CTCP Thực phẩm Sao Ta - FMC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FMC |
Giá hiện tại | 51 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 07/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 58.850.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 58.850.000 |
Mã số thuế | 2200208753 |
Ngày cấp GPKD | 19/12/2002 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, nhập khẩu MMTB, vật tư phục vụ trong ngành chế biến - Mua bán lương thực, thực phẩm, nông sản sơ chế... |
Mốc lịch sử | - Ngày 03/02/1996: Tiền thân của công ty là doanh nghiệp 100% vốn Ban TCQT Tỉnh uỷ Sóc Trăng, chuyên chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu. . - Ngày 01/01/2003: Công ty chuyển đổi thành Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta, tên thương mại FIMEX VN. . - Ngày 07/12/2006: Công ty niêm yết và giao dịch tại HOSE. . - Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng. . - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. . - Ngày 25/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 390 tỷ đồng. . - Ngày 23/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 402 tỷ đồng. . - Ngày 06/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 490.44 tỷ đồng. . - Ngày 29/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 588.5 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thực phẩm Sao Ta Tên tiếng Anh: Sao Ta Foods Joint Stock Company Tên viết tắt:FIMEX VN Địa chỉ: Km 2132 - Quốc lộ 1A - P. 2 - Tp. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng Người công bố thông tin: Mr. Tô Minh Chẳng Điện thoại: (84.299) 382 2203 - 382 2223 - 382 2201 Fax: (84.299) 382 2122 - 382 5665 Email:fimexvn@hcm.vnn.vn Website:https://www.fimexvn.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.087.393 | 5.701.958 | 5.199.104 | 4.415.217 | 3.709.591 | 4.077.203 | 3.248.595 | 2.252.175 | 2.879.033 | 2.880.762 | 2.187.409 | 1.548.866 | 1.918.220 | 1.477.275 | 940.085 | 1.017.313 | 999.763 | 260.285 |
Lợi nhuận cty mẹ | 278.703 | 309.789 | 266.728 | 226.336 | 229.625 | 164.383 | 122.011 | 72.572 | 90.117 | 58.446 | 32.916 | 5.396 | 27.587 | 25.304 | 15.437 | 12.209 | 27.494 | 7.059 |
Vốn CSH | 2.122.721 | 1.955.685 | 1.480.826 | 947.662 | 746.144 | 571.076 | 386.754 | 454.375 | 359.512 | 231.966 | 204.896 | 151.266 | 153.994 | 152.327 | 143.209 | 162.096 | 100.971 | 106.910 |
CP lưu hành | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.13% | 15.84% | 18.01% | 23.88% | 30.77% | 28.78% | 31.55% | 15.97% | 25.07% | 25.2% | 16.06% | 3.57% | 17.91% | 16.61% | 10.78% | 7.53% | 27.23% | 6.6% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.48% | 5.43% | 5.13% | 5.13% | 6.19% | 4.03% | 3.76% | 3.22% | 3.13% | 2.03% | 1.5% | 0.35% | 1.44% | 1.71% | 1.64% | 1.2% | 2.75% | 2.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.783 | 5.092 | 4.613 | 4.994 | 5.188 | 3.448 | 2.653 | 4.676 | 4.849 | 3.027 | 2.333 | 1.811 | 3.734 | 2.315 | 1.310 | 3.749 | 2.171 | 1.177 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.09 | 11.55 | 7.96 | 5.17 | 5.63 | 5.86 | 6.31 | 4.32 | 5.34 | 5.68 | 4.29 | 6.35 | 3.29 | 7.21 | 7.41 | 6.3 | 40.08 | 75.22 |
Giá CP | 38.694 | 58.813 | 36.719 | 25.819 | 29.208 | 20.205 | 16.740 | 20.200 | 25.894 | 17.193 | 10.009 | 11.500 | 12.285 | 16.691 | 9.707 | 23.619 | 87.014 | 88.534 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.242.799 | 1.460.715 | 1.252.775 | 1.793.410 | 1.032.765 | 1.008.443 | 1.210.835 | 1.752.490 | 1.411.094 | 1.327.539 | 1.444.408 | 1.625.322 | 1.160.779 | 968.595 | 1.209.415 | 1.620.324 | 873.039 | 712.439 | 961.298 | 1.119.581 | 871.474 | 757.238 | 978.235 | 1.078.303 | 944.759 | 1.075.906 | 1.033.618 | 856.389 | 531.929 | 826.659 | 1.070.203 | 638.742 | 543.230 | 789.454 | 855.295 | 729.947 | 504.337 | 742.029 | 894.554 | 689.318 | 554.861 | 683.989 | 754.263 | 452.639 | 296.518 | 453.357 | 388.407 | 336.579 | 370.523 | 610.972 | 620.394 | 387.776 | 299.078 | 516.159 | 573.262 | 210.136 | 177.718 | 279.530 | 321.427 | 215.100 | 124.028 | 322.992 | 335.283 | 205.787 | 153.251 | 282.186 | 288.397 | 215.248 | 213.932 | 260.285 |
CP lưu hành | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 | 58.850.000 |
Lợi nhuận | 66.287 | 49.698 | 82.328 | 81.580 | 71.138 | 43.657 | 78.195 | 76.916 | 113.980 | 40.698 | 104.743 | 56.498 | 75.714 | 29.773 | 63.579 | 70.312 | 52.135 | 40.310 | 61.482 | 76.303 | 50.940 | 40.900 | 57.846 | 58.513 | 30.396 | 17.628 | 58.611 | 19.942 | 14.538 | 28.920 | 36.125 | 21.200 | 15.247 | 18.065 | 44.503 | 15.706 | 11.843 | 18.785 | 16.432 | 18.943 | 4.286 | 27.717 | 3.157 | 1.041 | 1.001 | 18.543 | 2.325 | -5.016 | -10.456 | 18.367 | 4.176 | 996 | 4.048 | 19.335 | 5.862 | -2.319 | 2.426 | 11.356 | 2.034 | 1.046 | 1.001 | 2.993 | 3.116 | 2.795 | 3.305 | 10.774 | 8.734 | 2.021 | 5.965 | 7.059 |
Vốn CSH | 2.183.888 | 2.291.347 | 2.234.057 | 2.145.293 | 2.056.146 | 2.122.721 | 2.114.546 | 2.035.515 | 1.955.685 | 1.968.034 | 1.976.592 | 1.544.524 | 1.480.826 | 1.283.234 | 1.081.147 | 1.017.601 | 947.662 | 979.068 | 1.012.174 | 741.973 | 746.144 | 696.333 | 685.353 | 627.507 | 571.076 | 572.862 | 554.930 | 406.658 | 386.754 | 475.651 | 499.507 | 463.334 | 454.375 | 342.606 | 394.561 | 375.088 | 359.512 | 382.894 | 262.847 | 246.426 | 231.966 | 235.438 | 207.834 | 204.797 | 204.896 | 156.463 | 137.362 | 134.898 | 151.266 | 171.755 | 153.388 | 149.212 | 153.994 | 165.981 | 146.645 | 138.972 | 152.327 | 151.474 | 140.118 | 138.084 | 143.209 | 149.457 | 148.965 | 150.390 | 162.096 | 158.796 | 108.955 | 99.452 | 100.971 | 106.910 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.04% | 2.17% | 3.69% | 3.8% | 3.46% | 2.06% | 3.7% | 3.78% | 5.83% | 2.07% | 5.3% | 3.66% | 5.11% | 2.32% | 5.88% | 6.91% | 5.5% | 4.12% | 6.07% | 10.28% | 6.83% | 5.87% | 8.44% | 9.32% | 5.32% | 3.08% | 10.56% | 4.9% | 3.76% | 6.08% | 7.23% | 4.58% | 3.36% | 5.27% | 11.28% | 4.19% | 3.29% | 4.91% | 6.25% | 7.69% | 1.85% | 11.77% | 1.52% | 0.51% | 0.49% | 11.85% | 1.69% | -3.72% | -6.91% | 10.69% | 2.72% | 0.67% | 2.63% | 11.65% | 4% | -1.67% | 1.59% | 7.5% | 1.45% | 0.76% | 0.7% | 2% | 2.09% | 1.86% | 2.04% | 6.78% | 8.02% | 2.03% | 5.91% | 6.6% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.33% | 3.4% | 6.57% | 4.55% | 6.89% | 4.33% | 6.46% | 4.39% | 8.08% | 3.07% | 7.25% | 3.48% | 6.52% | 3.07% | 5.26% | 4.34% | 5.97% | 5.66% | 6.4% | 6.82% | 5.85% | 5.4% | 5.91% | 5.43% | 3.22% | 1.64% | 5.67% | 2.33% | 2.73% | 3.5% | 3.38% | 3.32% | 2.81% | 2.29% | 5.2% | 2.15% | 2.35% | 2.53% | 1.84% | 2.75% | 0.77% | 4.05% | 0.42% | 0.23% | 0.34% | 4.09% | 0.6% | -1.49% | -2.82% | 3.01% | 0.67% | 0.26% | 1.35% | 3.75% | 1.02% | -1.1% | 1.37% | 4.06% | 0.63% | 0.49% | 0.81% | 0.93% | 0.93% | 1.36% | 2.16% | 3.82% | 3.03% | 0.94% | 2.79% | 2.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.280 | 4.355 | 4.262 | 4.199 | 4.128 | 4.783 | 4.738 | 5.279 | 5.092 | 4.595 | 4.675 | 4.145 | 4.613 | 4.362 | 4.615 | 4.639 | 4.994 | 5.213 | 5.485 | 5.616 | 5.188 | 4.711 | 4.156 | 4.208 | 3.448 | 3.213 | 3.769 | 2.111 | 2.653 | 2.961 | 3.751 | 4.587 | 4.676 | 4.691 | 5.237 | 4.044 | 4.849 | 4.623 | 5.419 | 4.423 | 3.027 | 3.047 | 2.501 | 2.797 | 2.333 | 747 | 723 | 979 | 1.811 | 3.820 | 3.955 | 4.190 | 3.734 | 3.511 | 2.406 | 1.875 | 2.315 | 2.093 | 946 | 1.072 | 1.310 | 1.651 | 2.773 | 3.687 | 3.749 | 4.284 | 3.820 | 2.508 | 2.171 | 1.177 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.46 | 11.15 | 10.56 | 11.03 | 10.3 | 8.09 | 6.8 | 8.71 | 11.55 | 14.49 | 11.12 | 11.94 | 7.96 | 8.1 | 7.78 | 7.36 | 5.17 | 3.06 | 4.83 | 4.83 | 5.63 | 5.89 | 6.99 | 6.49 | 5.86 | 9.56 | 6.05 | 9 | 6.31 | 6.47 | 6.08 | 5.17 | 4.32 | 5.5 | 4.83 | 5.71 | 5.34 | 4.93 | 5.98 | 3.69 | 5.68 | 4.56 | 4.64 | 4 | 4.29 | 13.65 | 13.56 | 15.53 | 6.35 | 2.59 | 2.83 | 2.55 | 3.29 | 3.67 | 5.53 | 8.64 | 7.21 | 7.65 | 22.21 | 11.57 | 7.41 | 7.27 | 5.16 | 4.23 | 6.3 | 11.79 | 15.18 | 24.72 | 40.08 | 75.22 |
Giá CP | 49.049 | 48.558 | 45.007 | 46.315 | 42.518 | 38.694 | 32.218 | 45.980 | 58.813 | 66.582 | 51.986 | 49.491 | 36.719 | 35.332 | 35.905 | 34.143 | 25.819 | 15.952 | 26.493 | 27.125 | 29.208 | 27.748 | 29.050 | 27.310 | 20.205 | 30.716 | 22.802 | 18.999 | 16.740 | 19.158 | 22.806 | 23.715 | 20.200 | 25.801 | 25.295 | 23.091 | 25.894 | 22.791 | 32.406 | 16.321 | 17.193 | 13.894 | 11.605 | 11.188 | 10.009 | 10.197 | 9.804 | 15.204 | 11.500 | 9.894 | 11.193 | 10.685 | 12.285 | 12.885 | 13.305 | 16.200 | 16.691 | 16.011 | 21.011 | 12.403 | 9.707 | 12.003 | 14.309 | 15.596 | 23.619 | 50.508 | 57.988 | 61.998 | 87.014 | 88.534 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FMC
Chia sẻ lên: