Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP - FIC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FIC |
Giá hiện tại | 12.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 02/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 127.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 127.000.000 |
Mã số thuế | 0300402493 |
Ngày cấp GPKD | 29/06/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | + Sản xuất kinh doanh VLXD cao cấp và phụ kiện phục vụ ngành xây dựng + Xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp hạng A, B, C + Đầu tư sản xuất kinh doanh xi măng các loại + Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng; Giám sát công trình xây dựng + Đầu tư kinh doanh BĐS, bến cảng, văn phòng làm việc, kho bãi + Kinh doanh các dịch vụ bất động sản + Khai thác, chế biến khoáng sản + Xử lý nền móng và hạ tầng nền đất yếu phục vụ các công trình + Xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị + Tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất nguyên liệu, vật liệu xây dựng + Tổ chức đào tạo công nhân kỹ thuật ngành xây dựng và ngành sản xuất VLXD. |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Tiền thân là Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 được thành lập. - Năm 1980: Công ty đổi tên thành Liên hiệp các Xí nghiệp Gạch ngói Sành sứ. - Năm 1995: Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 ra đời. - Năm 2006: Chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty mẹ-Công ty con. . - Ngày 10/06/2010: Chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV. - Ngày 19/08/2016: Bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mức giá thành công bình quân là 10,502 đồng/cổ phần. - Ngày 02/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,100 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP Tên tiếng Anh: Fico Corporation JSC Tên viết tắt:FICO Địa chỉ: Lầu 15 - Sailing Tower - Số 111A Pasteur - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Cao Trường Thụ Điện thoại: (84.28) 3823 0809 Fax: (84.28) 3821 3233 Website:https://www.fico.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 702.765 | 1.635.548 | 1.460.549 | 2.725.292 | 3.827.009 | 6.378.498 | 965.179 |
Lợi nhuận cty mẹ | 44.316 | 101.766 | 97.871 | 39.401 | -4.001 | 110.209 | 1.226 |
Vốn CSH | 1.637.252 | 1.654.345 | 1.605.236 | 1.467.214 | 1.483.325 | 2.017.298 | 0 |
CP lưu hành | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.71% | 6.15% | 6.1% | 2.69% | -0.27% | 5.46% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.31% | 6.22% | 6.7% | 1.45% | -0.1% | 1.73% | 0.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 525 | 571 | 1.039 | -95 | 425 | 552 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 49.1 | 39.9 | 9.91 | -107.87 | 24.69 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.778 | 22.783 | 10.296 | 10.248 | 10.493 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 373.753 | 329.012 | 377.351 | 385.657 | 472.945 | 399.595 | 422.447 | 188.776 | 393.933 | 455.393 | 493.392 | 710.931 | 712.986 | 807.983 | 1.066.565 | 938.078 | 948.971 | 873.395 | 2.054.277 | 1.433.393 | 1.518.048 | 1.372.780 | 422.013 | 543.166 |
CP lưu hành | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 | 127.000.000 |
Lợi nhuận | 43.844 | 472 | -4.157 | 32.665 | 37.751 | 35.507 | 6.905 | -7.585 | 65.744 | 32.807 | 25.551 | 7.895 | 8.289 | -2.334 | -9.186 | -8.777 | 13.096 | 866 | 16.433 | 23.612 | 45.470 | 24.694 | -12.476 | 13.702 |
Vốn CSH | 1.579.895 | 1.637.252 | 1.708.684 | 1.703.651 | 1.654.345 | 1.636.102 | 1.599.068 | 1.602.567 | 1.605.236 | 1.541.927 | 1.487.325 | 1.451.087 | 1.467.214 | 1.453.841 | 1.459.532 | 1.475.789 | 1.483.325 | 1.543.833 | 1.456.040 | 2.056.033 | 2.017.298 | 2.084.575 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.78% | 0.03% | -0.24% | 1.92% | 2.28% | 2.17% | 0.43% | -0.47% | 4.1% | 2.13% | 1.72% | 0.54% | 0.56% | -0.16% | -0.63% | -0.59% | 0.88% | 0.06% | 1.13% | 1.15% | 2.25% | 1.18% | -INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.73% | 0.14% | -1.1% | 8.47% | 7.98% | 8.89% | 1.63% | -4.02% | 16.69% | 7.2% | 5.18% | 1.11% | 1.16% | -0.29% | -0.86% | -0.94% | 1.38% | 0.1% | 0.8% | 1.65% | 3% | 1.8% | -2.96% | 2.52% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 573 | 525 | 801 | 888 | 571 | 792 | 771 | 917 | 1.039 | 587 | 310 | 37 | -95 | -57 | -32 | 170 | 425 | 680 | 868 | 738 | 552 | 96 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 29.82 | 49.1 | 26.83 | 25.89 | 39.9 | 46.98 | 44.12 | 19.62 | 9.91 | 15.67 | 26.75 | 332.23 | -107.87 | -149.88 | -374.5 | 58.75 | 24.69 | 14.56 | 8.99 | 12.46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.087 | 25.778 | 21.491 | 22.990 | 22.783 | 37.208 | 34.017 | 17.992 | 10.296 | 9.198 | 8.293 | 12.293 | 10.248 | 8.543 | 11.984 | 9.988 | 10.493 | 9.901 | 7.803 | 9.195 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FIC
Chia sẻ lên: