CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT - FOC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuFOC
Giá hiện tại83.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn10/12/2018
Cổ phiếu niêm yết18.471.275
Cổ phiếu lưu hành18.471.275
Mã số thuế0305045911
Ngày cấp GPKD21/06/2007
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Viễn thông
Ngành nghề chính- Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính;
- Sản xuất thiết bị truyền thông;
- Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng;
- Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện;
- ...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/07/2007: Công ty chính thức thành lập và đi vào hoạt động.

- Ngày 10/03/2008: Trở thành công ty đại chúng. .

- Ngày 16/03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 41,142,000,000 đồng. .

- Ngày 14/12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 140,853,360,000 đồng.

- Ngày 10/12/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 110,000 đ/CP.

- Ngày 24/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 147,873,360,000 đồng. .

Ngày 09/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 184,712,750,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT

Tên tiếng Anh: FPT Online Joint Stock Company

Tên viết tắt:FPT Online

Địa chỉ: Lô L 29B-31B-33B đường Tân Thuận - P. Tân Thuận Đông - Q. 7- Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Ngọc Bảo

Điện thoại: (84.28) 7300 9999

Fax: (84.28) 7300 9998

Email:fptonline@fpt.com.vn

Website:https://fptonline.net

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 258.792 775.428 607.737 599.150 608.916 537.842 519.596 490.027 448.551 775.463 1.048.060 493.984 851.904 417.877 107.574
Lợi nhuận cty mẹ 31.619 247.409 220.100 204.397 256.068 259.420 250.219 197.402 130.214 70.854 107.340 23.035 144.509 93.245 24.158
Vốn CSH 721.551 623.947 550.048 723.820 746.456 721.051 499.295 437.981 343.052 266.945 0 259.645 190.080 0 0
CP lưu hành 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275
ROE %(LNST/VCSH) 4.38% 39.65% 40.01% 28.24% 34.3% 35.98% 50.11% 45.07% 37.96% 26.54% INF% 8.87% 76.03% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.22% 31.91% 36.22% 34.11% 42.05% 48.23% 48.16% 40.28% 29.03% 9.14% 10.24% 4.66% 16.96% 22.31% 22.46%
EPS (Lũy kế 4 quý) 10.505 13.389 15.119 15.587 17.912 19.514 13.713 11.681 5.368 6.990 0 1.635 16.889 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.08 9.19 7.08 7.58 7.26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 105.890 123.045 107.043 118.149 130.041 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 163.564 95.228 211.512 213.814 199.098 151.004 198.086 130.799 157.366 121.486 235.622 142.220 118.443 102.865 181.125 156.580 156.560 114.651 159.550 137.423 131.725 109.144 145.071 139.758 126.719 108.048 146.622 125.985 123.392 94.028 105.769 105.905 93.509 143.368 210.340 238.268 326.855 275.728 272.878 266.477 232.977 493.984 443.762 245.369 162.773 162.421 128.107 68.583 58.766 52.083 55.491
CP lưu hành 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275 18.471.275
Lợi nhuận 31.080 539 54.996 66.811 71.157 54.445 74.680 42.987 60.706 41.727 76.821 43.544 46.806 37.226 85.509 60.143 68.754 41.662 84.990 66.009 66.993 41.428 101.567 64.871 53.725 30.056 56.071 53.302 48.601 39.428 36.840 39.664 33.238 20.472 21.907 33.803 15.144 7.831 36.369 39.116 24.024 23.035 53.084 45.129 46.296 41.085 28.300 12.685 11.175 11.723 12.435
Vốn CSH 660.531 721.551 721.013 690.758 623.947 700.150 645.705 593.035 550.048 857.739 819.593 767.364 723.820 750.694 713.469 659.239 746.456 795.787 827.940 744.938 721.051 654.058 612.631 535.968 499.295 487.691 457.636 449.146 437.981 389.768 421.841 382.716 343.052 0 322.259 300.748 266.945 271.450 0 0 0 259.645 239.833 210.090 190.080 155.440 140.137 0 0 50.179 0
ROE %(LNST/VCSH) 4.71% 0.07% 7.63% 9.67% 11.4% 7.78% 11.57% 7.25% 11.04% 4.86% 9.37% 5.67% 6.47% 4.96% 11.98% 9.12% 9.21% 5.24% 10.27% 8.86% 9.29% 6.33% 16.58% 12.1% 10.76% 6.16% 12.25% 11.87% 11.1% 10.12% 8.73% 10.36% 9.69% INF% 6.8% 11.24% 5.67% 2.88% INF% INF% INF% 8.87% 22.13% 21.48% 24.36% 26.43% 20.19% INF% INF% 23.36% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19% 0.57% 26% 31.25% 35.74% 36.06% 37.7% 32.86% 38.58% 34.35% 32.6% 30.62% 39.52% 36.19% 47.21% 38.41% 43.92% 36.34% 53.27% 48.03% 50.86% 37.96% 70.01% 46.42% 42.4% 27.82% 38.24% 42.31% 39.39% 41.93% 34.83% 37.45% 35.55% 14.28% 10.42% 14.19% 4.63% 2.84% 13.33% 14.68% 10.31% 4.66% 11.96% 18.39% 28.44% 25.3% 22.09% 18.5% 19.02% 22.51% 22.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.329 10.505 13.432 14.500 13.389 13.492 13.420 14.405 15.119 14.176 13.871 14.460 15.587 17.075 17.417 17.455 17.912 17.941 18.477 19.595 19.514 18.572 17.765 14.534 13.713 13.349 14.015 12.649 11.681 10.591 9.245 6.629 5.368 0 5.586 6.613 6.990 7.621 0 0 0 1.635 17.863 21.158 16.889 12.269 8.479 0 0 5.872 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.12 10.08 8 8.15 9.19 10.52 8.8 8.26 7.08 10.36 7.6 7.95 7.58 6.1 7.23 7.28 7.26 8.34 7.43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 84.289 105.890 107.456 118.175 123.045 141.936 118.096 118.985 107.043 146.863 105.420 114.957 118.149 104.158 125.925 127.072 130.041 149.628 137.284 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FOC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FOC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online