CTCP Tập đoàn F.I.T - FIT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFIT
Giá hiện tại4.63 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/08/2015
Cổ phiếu niêm yết254.730.247
Cổ phiếu lưu hành254.730.247
Mã số thuế0102182140
Ngày cấp GPKD08/03/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Đầu tư tài chính và cung cấp các dịch vụ tài chính, tư vấn đầu tư, dịch vụ tài chính cá nhân.
- Dịch vụ cho thuê văn phòng và KD BĐS, đại lý và môi giới bảo hiểm...
- Cầm đồ, ủy thác XNK, mua bán VLXD, vật tư.

Mốc lịch sử

- Ngày 08/03/2007: CTCP Đầu tư FIT được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 35 tỷ đồng.

- Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng.

- Tháng 02/2012: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Ngày 28/06/2013: FIT được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là FIT.

- Ngày 26/07/2013: Giao dịch đầu tiên trên sàn HNX.

- Tháng 09/2013: Tăng vốn điều lệ lên 157.5 tỷ đồng.

- Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 346.5 tỷ đồng.

- Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 892.12 tỷ đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,792.12 tỷ đồng.

- Ngày 12/08/2015: Ngày giao dịch cuối cùng của FIT trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 12,400 đồng/CP.

- Ngày 13/08/2015: Ngày hủy niêm yết của FIT trên HNX.

- Ngày 07/08/2015: Niêm yết trên HOSE.

- Ngày 19/08/2015: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 15,000 đ/cp.

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,935.49 tỷ đồng.

- Tháng 02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,547.30 tỷ đồng.

- Ngày 08/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,627.30 tỷ đồng.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,399.33 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn F.I.T

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn F.I.T

Tên tiếng Anh: F.I.T Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:F.I.T GROUP., JSC

Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa Times Tower - HACC1 Complex Building - Số 35 - Đường Lê Văn Lương - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Hồng Hạnh

Điện thoại: (84.24) 7309 4688

Fax: (84.24) 7309 4686

Email:info@fitgroup.com.vn

Website:https://fitgroup.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 1.752.803 1.917.209 1.220.560 1.188.427 1.181.474 1.596.597 1.625.361 2.422.754 1.706.673 341.685 37.098
Lợi nhuận cty mẹ 108.860 47.997 161.367 56.453 70.228 296 106.048 112.029 245.265 150.524 34.108
Vốn CSH 6.060.317 5.718.739 4.356.760 4.099.781 3.976.128 3.976.011 3.988.734 3.317.299 2.017.842 426.728 162.283
CP lưu hành 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247
ROE %(LNST/VCSH) 1.8% 0.84% 3.7% 1.38% 1.77% 0.01% 2.66% 3.38% 12.15% 35.27% 21.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.21% 2.5% 13.22% 4.75% 5.94% 0.02% 6.52% 4.62% 14.37% 44.05% 91.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) 749 294 544 346 -9 171 556 681 4.839 5.592 182
P/E(Giá CP/EPS) 5.33 21.8 29.25 25.86 -348.68 26 10.58 8.81 2.65 2.59 0
Giá CP 3.992 6.409 15.912 8.948 3.138 4.446 5.882 6.000 12.823 14.483 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013
Doanh thu 408.847 573.040 458.107 386.167 335.489 478.658 430.589 651.237 356.725 326.928 277.871 298.051 317.710 335.396 313.214 241.426 298.391 331.386 262.596 317.374 270.118 438.700 404.215 399.781 353.901 407.160 390.820 434.253 393.128 576.047 541.067 741.602 564.038 564.016 528.319 413.437 200.901 193.965 121.455 4.598 21.667 2.487 11.616 2.596 20.399
CP lưu hành 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247 254.730.247
Lợi nhuận 54.232 42.951 -162.989 18.154 210.744 3.873 16.469 14.182 13.473 28.768 22.087 100.734 9.778 14.349 13.611 30.584 -2.091 49.866 9.790 8.064 2.508 -4.707 -8.268 -7.518 20.789 9.949 20.280 58.498 17.321 8.252 41.278 33.068 29.431 20.522 31.388 90.315 103.040 40.107 43.422 34.348 32.647 16.086 15.293 2.175 554
Vốn CSH 5.866.064 5.788.794 5.739.327 6.461.443 6.060.317 5.771.488 5.959.315 5.718.739 5.085.176 4.699.709 4.394.682 4.356.760 4.061.281 4.046.580 4.023.275 4.099.781 4.067.316 4.046.670 3.989.447 3.976.128 3.968.500 3.968.627 3.974.817 3.976.011 4.099.352 3.997.878 3.993.336 3.988.734 3.884.733 2.519.473 3.324.392 3.317.299 2.135.160 2.077.870 2.050.330 2.017.842 1.015.873 660.600 566.587 426.728 226.127 193.235 177.149 162.283 160.107
ROE %(LNST/VCSH) 0.92% 0.74% -2.84% 0.28% 3.48% 0.07% 0.28% 0.25% 0.26% 0.61% 0.5% 2.31% 0.24% 0.35% 0.34% 0.75% -0.05% 1.23% 0.25% 0.2% 0.06% -0.12% -0.21% -0.19% 0.51% 0.25% 0.51% 1.47% 0.45% 0.33% 1.24% 1% 1.38% 0.99% 1.53% 4.48% 10.14% 6.07% 7.66% 8.05% 14.44% 8.32% 8.63% 1.34% 0.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.26% 7.5% -35.58% 4.7% 62.82% 0.81% 3.82% 2.18% 3.78% 8.8% 7.95% 33.8% 3.08% 4.28% 4.35% 12.67% -0.7% 15.05% 3.73% 2.54% 0.93% -1.07% -2.05% -1.88% 5.87% 2.44% 5.19% 13.47% 4.41% 1.43% 7.63% 4.46% 5.22% 3.64% 5.94% 21.84% 51.29% 20.68% 35.75% 747.02% 150.68% 646.8% 131.65% 83.78% 2.72%
EPS (Lũy kế 4 quý) -140 320 205 733 749 155 252 294 638 629 577 544 268 222 361 346 258 276 61 -9 -71 1 59 171 430 418 432 556 483 589 681 681 1.178 2.102 3.275 4.839 5.377 4.661 5.311 5.592 4.322 2.259 1.202 182 37
P/E(Giá CP/EPS) -35.17 14.02 24.84 7.53 5.33 22.9 22.38 21.8 20.52 26.17 21.93 29.25 40.45 69.26 24.43 25.86 18.94 36.63 55.65 -348.68 -48.15 2200.78 70.7 26 15.47 20.22 20.57 10.58 10.15 7.61 7.36 8.81 6.11 4.33 2.84 2.65 3.27 4.96 4.44 2.59 3.7 7.26 12.98 0 0
Giá CP 4.924 4.486 5.092 5.519 3.992 3.550 5.640 6.409 13.092 16.461 12.654 15.912 10.841 15.376 8.819 8.948 4.887 10.110 3.395 3.138 3.419 2.201 4.171 4.446 6.652 8.452 8.886 5.882 4.902 4.482 5.012 6.000 7.198 9.102 9.301 12.823 17.583 23.119 23.581 14.483 15.991 16.400 15.602 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FIT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FIT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online