CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân - FTM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFTM
Giá hiện tại0.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn26/05/2022
Cổ phiếu niêm yết50.000.000
Cổ phiếu lưu hành50.000.000
Mã số thuế1000400095
Ngày cấp GPKD30/10/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sợi, vải
Ngành nghề chính- Sản xuất sợi
- Sản xuất vải dệt thoi
- Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Sản xuất hàng may sẵn...
Mốc lịch sử

- Được thành lập năm 2002 tại tỉnh Thái Bình, CT chuyên sản xuất và kinh soanh các sản phẩm sợi bông
- Năm 2006, Tiền thân là CT TNHH Dệt Đại Cường Thái Bình, được thành lập ngày 30/10/2006
- Năm 2013 CT đổi thành CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân ngày 27/11/2013
- Ngày 06/02/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 18.000 đ/cp.
- Ngày 16/05/2022: Ngày hủy niêm yết trên HOSE.
- Ngày 26/05/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 2,600 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân

Tên tiếng Anh: Duc Quan Investment and Development Joint Stock Company

Tên viết tắt:Fortex

Địa chỉ: Lô A3 Khu Công Nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Đường Trần Thái Tông - P. Tiền Phong - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình

Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Văn Sinh

Điện thoại: (84.227) 325 1688

Fax: (84.227) 325 1689

Email:contact@fortex.com.vn

Website:https://fortex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 36.224 154.270 231.672 81.304 999.920 1.152.524 1.220.979 956.963 300.251
Lợi nhuận cty mẹ -49.663 -205.718 -223.230 -199.747 -94.606 28.795 39.758 -163.204 25.160
Vốn CSH -434.200 -2.700 218.663 411.540 550.442 577.916 560.587 0 529.755
CP lưu hành 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 11.44% 7619.19% -102.09% -48.54% -17.19% 4.98% 7.09% -INF% 4.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -137.1% -133.35% -96.36% -245.68% -9.46% 2.5% 3.26% -17.05% 8.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) -4.158 -4.457 -3.851 -3.295 -540 890 731 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.36 -0.63 -0.86 -0.45 -44.08 18.55 17.31 0 0
Giá CP 1.497 2.808 3.312 1.483 23.803 16.510 12.654 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015
Doanh thu 36.224 36.977 38.103 57.499 21.691 77.322 88.437 44.222 21.691 36.720 4.969 8.327 31.288 189.567 360.293 204.392 245.668 327.714 233.753 285.828 305.229 296.187 338.012 346.064 240.716 333.689 222.998 400.276 0 300.251
CP lưu hành 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000
Lợi nhuận -49.663 -51.336 -60.762 -46.145 -47.475 -91.738 -37.482 -46.535 -47.475 -49.240 -49.318 -56.628 -44.561 -51.272 -12.298 -16.659 -14.377 38 4.004 13.500 11.253 13.651 6.078 7.532 12.497 16.513 13.088 6.162 -198.967 25.160
Vốn CSH -434.200 -115.283 -2.700 -2.700 88.514 181.181 181.181 218.663 265.197 312.982 362.222 411.540 418.169 461.872 538.144 550.442 567.101 582.786 582.133 577.916 564.416 578.281 564.630 560.587 553.054 572.484 0 0 0 529.755
ROE %(LNST/VCSH) 11.44% 44.53% 2250.44% 1709.07% -53.64% -50.63% -20.69% -21.28% -17.9% -15.73% -13.62% -13.76% -10.66% -11.1% -2.29% -3.03% -2.54% 0.01% 0.69% 2.34% 1.99% 2.36% 1.08% 1.34% 2.26% 2.88% INF% INF% -INF% 4.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -137.1% -138.83% -159.47% -80.25% -218.87% -118.64% -42.38% -105.23% -218.87% -134.1% -992.51% -680.05% -142.42% -27.05% -3.41% -8.15% -5.85% 0.01% 1.71% 4.72% 3.69% 4.61% 1.8% 2.18% 5.19% 4.95% 5.87% 1.54% -INF% 8.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) -4.158 -4.114 -4.922 -4.457 -4.465 -4.465 -3.615 -3.851 -4.053 -3.995 -4.036 -3.295 -2.496 -1.892 -866 -540 63 576 848 890 770 795 852 731 580 330 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.36 -0.39 -0.55 -0.63 -1.27 -1.8 -1.13 -0.86 -0.6 -0.36 -0.35 -0.45 -0.49 -1.03 -3.67 -44.08 323.98 28.3 18.39 18.55 19.21 15.59 16.48 17.31 21.2 0 0 0 0 0
Giá CP 1.497 1.604 2.707 2.808 5.671 8.037 4.085 3.312 2.432 1.438 1.413 1.483 1.223 1.949 3.178 23.803 20.411 16.301 15.595 16.510 14.792 12.394 14.041 12.654 12.296 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FTM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FTM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online