CTCP Chứng khoán Everest - EVS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EVS |
Giá hiện tại | 7.4 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 103.000.400 |
Cổ phiếu lưu hành | 103.000.400 |
Mã số thuế | 0103015027 |
Ngày cấp GPKD | 22/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán - Lưu ký chứng khoán... |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/12/2006: Tiền thân là CTCP Chứng khoán Đại Dương thành lập. - Ngày 15/09/2014: CTCP Chứng Khoán Đại Tây Dương chính thức được hợp nhất với CTCP Chứng Khoán Quốc Tế Việt Nam. - Ngày 27/03/2018 Đổi tên thành CTCP Chứng khoán Everest. - Ngày 01/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 14/06/2019: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 26/06/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 10,700 đồng/CP. - Ngày 13/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 630 tỷ đồng. . - Ngày 29/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,030 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Everest Tên tiếng Anh: Everest Securities Joint Stock Company Tên viết tắt:EVS.,JSC Địa chỉ: Tầng 3, 6, 9 - Số 2A - Đường Đại Cồ Việt - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Ngô Thị Thu Hương Điện thoại: (84.24) 3772 6699 Fax: (84.24) 3772 6763 Email:evs.securities@eves.com.vn Website:https://www.eves.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 147.615 | 382.810 | 905.551 | 1.113.181 | 351.467 | 197.007 | 169.353 | 88.867 | 64.040 | 72.444 | 219.176 | 131.297 | 64.468 |
Lợi nhuận cty mẹ | 4.165 | 37.656 | 75.936 | 421.940 | 57.212 | 8.119 | 41.040 | 277.495 | -179.200 | -49.397 | 2.675 | 18.878 | 5.636 |
Vốn CSH | 1.967.128 | 1.887.148 | 1.988.571 | 953.681 | 724.602 | 715.265 | 690.298 | 396.821 | 510.247 | 629.583 | 346.277 | 316.398 | 323.485 |
CP lưu hành | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.21% | 2% | 3.82% | 44.24% | 7.9% | 1.14% | 5.95% | 69.93% | -35.12% | -7.85% | 0.77% | 5.97% | 1.74% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.82% | 9.84% | 8.39% | 37.9% | 16.28% | 4.12% | 24.23% | 312.26% | -279.83% | -68.19% | 1.22% | 14.38% | 8.74% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 643 | 103 | 4.306 | 3.860 | 162 | 442 | 4.870 | -1.896 | -2.012 | -246 | 1.159 | 501 | 433 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.53 | 88.26 | 6.41 | 8.6 | 44.47 | 22.85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.700 | 9.091 | 27.601 | 33.196 | 7.204 | 10.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 36.103 | 60.274 | 51.238 | 120.737 | 136.723 | 63.487 | 61.863 | 167.547 | 87.548 | 343.250 | 307.206 | 449.867 | 285.516 | 252.147 | 125.651 | 97.872 | 78.026 | 85.276 | 90.293 | 56.711 | 57.427 | 40.737 | 42.132 | 37.120 | 49.916 | 24.664 | 57.653 | 11.471 | 43.559 | 21.288 | 12.549 | 14.023 | 16.801 | 16.044 | 17.172 | 18.981 | 14.849 | 19.752 | 18.862 | 59.931 | 62.377 | 51.278 | 45.590 | 35.815 | 27.074 | 30.399 | 38.009 | 30.481 | 33.987 | 0 |
CP lưu hành | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 | 103.000.400 |
Lợi nhuận | -27.961 | 17.049 | 15.077 | 4.423 | 57.982 | 10.637 | -35.386 | 80.231 | -146.267 | 112.042 | 29.930 | 216.662 | 27.159 | 103.678 | 74.441 | 46.068 | 7.392 | 15.054 | -11.302 | -8.469 | 14.433 | -3.718 | 5.873 | 2.324 | 22.043 | -17.929 | 34.602 | 244.841 | 30.682 | 716 | 1.256 | -120.266 | 4.553 | -60.373 | -3.114 | -57.450 | 206 | 4.139 | 3.708 | -34.073 | 11.469 | 17.014 | 8.265 | 6.607 | 2.883 | 3.900 | 5.488 | 308 | 5.328 | 0 |
Vốn CSH | 1.954.550 | 1.982.511 | 1.967.128 | 1.956.393 | 1.951.970 | 1.893.989 | 1.887.148 | 1.922.535 | 1.842.304 | 1.988.571 | 1.876.529 | 1.867.502 | 1.010.840 | 953.681 | 850.003 | 778.062 | 731.994 | 724.602 | 709.948 | 721.229 | 729.698 | 715.265 | 719.963 | 714.194 | 711.870 | 690.298 | 705.869 | 670.905 | 427.504 | 396.821 | 395.791 | 394.534 | 514.800 | 510.247 | 570.620 | 573.502 | 629.789 | 629.583 | 626.492 | 623.558 | 357.631 | 346.277 | 332.028 | 325.650 | 319.043 | 316.398 | 331.606 | 329.122 | 328.814 | 323.485 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.43% | 0.86% | 0.77% | 0.23% | 2.97% | 0.56% | -1.88% | 4.17% | -7.94% | 5.63% | 1.59% | 11.6% | 2.69% | 10.87% | 8.76% | 5.92% | 1.01% | 2.08% | -1.59% | -1.17% | 1.98% | -0.52% | 0.82% | 0.33% | 3.1% | -2.6% | 4.9% | 36.49% | 7.18% | 0.18% | 0.32% | -30.48% | 0.88% | -11.83% | -0.55% | -10.02% | 0.03% | 0.66% | 0.59% | -5.46% | 3.21% | 4.91% | 2.49% | 2.03% | 0.9% | 1.23% | 1.65% | 0.09% | 1.62% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -77.45% | 28.29% | 29.43% | 3.66% | 42.41% | 16.75% | -57.2% | 47.89% | -167.07% | 32.64% | 9.74% | 48.16% | 9.51% | 41.12% | 59.24% | 47.07% | 9.47% | 17.65% | -12.52% | -14.93% | 25.13% | -9.13% | 13.94% | 6.26% | 44.16% | -72.69% | 60.02% | 2134.43% | 70.44% | 3.36% | 10.01% | -857.63% | 27.1% | -376.3% | -18.13% | -302.67% | 1.39% | 20.95% | 19.66% | -56.85% | 18.39% | 33.18% | 18.13% | 18.45% | 10.65% | 12.83% | 14.44% | 1.01% | 15.68% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 52 | 621 | 643 | 308 | 1.068 | -881 | 103 | 737 | 2.118 | 4.306 | 3.664 | 6.119 | 4.167 | 3.860 | 2.383 | 954 | 45 | 162 | -151 | 135 | 315 | 442 | 205 | 684 | 4.726 | 4.870 | 5.181 | 4.625 | -1.460 | -1.896 | -2.914 | -2.987 | -1.940 | -2.012 | -937 | -823 | -434 | -246 | -31 | 45 | 1.445 | 1.159 | 722 | 629 | 419 | 501 | 371 | 188 | 178 | 433 |
P/E(Giá CP/EPS) | 126.66 | 11.76 | 13.53 | 27.3 | 9.46 | -14.98 | 88.26 | 17.09 | 8.97 | 6.41 | 7.74 | 6.95 | 7.68 | 8.6 | 6 | 9.12 | 145.81 | 44.47 | -59.63 | 70.21 | 31.73 | 22.85 | 41.91 | 14.62 | 2.64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.586 | 7.303 | 8.700 | 8.408 | 10.103 | 13.197 | 9.091 | 12.595 | 18.998 | 27.601 | 28.359 | 42.527 | 32.003 | 33.196 | 14.298 | 8.700 | 6.561 | 7.204 | 9.004 | 9.478 | 9.995 | 10.100 | 8.592 | 10.000 | 12.477 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EVS
Chia sẻ lên: