CTCP Everpia - EVE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuEVE
Giá hiện tại14.15 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn17/12/2010
Cổ phiếu niêm yết41.979.773
Cổ phiếu lưu hành41.979.773
Mã số thuế0101402121
Ngày cấp GPKD27/04/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh vải không dệt, vải lọc, nỉ, chăn, ga trải giường, gối, nệm, túi ngủ, balô, túi xách, đồ lót và các hàng may mặc khác
- Thực hiện quyền XNK bán buôn, bán lẻ và phân phối các loại máy móc, nguyên vật liệu, và các sản phẩm trong ngành sản xuất và kinh doanh vải không dệt, ...
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Thành lập dưới hình thức chi nhánh Hà Nội của CT TNHH Viko Moolsan có trụ sở chính tại Biên Hòa - Đồng Nai.

- Năm 2003: Tách ra thành CT TNHH Viko Glowin Hà Nội.

- Năm 2006: Đổi tên thành CT TNHH Everpea Việt Nam.

- Tháng 04/2007: CT chính thức chuyển thành CTCP Everpia Việt Nam với vốn điều lệ là 48 tỷ đồng.

- Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 52.8 tỷ đồng.

- Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 54.8 tỷ đồng.

- Tháng 08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 82.2 tỷ đồng.

- Tháng 06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 107.2 tỷ đồng.

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 123.2 tỷ đồng.

- Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 153.2 tỷ đồng.

- Tháng 12/2010: Niêm yết Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 229.9 tỷ đồng.

- Tháng 11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 234 tỷ đồng.

- Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 279.8 tỷ đồng.

- Năm 2013: Thành lập công ty con tại Campuchia.

- Năm 2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Everpia.

- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 419.7 tỷ đồng.

- Năm 2016: Thành lập công ty con tại Đức và Hàn Quốc.

- Năm 2018: Mua lại Công ty Cổ phần Texpia.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Everpia

Tên đầy đủ: CTCP Everpia

Tên tiếng Anh: Everpia JSC

Tên viết tắt:EVERPIA

Địa chỉ: Cụm dân cư Nội Thương - X. Dương Xá - H. Gia Lâm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Yu Sung Dae

Điện thoại: (84.24) 3827 6490

Fax: (84.24) 3827 6492

Email:info@everpia.vn

Website:http://www.everpia.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 786.854 1.021.276 865.935 854.923 1.004.198 1.181.071 993.270 865.601 880.514 781.454 764.160 681.253 810.528 484.805
Lợi nhuận cty mẹ 18.473 95.840 59.722 41.185 72.294 76.497 49.576 82.820 114.390 83.922 89.505 83.131 152.056 96.474
Vốn CSH 1.033.241 948.668 913.308 895.890 878.859 897.932 937.672 914.288 846.536 804.075 732.053 637.953 615.054 0
CP lưu hành 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773
ROE %(LNST/VCSH) 1.79% 10.1% 6.54% 4.6% 8.23% 8.52% 5.29% 9.06% 13.51% 10.44% 12.23% 13.03% 24.72% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.35% 9.38% 6.9% 4.82% 7.2% 6.48% 4.99% 9.57% 12.99% 10.74% 11.71% 12.2% 18.76% 19.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.115 1.972 1.482 1.458 1.379 1.507 1.587 3.817 3.792 2.863 3.301 5.384 10.277 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.19 7.3 9.45 6.52 10.01 10.95 12.57 14.28 7.65 9.05 7.03 4.44 2.97 0
Giá CP 15.207 14.396 14.005 9.506 13.804 16.502 19.949 54.507 29.009 25.910 23.206 23.905 30.523 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 167.410 225.755 212.124 199.270 149.705 284.372 264.791 278.774 193.339 297.236 155.149 226.202 187.348 258.812 212.574 195.782 187.755 287.135 288.968 234.082 194.013 355.253 323.368 267.750 234.700 344.915 275.594 222.300 150.461 250.442 237.352 226.380 151.427 250.156 235.105 216.624 178.629 268.945 201.579 190.408 120.522 236.332 194.740 204.063 129.025 212.878 164.646 169.373 134.356 258.471 216.026 173.297 162.734 245.523 156.174 83.108
CP lưu hành 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773 41.979.773
Lợi nhuận 1.115 4.044 3.502 4.326 6.601 26.986 42.175 11.940 14.739 44.579 6.361 4.233 4.549 29.799 17.796 5.378 -11.788 35.409 26.473 6.985 3.427 15.880 27.178 13.042 20.397 18.822 9.327 12.426 9.001 9.312 32.358 26.990 14.160 44.787 19.282 33.207 17.114 38.315 15.673 27.811 2.123 20.777 28.037 27.432 13.259 13.636 30.608 24.990 13.897 34.223 45.047 35.089 37.697 57.114 27.624 11.736
Vốn CSH 999.709 998.828 994.965 991.061 1.033.241 1.028.268 999.371 948.668 977.198 964.036 918.600 913.308 948.029 944.327 912.520 895.890 924.644 939.975 903.640 878.859 912.237 908.694 922.844 897.932 932.902 916.708 946.977 937.672 968.993 957.646 944.750 914.288 917.479 908.400 866.816 846.536 840.416 826.317 786.332 804.075 776.251 780.929 759.892 732.053 732.746 725.873 712.059 637.953 692.156 693.065 663.166 615.054 610.661 585.447 528.967 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.11% 0.4% 0.35% 0.44% 0.64% 2.62% 4.22% 1.26% 1.51% 4.62% 0.69% 0.46% 0.48% 3.16% 1.95% 0.6% -1.27% 3.77% 2.93% 0.79% 0.38% 1.75% 2.95% 1.45% 2.19% 2.05% 0.98% 1.33% 0.93% 0.97% 3.43% 2.95% 1.54% 4.93% 2.22% 3.92% 2.04% 4.64% 1.99% 3.46% 0.27% 2.66% 3.69% 3.75% 1.81% 1.88% 4.3% 3.92% 2.01% 4.94% 6.79% 5.71% 6.17% 9.76% 5.22% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.67% 1.79% 1.65% 2.17% 4.41% 9.49% 15.93% 4.28% 7.62% 15% 4.1% 1.87% 2.43% 11.51% 8.37% 2.75% -6.28% 12.33% 9.16% 2.98% 1.77% 4.47% 8.4% 4.87% 8.69% 5.46% 3.38% 5.59% 5.98% 3.72% 13.63% 11.92% 9.35% 17.9% 8.2% 15.33% 9.58% 14.25% 7.78% 14.61% 1.76% 8.79% 14.4% 13.44% 10.28% 6.41% 18.59% 14.75% 10.34% 13.24% 20.85% 20.25% 23.16% 23.26% 17.69% 14.12%
EPS (Lũy kế 4 quý) 309 440 988 1.921 2.115 2.332 2.827 1.972 1.811 1.570 1.181 1.482 1.512 1.082 1.230 1.458 1.500 1.900 1.375 1.379 1.521 1.934 1.973 1.507 1.470 1.181 954 1.587 2.144 2.523 4.069 3.817 4.051 4.159 3.923 3.792 3.596 3.051 2.413 2.863 2.849 3.254 3.060 3.301 3.353 3.520 4.492 5.384 6.385 8.339 10.671 10.277 7.988 6.294 2.568 0
P/E(Giá CP/EPS) 47.84 34.43 16.4 8.98 7.19 6.13 5.13 7.3 11.4 11.34 15.15 9.45 11.51 11.82 8.29 6.52 5.17 5.66 8.29 10.01 10.85 7.99 8.46 10.95 11.64 17.02 17.29 12.57 10.12 9.49 6.37 14.28 10.07 6.49 6.58 7.65 7.73 8.62 10.48 9.05 9.97 8.91 6.7 7.03 6.68 6.62 4.45 4.44 4.37 2.12 2.74 2.97 5.33 7.15 0 0
Giá CP 14.783 15.149 16.203 17.251 15.207 14.295 14.503 14.396 20.645 17.804 17.892 14.005 17.403 12.789 10.197 9.506 7.755 10.754 11.399 13.804 16.503 15.453 16.692 16.502 17.111 20.101 16.495 19.949 21.697 23.943 25.920 54.507 40.794 26.992 25.813 29.009 27.797 26.300 25.288 25.910 28.405 28.993 20.502 23.206 22.398 23.302 19.989 23.905 27.902 17.679 29.239 30.523 42.576 45.002 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EVE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EVE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online