42 | 29.51 | 27.25 | 32.35 | 34.99 | 61.38 | 95.58 | 68.15 | 43.83 | 47.64 | 29.67 | 13.76 | 12.1 | 7.89 | 8.81 | 10.23 | 7.92 | 5.24 | 4.47 | 5.15 | 8.48 | 9.13 | 7.51 | 10.25 | 20.86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.838 | 5.636 | 5.592 | 5.667 | 3.246 | 3.297 | 6.082 | 6.333 | 12.644 | 21.983 | 12.131 | 11.483 | 13.577 | 9.020 | 4.816 | 4.187 | 2.241 | 2.617 | 2.598 | 2.740 | 2.840 | 2.847 | 4.038 | 5.088 | 5.250 | 5.798 | 8.046 | 17.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EVG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EVG
Chia sẻ lên: