CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh - FHS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FHS |
Giá hiện tại | 29 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 01/11/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.751.462 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.751.462 |
Mã số thuế | 0304132047 |
Ngày cấp GPKD | 20/12/2005 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, phát hành sách các loại sách quốc văn, ngoại văn, giáo khoa, tập viết, dụng cụ học sinh, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, băng học sinh ngữ, băng đĩa nhạc, mỹ phẩm, mỹ nghệ, quà lưu niệm, lịch, thiệp, vật tư, máy móc - Sản xuất các loại tập học sinh, sổ tay, lịch cao cấp - Thực hiện in ấn các loại từ điển, sách bìa cứng và các loại ấn phẩm khác - Dịch vụ nhiếp ảnh và in sang băng video, băng cassette - XNK trực tiếp các mặt hàng sách, văn hóa phẩm... |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/08/1976 Công ty FAHASA được thành lập với tên gọi ban đầu là Quốc doanh phát hành sách. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Book Distribution Corporation Tên viết tắt:FAHASA CORP Địa chỉ: 60-62 Lê Lợi - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thu Huyền Điện thoại: (84.28) 3822 5446 Fax: (84.28) 3822 5795 Email:fahasa-sg@fahasa.com.vn Website:https://fahasasg.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 |
---|---|---|
Doanh thu | 3.257.859 | 3.923.551 |
Lợi nhuận cty mẹ | 37.128 | 35.591 |
Vốn CSH | 190.553 | 158.778 |
CP lưu hành | 12.751.462 | 12.751.462 |
ROE %(LNST/VCSH) | 19.48% | 22.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.14% | 0.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.594 | 1.029 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.71 | 23.31 |
Giá CP | 31.304 | 23.986 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.431.627 | 1.127.835 | 698.397 | 732.715 | 1.413.881 | 1.135.032 | 641.923 |
CP lưu hành | 12.751.462 | 12.751.462 | 12.751.462 | 12.751.462 | 12.751.462 | 12.751.462 | 12.751.462 |
Lợi nhuận | 14.786 | 7.400 | 14.942 | 5.161 | 18.759 | 6.967 | 4.704 |
Vốn CSH | 183.341 | 177.025 | 190.553 | 175.206 | 183.012 | 158.778 | 150.695 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.06% | 4.18% | 7.84% | 2.95% | 10.25% | 4.39% | 3.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.03% | 0.66% | 2.14% | 0.7% | 1.33% | 0.61% | 0.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.316 | 3.628 | 3.594 | 2.791 | 2.480 | 1.029 | 451 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.51 | 7.36 | 8.71 | 9.67 | 8.83 | 23.31 | 63.88 |
Giá CP | 24.903 | 26.702 | 31.304 | 26.989 | 21.898 | 23.986 | 28.810 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FHS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FHS
Chia sẻ lên: