CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam - FID
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FID |
Giá hiện tại | 2.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/05/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.715.958 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.715.958 |
Mã số thuế | 0104782792 |
Ngày cấp GPKD | 03/10/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Đầu tư tài chính, ủy thác đầu tư; - Tư vấn quản trị doanh nghiệp, tư vấn mua bán, thâu tóm, sáp nhập Doanh nghiệp; - Xây dựng Nhà các loại; các Công trình đường sắt và đường bộ. - Khai khoáng; - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện kim loại, gia công cơ khí |
Mốc lịch sử | - Ngày 03/08/2010: Thành lập CTCP Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp ViệtNam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Enterprise Investment And Development JSC Tên viết tắt:VNDINVEST.,JSC Địa chỉ: Tầng 04 - VP - 24 - Số 35C - Đường Lê Văn Thiêm - P. Thanh Xuân Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hoàng Cầu Điện thoại: (84.24) 3974 1739 Fax: (84.24) 3974 1740 Email:infovndi@gmail.com Website:http://vndi.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 84.083 | 38.336 | 140.361 | 82.301 | 17.818 | 62.000 | 181.450 | 139.009 | 242.540 | 42.554 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.563 | 64 | 979 | -2.004 | 5 | 177 | 1.616 | 1.355 | 13.675 | 1.399 |
Vốn CSH | 248.237 | 248.381 | 235.802 | 239.719 | 239.290 | 239.980 | 250.062 | 250.863 | 120.744 | 111.032 |
CP lưu hành | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.03% | 0.03% | 0.42% | -0.84% | 0% | 0.07% | 0.65% | 0.54% | 11.33% | 1.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3.05% | 0.17% | 0.7% | -2.43% | 0.03% | 0.29% | 0.89% | 0.97% | 5.64% | 3.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1 | 34 | -79 | 18 | -29 | 83 | 16 | 745 | 853 | 140 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2231.34 | 94.38 | -46.63 | 60.45 | -47.76 | 22.86 | 111.03 | 29.52 | 15.48 | 0 |
Giá CP | 2.231 | 3.209 | 3.684 | 1.088 | 1.385 | 1.897 | 1.776 | 21.992 | 13.204 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 795 | 30.805 | 11.753 | 40.730 | 795 | 13.403 | 2.301 | 21.837 | 795 | 520 | 50.138 | 51.171 | 38.532 | 23.677 | 0 | 39.998 | 18.626 | 17.818 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.884 | 13.379 | 46.737 | 112.477 | 29.355 | 20.112 | 19.506 | 16.721 | 11.164 | 66.001 | 45.123 | 145.667 | 22.352 | 37.691 | 36.830 | 42.554 |
CP lưu hành | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 | 24.715.958 |
Lợi nhuận | -1.245 | -813 | -790 | -813 | -147 | 53 | -50 | 162 | -101 | -372 | 1.131 | 93 | 127 | 113 | -2.201 | 78 | 6 | 428 | -83 | -168 | -172 | -204 | -146 | 125 | 402 | 1.181 | 249 | 887 | -701 | -203 | -68 | 62 | 1.564 | 4.380 | 2.164 | 1.622 | 5.509 | 1.399 |
Vốn CSH | 288.219 | 292.166 | 292.948 | 293.729 | 248.237 | 248.384 | 248.332 | 248.381 | 248.220 | 248.321 | 236.933 | 235.802 | 235.709 | 237.631 | 237.518 | 239.719 | 239.641 | 239.635 | 239.207 | 239.290 | 239.458 | 239.631 | 239.834 | 239.980 | 239.855 | 239.453 | 238.273 | 250.062 | 251.191 | 236.908 | 251.860 | 250.863 | 145.591 | 126.683 | 122.908 | 120.744 | 119.122 | 111.032 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.43% | -0.28% | -0.27% | -0.28% | -0.06% | 0.02% | -0.02% | 0.07% | -0.04% | -0.15% | 0.48% | 0.04% | 0.05% | 0.05% | -0.93% | 0.03% | 0% | 0.18% | -0.03% | -0.07% | -0.07% | -0.09% | -0.06% | 0.05% | 0.17% | 0.49% | 0.1% | 0.35% | -0.28% | -0.09% | -0.03% | 0.02% | 1.07% | 3.46% | 1.76% | 1.34% | 4.62% | 1.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -156.6% | -2.64% | -6.72% | -2% | -18.49% | 0.4% | -2.17% | 0.74% | -12.7% | -71.54% | 2.26% | 0.18% | 0.33% | 0.48% | -INF% | 0.2% | 0.03% | 2.4% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -7.75% | 0.93% | 0.86% | 1.05% | 0.85% | 4.41% | -3.59% | -1.21% | -0.61% | 0.09% | 3.47% | 3.01% | 9.68% | 4.3% | 14.96% | 3.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -148 | -104 | -69 | -39 | 1 | 3 | -15 | 34 | 31 | 41 | 62 | -79 | -80 | -85 | -72 | 18 | 8 | 0 | -27 | -29 | -17 | 8 | 66 | 83 | 115 | 69 | 10 | 16 | -23 | 105 | 455 | 745 | 934 | 1.339 | 929 | 853 | 691 | 140 |
P/E(Giá CP/EPS) | -18.22 | -21.21 | -34.94 | -74.9 | 2231.34 | 660.58 | -203.41 | 94.38 | 229.03 | 221.92 | 86.83 | -46.63 | -45.02 | -17.62 | -15.33 | 60.45 | 128.95 | 5333.67 | -45.02 | -47.76 | -83.03 | 172.73 | 21.1 | 22.86 | 22.52 | 34.98 | 171.69 | 111.03 | -75.56 | 19.96 | 40.45 | 29.52 | 12.32 | 8.66 | 10.97 | 15.48 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.697 | 2.206 | 2.411 | 2.921 | 2.231 | 1.982 | 3.051 | 3.209 | 7.100 | 9.099 | 5.383 | 3.684 | 3.602 | 1.498 | 1.104 | 1.088 | 1.032 | 0 | 1.216 | 1.385 | 1.412 | 1.382 | 1.393 | 1.897 | 2.590 | 2.414 | 1.717 | 1.776 | 1.738 | 2.096 | 18.405 | 21.992 | 11.507 | 11.596 | 10.191 | 13.204 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FID
Chia sẻ lên: