CTCP Thực phẩm Sao Ta - FMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFMC
Giá hiện tại51.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/12/2006
Cổ phiếu niêm yết58.850.000
Cổ phiếu lưu hành58.850.000
Mã số thuế2200208753
Ngày cấp GPKD19/12/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, nhập khẩu MMTB, vật tư phục vụ trong ngành chế biến
- Mua bán lương thực, thực phẩm, nông sản sơ chế...
Mốc lịch sử

- Ngày 03/02/1996: Tiền thân của công ty là doanh nghiệp 100% vốn Ban TCQT Tỉnh uỷ Sóc Trăng, chuyên chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu. .

- Ngày 01/01/2003: Công ty chuyển đổi thành Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta, tên thương mại FIMEX VN. .

- Ngày 07/12/2006: Công ty niêm yết và giao dịch tại HOSE. .

- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng. .

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. .

- Ngày 25/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 390 tỷ đồng. .

- Ngày 23/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 402 tỷ đồng. .

- Ngày 06/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 490.44 tỷ đồng. .

- Ngày 29/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 588.5 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thực phẩm Sao Ta

Tên đầy đủ: CTCP Thực phẩm Sao Ta

Tên tiếng Anh: Sao Ta Foods Joint Stock Company

Tên viết tắt:FIMEX VN

Địa chỉ: Km 2132 - Quốc lộ 1A - P. 2 - Tp. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng

Người công bố thông tin: Mr. Tô Minh Chẳng

Điện thoại: (84.299) 382 2203 - 382 2223 - 382 2201

Fax: (84.299) 382 2122 - 382 5665

Email:fimexvn@hcm.vnn.vn

Website:https://www.fimexvn.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 5.087.393 5.701.958 5.199.104 4.415.217 3.709.591 4.077.203 3.248.595 2.252.175 2.879.033 2.880.762 2.187.409 1.548.866 1.918.220 1.477.275 940.085 1.017.313 999.763 260.285
Lợi nhuận cty mẹ 278.703 309.789 266.728 226.336 229.625 164.383 122.011 72.572 90.117 58.446 32.916 5.396 27.587 25.304 15.437 12.209 27.494 7.059
Vốn CSH 2.122.721 1.955.685 1.480.826 947.662 746.144 571.076 386.754 454.375 359.512 231.966 204.896 151.266 153.994 152.327 143.209 162.096 100.971 106.910
CP lưu hành 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000
ROE %(LNST/VCSH) 13.13% 15.84% 18.01% 23.88% 30.77% 28.78% 31.55% 15.97% 25.07% 25.2% 16.06% 3.57% 17.91% 16.61% 10.78% 7.53% 27.23% 6.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.48% 5.43% 5.13% 5.13% 6.19% 4.03% 3.76% 3.22% 3.13% 2.03% 1.5% 0.35% 1.44% 1.71% 1.64% 1.2% 2.75% 2.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.783 5.092 4.613 4.994 5.188 3.448 2.653 4.676 4.849 3.027 2.333 1.811 3.734 2.315 1.310 3.749 2.171 1.177
P/E(Giá CP/EPS) 8.09 11.55 7.96 5.17 5.63 5.86 6.31 4.32 5.34 5.68 4.29 6.35 3.29 7.21 7.41 6.3 40.08 75.22
Giá CP 38.694 58.813 36.719 25.819 29.208 20.205 16.740 20.200 25.894 17.193 10.009 11.500 12.285 16.691 9.707 23.619 87.014 88.534
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 1.460.715 1.252.775 1.793.410 1.032.765 1.008.443 1.210.835 1.752.490 1.411.094 1.327.539 1.444.408 1.625.322 1.160.779 968.595 1.209.415 1.620.324 873.039 712.439 961.298 1.119.581 871.474 757.238 978.235 1.078.303 944.759 1.075.906 1.033.618 856.389 531.929 826.659 1.070.203 638.742 543.230 789.454 855.295 729.947 504.337 742.029 894.554 689.318 554.861 683.989 754.263 452.639 296.518 453.357 388.407 336.579 370.523 610.972 620.394 387.776 299.078 516.159 573.262 210.136 177.718 279.530 321.427 215.100 124.028 322.992 335.283 205.787 153.251 282.186 288.397 215.248 213.932 260.285
CP lưu hành 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000 58.850.000
Lợi nhuận 49.698 82.328 81.580 71.138 43.657 78.195 76.916 113.980 40.698 104.743 56.498 75.714 29.773 63.579 70.312 52.135 40.310 61.482 76.303 50.940 40.900 57.846 58.513 30.396 17.628 58.611 19.942 14.538 28.920 36.125 21.200 15.247 18.065 44.503 15.706 11.843 18.785 16.432 18.943 4.286 27.717 3.157 1.041 1.001 18.543 2.325 -5.016 -10.456 18.367 4.176 996 4.048 19.335 5.862 -2.319 2.426 11.356 2.034 1.046 1.001 2.993 3.116 2.795 3.305 10.774 8.734 2.021 5.965 7.059
Vốn CSH 2.291.347 2.234.057 2.145.293 2.056.146 2.122.721 2.114.546 2.035.515 1.955.685 1.968.034 1.976.592 1.544.524 1.480.826 1.283.234 1.081.147 1.017.601 947.662 979.068 1.012.174 741.973 746.144 696.333 685.353 627.507 571.076 572.862 554.930 406.658 386.754 475.651 499.507 463.334 454.375 342.606 394.561 375.088 359.512 382.894 262.847 246.426 231.966 235.438 207.834 204.797 204.896 156.463 137.362 134.898 151.266 171.755 153.388 149.212 153.994 165.981 146.645 138.972 152.327 151.474 140.118 138.084 143.209 149.457 148.965 150.390 162.096 158.796 108.955 99.452 100.971 106.910
ROE %(LNST/VCSH) 2.17% 3.69% 3.8% 3.46% 2.06% 3.7% 3.78% 5.83% 2.07% 5.3% 3.66% 5.11% 2.32% 5.88% 6.91% 5.5% 4.12% 6.07% 10.28% 6.83% 5.87% 8.44% 9.32% 5.32% 3.08% 10.56% 4.9% 3.76% 6.08% 7.23% 4.58% 3.36% 5.27% 11.28% 4.19% 3.29% 4.91% 6.25% 7.69% 1.85% 11.77% 1.52% 0.51% 0.49% 11.85% 1.69% -3.72% -6.91% 10.69% 2.72% 0.67% 2.63% 11.65% 4% -1.67% 1.59% 7.5% 1.45% 0.76% 0.7% 2% 2.09% 1.86% 2.04% 6.78% 8.02% 2.03% 5.91% 6.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.4% 6.57% 4.55% 6.89% 4.33% 6.46% 4.39% 8.08% 3.07% 7.25% 3.48% 6.52% 3.07% 5.26% 4.34% 5.97% 5.66% 6.4% 6.82% 5.85% 5.4% 5.91% 5.43% 3.22% 1.64% 5.67% 2.33% 2.73% 3.5% 3.38% 3.32% 2.81% 2.29% 5.2% 2.15% 2.35% 2.53% 1.84% 2.75% 0.77% 4.05% 0.42% 0.23% 0.34% 4.09% 0.6% -1.49% -2.82% 3.01% 0.67% 0.26% 1.35% 3.75% 1.02% -1.1% 1.37% 4.06% 0.63% 0.49% 0.81% 0.93% 0.93% 1.36% 2.16% 3.82% 3.03% 0.94% 2.79% 2.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.355 4.262 4.199 4.128 4.783 4.738 5.279 5.092 4.595 4.675 4.145 4.613 4.362 4.615 4.639 4.994 5.213 5.485 5.616 5.188 4.711 4.156 4.208 3.448 3.213 3.769 2.111 2.653 2.961 3.751 4.587 4.676 4.691 5.237 4.044 4.849 4.623 5.419 4.423 3.027 3.047 2.501 2.797 2.333 747 723 979 1.811 3.820 3.955 4.190 3.734 3.511 2.406 1.875 2.315 2.093 946 1.072 1.310 1.651 2.773 3.687 3.749 4.284 3.820 2.508 2.171 1.177
P/E(Giá CP/EPS) 11.15 10.56 11.03 10.3 8.09 6.8 8.71 11.55 14.49 11.12 11.94 7.96 8.1 7.78 7.36 5.17 3.06 4.83 4.83 5.63 5.89 6.99 6.49 5.86 9.56 6.05 9 6.31 6.47 6.08 5.17 4.32 5.5 4.83 5.71 5.34 4.93 5.98 3.69 5.68 4.56 4.64 4 4.29 13.65 13.56 15.53 6.35 2.59 2.83 2.55 3.29 3.67 5.53 8.64 7.21 7.65 22.21 11.57 7.41 7.27 5.16 4.23 6.3 11.79 15.18 24.72 40.08 75.22
Giá CP 48.558 45.007 46.315 42.518 38.694 32.218 45.980 58.813 66.582 51.986 49.491 36.719 35.332 35.905 34.143 25.819 15.952 26.493 27.125 29.208 27.748 29.050 27.310 20.205 30.716 22.802 18.999 16.740 19.158 22.806 23.715 20.200 25.801 25.295 23.091 25.894 22.791 32.406 16.321 17.193 13.894 11.605 11.188 10.009 10.197 9.804 15.204 11.500 9.894 11.193 10.685 12.285 12.885 13.305 16.200 16.691 16.011 21.011 12.403 9.707 12.003 14.309 15.596 23.619 50.508 57.988 61.998 87.014 88.534
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online