CTCP Viễn thông FPT - FOX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFOX
Giá hiện tại79.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn13/01/2017
Cổ phiếu niêm yết328.339.538
Cổ phiếu lưu hành328.339.538
Mã số thuế0101778163
Ngày cấp GPKD28/07/2005
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Viễn thông
Ngành nghề chính- Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP
- Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP(điện thoại internet)
- Hoạt động của các điều truy cập internet
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng...
- Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế...
Mốc lịch sử

- Ngày 31/01/1997: Trung Tâm Dữ liệu trực tuyến FPT được thành lập.

- Ngày 28/07/2005: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 33 tỷ đồng.

- Ngày 14/09/2006: Tăng vốn điều lệ lên 46,184,900,000 đồng.

- Ngày 13/08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 156,377,400,000 đồng.

- Ngày 18/08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 424,393,060,000 đồng.

- Ngày 30/10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 593,977,100,000 đồng.

- Ngày 25/11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 831,067,620,000 đồng.

- Ngày 11/10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 997,015,350,000 đồng.

- Ngày 09/10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,246,198,090,000 đồng.

- Ngày 17/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,370,786,090,000 đồng.

- Ngày 13/01/2017: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 54,000đ/cp.

- Ngày 07/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,507,832,590,000 đồng.

- Ngày 31/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,261,597,240,000 đồng.

- Ngày 29/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,487,724,840,000 đồng.

- Ngày 27/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,736,464,610,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Viễn thông FPT

Tên đầy đủ: CTCP Viễn thông FPT

Tên tiếng Anh: FPT Telecom Joint Stock Company

Tên viết tắt:FPT TELECOM

Địa chỉ: Tầng 2 - Tòa nhà FPT Cầu Giấy - Phố Duy Tân - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Mai Hương

Điện thoại: (84.247) 3002 222

Fax: (84.243) 7950 047

Email:hotrokhachhang@fpt.com.vn

Website:https://fpt.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 3.790.224 14.729.648 12.686.417 11.466.155 10.398.427 8.821.736 7.651.360 4.922.416 2.792.045 1.219.841 2.093.340 2.164.331 2.598.388 1.768.340 1.384.139 984.641
Lợi nhuận cty mẹ 579.358 2.150.758 1.820.125 1.575.016 1.345.859 1.049.346 872.345 366.603 391.117 195.227 394.756 339.521 392.404 346.286 315.750 93.147
Vốn CSH 8.170.658 7.056.746 5.872.069 5.243.339 4.469.250 3.856.052 3.529.842 0 0 1.731.703 1.467.112 1.265.246 1.327.999 1.165.371 800.588 547.024
CP lưu hành 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538
ROE %(LNST/VCSH) 7.09% 30.48% 31% 30.04% 30.11% 27.21% 24.71% INF% INF% 11.27% 26.91% 26.83% 29.55% 29.71% 39.44% 17.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.29% 14.6% 14.35% 13.74% 12.94% 11.9% 11.4% 7.45% 14.01% 16% 18.86% 15.69% 15.1% 19.58% 22.81% 9.46%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.679 6.243 6.550 5.763 5.138 5.695 3.496 0 0 4.074 3.476 4.379 4.549 4.167 3.948 2.549
P/E(Giá CP/EPS) 8.44 11.21 12.12 8.56 7.69 9.04 21.03 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 56.371 69.984 79.386 49.331 39.511 51.483 73.521 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 3.790.224 3.922.389 3.730.594 3.605.538 3.471.127 3.454.585 3.105.698 3.201.015 2.925.119 3.155.084 2.872.372 2.770.678 2.668.021 2.846.369 2.636.978 2.540.039 2.375.041 2.343.627 2.287.313 2.179.941 2.010.855 2.061.351 1.952.163 1.887.231 1.750.615 1.744.564 0 1.635.017 1.542.835 1.509.056 1.282.989 1.219.841 1.092.661 1.000.679 1.126.461 1.037.870 1.042.849 822.050 733.489 615.728 626.332 526.280 507.064 464.097 412.978 710.596 274.045
CP lưu hành 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538 328.339.538
Lợi nhuận 579.358 494.833 549.804 569.041 537.080 457.411 449.309 470.212 443.193 460.900 400.348 372.460 341.308 379.512 340.124 333.414 292.809 253.878 285.096 257.799 252.573 190.695 232.958 239.240 209.452 35.449 0 175.387 155.767 184.813 206.304 195.227 210.921 183.835 162.682 176.839 139.203 120.500 132.701 105.387 139.978 100.921 94.688 88.512 132.550 13.415 79.732
Vốn CSH 8.170.658 7.921.900 7.635.125 7.056.746 6.849.271 6.288.998 6.011.731 5.872.069 5.536.009 5.078.256 5.580.457 5.243.339 5.131.383 5.022.700 4.777.042 4.469.250 4.383.858 4.121.227 4.144.680 3.856.052 3.571.038 3.301.684 3.626.994 3.529.842 3.419.229 3.201.777 3.177.436 0 2.882.734 2.756.369 0 1.731.703 1.800.117 1.467.112 1.500.589 1.265.246 1.381.537 1.331.664 1.327.999 1.165.371 1.075.767 936.274 0 800.588 797.506 665.016 547.024
ROE %(LNST/VCSH) 7.09% 6.25% 7.2% 8.06% 7.84% 7.27% 7.47% 8.01% 8.01% 9.08% 7.17% 7.1% 6.65% 7.56% 7.12% 7.46% 6.68% 6.16% 6.88% 6.69% 7.07% 5.78% 6.42% 6.78% 6.13% 1.11% 0% INF% 5.4% 6.7% INF% 11.27% 11.72% 12.53% 10.84% 13.98% 10.08% 9.05% 9.99% 9.04% 13.01% 10.78% INF% 11.06% 16.62% 2.02% 14.58%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.29% 12.62% 14.74% 15.78% 15.47% 13.24% 14.47% 14.69% 15.15% 14.61% 13.94% 13.44% 12.79% 13.33% 12.9% 13.13% 12.33% 10.83% 12.46% 11.83% 12.56% 9.25% 11.93% 12.68% 11.96% 2.03% NAN% 10.73% 10.1% 12.25% 16.08% 16% 19.3% 18.37% 14.44% 17.04% 13.35% 14.66% 18.09% 17.12% 22.35% 19.18% 18.67% 19.07% 32.1% 1.89% 29.09%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.679 6.550 6.436 6.243 6.197 6.146 6.473 6.550 6.333 6.081 5.916 5.763 5.717 5.640 5.244 5.138 4.937 5.171 5.380 5.695 6.185 6.015 5.017 3.496 3.067 2.674 4.140 0 2.733 3.138 0 4.074 3.959 3.476 3.405 4.379 3.936 4.315 4.549 4.167 5.650 4.783 9.126 3.948 3.439 2.195 2.549
P/E(Giá CP/EPS) 8.44 7.76 10.16 11.21 13.31 12.01 12.71 12.12 12.11 9.23 8.22 8.56 7.17 7.75 8.58 7.69 9.72 9.84 9.67 9.04 12.59 12.39 14.35 21.03 30.98 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 56.371 50.828 65.390 69.984 82.482 73.813 82.272 79.386 76.693 56.128 48.630 49.331 40.991 43.710 44.994 39.511 47.988 50.883 52.025 51.483 77.869 74.526 71.994 73.521 95.016 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FOX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FOX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online