CTCP Chứng khoán FPT - FTS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FTS |
Giá hiện tại | 46.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 13/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 145.493.097 |
Cổ phiếu lưu hành | 145.493.097 |
Mã số thuế | 0102324187 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Hoạt động tự doanh chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Lưu ký và quản lý cổ đông... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/07/2007: Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 200 tỷ đồng theo theo giấy phép số 59/UBCK-GP của Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước. - Ngày 24/10/2007: Thành lập Chi nhánh Hồ Chí Minh. - Ngày 04/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 440 tỷ đồng. - Ngày 09/05/2008: Bổ sung nghiệp vụ Bảo lãnh phát hành. - Ngày 09/06/2008: Thành lập chi nhánh Đà Nẵng. - Ngày 13/04/2011: Tăng vốn điều lệ lên 550 tỷ đồng. - Ngày 18/06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 733,323,900,000 đồng. - Ngày 23/06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 806,648,700,000 đồng. - Ngày 08/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 903,437,270,000 đồng. - Ngày 13/01/2017: giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 18,000 đ/cp. - Ngày 06/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 993,769,520,000 đồng. - Ngày 13/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,202,440,510,000 đồng. - Ngày 08/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,322,673,490,000 đồng. - Ngày 16/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,454,930,970,000 đồng. - Ngày 30/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,475,672,970,000 đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,950,600,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán FPT Tên tiếng Anh: FPT Securities JSC Tên viết tắt:FPTS Địa chỉ: Số 52 - Đường Lạc Long Quân - P. Bưởi - Q. Tây Hồ - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thanh Hằng Điện thoại: (84.24) 3773 7070 Fax: (84.24) 3773 9058 Email:fptsecurities@fpts.com.vn Website:http://www.fpts.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 944.167 | 850.241 | 1.383.479 | 403.535 | 386.646 | 695.244 | 316.505 | 279.609 | 259.872 | 255.216 | 180.569 | 156.849 | 375.514 | 368.306 | 215.932 | 77.595 | 45.964 |
Lợi nhuận cty mẹ | 444.917 | 318.664 | 845.976 | 170.549 | 214.296 | 489.980 | 179.219 | 146.573 | 131.765 | 135.571 | 88.805 | 80.568 | 154.335 | 188.574 | 120.834 | -234.814 | 8.933 |
Vốn CSH | 3.375.684 | 3.211.656 | 2.565.706 | 2.053.963 | 2.101.840 | 1.607.463 | 1.450.414 | 1.366.423 | 1.274.032 | 1.189.924 | 1.126.412 | 1.120.618 | 1.026.548 | 432.176 | 209.913 | 368.179 | 195.305 |
CP lưu hành | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.18% | 9.92% | 32.97% | 8.3% | 10.2% | 30.48% | 12.36% | 10.73% | 10.34% | 11.39% | 7.88% | 7.19% | 15.03% | 43.63% | 57.56% | -63.78% | 4.57% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 47.12% | 37.48% | 61.15% | 42.26% | 55.42% | 70.48% | 56.62% | 52.42% | 50.7% | 53.12% | 49.18% | 51.37% | 41.1% | 51.2% | 55.96% | -302.61% | 19.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.056 | 5.138 | 3.948 | 260 | 5.186 | 2.240 | 1.547 | 1.615 | 1.665 | 1.485 | 1.251 | 1.664 | 2.439 | 5.110 | -3.349 | -1.373 | -235 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.2 | 7.05 | 9.35 | 57.62 | 2.45 | 6.25 | 7.95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.555 | 36.223 | 36.914 | 14.981 | 12.706 | 14.000 | 12.299 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 299.217 | 181.543 | 325.103 | 259.822 | 177.699 | 217.625 | 54.424 | 213.437 | 364.755 | 358.982 | 434.931 | 353.693 | 235.873 | 184.698 | 105.512 | 169.841 | -56.516 | 38.015 | 66.366 | 139.922 | 142.343 | 375.057 | 93.590 | 111.646 | 114.951 | 102.495 | 73.920 | 75.974 | 64.116 | 79.859 | 62.177 | 69.001 | 68.572 | 74.473 | 60.101 | 63.434 | 61.864 | 64.010 | 67.621 | 56.931 | 66.654 | 48.258 | 39.747 | 46.009 | 46.555 | 39.480 | 55.766 | 0 | 61.603 | 102.906 | 85.761 | 104.877 | 81.970 | 80.861 | 75.267 | 132.399 | 79.779 | 85.130 | 78.488 | 43.120 | 9.194 | 38.034 | 18.698 | 8.561 | 12.302 | 43.552 | 2.412 |
CP lưu hành | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 | 145.493.097 |
Lợi nhuận | 166.626 | 42.027 | 183.656 | 140.098 | 79.136 | 90.902 | -60.049 | 74.750 | 213.061 | 174.107 | 296.023 | 230.190 | 145.656 | 100.834 | 47.375 | 119.572 | -97.232 | -11.849 | 21.034 | 102.165 | 102.946 | 319.350 | 48.367 | 59.357 | 62.906 | 62.097 | 40.289 | 40.993 | 35.840 | 35.511 | 31.477 | 40.295 | 39.290 | 38.494 | 27.821 | 32.320 | 33.130 | 31.880 | 37.002 | 28.014 | 38.675 | 24.049 | 18.190 | 23.588 | 22.978 | 15.390 | 29.816 | 0 | 35.362 | 43.450 | 43.197 | 42.825 | 24.863 | 37.246 | 29.216 | 68.284 | 53.828 | 55.013 | 47.693 | 25.264 | -7.136 | -167.340 | 1.876 | -61.356 | -7.994 | 13.628 | -4.695 |
Vốn CSH | 3.769.261 | 3.643.936 | 3.601.908 | 3.418.252 | 3.375.684 | 3.348.030 | 3.257.566 | 3.211.656 | 3.136.896 | 2.982.644 | 2.808.433 | 2.565.706 | 2.347.784 | 2.202.166 | 2.101.335 | 2.053.963 | 2.013.787 | 2.111.021 | 2.122.872 | 2.101.840 | 2.054.332 | 1.975.177 | 1.655.828 | 1.607.463 | 1.615.701 | 1.552.797 | 1.490.702 | 1.450.414 | 1.454.593 | 1.433.411 | 1.397.900 | 1.366.423 | 1.366.460 | 1.340.347 | 1.301.853 | 1.274.032 | 1.278.379 | 1.258.806 | 1.226.926 | 1.189.924 | 1.198.576 | 1.168.651 | 1.144.602 | 1.126.412 | 1.102.824 | 1.092.492 | 1.150.434 | 1.120.618 | 1.129.701 | 1.113.195 | 1.069.745 | 1.026.548 | 516.223 | 498.548 | 461.302 | 432.176 | 364.084 | 300.535 | 257.606 | 209.913 | 184.889 | 194.145 | 363.235 | 368.179 | 436.326 | 448.933 | 195.305 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.42% | 1.15% | 5.1% | 4.1% | 2.34% | 2.72% | -1.84% | 2.33% | 6.79% | 5.84% | 10.54% | 8.97% | 6.2% | 4.58% | 2.25% | 5.82% | -4.83% | -0.56% | 0.99% | 4.86% | 5.01% | 16.17% | 2.92% | 3.69% | 3.89% | 4% | 2.7% | 2.83% | 2.46% | 2.48% | 2.25% | 2.95% | 2.88% | 2.87% | 2.14% | 2.54% | 2.59% | 2.53% | 3.02% | 2.35% | 3.23% | 2.06% | 1.59% | 2.09% | 2.08% | 1.41% | 2.59% | 0% | 3.13% | 3.9% | 4.04% | 4.17% | 4.82% | 7.47% | 6.33% | 15.8% | 14.78% | 18.31% | 18.51% | 12.04% | -3.86% | -86.19% | 0.52% | -16.66% | -1.83% | 3.04% | -2.4% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 55.69% | 23.15% | 56.49% | 53.92% | 44.53% | 41.77% | -110.34% | 35.02% | 58.41% | 48.5% | 68.06% | 65.08% | 61.75% | 54.59% | 44.9% | 70.4% | 172.04% | -31.17% | 31.69% | 73.02% | 72.32% | 85.15% | 51.68% | 53.17% | 54.72% | 60.59% | 54.5% | 53.96% | 55.9% | 44.47% | 50.62% | 58.4% | 57.3% | 51.69% | 46.29% | 50.95% | 53.55% | 49.8% | 54.72% | 49.21% | 58.02% | 49.83% | 45.76% | 51.27% | 49.36% | 38.98% | 53.47% | NAN% | 57.4% | 42.22% | 50.37% | 40.83% | 30.33% | 46.06% | 38.82% | 51.57% | 67.47% | 64.62% | 60.76% | 58.59% | -77.62% | -439.97% | 10.03% | -716.69% | -64.98% | 31.29% | -194.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.515 | 2.149 | 2.445 | 1.325 | 1.056 | 1.945 | 2.654 | 5.138 | 6.334 | 6.015 | 5.656 | 3.948 | 3.176 | 1.339 | 466 | 260 | 119 | 1.845 | 4.814 | 5.186 | 4.919 | 4.646 | 2.263 | 2.240 | 2.098 | 1.859 | 1.602 | 1.547 | 1.584 | 1.622 | 1.655 | 1.615 | 1.710 | 1.633 | 1.551 | 1.665 | 1.773 | 1.849 | 1.742 | 1.485 | 1.425 | 1.211 | 1.093 | 1.251 | 930 | 1.099 | 1.481 | 1.664 | 2.997 | 2.806 | 2.693 | 2.439 | 3.627 | 4.286 | 4.690 | 5.110 | 4.132 | 2.746 | -2.307 | -3.349 | -5.317 | -5.337 | -1.224 | -1.373 | 21 | 203 | -235 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.73 | 20.78 | 17.79 | 21.92 | 24.2 | 9.72 | 11.94 | 7.05 | 8.68 | 9.94 | 9.81 | 9.35 | 5.4 | 12.13 | 28.87 | 57.62 | 84.93 | 6.23 | 2.6 | 2.45 | 3.48 | 3.81 | 7.43 | 6.25 | 7.34 | 6.67 | 7.21 | 7.95 | 8.55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 62.196 | 44.656 | 43.497 | 29.044 | 25.555 | 18.905 | 31.689 | 36.223 | 54.979 | 59.789 | 55.485 | 36.914 | 17.150 | 16.242 | 13.453 | 14.981 | 10.107 | 11.494 | 12.516 | 12.706 | 17.118 | 17.701 | 16.814 | 14.000 | 15.399 | 12.400 | 11.550 | 12.299 | 13.543 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FTS
Chia sẻ lên: